Người học tiếng Hàn thường gặp khó khăn trong việc phân biệt các cụm từ đôi khi chỉ khác nhau một điểm nhỏ nhưng lại được sử dụng với ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Một ví dụ điển hình gây khó khăn cho người học là không hiểu rõ về sự khác biệt giữa 잘못 và 잘 못 trong tiếng Hàn.
Vậy thì để hiểu rõ và vận dụng đúng trong giao tiếp hàng ngày, các bạn hãy cùng Monday tìm hiểu hai biểu hiện “잘못” và “잘 못” về mặt hình thức và ý nghĩa thông qua bài so sánh sau đây nhé!
Sự khác biệt giữa 잘못 và 잘 못 về mặt hình thức
Về mặt hình thức, cần chú ý cách viết của hai biểu hiện này:
- Viết liền 잘못 trong trường hợp “phạm sai lầm hoặc làm nhầm việc gì đó”
- Viết có một khoảng cách ở giữa 잘 못 trong trường hợp “làm việc gì đó không giỏi” / “làm việc gì đó chưa được tốt”.
Sự khác biệt giữa 잘못 và 잘 못 về mặt ý nghĩa
Sau khi nắm được sự khác biệt giữa 잘못 và 잘 못 về mặt hình thức, chúng mình cũng cần hiểu rõ ý nghĩa của “잘못” và “잘 못” để sử dụng đúng ngữ cảnh và tránh những trường hợp nhầm lẫn trong giao tiếp với người Hàn nhé!
Ý nghĩa của 잘못
- 잘못: mang ý nghĩa là “phạm sai lầm hoặc làm nhầm việc gì đó” / “làm gì đó không đúng đắn, không phù hợp”.
- Với những động từ có “하다” thì 잘못 đứng trước “하다” (Ví dụ: 공부를 잘못 하다, 요리를 잘못 하다,…)
- Khi thừa nhận bản thân đã làm sai hay khi nhận ra lỗi lầm và muốn xin lỗi, có thể sử dụng câu “잘못했어요”, “잘못했습니다” (dạng kính trọng).
- Ví dụ về 잘못:
- 미안해요. 문자를 잘못 보냈어요: Xin lỗi nhé. Tôi gửi nhầm tin nhắn.
- 신발의 사이즈를 잘못 골라서 작은 사이즈로 교환하러 갈 거예요: Tôi chọn nhầm cỡ giày nên sẽ đi đổi thành đôi nhỏ hơn.
- 지하철을 잘못 타는 바람에 평소보다 회사에 지각했어요: Do tôi đi nhầm tuyến tàu điện ngầm nên đến công ty trễ hơn thường ngày.
- 학생은 잘못 하면 벌을 받아야 해요: Nếu như học sinh làm sai thì phải chịu phạt.
Ý nghĩa của 잘 못
- 잘 mang nghĩa là giỏi, tốt. Còn 못 mang ý nghĩa phủ định, có thể hiểu là không thể thực hiện được, hoặc không đạt đến trình độ hay trạng thái nhất định, không phù hợp với tiêu chuẩn. Do đó, khi 잘 못 kết hợp với động từ phía sau sẽ mang nghĩa là “làm việc gì đó không giỏi, không thạo” / “làm việc gì đó chưa được tốt”.
- Với những động từ có “하다” thì 잘 못 đứng trước “하다” (Ví dụ: 공부를 잘 못하다, 요리를 잘 못하다,…)
- Ví dụ về 잘 못:
- 저는 영어를 잘 못해요: Tôi không giỏi tiếng Anh cho lắm.
- 저는 술을 잘 못 마셔요: Tôi không giỏi uống rượu.
- 공부를 잘 못한다고 해서 인생이 끝나는 건 아니에요: Cho dù bạn học hành không giỏi giang thì cũng không có nghĩa là cuộc đời bạn đã kết thúc đâu.
- 저는 어제 시험을 잘 못 봤어요: Hôm qua tôi làm bài thi không được tốt lắm.
Luyện tập so sánh sự khác biệt giữa 잘못 và 잘 못
Cuối cùng, nếu như đã hiểu được sự khác biệt giữa 잘못 và 잘 못, hãy cùng Monday luyện tập thông qua một bài tập nhỏ nhé!
Bài tập: Dịch các câu sau đây sang tiếng Việt (như ví dụ)
Ví dụ:
잘못 써요: Tôi viết sai rồi / Tôi viết nhầm rồi.
잘 못 써요: Tôi viết xấu / Tôi viết không được đẹp lắm.
Bài tập a:
노래를 잘못 불러요.
노래를 잘 못 불러요.
Bài tập b:
유진 씨는 춤을 잘못 춰요.
유진 씨는 춤을 잘 못 춰요.
Bài tập c:
우리 여동생이 요리를 잘못 했어요.
우리 여동생이 요리를 잘 못해요.
(Tham khảo đáp án bên dưới)
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Hàn không dễ dàng nên người học cần phải hiểu thật rõ về những biểu hiện đã học, đặc biệt là nắm được sự khác biệt giữa các biểu hiện gần giống nhau như “잘못” và “잘 못”. Monday hy vọng phần giải thích và các ví dụ, bài tập về sự khác biệt giữa 잘못 và 잘 못 cũng phần nào đó giúp ích cho các bạn khi học tập và tránh xảy ra những hiểu lầm trong quá trình giao tiếp.
Ngoài chủ đề về sự khác biệt giữa 잘못 và 잘 못, trong quá trình học tiếng Hàn, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp ngữ pháp và từ vựng với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng–Ngữ pháp của Monday.
Bên cạnh việc chia sẻ kiến thức về tiếng Hàn và Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn là nơi thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Hãy nhanh tay liên hệ với chúng mình để nhận thông tin về khóa học phù hợp và được tư vấn tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!
Đáp án tham khảo:
Bài tập a:
노래를 잘못 불러요: Tôi hát sai rồi / Tôi hát nhầm rồi.
노래를 잘 못 불러요: Tôi hát dở / Tôi hát không hay.
Bài tập b:
유진 씨는 춤을 잘못 춰요: Yoojin nhảy sai rồi.
유진 씨는 춤을 잘 못 춰요: Yoojin không giỏi nhảy múa.
Bài tập c:
우리 여동생이 요리를 잘못 했어요: Em gái tôi nấu (món gì đó) sai cách.
우리 여동생이 요리를 잘 못해요: Em gái tôi nấu ăn tệ / Em gái tôi không giỏi nấu ăn.
✌️ Bài viết được biên soạn bởi : Du học Hàn Quốc Monday
👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng
Xem thêm bài viết: