Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu – Tiếng Hàn được biết đến như ngôn ngữ của Tình yêu. Tình yêu luôn là một chủ đề hot và thường gặp nhất trong cuộc sống. Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến “Saranghae”- “Anh yêu em”. Ngoài từ này, còn có rất nhiều từ vựng khác khi nói về Tình yêu.
Cùng Monday học 40 từ vựng tiếng Hàn về tình yêu dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé!

Từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc – Xem thêm |
Từ vựng tiếng Hàn về tính cách– Xem thêm |
40 từ vựng tiếng Hàn về tình yêu
- 사랑: tình yêu
- 심장 : trái tim
- 마음: tấm lòng, tâm hồn
- 세상: thế gian
- 인생: nhân sinh, kiếp sống
- 운명: vận mệnh
- 애인: người yêu
- 남자 친구=남친: bạn trai
- 여자친구=여친: bạn gái
- 인연: nhân duyên
- 첫사랑: tình đầu
- 여보: mình ơi ( vợ chồng gọi nhau)
- 옛사랑: tình cũ
- 바보: đồ ngốc
- 항상: luôn luôn
- 첫눈: cái nhìn đầu tiên
- 그사람: người ấy
- 사랑하다: yêu
- 키스하다: hôn
- 뽀뽀하다: thơm, hôn
- 사귀다: làm quen, kết thân
- 결혼하다: kết hôn
- 이혼하다: ly hôn
- 사랑에 빠지다: phải lòng ai đó, rơi vào lưới tình
- 고백하다: tỏ tình
- 헤어지다: chia tay
- 싫어하다: ghét
- ….곁에 있다: bên cạnh ai đó
- 그립다: nhớ nhung
- 보고싶다: nhớ nhung
- 행복하다: hạnh phúc
- 데이트하다: hẹn hò
- 질투하다: ghen tuông
- 혼자: một mình
- 함께 : cùng nhau
- 미혼: Trạng thái chưa kết hôn
- 외롭다 : cô đơn
- 입맞추다: hôn môi
- 화내다 / 성내다 giận hờn
- 설레다: rung động, nôn nao, bồi hồi
✌️ Bài viết được biên soạn bởi : Du học Hàn Quốc Monday
👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng