Đại học Konkuk (Konkuk University) là một trong những ngôi trường tư thục tại Seoul có chất lượng đào tạo tốt nhất tại Hàn Quốc. Cơ sở tại Seoul nằm ở phía đông nam của thủ đô, gần sông Hàn, có riêng 1 tuyến ga tàu điện ngầm cùng tên.
Tổng quan về trường Konkuk University
Với hơn 73 năm thành lập, trường Đại học Konkuk liên tục được đánh giá và xếp thứ hạng cao trong các bảng xếp hạng về chất lượng giáo dục. Có thể nói Đại học Konkuk là 1 trong những ngôi trường danh tiếng không chỉ với sinh viên trong nước mà còn với du học sinh quốc tế.
- Tên tiếng Anh: Konkuk University
- Tên tiếng Hàn: 건국대학교
- Năm thành lập: 1946
- Website: https://www.konkuk.ac.kr
- Địa chỉ:
- Seoul Campus: 120 Neungdong-ro, Jayang-dong, Gwangjin-gu, Seoul, Hàn Quốc.
- GLOCAL Campus: 268, Chungon-dong, Chungju, Chungcheongbuk.


Ưu điểm trường Đại học Konkuk
Được biết đến là ngôi trường đại học tư thục hàng đầu Hàn Quốc, vậy bạn đã biết Đại học Konkuk thuộc TOP mấy trong Top ranking không? Cùng Monday tìm hiểu nhé!
- Xếp TOP 10 đại học tốt nhất thủ đô Seoul
- TOP 20 Đại học tốt nhất Hàn Quốc
- Theo QS World University Ranking 2025, Konkuk University xếp hạng 721 trên thế giới và đứng thứ 83 tại Châu Á
- Trường tư thục hàng đầu Hàn Quốc
- Trao đổi với nhiều trường Đại học trên thế giới (448 trường thuộc 60 quốc gia)
- Có hệ thống KTX trong trường lớn nhất Hàn Quốc
Trường không những nổi tiếng về các ngành khoa học, kỹ thuật đây còn là ngôi trường của nhiều ngôi sao nổi tiếng ở xứ sở kim chi: Kim Seok Jin (BTS), Lee Min Ho, Nayeon (Twice),…

Điều kiện du học trường Đại học Konkuk
Điều kiện du học hệ tiếng tại trường Đại học Konkuk
- Điều kiện về học vấn: Tốt nghiệp THPT và GPA từ 6.5 trở lên
- Điều kiện về trình độ ngoại ngữ: Không yêu cầu
- Điều kiện về tài chính: Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học tại trường
Điều kiện du học hệ chuyên ngành trường Đại học Konkuk
- Điều kiện về học vấn: Tốt nghiệp THPT và GPA từ 6.5 trở lên
- Điều kiện về trình độ ngoại ngữ: Sinh viên phải đáp ứng được 1 trong 3 điều kiện sau:
- Đạt cấp độ 3 hoặc cao hơn trong kỳ thi Năng lực Tiếng Hàn (TOPIK).
- Vượt qua kỳ thi tiếng Hàn tại cơ sở GLOCAL của Đại học Konkuk vào ngày được chỉ định.
- Hoàn thành cấp độ 3 trong khóa học tiếng Hàn tại Viện Giáo dục Quốc tế (bao gồm các khóa học trực tuyến).
- Điều kiện về tài chính: Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học tại trường
Điều kiện du học hệ cao học trường Đại học Konkuk
- Điều kiện trình độ học vấn: Tốt nghiệp Đại học/Thạc sĩ tại trường Đại học trong và ngoài nước
- Điều kiện trình độ ngoại ngữ: Sinh viên phải đáp ứng được 1 trong 3 điều kiện dưới đây:
- Có TOPIK 3 trở lên
- Tốt nghiệp trường Đại học Konkuk Glocal
- Hoàn thành lớp 3 trở lên của khóa học tiếng Hàn tại trung tâm giáo dục quốc tế Konkuk Glocal
- Điều kiện tài chính: Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học tại trường

Chương trình học tiếng trường Đại học Konkuk
- Học phí 1 năm (4 học kỳ): 7.200.000 KRW (~136.800.000 VNĐ)
- Phí xét tuyển hồ sơ: 50.000 KRW (~950.000 VNĐ)
- Phí phỏng vấn: 100.000 KRW (~1.900.000 VNĐ)
- Thông tin khoá học: Có 6 cấp độ trong khóa học thông thường và mỗi cấp độ trong 10 tuần (200 giờ)

Monday gửi bạn biểu phí chi tiết và giai đoạn đóng tiền khi các bạn chọn trường Đại học Konkuk cùng Dịch vụ du học Hàn Quốc tại Monday nhé!

Giai đoạn | Thành tiền | Ghi chú |
Khi ký hợp đồng | 25.000.000 VNĐ | Chi phí dịch vụ đợt 1 của Monday Sẽ được hoàn 100% nếu không đậu Visa |
Khi nhận được thư đóng học phí của trường Đại học Konkuk | 7.350.000 Won | Khoảng 140.000.000 VNĐ* Chi phí này bao gồm: 1 năm học phí và phí nhập học |
Khi nhận được Visa | 27.000.000 VNĐ | Chi phí dịch vụ đợt 2 của Monday |
Khi nhập cảnh sang trường Đại học Konkuk | 3.637.500 Won | Khoảng 69.100.000 VNĐ*. Đóng phí KTX 1 năm (bao gồm tiền ăn) |
Bảo hiểm | 100.000 Won | Khoảng 1.900.000 VNĐ* Phí bảo hiểm 6 tháng |
Tổng | 263.000.000 VNĐ | (*Chi phí có thể thay đổi theo tỷ giá ngoại tệ và từng năm) |
👉 Bạn ao ước muốn được trải nghiệm học tập tại trường tư thục top đầu Hàn Quốc? Đăng ký tư vấn ngay để Monday hỗ trợ và giải đáp thắc mắc giúp bạn nhé!

Chương trình đại học trường Đại học Konkuk
Dưới đây là thông tin về các ngành học và học phí tại Đại học Konkuk, cùng Monday tìm hiểu nhé!
- Lệ phí tuyển sinh: 107.000 KRW
- Phí đăng ký: 187.000 KRW
KHỐI NGÀNH | KHOA/CHUYÊN NGÀNH | HỌC PHÍ/KỲ |
Nghệ thuật tự do | Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc | 4.031.000 KRW (~76.600.000 VNĐ) |
Ngôn ngữ & Văn học Anh | ||
Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc | ||
Triết học | ||
Lịch sử | ||
Địa lý | ||
Truyền thông giao tiếp | ||
Văn hóa & Nội dung số | ||
Tự nhiên | Toán | 4.836.000 KRW (~91.900.000 VNĐ) |
Lý | ||
Hóa | ||
Kiến trúc | Kiến trúc | 5.643.000 KRW (~107.000.000 VNĐ) |
Kỹ thuật | Xây dựng | 5.643.000 KRW (~107.000.000 VNĐ) |
Kỹ thuật hệ thống dân dụng và môi trường | ||
Kỹ thuật môi trường | ||
Kỹ thuật cơ khí | ||
Kỹ thuật Thông tin Hàng không Vũ trụ | ||
Kỹ thuật Điện | ||
Vật liệu Hóa học & Kỹ thuật | ||
Kỹ thuật hóa học | ||
Kỹ thuật sinh học | ||
Kỹ thuật Hệ thống Hữu cơ & Nano | ||
Kỹ thuật công nghiệp | ||
Kỹ thuật Điện tử | ||
Bộ phận tích hợp | Bộ phận phần mềm | 5.643.000 KRW (~107.000.000 VNĐ) |
Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | ||
Khoa học chính trị | Khoa học chính trị | 4.636.000 KRW (~88.000.000 VNĐ) |
Hành chính | ||
Thương mại & Kinh tế | Kinh tế | 4.636.000 KRW (~88.000.000 VNĐ) |
Thương mại quốc tế | ||
Khoa học thông tin tiêu dùng | ||
Thống kê ứng dụng | ||
Quản trị kinh doanh | Phòng quản trị kinh doanh | 4.636.000 KRW (~88.000.000 VNĐ) |
Hệ thống thông tin quản lý | ||
Phòng quản lý công nghệ | ||
Nghiên cứu bất động sản | ||
Khoa học Đời sống | Khoa học thực phẩm và Công nghệ sinh học tài nguyên động vật | 4.836.000 KRW (~91.900.000 VNĐ) |
Khoa học và Công nghệ Động vật | ||
Tiếp thị và công nghệ thực phẩm | ||
Khoa học cây trồng | ||
Khoa học sức khỏe môi trường | ||
Lâm nghiệp và Kiến trúc cảnh quan | ||
Khoa học sinh học | ||
Nghệ thuật & thiết kế | Khoa thiết kế truyền thông | 5.643.000 KRW (~107.000.000 VNĐ) |
Phòng thiết kế công nghiệp | ||
Bộ môn thiết kế trang phục | ||
Phòng thiết kế sinh hoạt | ||
Khoa nghệ thuật đương đại | ||
Phim và hoạt hình | ||
Sư phạm | Khoa giáo dục tiếng Nhật | 4.321.000 KRW (~82.000.000 VNĐ) |
Sư phạm Anh | ||
Bộ môn Giáo dục Toán học | 5.183.000 KRW (~98.500.000 VNĐ) | |
Khoa giáo dục thể chất | ||
Giáo dục âm nhạc | ||
Công nghệ giáo dục | ||
Nghiên cứu tổng hợp toàn cầu | Bộ phận kinh doanh toàn cầu | – |
Vụ tổng hợp công nghiệp tiên tiến | ||
Học viện công nghệ Konkuk | Công nghệ môi trường xã hội | 5.643.000 KRW (~107.000.000 VNĐ) |
Công nghệ máy móc | ||
Công nghệ điện điện tử | ||
Công nghệ hóa học | ||
Phần mềm | ||
Công nghệ máy tính | ||
Công nghệ hệ thống thông tin hàng không vũ trụ | ||
Công nghệ sinh học | ||
Công nghệ công nghiệp | ||
Công nghệ tổng hợp kỹ thuật |
(*Lưu ý: Học phí và chương trình học có thể thay đổi theo từng năm)
Chương trình sau Đại học trường Đại học Konkuk
- Phí nhập học: 1.015.000 KRW (~19.300.000 VNĐ)
- Các khoản thanh toán khác: 23.000 KRW
Trường | Khoa | HỌC PHÍ/KỲ |
Khoa học xã hội và nhân văn | Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc | 5.310.000 KRW (~100.000.000 VNĐ) |
Ngôn ngữ & Văn học Anh | ||
Văn hóa & Ngôn ngữ Nhật Bản | ||
Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc | ||
Triết học; lịch sử | ||
Sư phạm | ||
Khoa học chính trị | ||
Luật | ||
Hành chính | ||
Kinh tế | ||
Quản trị kinh doanh | ||
Công nghệ thông tin & Quản lý | ||
Quản lý công nghệ | ||
Ngoại thương | ||
Thống kê ứng dụng | ||
Quản lý Chăn nuôi & Kinh tế Marketing | ||
Khoa học Bất động sản | ||
Khoa học Thông tin Người tiêu dùng | ||
Công nghệ giáo dục | ||
Tổng hợp công nghiệp tiên tiến | ||
Khoa học tự nhiên | Khoa học sinh học | 6.066.000 KRW (~115.000.000 VNĐ) |
Hóa | ||
Vật lý | ||
Địa lý | ||
Toán | ||
Khoa học & Công nghệ Động vật | ||
Khoa học thực phẩm & Công nghệ sinh học tài nguyên động vật | ||
Khoa học môi trường | ||
Công nghệ sinh học | ||
Sinh học ứng dụng | ||
Sinh học & Khoa học Thực phẩm | ||
Khoa học sinh học & Công nghệ sinh học | ||
Giáo dục Toán học | ||
Khoa học & Công nghệ Y sinh | ||
Y học nâng cao | ||
Kiến trúc | Kiến trúc | – |
Kỹ thuật | Xây dựng | 7.432.000 KRW (~141.200.000 VNĐ) |
Kỹ thuật hệ thống dân dụng và môi trường | ||
Kỹ thuật môi trường | ||
Kỹ thuật cơ khí | ||
Kỹ thuật Thông tin Hàng không Vũ trụ | ||
Kỹ thuật Điện | ||
Vật liệu Hóa học & Kỹ thuật | ||
Kỹ thuật hóa học | ||
Kỹ thuật sinh học | ||
Kỹ thuật Hệ thống Hữu cơ & Nano | ||
Kỹ thuật công nghiệp | ||
Kỹ thuật Điện tử | ||
Bộ phận tích hợp | Phần mềm | 7.432.000 KRW (~141.200.000 VNĐ) |
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | ||
Khoa học chính trị | Khoa học chính trị | 5.310.000 KRW (~100.000.000 VNĐ) |
Hành chính | ||
Thương mại & Kinh tế | Kinh tế | 5.310.000 KRW (~100.000.000 VNĐ) |
Thương mại quốc tế | ||
Khoa học thông tin tiêu dùng | ||
Thống kê ứng dụng | ||
Quản trị kinh doanh | Phòng quản trị kinh doanh | 5.310.000 KRW (~100.000.000 VNĐ) |
Hệ thống thông tin quản lý | ||
Phòng quản lý công nghệ | ||
Nghiên cứu bất động sản | ||
Khoa học Đời sống | Khoa học thực phẩm và Công nghệ sinh học tài nguyên động vật | 6.369.000 KRW (~121.000.000 VNĐ) |
Khoa học và Công nghệ Động vật | ||
Tiếp thị và công nghệ thực phẩm | ||
Khoa học cây trồng | ||
Khoa học sức khỏe môi trường | ||
Lâm nghiệp và Kiến trúc cảnh quan | ||
Khoa học sinh học | ||
Kỹ thuật | Kỹ thuật hóa học | 7.432.000 KRW (~141.200.000 VNĐ) |
Kỹ thuật công nghiệp | ||
Kỹ thuật Điện | ||
Kỹ thuật Điện tử | ||
Thông tin & Truyền thông | ||
Kỹ thuật Hệ thống Hữu cơ & Nano | ||
Kiến trúc | ||
Xây dựng | ||
Kỹ thuật vi sinh vật | ||
Kỹ thuật môi trường | ||
Vật liệu Hóa học & Kỹ thuật | ||
Thiết kế cơ khí & sản xuất | ||
Kỹ thuật Thông tin Hàng không Vũ trụ | ||
Kỹ thuật hệ thống dân dụng và môi trường | ||
Công nghệ tiên tiến | ||
Kỹ thuật Internet & Đa phương tiện | ||
Giáo dục nghệ thuật & thể chất | Âm nhạc | 6.369.000 KRW (~121.000.000 VNĐ) |
Thiết kế | ||
Nghệ thuật & Thủ công | ||
Nghệ thuật đương đại | ||
Giáo dục thể chất | ||
Motion | ||
Dược phẩm | Khoa y | 8.596.000 KRW (~163.300.000 VNĐ) |
Khoa Thú y | ||
Sư phạm | Sư phạm Anh | – |
Các chương trình tích hợp liên ngành | Nội dung văn hóa & truyền thông | – |
Nghiên cứu di sản thế giới |
(*Lưu ý: Học phí và chương trình học có thể thay đổi theo từng năm)



Học bổng trường Đại học Konkuk
Học bổng Konkuk University mang đến nhiều cơ hội và giá trị thiết thực cho sinh viên quốc tế, góp phần khuyến khích tinh thần học tập và phát triển toàn diện
Học bổng hệ đại học trường Đại học Konkuk
LOẠI HỌC BỔNG | ĐỐI TƯỢNG/ĐIỀU KIỆN | GIÁ TRỊ HỌC BỔNG |
Học bổng nhập học | – Sinh viên mới nhập học – TOPIK 3 và hoàn thành lớp 3 – TOPIK 4 và hoàn thành lớp 4 – TOPIK 5 và hoàn thành lớp 5 – TOPIK 6 và hoàn thành lớp 6 | Giảm 30% – 60% học phí |
Học bổng thành tích xuất sắc | – Đạt GPA 3.0/4.5 – Trình độ TOPIK 4, top 5% sinh viên sẽ nhận được học bổng | 2.000.000 KRW |
Học bổng STEP-UP | – Đạt GPA 2.0/4.5 – Cải thiện GPA so với học kỳ trước / Lên đến 25% tổng số sinh viên quốc tế được nhận | 600.000 KRW- 1.000.000 KRW |
Học bổng hệ sau đại học trường Đại học Konkuk
LOẠI HỌC BỔNG | ĐỐI TƯỢNG/ĐIỀU KIỆN | GIÁ TRỊ HỌC BỔNG |
Học bổng sinh viên quốc tế mới nhập học | – Tiếng Hàn: TOPIK 6 – Tiếng Anh: TOEFL (PBT 550, CBT 210, iBT 80)/ IELTS 5.5/ TEPS 550 trở lên | – Nếu đáp ứng được cả 2 điều kiện: giảm 70% học phí – Nếu đáp ứng được 1 trong 2 điều kiện: giảm 60% học phí |
– TOPIK 4, TOPIK 5 | Giảm 50% học phí | |
Học bổng sinh viên quốc tế (áp dụng từ học kỳ 2 ~ học kỳ 4) | – Đạt trên 4.40 điểm trung bình học kỳ trước | Giảm 60% học phí |
– Đạt từ 4.0 đến dưới 4.40 điểm trung bình học kỳ trước | Giảm 50% học phí | |
– Đạt dưới 4.0 điểm trung bình học kỳ trước | Giảm 40% học phí |

👉 Bạn muốn được học tập tại trường có nhiều Học bổng hấp dẫn? Đăng ký tư vấn ngay để Monday hỗ trợ và giúp bạn rinh Học bổng về tay nhé!
Ký túc xá trường Đại học Konkuk
Thành lập năm 1946, đến năm 2006, do số lượng du học sinh quốc tế ngày càng nhiều, Đại học Konkuk quyết định xây dựng khu ký túc xá mới. Ký túc xá mới của Đại học Konkuk trở thành KTX nằm trong trường lớn nhất tại Hàn Quốc.
Các phòng ký túc xá được xây dựng theo mô hình phòng khách sạn với: 2 giường, 2 bàn, internet miễn phí, điện thoại, nhà vệ sinh, nhà tắm.
LOẠI KTX | PHÒNG | CHI PHÍ/KỲ |
KTX Mosirea | 3 người | 910.000 KRW (bao gồm tiền ăn) |
4 người | 690.000 KRW (bao gồm tiền ăn) | |
KTX Haeoreum | 2 người | 565.000 KRW (không bao gồm tiền ăn) |
3 người | 345.000 KRW (không bao gồm tiền ăn) |
Có thể nói, Trường Đại học Konkuk tạo điều kiện tối đa cho sinh viên học tập và sinh hoạt. Trong khuôn viên ký túc xá có căn tin, phòng giặt, cửa hàng tiện lợi, quán cà phê, tiệm làm tóc…
Đối với sinh viên quốc tế, trường ĐH Konkuk quy định tất cả DHS quốc tế khi mới sang học phải ở KTX ít nhất 4 tháng. Sau đó nếu muốn chuyển ra ngoài tìm nhà trọ có thể ra ngoài ở.


MONDAY hy vọng qua bài viết “Đại học Konkuk – Trường tư thục TOP đầu Hàn Quốc” sẽ giúp các bạn có cái nhìn tổng quan hơn về trường mình sắp lựa chọn. Nếu bạn quan tâm đến việc du học Hàn Quốc và muốn theo học tại trường này thì hãy để lại thông tin phía dưới cho Du học Hàn Quốc Monday để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ tốt nhất.
🌟 Có thể bạn quan tâm:
- Điều kiện du học Hàn Quốc
- Chi phí du học Hàn Quốc
- Đại Học Seoul Sirip – Top 5 Trường Đại Học Công Lập Tốt Nhất Seoul
- Đại học Nữ Duksung – Top 6 Đại học Nữ tốt nhất Hàn Quốc
- Đại học Hanseo – Ngôi trường đạo tạo hàng không hàng đầu