Trong ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp có các cụm từ thể hiện ý đồ hoặc mục đích của chủ thể.
Monday xin gửi đến bạn các ngữ pháp diễn tả mục đích trong tiếng Hàn thường được sử dụng nhé!
목적 – MỤC ĐÍCH
1. Ngữ pháp V + 게
Mệnh đề trước là kết quả, mục tiêu, tiêu chuẩn của mệnh đề sau. Phải thực hiện mệnh đề sau để đạt được mệnh đề trước. Có thể dịch là “để, để cho, để có thể…”
Ví dụ:
맛있는 음식을 만들게 신선한 재료를 사다 주세요!
> Để làm đồ ăn ngon thì bạn hãy mua nguyên liệu tươi giúp tôi nhé!
2. Ngữ pháp V + 도록
Tương tự 게, mang nghĩa “ để , để làm, để có thể…
Ví dụ:
병이 빨리 낫도록 치료를 열심히 합니다.
> Tôi cố gắng chữa trị để bệnh mau khỏi.
3. Ngữ pháp V + ㄹ/을겸
Nói về một hành động có hai hay nhiều mục đích. Tuy nhiên nếu trong câu chỉ đề cập đến 1 mục đích thì, mục đích khác phải được ngầm hiểu từ bối cảnh, ngữ cảnh
Ví dụ:
친구 생일 선물도 갈 겸, 제 옷도 볼 겸, 백화점에 갈 거예요.
> Tôi sẽ đi trung tâm thương mại vừa để mua quà SN cho bạn, vừa để xem quần áo cho tôi.
바람 좀 꾈 겸 박에 나왔어요.
> Tôi đi ra ngoài để hóng gió (Và cũng có lý do khác, mục đích khác nữa).
4. Ngữ pháp V+ 기 위해(서)
Mệnh đề thứ nhất là mục tiêu, là lợi ích của mệnh đề thứ hai. Những mục tiêu, lợi ích này không phải là những việc nhỏ nhặt thông thường. Được hiểu là “Làm gì đó để đạt được…”
Ví dụ:
한국 대학교에 들어가기 위해서 너무 열심히 공부를 했어요.
> Để vào được đại học tôi đã học hành hể sức chăm chỉ.
5. Ngữ pháp V + 고자
Ngữ pháp này cũng mang ý nghĩa “để, để mà…”, chủ yếu dùng khi diễn thuyết, viết, phỏng vấn , hội họp.
Ví dụ:
한국에 유학을 가고자 공부를 하고 있습니다.
> Tôi đang học để đi du học.
🌟 Có thể bạn quan tâm: