Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành công nghệ thông tin
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành công nghệ thông tin (IT)

Trong thời đại số hóa, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành công nghệ thông tin trở nên ngày càng quan trọng, đặc biệt là đối với những người làm việc với các công ty Hàn Quốc hoặc muốn tìm kiếm cơ hội việc làm tại quốc gia công nghệ tiên tiến này.

Monday đã biên soạn bài viết này nhằm giúp bạn làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin thiết yếu bằng tiếng Hàn, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.

Thuật ngữ cơ bản về Máy tính và Phần cứng

1. Máy tính và các thiết bị chính

Tiếng Việt
컴퓨터Máy tính
노트북Máy tính xách tay
데스크톱Máy tính để bàn
키보드Bàn phím
마우스Chuột
모니터Màn hình
서버Máy chủ
프린터Máy in
스캐너Máy quét
태블릿Máy tính bảng
스마트폰Điện thoại thông minh
헤드셋Tai nghe có mic

Ví dụ: 회사에서 노트북을 사용해 업무를 처리합니다. (Tôi sử dụng máy tính xách tay để xử lý công việc tại công ty.)

Ví dụ: 새 키보드와 마우스를 구매할 필요가 있습니다. (Tôi cần mua bàn phím và chuột mới.)

2. Linh kiện máy tính

Tiếng Việt
중앙처리장치 (CPU)Bộ vi xử lý trung tâm
그래픽카드 (GPU)Card đồ họa
메모리 (RAM)Bộ nhớ RAM
하드디스크 (HDD)Ổ cứng
솔리드 스테이트 드라이브 (SSD)Ổ đĩa thể rắn
메인보드Bo mạch chủ
냉각팬Quạt làm mát
배터리Pin
전원 공급 장치Nguồn điện
사운드카드Card âm thanh
네트워크 카드Card mạng
블루투스 모듈Mô-đun Bluetooth

Ví dụ: 이 컴퓨터는 최신 CPU와 16GB RAM을 탑재하고 있습니다. (Máy tính này được trang bị CPU mới nhất và 16GB RAM.)

Ví dụ: SSD는 HDD보다 속도가 빠르지만 가격이 더 비쌉니다. (SSD nhanh hơn HDD nhưng đắt hơn.)

Thuật ngữ về phần mềm và hệ điều hành

1. Hệ điều hành và ứng dụng

Tiếng HànTiếng Việt
운영 체제Hệ điều hành
윈도우Windows
맥 오에스MacOS
리눅스Linux
안드로이드Android
아이오에스iOS
애플리케이션Ứng dụng
소프트웨어Phần mềm
프로그램Chương trình
업데이트Cập nhật
설치Cài đặt
삭제Xóa

Ví dụ: 컴퓨터에 새로운 운영 체제를 설치했습니다. (Tôi đã cài đặt hệ điều hành mới trên máy tính.)

Ví dụ: 이 애플리케이션은 안드로이드와 아이오에스 모두에서 사용 가능합니다. (Ứng dụng này có sẵn trên cả Android và iOS.)

2. Phần mềm ứng dụng phổ biến

Tiếng Hàn
워드 프로세서Phần mềm soạn thảo văn bản
스프레드시트Bảng tính
프레젠테이션Trình diễn
데이터베이스Cơ sở dữ liệu
웹 브라우저Trình duyệt web
이메일 클라이언트Ứng dụng email
미디어 플레이어Trình phát media
그래픽 편집기Phần mềm chỉnh sửa đồ họa
바이러스 백신Phần mềm diệt virus
압축 프로그램Phần mềm nén
번역 소프트웨어Phần mềm dịch thuật
백업 프로그램Phần mềm sao lưu

Ví dụ: 보고서를 작성하기 위해 워드 프로세서를 사용합니다. (Tôi sử dụng phần mềm xử lý văn bản để viết báo cáo.)

Ví dụ: 컴퓨터를 보호하기 위해 정기적으로 바이러스 백신을 실행하세요. (Hãy chạy phần mềm diệt virus thường xuyên để bảo vệ máy tính của bạn.)

Từ vựng về mạng và Internet

1. Khái niệm mạng cơ bản

Tiếng HànTiếng Việt
인터넷Internet
네트워크Mạng
와이파이WiFi
블루투스Bluetooth
라우터Bộ định tuyến
모뎀Modem
랜선Dây mạng
방화벽Tường lửa
인트라넷Mạng nội bộ
프록시 서버Máy chủ proxy
대역폭Băng thông
핫스팟Điểm phát sóng

Ví dụ: 인터넷 연결이 너무 느려요. (Kết nối internet quá chậm.)

Ví dụ: 새 라우터를 설치한 후 와이파이 속도가 빨라졌습니다. (Tốc độ WiFi đã tăng lên sau khi lắp đặt bộ định tuyến mới.)

2. Dịch vụ Internet

Tiếng HànTiếng Việt
웹사이트Trang web
이메일Email
클라우드Đám mây
검색 엔진Công cụ tìm kiếm
소셜 미디어Mạng xã hội
스트리밍Truyền phát trực tuyến
다운로드Tải xuống
업로드Tải lên
링크Liên kết
도메인Tên miền
호스팅Lưu trữ web
쿠키Cookie

Ví dụ: 중요한 문서를 클라우드에 백업했습니다. (Tôi đã sao lưu các tài liệu quan trọng lên đám mây.)

Ví dụ: 이 웹사이트는 매우 빠르게 로딩됩니다. (Trang web này tải rất nhanh.)

Từ vựng tiếng Hàn về mạng và Internet
Từ vựng tiếng Hàn về mạng và Internet

Từ vựng về lập trình và phát triển phần mềm

1. Ngôn ngữ lập trình và công cụ

Tiếng HànTiếng Việt
프로그래밍 언어Ngôn ngữ lập trình
코드
컴파일러Môi trường phát triển
컴파일러Trình biên dịch
디버거Thuật toán
알고리즘Thuật toán
객체 지향Hướng đối tượng
함수형Lập trình hàm
변수Biến
클래스Lớp
인터페이스Giao diện
라이브러리Thư viện

Ví dụ: 자바는 가장 인기 있는 프로그래밍 언어 중 하나입니다. (Java là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất.)

Ví dụ: 이 코드를 디버그하는 데 시간이 많이 걸렸습니다. (Tôi đã mất nhiều thời gian để gỡ lỗi mã này.)

2. Quy trình phát triển phần mềm

Tiếng HànTiếng Việt
소프트웨어 개발Phát triển phần mềm
요구 사항 분석Phân tích yêu cầu
설계Thiết kế
코딩Lập trình
테스트Kiểm thử
디버깅Gỡ lỗi
배포Triển khai
유지 보수Bảo trì
버전 관리Quản lý phiên bản
애자일Agile
워터폴Waterfall
스크럼Scrum

Ví dụ: 우리 팀은 애자일 방법론을 사용하여 프로젝트를 관리합니다. (Đội của chúng tôi sử dụng phương pháp Agile để quản lý dự án.)

Ví dụ: 소프트웨어를 배포하기 전에 철저한 테스트가 필요합니다. (Cần phải kiểm thử kỹ lưỡng trước khi triển khai phần mềm.)

Từ vựng về an ninh mạng và bảo mật

Tiếng HànTiếng Việt
사이버 보안An ninh mạng
해킹Hack
바이러스Virus
멀웨어Phần mềm độc hại
방화벽Tường lửa
암호화Mã hóa
비밀번호Mật khẩu
생체 인증Xác thực sinh trắc học
개인 정보 보호Bảo vệ thông tin cá nhân
피싱Lừa đảo trực tuyến
랜섬웨어Phần mềm tống tiền

Ví dụ: 강력한 비밀번호를 사용하는 것이 중요합니다. (Việc sử dụng mật khẩu mạnh là quan trọng.)

Ví dụ: 회사는 직원들에게 사이버 보안 교육을 제공합니다. (Công ty cung cấp đào tạo về an ninh mạng cho nhân viên.)

Từ vựng về dữ liệu và trí tuệ nhân tạo

1. Dữ liệu và phân tích

Tiếng HànTiếng Việt
데이터Dữ liệu
빅데이터Dữ liệu lớn
데이터베이스Cơ sở dữ liệu
데이터 분석Phân tích dữ liệu
데이터 마이닝Khai thác dữ liệu
시각화Trực quan hóa
통계Thống kê
SQLSQL
클라우드 컴퓨팅Điện toán đám mây
복구Khôi phục
로그Nhật ký

Ví dụ: 빅데이터 분석을 통해 중요한 통찰력을 얻을 수 있습니다. (Chúng ta có thể có được những hiểu biết quan trọng thông qua phân tích dữ liệu lớn.)

Ví dụ: 이 대시보드는 판매 데이터를 시각화합니다. (Bảng điều khiển này trực quan hóa dữ liệu bán hàng.)

2. Trí tuệ nhân tạo và máy học

Tiếng HànTiếng Việt
인공 지능Trí tuệ nhân tạo
머신 러닝Học máy
딥 러닝Học sâu
신경망Mạng nơ-ron
자연어 처리Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
컴퓨터 비전Thị giác máy tính
로봇 공학Kỹ thuật robot
알고리즘Thuật toán
예측 모델Mô hình dự đoán
데이터 세트Tập dữ liệu
자동화Tự động hóa
챗봇Chatbot

Ví dụ: 인공 지능 기술은 빠르게 발전하고 있습니다. (Công nghệ trí tuệ nhân tạo đang phát triển nhanh chóng.)

Ví dụ: 이 프로그램은 머신 러닝을 사용하여 사용자 행동을 예측합니다. (Chương trình này sử dụng học máy để dự đoán hành vi của người dùng.)

Từ vựng tiếng Hàn về trí tuệ nhân tạo

Từ vựng về phát triển Web và ứng dụng di động

1. Phát triển Web

Tiếng HànTiếng Việt
웹 개발Phát triển web
프론트엔드Front-end
백엔드Back-end
HTMLHTML
CSSCSS
자바스크립트JavaScript
반응형 디자인Thiết kế đáp ứng
웹 서버Máy chủ web
APIAPI
프레임워크Framework
콘텐츠 관리 시스템Hệ thống quản lý nội dung
SEOTối ưu hóa công cụ tìm kiếm

Ví dụ: 현대 웹 개발에서 자바스크립트는 필수적입니다. (JavaScript là thiết yếu trong phát triển web hiện đại.)

Ví dụ: 우리 웹사이트는 반응형 디자인을 적용했습니다. (Trang web của chúng tôi đã áp dụng thiết kế đáp ứng.)

2. Phát triển ứng dụng di động

Tiếng HànTiếng Việt
모바일 앱Ứng dụng di động
앱 개발Phát triển ứng dụng
안드로이드 스튜디오Android Studio
엑스코드Xcode
네이티브 앱Ứng dụng nguyên bản
하이브리드 앱Ứng dụng lai
앱 스토어App Store
플레이 스토어Play Store
푸시 알림Thông báo đẩy
위젯Widget
UI/UXGiao diện người dùng/Trải nghiệm người dùng
베타 테스트Kiểm thử beta

Ví dụ: 이 앱은 안드로이드와 iOS 모두에서 사용할 수 있습니다. (Ứng dụng này có sẵn trên cả Android và iOS.)

Ví dụ: 좋은 UI/UX 디자인은 앱의 성공에 중요합니다. (Thiết kế UI/UX tốt rất quan trọng đối với sự thành công của một ứng dụng.)

Những cụm từ và câu hữu ích trong môi trường công nghệ thông tin

Tiếng HànTiếng Việt
버그를 수정하다Sửa lỗi
시스템을 업그레이드하다Nâng cấp hệ thống
프로젝트를 완료하다Hoàn thành dự án
데이터를 백업하다Sao lưu dữ liệu
코드를 리팩토링하다Tái cấu trúc mã
기술 지원을 제공하다Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật
네트워크 문제를 해결하다Giải quyết vấn đề mạng
앱을 출시하다Ra mắt ứng dụng
무선 연결이 끊겼다Kết nối không dây bị mất
데이터를 분석하다Phân tích dữ liệu

Ví dụ: 개발자가 어제 발견된 버그를 수정했습니다. (Nhà phát triển đã sửa lỗi được phát hiện hôm qua.)

Ví dụ: 내일 서버 유지 보수를 위해 시스템을 업그레이드할 예정입니다. (Chúng tôi dự định nâng cấp hệ thống để bảo trì máy chủ vào ngày mai.)

Trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành CNTT mở ra cơ hội hợp tác với các công ty công nghệ hàng đầu Hàn Quốc và tham gia vào các dự án quốc tế. Để thành công trong hành trình này, một nền tảng tiếng Hàn vững chắc là điều không thể thiếu.

Như vậy là chúng mình đã cùng nhau học xong trọn bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành công nghệ thông tin. Bên cạnh từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành IT, trong quá trình học tập tiếng Hàn, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp từ vựng và ngữ pháp với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng-Ngữ pháp của Monday nhé!

Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa, xã hội Hàn Quốc, Du học Monday còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học Hàn QuốcTiếng Hàn xuất khẩu lao động. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng mình để nhận thông tin về khóa học phù hợp và được tư vấn tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!

Team Monday với hơn 6+ kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, hỗ trợ hàng trăm sinh viên thành công du học tại các trường đại học Hàn Quốc. Có chuyên môn sâu rộng về tiếng Hàn, các chương trình du học, thủ tục làm hồ sơ và xin visa đi du học Hàn Quốc. Team Monday luôn cập nhật những thông tin mới nhất về du học và sẵn sàng chia sẻ những kinh nghiệm quý báu với các bạn học sinh sinh viên.
Photo of author

Team Monday

Tư vấn miễn phí

Form đặt hẹn background trắng cuối mỗi bài viết

*Lưu ý: Monday hiện tại chỉ có 1 chi nhánh duy nhất tại Hồ Chí Minh

Viết một bình luận