Từ vựng tiếng Hàn về thời gian là một chủ đề từ vựng rất cần thiết để các bạn có thể trả lời được các câu hỏi về thứ, ngày, tháng, năm. Thế nên, Monday đã giúp bạn tổng hợp các từ vựng này một cách khoa học và đầy đủ nhất. Giờ thì hãy chuẩn bị giấy bút hoặc sổ tay từ vựng và chúng ta cùng bắt đầu học nhé!
Để học tốt các từ vựng tiếng Hàn về thời gian, các bạn cần nắm được cách đọc và cách viết ngày tháng năm trong tiếng Hàn, từ vựng về các thứ trong tuần tiếng Hàn, cùng những từ vựng liên quan khác. Tham khảo cách học từ vựng sơ cấp hiệu quả và thường xuyên luyện tập sử dụng các từ vựng này trong giao tiếp để ghi nhớ được thật lâu, bạn nhé!
Từ vựng về ngày tháng năm tiếng Hàn
Ngày tháng năm trong tiếng Hàn
Đầu tiên, Monday sẽ cùng các bạn tìm hiểu các từ vựng để nói và viết ngày tháng năm trong tiếng Hàn.
Năm trong tiếng Hàn
Năm trong tiếng Hàn là 년 hoặc 해. Tuy nhiên khi nói đến năm thì chỉ dùng 년, không dùng 해, ví dụ như năm 2023 là 2023년.
Và cách đọc năm trong tiếng Hàn chính xác nhất là sử dụng hệ số Hán Hàn theo bảng bên dưới:
Cách đọc số Hán Hàn | |||
1 | 일 | 20 | 이십 |
2 | 이 | 30 | 삼십 |
3 | 삼 | 40 | 사십 |
4 | 사 | 50 | 오십 |
5 | 오 | 60 | 육십 |
6 | 육 | 70 | 칠십 |
7 | 칠 | 80 | 팔십 |
8 | 팔 | 90 | 구십 |
9 | 구 | 100 | 백 |
10 | 십 | 1000 | 천 |
11 | 십일 | 2000 | 이천 |
12 | 십이이 | 10000 | 만 |
Ví dụ:
- Năm 2023 trong tiếng Hàn có cách viết là 2023년, và được đọc là 이천이십삼년.
- Năm 1997 trong tiếng Hàn được viết là 1997년 và được đọc là 천구백구십칠년.
Để đếm số năm trong tiếng Hàn, các bạn cũng sử dụng số Hán Hàn như trên, một năm là 1년 (일년), hai năm là 2년 (이년), mười năm là 10년 (십년), v.v.
Ngoài ra, các bạn có thể sử dụng từ 연초 để chỉ đầu năm và 연말 để chỉ cuối năm. Ví dụ:
- 연초부터 한국어를 배웠어요. (Tôi đã học tiếng Hàn từ đầu năm)
- 그 건물이 연말에 완공될 예정이에요. (Tòa nhà đó dự kiến sẽ được hoàn thành vào cuối năm)
Tháng trong tiếng Hàn
Tháng trong tiếng Hàn được gọi là 월 hoặc 달. Tuy nhiên khi nói đến tháng trong năm thì chỉ dùng 월, không dùng 달, ví dụ như tháng 11 là 11월.
Cũng tương tự như cách nói năm, khi nói về 12 tháng trong tiếng Hàn, ta cũng sử dụng số Hán Hàn như bảng sau:
12 tháng trong tiếng Hàn | ||
1월 | 일월 | Tháng 1 |
2월 | 이월 | Tháng 2 |
3월 | 삼월 | Tháng 3 |
4월 | 사월 | Tháng 4 |
5월 | 오월 | Tháng 5 |
6월 | 유월 | Tháng 6 |
7월 | 칠월 | Tháng 7 |
8월 | 팔월 | Tháng 8 |
9월 | 구월 | Tháng 9 |
10월 | 시월 | Tháng 10 |
11월 | 십일월 | Tháng 11 |
12월 | 십이월월 | Tháng 12 |
Và khi đếm số tháng trong tiếng Hàn, các bạn cũng cần sử dụng số Hán Hàn kết hợp với 개월, ví dụ: 일 개월 (một tháng), 이 개월 (hai tháng), 삼 개월 (ba tháng), 팔 개월 (tám tháng), 구 개월 (chín tháng), v.v.
Ngoài ra, các bạn cũng có thể sử dụng 월초 để chỉ đầu tháng và 월말 để chỉ cuối tháng, ví dụ:
- 월초 때문에 정신없이 바빠요. (Vì đầu tháng nên bận tối tăm mặt mũi)
- 우리 가족은 매달 월말에 여행을 가요. (Gia đình tôi mỗi cuối tháng đều đi du lịch)
Ngày trong tiếng Hàn
Ngày trong tiếng Hàn được gọi là 일 hoặc 날. Tuy nhiên khi nói về ngày thì chỉ dùng 일, không dùng 날, ví dụ như ngày 16 là 16일.
Và các bạn cũng dùng số Hán Hàn để nói về ngày tháng trong tiếng Hàn như bảng bên dưới nhé!
Ngày trong tiếng Hàn | ||
1일 | 일일 | Ngày 1 |
2일 | 이일 | Ngày 2 |
3일 | 삼일 | Ngày 3 |
4일 | 사일 | Ngày 4 |
5일 | 오일 | Ngày 5 |
6일 | 육일 | Ngày 6 |
7일 | 칠일 | Ngày 7 |
8일 | 팔일 | Ngày 8 |
9일 | 구일 | Ngày 9 |
10일 | 십일 | Ngày 10 |
11일 | 십일일 | Ngày 11 |
… | … | … |
28일 | 이십팔일 | Ngày 28 |
29일 | 이십구일 | Ngày 29 |
30일 | 삼십일 | Ngày 30 |
31일 | 삼십일일 | Ngày 31 |
Bên cạnh đó, để đếm số ngày trong tiếng Hàn, cần sử dụng số thuần Hàn và các từ vựng đặc biệt sau:
- 하루: Một ngày
- 이틀: Hai ngày
- 사흘: Ba ngày
- 나흘: Bốn ngày
- 닷새: Năm ngày
- 엿새: Sáu ngày
- 이레: Bảy ngày
- 여드레: Tám ngày
- 아흐레: Chín ngày
- 열흘: Mười ngày
- 열하루: Mười một ngày
- 열이틀: Mười hai ngày
- 스무날: Hai mươi ngày
- 스물하루: Hai mươi mốt ngày
- 서른날: Ba mươi ngày
Thứ tự viết ngày tháng năm trong tiếng Hàn
Một điều người học cũng cần phải lưu ý đó là cách viết và cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Hàn. Khác với thứ tự trong tiếng Việt, ngày tháng tiếng Hàn được sắp xếp theo thứ tự: Năm – Tháng – Ngày. Ví dụ như sau:
- 2023년 9월 27일 (이천이십삼년 구월 이십칠일): Ngày 27 tháng 9 năm 2023
- 2025년 6월 10일 (이천이십오년 유월 십일): Ngày 10 tháng 6 năm 2025
Một số câu ví dụ cách hỏi và trả lời về ngày tháng năm trong tiếng Hàn:
- 생일이 언제예요? (Sinh nhật bạn khi nào thế?)
- 제 생일은 10월 31일이에요. (Sinh nhật mình là ngày 31 tháng 10)
- 오늘이 며칠이에요? (Hôm nay là ngày mấy nhỉ?)
- 2023년 11월 13일이에요. (Là ngày 13/11/2023)
Bổ sung một số từ vựng về thời gian trong tiếng Hàn
Ngoài cách đọc, viết ngày tháng trong tiếng Hàn như bên trên, Monday cũng giới thiệu đến bạn một số từ vựng tiếng Hàn về thời gian để có thể đa dạng và linh hoạt trong cách diễn đạt khi nói chuyện với người Hàn, bạn nhé!
- 시간: Thời gian, giờ
- 세월: Năm tháng
- 날짜: Ngày tháng
- 일시: Ngày giờ
- 분기: Quý (thời gian mỗi ba tháng trong năm)
- 나중(에): Sau này
- 곧: Sắp, ngay sau đây
- 방금: Vừa mới, vừa nãy, ban nãy
- 최근: Gần đây
- 지금: Bây giờ, hiện tại, hiện nay
- 잠시 = 잠깐: Trong chốc lát
- 금방: Vừa mới đây, ngay, liền
- 동안: Trong vòng, trong suốt (Ví dụ: 10년 동안, 며칠 동안,…)
Bên cạnh đó, còn có các danh từ và trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Hàn như bảng bên dưới để diễn tả về các thời điểm trong quá khứ (과거), hiện tại (현재) và tương lai (미래):
Một số từ vựng tiếng Hàn về thời điểm | ||
지난: Trước | 이번: Này | 다음: Sau |
작년 = 지난해: Năm trước | 금년 = 올해: Năm nay | 내년 = 다음해: Năm sau |
지난달: Tháng trước | 이번달: Tháng này | 다음달: Tháng sau |
지난주: Tuần trước | 이번주: Tuần này | 다음주: Tuần sau |
지난주말: Cuối tuần trước | 이번주말: Cuối tuần này | 다음주말: Cuối tuần sau |
어제: Hôm qua 그제 = 그저께: Hôm kia | 오늘: Hôm nay | 내일: Ngày mai 모레: Ngày mốt |
Từ vựng về các thứ trong tiếng Hàn
Thứ trong tiếng Hàn được gọi là 요일. Cùng Monday học các từ vựng tiếng Hàn về thời gian này để biết các thứ trong tuần tiếng Hàn nói như thế nào nhé!
- 월요일: Thứ hai
- 화요일: Thứ ba
- 수요일: Thứ tư
- 목요일: Thứ năm
- 금요일: Thứ sáu
- 토요일: Thứ bảy
- 일요일: Chủ nhật
- 주중 = 평일: Ngày trong tuần
- 주말: Cuối tuần
Một số câu ví dụ về các từ vựng trên:
- 주말에 뭐 자주 해요? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
- 오늘은 월요일이고 내일은 화요일이에요. (Hôm nay là thứ hai và ngày mai là thứ ba)
- 다음주 목요일에 시험이 있어요. (Tôi có bài thi vào thứ năm tuần sau)
Từ vựng tiếng Hàn về tần suất
- 매년 = 해마다: Mỗi năm
- 매달 = 매월: Mỗi tháng, hàng tháng
- 매주: Mỗi tuần, hàng tuần (Ví dụ: 매주 금요일: thứ sáu hàng tuần,…)
- 주말마다: Mỗi cuối tuần
- 격주: Cách tuần
- 매일 = 날마다: Mỗi ngày, hàng ngày
Một số câu ví dụ về các từ vựng vừa học:
- 이 축제는 해마다 9월에 열려요. (Lễ hội này được tổ chức vào tháng 9 hàng năm)
- 유진 씨는 매일 열심히 공부해요. (Yujin mỗi ngày đều học hành chăm chỉ)
- 우리 가족은 매주 토요일에 캠핑을 해요. (Gia đình tôi đi cắm trại vào thứ bảy mỗi tuần)
Từ vựng tiếng Hàn về các buổi trong ngày
- 낮: Ban ngày
- 밤: Ban đêm
- 오전: Buổi sáng (trước 12 giờ trưa)
- 오후: Buổi chiều (sau 12 giờ trưa)
- 새벽: Rạng sáng, bình minh, hừng đông
- 아침: Sáng sớm
- 점심: Buổi trưa
- 정오: Giữa trưa, chính ngọ (12 giờ trưa)
- 저녁: Chiều tối
- 자정: Giữa đêm (12 giờ đêm)
- 밤중: Nửa đêm
Một số câu ví dụ về từ vựng tiếng Hàn chỉ các buổi trong ngày:
- 오전에 학교에 가고 오후에 축구를 했어요. (Tôi đã đến trường vào buổi sáng và chơi bóng đá vào buổi chiều)
- 내일 저녁에 특별한 계획이 있어요? (Bạn có kế hoạch đặc biệt gì cho buổi tối ngày mai chưa?)
Từ vựng tiếng Hàn về các mùa trong năm
Bốn mùa trong năm tiếng Hàn được gọi là 4계절 (사계절). Cụ thể như sau:
- 봄: Mùa xuân
- 여름: Mùa hạ
- 가을: Mùa thu
- 겨울: Mùa đông
Ngoài ra, ở một số nơi có đặc trưng khí hậu cận xích đạo như miền Nam Việt Nam, trong năm có thể chia thành hai mùa là 건기 (Mùa khô) và 우기 (Mùa mưa).
Một số câu ví dụ về từ vựng chỉ các mùa trong tiếng Hàn:
- 사계절 중에 여름을 제일 좋아해요. (Trong bốn mùa, tôi thích nhất mùa hạ)
- 눈이 겨울에 내려요. (Tuyết rơi vào mùa đông)
- 지금은 우기라서 비가 많이 와요. (Bây giờ đang là mùa mưa nên mưa rất nhiều)
Monday hy vọng rằng bài viết từ vựng tiếng Hàn về thời gian này có thể giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Hàn. Đặc biệt là khi muốn nói về thứ ngày tháng năm trong tiếng Hàn hoặc trả lời các câu hỏi liên quan đến thời gian.
Bên cạnh chủ đề từ vựng tiếng Hàn về thời gian, trong quá trình học tập tiếng Hàn, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp từ vựng và ngữ pháp với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng-Ngữ pháp của Monday nhé!
Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa, xã hội Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn XKLĐ. Đừng ngần ngại để lại thông tin bên dưới, Monday sẽ tư vấn giúp bạn khóa học phù hợp và tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!
🌟 Có thể bạn quan tâm:
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề dễ học nhất
- Tổng hợp 91 Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp
- Những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản
- Lớp tiếng Hàn Sơ cấp cho người mới bắt đầu