Những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản
Những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản

Những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản trong đời sống

Giao tiếp là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội. Thế nên, đối với những bạn bắt đầu theo đuổi một ngôn ngữ mới, việc trau dồi và cải thiện kỹ năng giao tiếp là điều vô cùng cần thiết. Du học Hàn Quốc Monday đã giúp các bạn tổng hợp những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản để các bạn có thể tự tin nói chuyện với người bản xứ.

Những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản dưới đây được tổng hợp theo các chủ đề xoay quanh đời sống hàng ngày. Việc học những câu cơ bản được người Hàn sử dụng thường xuyên cũng sẽ giúp bạn đỡ bỡ ngỡ trong giai đoạn đầu đặt chân đến Hàn Quốc sinh sống và làm việc. Vì thế, hãy cùng Monday luyện nói thật chăm chỉ, bạn nhé!

Cùng Monday học nhanh 10 câu giao tiếp tiếng Hàn siêu dễ!

Những câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề chào hỏi, làm quen

Mẫu câu tiếng Hàn
giao tiếp cơ bản
Nghĩa tiếng Việt
안녕하십니까?Xin chào (dạng trang trọng)
안녕하세요?Xin chào (dạng thân mật)
안녕!Xin chào (chào bạn bè, người nhỏ hơn)
안녕히 가세요.Tạm biệt (người ở lại chào người đi)
안녕히 계세요.Tạm biệt (người đi chào người ở lại)
감사합니다 / 고맙습니다.Cảm ơn (dùng trong trường hợp
lịch sự, với người lớn hơn)
고마워요.Cảm ơn (dùng với những người
thân thiết, nhỏ tuổi hơn)
죄송합니다 / 미안합니다.Xin lỗi (dạng trang trọng)
죄송해요 / 미안해요.Xin lỗi (dạng thân mật)
실례합니다.Xin lỗi khi làm phiền ai đó
(hỏi giờ, chỉ đường)
괜찮아요.Không sao đâu ạ.
만나서 반갑습니다.Rất vui được gặp bạn!
처음 뵙겠습니다.Hân hạnh được gặp lần đầu!
이름이 뭐예요?Tên của bạn là gì?
성함이 어떻게 되세요?Quý danh (họ tên) của ngài là gì?
제 이름은 …….이에요 / 예요.Tên tôi là …….
몇 살이에요?Bạn bao nhiêu tuổi?
올해 20 (스물두) 살이에요.Năm nay tôi 20 tuổi.
어디에서 왔어요?Bạn đến từ đâu?
저는 …….에서 왔어요.Tôi đến từ…….
어디에 살아요? / 집이 어디예요?Bạn sống ở đâu? / Nhà của bạn ở đâu?
…….에 살아요.Tôi sống ở …….

Để giới thiệu đầy đủ thông tin cá nhân về bản thân, các bạn nên tham khảo thêm tên tiếng Hàn của bạn là gìcách nói tuổi trong tiếng Hàn nhé!

Những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản
Những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản

Những câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề hỏi xin thông tin liên lạc

Mẫu câu tiếng Hàn
giao tiếp cơ bản
Nghĩa tiếng Việt
이메일 주소 / 전화번호가 어떻게 되세요?Email / số điện thoại của bạn là gì?
이메일 주소 / 전화번호 좀 알려 주세요.Cho tôi biết email / số điện thoại
của bạn nhé!
이메일 주소 / 전화번호 좀 알 수 있을까요?Có thể cho tôi biết email /
số điện thoại của bạn không?
제 이메일 주소는 …….이에요 / 예요.Email của tôi là …….
제 전화번호는 010-2799-7233이에요.Số điện thoại của tôi là
010-2799-7233.
주소가 어떻게 되세요?Địa chỉ của bạn ở đâu vậy?
주소는 …….이에요 / 예요.Địa chỉ là …….
Những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản
Những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản

Những câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề gọi điện thoại

Mẫu câu tiếng Hàn
giao tiếp cơ bản
Nghĩa tiếng Việt
여보세요?Alo?
잠깐만 기다리세요.Xin hãy đợi một lát.
전화 잘몾 거셨어요.Bạn gọi nhầm số rồi ạ.
…….씨 휴대폰이지요?Đây có phải là điện thoại của……. không ạ?
…….씨 좀 바꿔 주시겠어요?Có thể chuyển máy cho ……. được không ạ?
…….씨가 지금 안 계세요.Bây giờ ……. đang không có ở đây.
메시지를 남기시겠어요?Bạn có muốn để lại lời nhắn
không ạ?
지금 …….씨가 자리에 안 계신데 메모 남겨 그릴까요?Bây giờ …….. không có ở đây, bạn có muốn để lại ghi chú gì không?
좀 더 크게 말씀해 주시겠어요?Bạn có thể nói to lên một chút được không ạ?
다시 말씀해 주시겠어요?Xin hãy nói lại lần nữa.
나중에 걸겠어요.Tôi sẽ gọi lại sau.
Những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản trong đời sống hằng ngày
Những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản trong đời sống hằng ngày

Những câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề hỏi đường

Mẫu câu tiếng Hàn
giao tiếp cơ bản
Nghĩa tiếng Việt
실례지만 …….이/가 어디예요?Xin cho hỏi ……. ở đâu vậy ạ?
사거리에서 왼쪽으로 가세요.Rẽ trái ở ngã tư nhé!
조금 가면 왼쪽 / 오른쪽에 …….이/가 보일 거예요.Đi thêm xíu nữa bạn sẽ thấy ……. nằm phía bên tay trái / phải.
똑바로 가세요.Đi thẳng nhé!
왼쪽 / 오른쪽으로 가세요.Rẽ trái / phải nhé!
Những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản trong đời sống hằng ngày
Những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản trong đời sống hằng ngày

Những câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm

Mẫu câu tiếng Hàn
giao tiếp cơ bản
Nghĩa tiếng Việt
어서 오십시오 / 어서 오세요.Xin mời vào!
뭐 도와 드릴까요? Tôi có thể giúp gì được ạ?
뭐 찾으세요?Bạn muốn tìm gì ạ?
…….을/를 찾고 있어요.Tôi đang tìm …….
……. 좀 보려고요.Tôi định xem …….
이 옷은 M 사이즈 있어요?Cái áo này có size M không?
이 운동화 270 있어요?Đôi giày thể thao này có số 270 không?
더 큰 거 / 작은 거 있어요?Có cái lớn / nhỏ hơn không ạ?
이것은 다른 색이 없어요?Cái này không có màu khác ạ?
있어요 / 없어요Có / không có.
한번 입어 봐도 돼요? / 한번 신어 봐도 돼요?Tôi có thể mặc thử không? /
Tôi có thể mang thử không?
탈의실이 어디예요?Phòng thử đồ ở đâu vậy ạ?
이거 하나 주세요.Lấy tôi một cái này nhé!
얼마예요?Bao nhiêu tiền ạ?
좀 깎아 주세요.Giảm giá cho tôi với nhé!
할인 프로그램이 있어요?Có chương trình giảm giá khuyến mãi không ạ?
신용카드로 계산할게요. / 현금으로 계산할게요.Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ /
Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt.
다음에 다시 올게요.Lần sau tôi sẽ ghé lại.
좀 더 보고 올게요.Tôi xem thêm một lát rồi quay lại sau.
nhung cau tieng han giao tiep co ban.3png 1
Những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản

Những câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề gọi món trong nhà hàng

Mẫu câu tiếng Hàn
giao tiếp cơ bản
Nghĩa tiếng Việt
주문하시겠습니까? / 주문하시겠어요?Quý khách gọi món nhé?
……. 주세요.Lấy cho tôi …….
뭐 먹고 싶어요?Bạn muốn ăn gì?
저는 …….을/를 먹고 싶어요.Tôi muốn ăn …….
음료 주문하시겠어요? / 뭐 마시고 싶어요?Bạn gọi đồ uống nhé? / Bạn muốn uống gì?
이 집에서 뭐가 가장 맛있어요?Ở đây món gì ngon nhất ạ?
여기요!Ở đây ạ! (Gọi phục vụ)
물 좀 주세요.Cho tôi nước lọc nhé!
반찬 좀 더 주세요.Cho tôi xin thêm banchan nhé!
안 맵게 해 주세요.Làm cho tôi (phần ăn) không cay ạ.
포장해 주세요.Gói lại cho tôi nhé!
계산해 주세요.Tính tiền cho tôi ạ.

Nếu đã nắm được cách gọi món trong nhà hàng rồi thì chúng mình cũng nên học thêm một số tên gọi của các món ăn Hàn Quốc phổ biến trong menu để dễ dàng lựa chọn món mình thích, bạn nhé!

Những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản trong nhà hàng
Những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản trong nhà hàng

Những câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề sở thích

Mẫu câu tiếng Hàn
giao tiếp cơ bản
Nghĩa tiếng Việt
취미가 뭐예요?Sở thích của bạn là gì?
체 취미는 …….이에요 / 예요.Sở thích của tôi là …….
특별한 취미는 없지만 …….을/를 좋아해요.Cũng không có sở thích gì đặc biệt nhưng tôi khá thích …….
주말에 뭐 자주 해요?Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
저는 운동을 자주 해요Tôi thường tập thể dục / chơi thể thao.
무슨 운동을 좋아해요? Bạn thích môn thể thao nào?
저는 …….을/를 좋아해요Tôi thích …….
어떤 영화 / 음악 / 책 / 게임을 좋아해요?Bạn thích (thể loại) phim / nhạc / sách / game nào?
…….을/를 좋아해요 / 별로 안 좋아해요.Tôi thích / không thích …….

Cùng Monday học thêm một vài từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao để có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Hàn về chủ đề sở thích, bạn nhé!

Những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản về sở thích
Những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản về sở thích

Những câu tiếng Hàn giao tiếp chủ đề bệnh viện

Mẫu câu tiếng Hàn
giao tiếp cơ bản
Nghĩa tiếng Việt
어디가 아파요?Bạn bị đau ở đâu?
…….이/가 아파요.Tôi bị đau …….
언제부터 아팠어요?Bạn bị đau từ khi nào?
어제부터요 / 어젯밤부터요.Từ ngày hôm qua / từ đêm hôm qua ạ.
지금은 어때요?Bây giờ cảm thấy thế nào?
약 먹고 푹 쉬세요.Hãy uống thuốc và nghỉ ngơi nhé!

Khi đi khám bệnh, để diễn tả các triệu chứng, miêu tả đau ở vị trí nào thì chúng mình cũng cần đến các từ vựng tiếng Hàn về cơ thể đúng không nè? Vậy nên các bạn đừng quên ghi chú lại những từ mới này nhé!

Những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản trong bệnh viện
Những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản trong bệnh viện

Trên đây là những câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản được người Hàn sử dụng thường xuyên trong đời sống sinh hoạt thường ngày. Monday hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp các bạn tự tin giao tiếp và thích nghi với văn hóa, môi trường mới tại Hàn Quốc.

Trong quá trình học tập tiếng Hàn giao tiếp, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp từ vựng và ngữ pháp với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng – Ngữ pháp của Monday.

Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về tiếng Hàn và Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Vì thế, nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về việc học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc, đừng ngại liên hệ ngay để đội ngũ của Monday có thể tư vấn cho bạn chi tiết nhất nhé!

🌟 Có thể bạn quan tâm:

Tư vấn miễn phí

Form đặt hẹn background trắng cuối mỗi bài viết

Viết một bình luận