Từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Hàn là một chủ đề từ vựng rất thông dụng và cần thiết, giúp người học dễ dàng miêu tả bản thân và mọi người xung quanh.
Ngoại hình (외모) được hiểu là vẻ bề ngoài của một người. Cùng Du học Hàn Quốc Monday tìm hiểu những từ vựng và mẫu câu để miêu tả khuôn mặt, làn da, mái tóc và vóc dáng của một ai đó, bạn nhé!
Từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Hàn
Để có thể miêu tả ngoại hình bằng tiếng Hàn, các bạn cần làm quen với các từ vựng tiếng Hàn về cơ thể trước nhé!
Từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Hàn: Khuôn mặt
Giờ hãy cùng Monday học nhanh những từ vựng tiếng Hàn thường được sử dụng để miêu tả đặc điểm và nét đẹp nổi bật trên khuôn mặt của một người nhé!
- 얼굴이 동그랗다: Khuôn mặt tròn
- 얼굴이 네모나다: Khuôn mặt vuông
- 얼굴이 길다: Khuôn mặt dài
- 얼굴이 갸름하다: Khuôn mặt trái xoan
- 이마가 넓다 / 이마가 좁다: Trán rộng / trán hẹp
- 눈이 크다 / 눈이 작다: Mắt to / mắt nhỏ
- 눈이 동그랗다: Mắt tròn
- 눈웃음이 있다: Có đôi mắt cười
- 코가 높다 / 코가 낮다: Mũi cao / mũi thấp
- 입이 크다 / 입이 작다: Miệng to (miệng rộng) / miệng nhỏ
- 입술이 얇다 / 입술이 두툼하다: Môi mỏng / môi dày
- 예쁘게 생기다: Nhìn rất xinh đẹp (thường dùng cho nữ giới và 생기다 thường được chia thì quá khứ)
- 잘생기다: Đẹp, đẹp trai (thường dùng cho nam giới)
- 멋있게 생기다: Nhìn rất phong độ, bảnh bao
- 착하게 생기다: Nhìn rất hiền
- 똑똑하게 생기다: Nhìn rất thông minh
- 인형처럼 귀엽게 생기다: Nhìn dễ thương như búp bê
- 아버지를 닮다 / 어머니를 닮다: Nhìn giống bố / nhìn giống mẹ
- 영화배우를 닮다: Nhìn giống diễn viên
- -에 점이 있다: Có nốt ruồi ở …
- 보조개가 있다: Có lúm đồng tiền
- 주름살이 많다: Nhiều nếp nhăn
Từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Hàn: Làn da và mái tóc
Để miêu tả làn da và mái tóc, các bạn cần biết một vài từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Hàn cơ bản này nhé!
- 피부가 곱다 / 피부가 좋다: Làn da đẹp
- 피부가 아기처럼 부드럽다: Làn da mịn màng như da em bé
- 하얀 피부를 가지다 / 검은 피부를 가지다: Có làn da trắng / có làn da ngăm đen
- 피부가 타다: Da bị rám nắng (chia thì quá khứ)
- 머리가 길다 / 머리가 짧다: Tóc dài / tóc ngắn
- 단발머리: Tóc ngang vai (kiểu tóc có độ dài từ ngắn đến trung bình)
- 파마머리: Tóc uốn xoăn
- 생머리: Tóc suôn, tóc thẳng tự nhiên
- 검은 머리카락을 가지다: Có mái tóc đen
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng tiếng Hàn về màu sắc để miêu tả màu của mái tóc hay màu của đôi mắt, bạn nhé!
Từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Hàn: Vóc dáng (dáng người), cơ thể
Còn đây là những từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Hàn mà bạn có thể sử dụng khi muốn miêu tả về vóc dáng, đặc điểm cơ thể của bản thân và mọi người xung quanh. Cùng ghi chép lại những từ vựng này và luyện tập thật nhiều để chúng trở nên quen thuộc, bạn nhé!
- 체격이 크다 / 체격이 작다: Vóc dáng to lớn / vóc dáng nhỏ nhắn
- 체격이 보통이다: Vóc dáng bình thường, dáng người thông thường
- 체격이 좋다: Vóc dáng, hình thể đẹp
- 체격이 건장하다: Vóc dáng cường tráng, tráng kiện
- 어깨가 넓다 / 어깨가 좁다: Bờ vai rộng / bờ vai hẹp
- 키가 크다 / 키가 작다: (Chiều cao) Cao / thấp
- 키가 장대같이 크다: Cao như cây sào
- 키가 보통이다: Chiều cao cân đối
- 마르다: Gầy, ốm
- 깡마르다: Gầy guộc, gầy còm
- 날씬하다: Thon thả, mảnh mai
- 몸매가 섹시하다: Thân hình quyến rũ
- 통통하다: Mập mạp, mũm mĩm, bụ bẫm (dùng với trẻ con)
- 똥똥하다 / 뚱뚱하다: Tròn trịa, béo, thừa cân
- 다리가 길다 / 다리가 짧다: Chân dài / chân ngắn
- 팔이 가늘다 / 다리가 가늘다: Cánh tay thon thả / đôi chân thon thả
- 배가 나오다: Béo bụng, bụng phệ
- 배에 복근이 생기다: Có cơ bụng
Mẫu câu miêu tả ngoại hình bằng tiếng Hàn
Sau khi đã học xong các từ vựng tiếng Hàn về ngoại hình rồi, thì còn chần chừ gì mà không cùng Monday luyện tập một vài câu ví dụ để miêu tả ngoại hình của bạn bè, người thân, thầy cô, v.v.
Các bạn có thể sử dụng cấu trúc 형용사 (Tính từ) + -(으)ㄴ 편이다 (thuộc dạng / là kiểu …) khi miêu tả ngoại hình nhé!
- 우리 언니는 날씬한 편이에요. (Chị tôi là kiểu người mảnh mai)
- 그 친구는 눈웃음이 있고 예쁜 편이에요. (Người bạn ấy thuộc dạng có đôi mắt cười và rất xinh đẹp)
- 그 영화배우는 키가 보통이고 다리가 가는 편이에요. (Diễn viên điện ảnh đó thuộc dạng có chiều cao cân đối và đôi chân thon thả)
- 서연은 얼굴이 동그랗고 피부가 하얀 편이에요. (Seoyeon có gương mặt tròn và làn da trắng)
- 민영 씨는 저보다 키가 크고 예쁘게 생겼어요. (Minyoung cao hơn tôi và trông rất xinh đẹp)
- 우리 여동생은 머리가 길고 얼굴이 인형처럼 귀엽게 생겼어요. (Em gái tôi có mái tóc dài và gương mặt trông dễ thương như búp bê)
- 지수는 어머니를 닮고 똑똑하게 생겼어요. (Jisoo nhìn giống mẹ và có vẻ rất thông minh)
- 친구의 오빠는 체격이 건장하고 얼굴이 유명한 배우처럼 멋있게 생겼어요. (Anh trai của bạn tôi có vóc dáng cường tráng và trông bảnh bao như diễn viên nổi tiếng)
Monday hy vọng rằng bài viết từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Hàn này có thể giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập và giao tiếp. Ngoài vẻ bề ngoài, các bạn cũng có thể học thêm những từ vựng tiếng Hàn về tính cách để miêu tả về vẻ đẹp bên trong của một người, bạn nhé!
Bên cạnh chủ đề từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Hàn, trong quá trình học tập, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp từ vựng và ngữ pháp với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng-Ngữ pháp của Monday nhé!
Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa, xã hội Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn XKLĐ. Đừng ngần ngại để lại thông tin bên dưới, Monday sẽ tư vấn giúp bạn khóa học phù hợp và tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay!
🌟 Có thể bạn quan tâm:
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề dễ học nhất
- Tổng hợp 91 Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp
- Những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản
- Lớp tiếng Hàn Sơ cấp cho người mới bắt đầu
- Từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc
- Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp, công việc
- Từ vựng tiếng Hàn về gia đình