Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp, công việc

Nghề nghiệp, công việc là một chủ đề vô cùng quan trọng và cần thiết đối với người học ngoại ngữ. Nắm được những từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp, công việc sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong quá trình tìm việc và làm việc tại các công ty, doanh nghiệp Hàn Quốc.

Monday gửi đến các bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp, công việc. Gồm có tên gọi một số ngành nghề phổ biến, chức vụ, phòng ban hay bộ phận và một số từ vựng thường được sử dụng trong các công ty Hàn Quốc.

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp

Đầu tiên chúng mình hãy cùng tìm hiểu các nghề nghiệp phổ biến được gọi tên như thế nào trong tiếng Hàn nhé! 

  • 가수: Ca sĩ
  • 가정교사: Gia sư
  • 가정부 / 파출부: Người ở, người giúp việc
  • 간호사: Y tá
  • 감독: Đạo diễn
  • 건축가: Kiến trúc sư
  • 검사: Công tố viên, kiểm sát viên
  • 경비원: Nhân viên bảo vệ
  • 경영자: Doanh nhân, người kinh doanh
  • 경찰관: Nhân viên cảnh sát
  • 공무원: Nhân viên công chức
  • 공증인: Công chứng viên
  • 과학자: Nhà khoa học
  • 광부: Thợ mỏ
  • 교수: Giáo sư
  • 군인: Quân nhân, bộ đội
  • 기사: Người lái xe / kỹ sư, kỹ thuật viên
  • 기상요원: Nhân viên dự báo thời tiết
  • 기자: Ký giả, phóng viên, nhà báo
  • 노동자: Người lao động / công nhân
  • 농부: Nông dân, nông phu
  • 대학생: Sinh viên
  • 모델: Người mẫu
  • 목수: Thợ mộc
  • 문학가 / 작가: Nhà văn
  • 미용사: Thợ cắt tóc nữ, nhân viên thẩm mỹ, chuyên viên sắc đẹp (người làm nghề cắt tóc hay chăm sóc da cho người khác) 
  • 배달원: Nhân viên giao hàng, nhân viên vận chuyển
  • 배우: Diễn viên
  • 번역사: Biên dịch viên
  • 변호사: Luật sư
  • 보석상인: Thợ kim hoàn
  • 부동산 중개인: Nhân viên môi giới bất động sản
  • 비서: Thư ký
  • 사무원: Nhân viên văn phòng
  • 사진사: Thợ chụp ảnh
  • 사진작가: Nhiếp ảnh gia
  • 상담원: Nhân viên tư vấn, tư vấn viên
  • 선생: Giáo viên
  • 선수: Vận động viên, cầu thủ
  • 성우: Diễn viên lồng tiếng
  • 소방관: Lính cứu hỏa
  • 수의사: Bác sĩ thú y
  • 승무원: Tiếp viên (người đảm nhiệm công việc về hành khách trên máy bay, tàu hỏa, thuyền,…)
  • 심리상담 전문가: Chuyên gia tư vấn tâm lý
  • 아나운서: Phát thanh viên
  • 지휘자: Nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc
  • 안내원: Nhân viên hướng dẫn, hướng dẫn viên
  • 약사: Dược sĩ
  • 어부: Ngư dân, ngư phủ
  • 연예인: Nghệ sĩ
  • 연주자: Nghệ sĩ biểu diễn nhạc cụ
  • 요리사: Đầu bếp
  • 용접공: Thợ hàn
  • 운전사 / 운전 기사: Tài xế
  • 원예사 / 정원사: Thợ làm vườn
  • 웨이터: Bồi bàn nam
  • 웨이트리스: Bồi bàn nữ
  • 유모: Bảo mẫu
  • 은행원: Nhân viên ngân hàng
  • 의사: Bác sĩ
  • 이발사: Thợ cắt tóc nam
  • 작곡가: Nhạc sĩ
  • 재단사: Thợ may
  • 전기기사: Thợ điện, kỹ sư điện
  • 정비사: Thợ bảo dưỡng, kỹ sư bảo dưỡng
  • 제빵사: Thợ làm bánh
  • 조종사: Phi công
  • 진행자 / 사회자: MC, người dẫn chương trình
  • 컴퓨터 프로그래머: Lập trình viên
  • 통역사: Thông dịch viên, phiên dịch viên
  • 판매원: Nhân viên bán hàng
  • 판사: Thẩm phán
  • 프로 게이머: Game thủ chuyên nghiệp
  • 학생: Học sinh
  • 화가: Họa sĩ
  • 회계원: Nhân viên kế toán
  • 회사원: Nhân viên công ty
Từ vựng tiếng Hàn về các nghề nghiệp phổ biến
Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp phổ biến

Từ vựng tiếng Hàn về công việc

Sau khi đã biết cách nói về nghề nghiệp của mình bằng tiếng Hàn, chúng mình hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng trong môi trường công sở Hàn Quốc nhé!

Từ vựng tiếng Hàn về chức vụ (직위) trong công ty

임원직 (Quản lý cấp cao) xếp theo thứ tự từ cao xuống thấp:

  • 회장: Chủ tịch (chức vụ cao nhất trong công ty, đại diện công ty)
  • 부회장: Phó chủ tịch
  • 사장 / 대표 이사: Tổng giám đốc, giám đốc đại diện (do hội đồng quản trị bổ nhiệm, đại diện cho hội đồng quản trị điều hành công ty)
  • 부사장: Phó tổng giám đốc
  • 전무 (전무이사): Chức vụ hỗ trợ tổng giám đốc và phó tổng giám đốc bao quát mọi việc của công ty, có thể hiểu là “giám đốc điều hành”
  • 상무 (상무 이사): Chức vụ cao hơn 이사, phụ trách các công việc thông thường, điều hành công việc thường ngày trong công ty, có thể hiểu là “giám đốc quản lý”
  • 이사: Chức vụ đại diện về mặt pháp luật xử lý công việc của công ty hay cơ quan, tương đương trong tiếng Việt là “giám đốc”

이발직 (Nhân viên bình thường) xếp theo thứ tự từ cao xuống thấp:

  • 부장: Trưởng ban, trưởng phòng, trưởng bộ phận (chức vụ chịu trách nhiệm một phòng ban)
  • 차장: Phó ban, phó phòng, phó bộ phận
  • 과장: Quản lý, đứng giữa ban quản lý (부장, 차장) và nhân viên thực hiện (주임, 대리, 사원)
  • 대리: Trợ lý
  • 주임: Đảm đương, phụ trách chủ yếu một công việc nào đó, tương đương với “chuyên viên”
  • 사원: Nhân viên
  • 비서: Thư ký
  • 인턴: Thực tập sinh
Từ vựng tiếng Hàn về chức vụ trong công ty
Từ vựng tiếng Hàn về chức vụ trong công ty

Từ vựng tiếng Hàn về phòng ban, bộ phận (부서) trong công ty

  • 경리부: Bộ phận kế toán
  • 관리부: Bộ phận quản lý
  • 무역부: Bộ phận xuất nhập khẩu
  • 생산부: Bộ phận sản xuất
  • 업무부: Bộ phận nghiệp vụ
  • 영업부: Bộ phận kinh doanh
  • 인사부: Bộ phận nhân sự
  • 재무부: Bộ phận tài chính
  • 총무부: Bộ phận hành chính, bộ phận tổng vụ
  • 홍보부: Bộ phận quảng bá, bộ phận marketing

Một số từ vựng tiếng Hàn thông dụng trong công ty

  • 직장: Nơi làm việc
  • 근무시간: Thời gian làm việc
  • 노동계약: Hợp đồng lao động
  • 동료: Đồng nghiệp
  • 사무실: Văn phòng
  • 사회보험: Bảo hiểm xã hội
  • 신입 사원: Nhân viên mới
  • 기본 월급: Lương cơ bản
  • 월급: Lương theo tháng
  • 월급날: Ngày nhận lương
  • 의료보험: Bảo hiểm y tế
  • 작업량: Khối lượng công việc
  • 특근: Làm ngoài giờ (việc làm thêm đặc biệt ngoài thời gian quy định như làm việc vào chủ nhật hay ngày lễ)
  • 잔업: Việc tăng ca, việc làm thêm giờ (tính từ sau giờ tan làm tới trước 10h đêm)
  • 야간:  Việc tăng ca, việc làm thêm giờ (làm từ 10h tối đến 6h sáng hôm sau, tuy nhiên theo thói quen dùng từ vựng, 야근 thường được hiểu là làm thêm giờ, tham khảo thêm về 야근 – 나무위키 (namu.wiki))
  • 잔업수당: Tiền tăng ca, tiền làm thêm giờ
  • 퇴근하다: Tan ca
  • 출근하다: Đi làm
  • 출장가다: Đi công tác
  • 출퇴근 시간기록표: Bảng chấm công
  • 퇴사하다: Thôi việc, nghỉ việc
  • 퇴직금: Trợ cấp thôi việc
  • 해고를 당하다: Bị đuổi việc, bị sa thải
  • 회식: Tiệc liên hoan công ty
  • 업계: Ngành, giới, lĩnh vực
  • 업체: Doanh nghiệp, công ty
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng trong công ty
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng trong công ty

Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp, công việc

  • 직업이 뭐예요? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
  • 저는 간호사예요 (Tôi là y tá)
  • 무슨 일을 해요? / 어떤 일을 해요? (Bạn đang làm công việc gì?)
  • 저는 금융 업계에서 일해요. (Tôi làm trong lĩnh vực tài chính)
  • 어디에서 일하고 있어요? (Bạn đang làm việc ở đâu?)
  • 어느 회사에 다니고 있어요? / 어느 회사에서 근무해요? (Bạn đang làm việc ở công ty nào?)
  • 저는 법률 회사에서 일하고 있어요. (Tôi đang làm ở công ty luật)
  • 어느 부서에서 근무하세요? (Bạn làm việc ở bộ phận nào?)
  • 저는 건설 업체의 마케팅부에서 일해요. (Tôi làm ở bộ phận marketing của công ty xây dựng)
  • 부서에서 무슨 일을 해요? (Bạn làm công việc gì ở bộ phận đó?)
  • 저는 계획을 세우고 회사의 프로젝트들을 진행해요. (Tôi lên kế hoạch và thực hiện các dự án của công ty)
  • 거기서 근무한 지 얼마나 됐어요?  (Bạn làm việc ở đó được bao lâu rồi?)
  • 저는 여기서 근무한 지 5년이 됐어요. (Tôi làm việc ở đây được 5 năm rồi)
  • 저는 여기서 일한 지 1년이 안 됐어요. (Tôi làm việc ở đây chưa đến một năm nữa) 
  • 일한 지 아직 반 년밖에 안 됐어요. (Tôi làm chưa được nửa năm)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn về nghề nghiệp, công việc
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn về nghề nghiệp, công việc

Việc học riêng lẻ từng từ vựng sẽ hơi khó khăn nên trong quá trình học, các bạn hãy luyện tập khả năng ghi nhớ từ vựng của mình bằng nhiều phương pháp khác nhau. Đặc biệt, từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp, công việc rất cần thiết cho các bạn trong quá trình tìm việc và làm việc. Monday chúc các bạn học tập và làm việc thật tốt!

Bên cạnh chủ đề từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp, công việc, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp ngữ pháp và từ vựng với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng-ngữ pháp của Monday.

Không chỉ đồng hành cùng các bạn thông qua việc chia sẻ kiến thức về tiếng Hàn và Hàn Quốc, Trung tâm tư vấn du học Hàn Quốc Monday còn là địa chỉ uy tín thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Hãy nhanh tay liên hệ với chúng mình để nhận thông tin về khóa học phù hợp và được tư vấn tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!

✌️ Bài viết được biên soạn bởi: Du học Hàn Quốc Monday
👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng

🌟 Có thể bạn quan tâm:

Trung tâm du học Hàn Quốc uy tín hàng đầu thành phố Hồ Chí Minh. Chi phí rõ ràng minh bạch từng giai đoạn, cam kết không phát sinh. Hoàn tiền 100% nếu không đậu Visa.
Photo of author

Monday TV

Tư vấn miễn phí

Form đặt hẹn background trắng cuối mỗi bài viết

*Lưu ý: Monday hiện tại chỉ có 1 chi nhánh duy nhất tại Hồ Chí Minh

Viết một bình luận