Từ vựng tiếng Hàn tình yêu
Từ vựng tiếng Hàn tình yêu

65 Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu

Tình yêu luôn là một chủ đề hấp dẫn, không chỉ trong thơ ca, phim ảnh, nghệ thuật, mà còn trong đời sống hàng ngày của tất cả chúng ta. Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu cũng vô cùng phong phú và đa dạng.

Phần lớn người học tiếng Hàn đều quen thuộc với lời tỏ tình “사랑해” (mình yêu cậu) và “좋아해” (mình thích cậu). Thế nhưng, ngoài hai cách nói trên, trong tiếng Hàn vẫn còn rất nhiều cách nói khác để bày tỏ tình cảm đến người mình thích. Hãy cùng Monday khám phá danh sách các từ vựng tiếng Hàn về tình yêu thông dụng nhất và nhanh tay ghi lại một số câu tỏ tình bằng tiếng Hàn siêu chất lượng nhé!

tu vung tieng han ve tinh yeu
Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu

65 từ vựng tiếng Hàn về tình yêu

Monday xin gửi đến các bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn về tình yêu để các bạn có thể mở rộng vốn từ về chủ đề này thông qua các từ vựng về tâm trạng, cảm xúc khi yêu; các hành động trong tình yêu và các biểu hiện phổ biến nhất trong tình yêu.

Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu: tâm trạng, cảm xúc khi yêu

  • 설레다: rung động, xao xuyến
  • (누구)에게 반하다: phải lòng ai đó
  • 행복하다: hạnh phúc
  • 안심하다: an tâm
  • 편하다: thoải mái, dễ chịu
  • 기쁘다: vui vẻ, hân hoan
  • 부끄럽다: ngượng ngùng, xấu hổ
  • 질투하다: ghen tuông
  • 화내다: giận hờn
  • 그립다: nhớ nhung
  • 외롭다 : cô đơn
  • 걱정하다: lo lắng
  • 고통하다: đau đớn
  • 불안하다: bất an
  • 슬프다: buồn bã
  • 의심스럽다: nghi ngờ

Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu: Các hành động trong tình yêu

  • 사귀다: làm quen, kết thân
  • 선보다: coi mặt, xem mắt
  • 엽색하다: sự tán tỉnh trăng hoa, theo đuổi con gái để mua vui
  • 사랑을 고백하다: tỏ tình / thổ lộ tình yêu
  • 데이트하다: hẹn hò
  • 연애하다: yêu đương
  • 프로포즈하다 / 구혼하다: cầu hôn
  • 혼전동거를 하다: sống thử trước hôn nhân
  • 약혼하다: đính hôn
  • 결혼하다: kết hôn
  • 헤어지다: chia tay, ly biệt
  • 실연 (당하다): (bị) thất tình
  • 이혼하다: ly hôn
Từ vựng tiếng Hàn về các hành động trong tình yêu
Từ vựng tiếng Hàn về các hành động trong tình yêu

Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu: Các biểu hiện tiếng Hàn về tình yêu

  • 평생 사랑하기로 맹세하다: thề ước yêu nhau suốt đời
  • 죽도록 사랑하다: yêu đến chết
  • 연분을 맺다: kết duyên
  • 인연이 깊다: duyên nợ sâu sắc, nhân duyên sâu đậm
  • 첫눈에 반하다 / 한 눈에 반하다: yêu từ cái nhìn đầu tiên
  • 사랑에 빠지다: yêu thương, phải lòng, rơi vào lưới tình
  • 사랑을 속삭이다: thủ thỉ tâm tình
  • 맹목적으로 사랑하다: yêu một cách mù quáng
  • 양다리를 걸치다: bắt cá hai tay
  • 인연을 끊다: cắt đứt nhân duyên
  • 사랑이 식다: tình yêu đã nguội lạnh, tình yêu phai nhạt

Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu: Các từ vựng thông dụng nhất

  • 사랑 / 애정: tình yêu
  • 인연: nhân duyên
  • 연인 / 애인: người yêu
  • 연애상대: đối tượng yêu đương
  • 옛사랑: người yêu cũ, mối tình xưa
  • 연애편지: thư tình
  • 발렌타인데이: ngày lễ tình yêu, ngày Valentine
  • 영원한 사랑: tình yêu vĩnh cửu
  • 이루어지지 않은 사랑: mối tình dở dang
  • 무조건적인 사랑: tình yêu vô điều kiện
  • 전생의 인연: tiền duyên, nhân duyên kiếp trước
  • 짝사랑: yêu thầm, yêu đơn phương
  • 장거리 연애: yêu xa
  • 삼각관계: mối tình tay ba
  • 상사병: bệnh tương tư
  • 낭만적이다: lãng mạn
  • 마음: tấm lòng
  • 커플: cặp đôi
  • 여자친구 / 여친: bạn gái
  • 남자친구 / 남친: bạn trai
  • 여보: mình (vợ chồng gọi nhau)
  • 약혼자: chồng sắp cưới
  • 약혼녀: vợ sắp cưới
  • 연애결혼: hôn nhân tự do yêu đương
  • 중매결혼: hôn nhân mai mối
Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu thông dụng nhất

Các câu tỏ tình, thả thính “crush” bằng tiếng Hàn

Các bạn đã nhớ hết danh sách từ vựng tiếng Hàn về tình yêu chưa? Giờ chúng mình hãy cùng xem tiếp những câu tỏ tình dễ thương và dễ dàng đốn gục tim người nghe nhé!

  • 내가 너의 첫 데이트, 키스, 사랑은 아닐지라도 너의 마지막이고 싶어요. (Tớ không phải lần hẹn hò, nụ hôn hay tình yêu đầu của cậu, nhưng tớ mong mình sẽ là lần cuối cùng)
  • 너와 함께 있는 곳이 내가 제일 좋아하는 곳이에요. (Nơi tớ thích nhất trên đời là nơi có cậu)
  • 만약 인생을 다시 산다면 너를 더 빨리 찾을 거예요. (Nếu như được sống lại cuộc đời khác, tớ sẽ tìm cậu sớm hơn)
  • 나는 네가  만날 때 가장 반갑고 헤어질 때 가장 힘든 사람이 되고 싶어요. (Tớ hy vọng mình sẽ trở thành người cậu thấy vui nhất khi gặp mặt và thấy khó nhất khi phải chia xa)
  • 어디를 봐도 너의 사랑이 연상돼요. (Tớ nhìn nơi nào cũng liên tưởng đến tình yêu của cậu)
  • 너는 내 세상이에요. (Cậu là cả thế giới đối với tớ)
  • 너 없이는 살 수 없어요. (Tớ không thể sống thiếu cậu)
  • 너 없이는 아무 것도 할 수 없어요. (Tớ không thể làm được việc gì nếu không có cậu)
  • 내가 사랑이 뭔지 안다면 너 덕분이에요. (Nếu tớ biết tình yêu là gì, thì đó là nhờ có cậu)
  • 나는 너 있기 때문에 꿈은 필요 없어요. (Bởi vì có cậu nên tớ không cần phải mơ mộng nữa)
  • 세상이 그 어떤 꽃도 너보다 예쁜 순 없어요. (Không có bông hoa nào xinh đẹp hơn cậu)
  • 내가 내 인생에서 무언가 잘한 게 있다면 너에게 내 마음을 준 것이에요. (Nếu tớ phải nói về điều mình làm tốt nhất trong đời thì đó là trao trái tim cho cậu)
  • 항상 나에게 폭풍 후 무지개가 돼줘서 고마워요. (Cảm ơn cậu vì đã luôn là cầu vồng sau cơn mưa của tớ)
Các câu tỏ tình bằng tiếng Hàn
Các câu tỏ tình bằng tiếng Hàn

Một số lời thoại phim Hàn về tình yêu

Phim Hàn nổi tiếng với đa dạng các chủ đề, nhưng phổ biến nhất là phim tình cảm lãng mạn. Vì vậy, xem phim cũng là một cách học tiếng Hàn hay và hiệu quả. Đặc biệt, trong các bộ phim truyền hình của Hàn cũng xuất hiện từ vựng tiếng Hàn về tình yêu để các bạn có thể trau dồi vốn từ vựng tiếng Hàn. Hãy cùng tham khảo một số lời thoại có sử dụng từ vựng tiếng Hàn về tình yêu xuất hiện trong các bộ phim hot những năm gần đây nhé!

Lời thoại 1:

안 해요, 작별 인사. 이제 작별 인사 같은 거 안 할 거예요. 옆에 있고 싶어 졌으니까. 그러니까 불안해하지 않아도 돼요. [그 남자의 기억법, 10화]

Không đâu, từ bây giờ anh sẽ không nói lời tạm biệt đâu. Anh muốn được ở bên cạnh em. Vì vậy, em không cần phải lo lắng nữa) [Tìm em trong ký ức, tập 10]

Lời thoại 2:

비가 오는 날엔 사랑의 크기를 알 수 있다. 함께 우산을 써도 저마다의 기울기로 사랑의 크기는 선명하게 드러난다. 그렇게 사랑은 비를 안고 내린다. [18 어게인, 3화]

Vào những ngày mưa, ta có thể nhận ra tình yêu to lớn thế nào. Dù che chung một chiếc ô, góc nghiêng của nó sẽ cho thấy người này yêu người kia bao nhiêu. Và cứ như thế, tình yêu đến cùng cơn mưa. [Trở lại tuổi 18, tập 3]

Lời thoại 3:

내가 네 밥 숟갈 위에 반찬 하나 얹어주면 넌 말없이 먹어주고, 그럼 난 그렇게 먹는 네 모습이 좋아서 웃고, 그러면 그게 연애야. [연애의 발견, 12화]

Nếu anh đặt một món ăn phụ vào thìa cơm của em và em ăn nó mà không nói một lời nào, còn anh thích cách em ăn như thế nên nở một nụ cười, đó chính là tình yêu. [Tìm thấy tình yêu, tập 12]

Lời thoại 4:

가늘게 긋는 선 하나에, 움직이는 초침 한 칸에, 그 모든 해에, 그 모든 순간에, 국연수가 없었던 적이 없는 것 같아요. 그리고 앞으로도 내 모든 시간을 국연수를 사랑하는데 쓸 거예요. [그 해 우리는, 12 화]

Trong từng nét vẽ mỏng manh, trong từng khoảng không kim giây chuyển động, trong suốt ngần ấy năm, ngần ấy khoảnh khắc, bóng dáng của Kook Yeon Soo dường như chưa từng mất đi. Và toàn bộ thời gian sau này của anh cũng sẽ dành để yêu Kook Yeon Soo. [Mùa hè yêu dấu của chúng ta, tập 12]

Lời thoại phim Mùa hè yêu dấu của chúng ta
Lời thoại phim Mùa hè yêu dấu của chúng ta

Hy vọng rằng qua bài viết với chủ đề từ vựng tiếng Hàn về tình yêu của Monday, các bạn đã bỏ túi được kha khá từ vựng và kiến thức bổ ích về tình yêu. Và cũng biết thêm nhiều cách để bày tỏ tình cảm bằng tiếng Hàn. Hãy chăm chỉ học tốt các từ vựng tiếng Hàn về tình yêu bạn nhé!

Bên cạnh bài viết từ vựng tiếng Hàn về tình yêu, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp ngữ pháp và từ vựng với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng-Ngữ pháp của Monday.

Không chỉ đồng hành cùng các bạn thông qua việc chia sẻ kiến thức về tiếng Hàn và Hàn Quốc, Trung tâm tư vấn du học Hàn Quốc Monday còn là địa chỉ uy tín thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Hãy nhanh tay liên hệ với chúng mình để nhận thông tin về khóa học phù hợp và được tư vấn tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!

✌️ Bài viết được biên soạn bởi : Du học Hàn Quốc Monday
👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng

Xem thêm bài viết:

Tư vấn miễn phí

Form đặt hẹn background trắng cuối mỗi bài viết

Viết một bình luận