Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể
Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể

Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể

Từ vựng là yếu tố quan trọng khi bạn muốn diễn đạt một điều gì đó, và cũng là yếu tố then chốt trong việc học ngoại ngữ. Hãy đồng hành cùng Monday trong chuyên mục Từ vựng ngữ pháp để cùng nhau tăng vốn từ vựng bạn nhé. Ở bài viết này, Monday sẽ cùng bạn tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn về Cơ thể. Hy vọng bài viết sẽ mang đến cho bạn nhiều kiến thức bổ ích.

Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể
Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể

Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể – Các bộ phận cơ thể con người – Bên ngoài

  • 머리 (고개) : đầu
    • 머리카락 (머리털 ,두발 ,머릿결 ,전모): tóc
    • 얼굴 (안면 ,용안) : mặt ,gương mặt
    • 이마 (이맛전): trán
    • 눈썹 (미모 ,미총): lông mày
    • 속눈썹 (첩모): lông mi
  • 눈 (목자) : mắt
    • 눈알 (안구) : nhãn cầu
    • 각막 (안막) : giác mạc
    • 눈동자 (동자) : đồng tử ,con ngươi
    • 수정체 : thủy tinh thể
    • 눈가 (눈가장 ,눈언저리 ,안변) : vành mắt
    • 눈꺼풀 (눈까풀) : mí mắt
    • 쌍꺼풀 : hai mí ,mắt hai mí
  • 코 : mũi
    • 콧대 : sống mũi
    • 콧구멍 (비문) : lỗ mũi
    • 콧방울 (콧볼): cánh mũi
    • 콧물 (비수 ,비액) : nước mũi
    • 콧털 : lông mũi
    • 뺨 : gò má
    • 뺨뼈 (광대뼈) : xương gò má
  • 입 : miệng
    • 입술 : môi
    • 윗입술 : môi trên
    • 아랫입술 : môi dưới
    • 콧수염 : ria
    • 턱수염 : râu
  • 이 (이빨): răng
    • 이촉 (이뿌리) : chân răng
    • 앞니 : răng cửa
    • 송곳니 : răng nanh
    • 어금니 : răng hàm
    • 사랑니 : răng khôn
    • 잇몸 : lợi
    • 혀 : lưỡi
    • 침 : nước bọt ,nước miếng
    • 턱 : cằm
  • 귀 : tai
    • 귓바퀴 : vành tai
    • 귓구멍 : lỗ tai
    • 귓불 (귓밥) : dái tai
    • 결후 : yết hầu
    • 목 (목구멍): cổ ,họng
    • 어깨 : vai
  • 팔 : cánh tay
    • 팔꿈치 : khủyu tay
    • 아래팔 (팔뚝) : cẳng tay
    • 손목 : cổ tay
    • 손 : bàn tay
    • 손바닥 : lòng bàn tay
    • 지문 : vân tay
    • 손가락 : ngón tay
    • 엄지손가락 (대지) : ngón tay cái
    • 집게손가락 (검지) : ngón trỏ
    • 가운뎃손가락 (장지) : ngón tay giữa
    • 약손가락 (약지) : ngón đeo nhẫn
    • 새끼손가락 (소지) : ngón út
    • 손톱 : móng tay
    • 속손톱 : phao tay (màu trắng ,hình bán nguyệt)
  • 가슴 (흉부) : ngực
    • 유방 : ngực ,vú (nữ)
    • 배 : bụng
    • 배꼽 : rốn
    • 허리 : eo ,thắt lưng
    • 엉덩이 (히프 – hip): mông
    • 샅 (가랑이) : háng
    • 성기 (생식기관) : bộ phận sinh dục ,cơ quan sinh sản
    • 항문 : hậu môn
  • 다리 : chân
    • 허벅다리 : đùi
    • 허벅지 : bắp đùi
    • 무릎 : đầu gối
    • 정강이 : cẳng chân
    • 종아리 : bắp chân
    • 발목 : cổ chân
    • 복사뼈 (복숭아뼈) : xương mắt cá
    • 발 : bàn chân
    • 발가락 : ngón chân
    • 발톱 : móng chân
    • 발꿈치 : gót chân
    • 발바닥 : lòng bàn chân

Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể – Giải phẫu – nội tạng

  • 뇌 (뇌수 ,두뇌) : não
  • 대뇌 : đại não
  • 소뇌 : tiểu não
  • 중뇌 : não trung gian
  • 뇌교 : cầu não
  • 뇌혈관 : mạch máu não
  • 오장육부 : lục phủ ,ngũ tạng
  • 내장 : nội tạng
  • 신경계 : hệ thần kinh
    • 중추신경계 : hệ thần kinh trung ương
    • 식물 신경계 : hệ thần kinh thực vật
    • 교감신경계 : hệ thần kinh giao cảm
    • 신경선 : dây thần kinh
    • 시각기관 (시각기) : cơ quan thị giác
    • 후각기관 (후각기) : cơ quan khứu giác
    • 청각기관 (청각기) : cơ quan thính giác
    • 미각기관 (미각기) : cơ quan vị giác
    • 촉각기관 (촉각기) : cơ quan xúc giác
  • 순환계 : hệ tuần hoàn
    • 동맥 (동맥관) : động mạch
    • 정맥 : tĩnh mạch
    • 모세혈관 (모세관) : mao mạch
    • 혈관 (핏대줄) : huyết quản ,mạch máu
    • 혈액 (피) : máu
    • 혈구 : huyết cầu ,tế bào máu
    • 적혈구 : hồng cầu
    • 백혈구 : bạch huyết cầu
    • 골수 : tủy
    • 간 (간장) : gan
    • 쓸개 : mật
    • 가로막 : cơ hoành
  • 호흡계 : hệ hô hấp
    • 호흡기관 (호흡기) : cơ quan hô hấp
    • 폐 (허파) : phổi
  • 소화계 : hệ tiêu hóa
    • 구강 : vòm miệng
    • 식도 (식관) : thực quản
    • 위 (위장) : dạ dày
    • 맹장 (막창자) : ruột thừa
    • 소장 (작은창자) : tiểu tràng (ruột non)
    • 대장 (큰창자) : đại tràng (ruột già)
  • 배설계 : hệ bài tiết
    • 신 (신장 ,콩팥) : thận
    • 방광 (오줌통) : bàng quang (bọng đái)
    • 수뇨관 (오줌관) : ống dẫn nước tiểu
    • 피부 : da
    • 털 : lông
    • 털구멍 : lỗ chân lông
    • 땀샘 : tuyến mồ hôi
  • 운동계 : hệ vận động
    • 뼈 : xương
    • 척추 (척주 ,등골뼈) : xương sống
    • 빗장뼈 (쇄골) : xương quai sanh
    • 어깨뼈 (갑골) : xương bả vai
    • 갈비뼈 (늑골) : xương sườn
    • 엉덩뼈 (골반) : xương chậu
    • 꼬리뼈 : xương cùng
    • 연골 : sụn
    • 관절 (뼈마디) : khớp
    • 살 : thịt
    • 근육 : cơ bắp
    • 힘줄 : gân
    • 세포 : tế bào

Du học Hàn Quốc Monday ngoài các lớp dạy về tiếng Hàn, chúng mình còn có lớp tiếng Hàn du họcXuất khẩu lao động Hàn Quốc. Đừng ngần ngại inbox hay comment cho Monday biết khóa học mà bạn yêu thích. Và cũng đừng quên tìm hiểu thêm thông tin về các lớp tuyển sinh Du học Hàn Quốc.

  • ✌️ Bài viết được biên soạn bởi : Du học Hàn Quốc Monday
  • 👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng

Team Monday với hơn 5+ kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, hỗ trợ hàng trăm sinh viên thành công du học tại các trường đại học Hàn Quốc. Có chuyên môn sâu rộng về tiếng Hàn, các chương trình du học, thủ tục làm hồ sơ và xin visa đi du học Hàn Quốc. Team Monday luôn cập nhật những thông tin mới nhất về du học và sẵn sàng chia sẻ những kinh nghiệm quý báu với các bạn học sinh sinh viên.
Photo of author

Team Monday

Tư vấn miễn phí

Form đặt hẹn background trắng cuối mỗi bài viết

*Lưu ý: Monday hiện tại chỉ có 1 chi nhánh duy nhất tại Hồ Chí Minh

Viết một bình luận