Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn đơn giản và ấn tượng

Một trong những mục tiêu chính của người học ngoại ngữ là có thể giao tiếp thành thạo bằng thứ ngôn ngữ mình đang theo học. Đặc biệt trong quá trình giao tiếp, để tạo được thiện cảm ban đầu với những người khác thì việc giới thiệu bản thân được xem là vô cùng quan trọng và cần thiết. Thế nên, người học tiếng Hàn cần nắm được một vài câu cơ bản để chào hỏi và giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn.

Trong quá trình học tập, giao lưu văn hóa hay làm việc cùng người Hàn Quốc, để giới thiệu bản thân sao cho thật tự tin và thú vị thật ra không quá khó! Đây cũng là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn làm quen và giao tiếp hiệu quả với họ. Monday gửi đến bạn tổng hợp những câu chào hỏi, giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn thông dụng và dễ nhớ nhất. Chúc các bạn học tập thật tốt nhé!

Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn
Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn

Chào hỏi cơ bản bằng tiếng Hàn

Mỗi cuộc gặp gỡ, trò chuyện luôn bắt đầu từ những lời chào. Bởi vì lời chào không chỉ là cánh cửa mở đường giúp chúng ta bắt đầu câu chuyện một cách dễ dàng hơn, mà nó còn thể hiện sự tôn trọng và quan tâm dành cho đối tượng giao tiếp. Người Hàn đánh giá cao và sẽ vui vẻ, thân thiện với bạn rất nhiều khi bạn chào hỏi bằng tiếng Hàn như một cách thể hiện sự tôn trọng đối với ngôn ngữ và văn hóa của họ.

Các câu chào hỏi cơ bản bằng tiếng Hàn dưới đây sẽ giúp các bạn tạo ra ấn tượng tốt đẹp ban đầu và bắt đầu cuộc trò chuyện với đối phương một cách thuận lợi. Cùng Monday học cách chào hỏi bằng tiếng Hàn, bạn nhé!

Lời chào khi gặp mặt

Để nói “xin chào” với người Hàn, các bạn có thể sử dụng một trong ba câu sau đây tùy theo đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp:

안녕하세요?

Đây là câu chào cơ bản và quen thuộc nhất khi gặp người Hàn. Câu chào thông dụng này được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, thể hiện thái độ lịch sự với tất cả mọi đối tượng giao tiếp.

안녕하십니까?

Đây là câu chào sử dụng cho đối tượng là người lớn tuổi hơn, cấp bậc, địa vị xã hội cao hơn hoặc thường được dùng để chào nhau trong các tình huống mang tính trang trọng, chính thức.

안녕!

Đây là cách chào thân mật, gần gũi hơn so với “안녕하세요?” và thường dùng khi chào bạn bè thân thiết hoặc người nhỏ tuổi hơn.

Sau khi nói lời chào, các bạn cũng có thể nói thêm một vài câu thể hiện cảm xúc vui vẻ khi gặp gỡ đối phương, ví dụ như là:

만나서 반갑습니다 hay 만나서 반가워요

Hai câu này đều mang nghĩa là “rất vui được gặp bạn”, trong đó các câu kết thúc bằng đuôi “-ㅂ니다” như câu đầu là dạng trang trọng và các câu kết thúc bằng đuôi “-아/어/여요” như câu sau là dạng thân mật hơn.

처음 뵙겠습니다

Câu này thể hiện thái độ vui vẻ, niềm nở của người nói, mang nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “hân hạnh được gặp bạn lần đầu”.

Cách chào hỏi bằng tiếng Hàn khi gặp mặt
Cách chào hỏi bằng tiếng Hàn khi gặp mặt

Tạm biệt và đề nghị giữ liên lạc

Khi muốn chào tạm biệt bằng tiếng Hàn, các bạn có thể sử dụng các câu sau đây:

안녕히 계세요

Đây là cách người đi chào người ở lại. Nếu bạn là người đi trước, hãy chào đối phương bằng câu chào này với ý nghĩa “Bạn ở lại mạnh khỏe” hay “Bạn ở lại làm tốt, mình về trước nhé!”.

안녕히 가세요

Còn đây là cách người ở lại chào người đi. Khi đang tạm biệt để tiễn một ai đó ra về, hãy nói với họ câu này. Câu chào tạm biệt này được hiểu theo nghĩa “Bạn đi cẩn thận nhé!”, “Về nhà cẩn thận nhé!”

안녕!

Câu chào dạng thân mật này không chỉ được sử dụng để chào khi mới gặp nhau mà cũng có thể dùng để chào tạm biệt. Thế nên bạn có thể chào tạm biệt bạn bè thân thiết bằng câu “안녕!” ngắn gọn, đáng yêu này nhé!

Ngoài ba câu chào tạm biệt thông dụng trên, còn có một số cách hẹn gặp lại và đề nghị giữ liên lạc, các bạn có thể tham khảo thêm các mẫu câu sau:

  • 다음에 또 만나요. (Lần sau gặp lại nhé!)
  • 다음에 봐요 hay 나중에 봐요. (Gặp sau nhé!)
  • 자주 연락해요. (Thường xuyên liên lạc nhé!)
  • 언제 밥 한번 먹자. (Lúc nào đó cùng ăn cơm nhé!)
Cách chào tạm biệt bằng tiếng Hàn
Cách chào tạm biệt bằng tiếng Hàn

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn

Sau màn chào hỏi đơn giản, việc tự giới thiệu bản thân rất quan trọng trong lần đầu gặp mặt. Nó tạo nên ấn tượng đầu tiên của đối phương về bạn. Thế nên, khi giới thiệu bản thân một cách đầy đủ thông tin, tự tin và thu hút sẽ giúp bạn thành công thu hút sự chú ý và tạo được thiện cảm trong mắt người khác.

Để tự tin giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, người học cần nắm vững những mẫu câu đơn giản để nói về thông tin cá nhân của mình như tên, tuổi tác, quốc tịch, nghề nghiệp,… Và để mở rộng chủ đề của cuộc trò chuyện, các bạn cũng có thể giới thiệu về sở thích của bản thân hay gia đình. Cùng Monday ghi chép lại và luyện tập các mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn này, bạn nhé!

Giới thiệu tên bằng tiếng Hàn

Các bạn có thể sử dụng một trong các câu sau đây để giới thiệu tên mình bằng tiếng Hàn trong lần đầu gặp mặt:

저는 A입니다 (Tôi là A)

Đây là cách giới thiệu tên đơn giản và trực tiếp nhất. Được sử dụng khi nói chuyện với người lạ, người lớn tuổi hơn, người có chức vụ, địa vị cao hơn,.. hoặc trong các tình huống mang tính chính thức, trang trọng.

저는 A예요/이에요 (Tôi là A)

Đây là cách giới thiệu tên thông dụng và phổ biến, thường dùng trong các tình huống sinh hoạt đời thường.

  • Nếu tên bạn có phụ âm cuối (patchim) thì kết hợp với -이에요 (Ví dụ: 지원이에요, 지민이에요,…)
  • Nếu tên bạn không có phụ âm cuối thì kết hợp với -예요 (Ví dụ: 민수예요, 리사예요,…)

제 이름은 A입니다 (Tên của tôi là A)

Nếu bạn muốn thay đổi cách giới thiệu tên một xíu thì có thể tham khảo câu giới thiệu này nhé! Câu này cũng được sử dụng trong các trường hợp tương tự như “저는 A입니다”.

제 이름은 A예요/이에요 (Tên của tôi là A)

Cách giới thiệu này tương tự với “저는 A예요/이에요” về ý nghĩa và cách sử dụng.

저는 A(이)라고 합니다 hoặc 저는 A(이)라고 해요 (Tôi được gọi là A)

Đây cũng là một cách giới thiệu tên được người Hàn sử dụng rất nhiều.

  • Nếu tên bạn có phụ âm cuối thì kết hợp với -이라고 하다 (Ví dụ: 지원이라고 합니다, 지민이라고 해요,…)
  • Nếu tên bạn không có phụ âm cuối thì kết hợp với 라고 하다 (Ví dụ: 민수라고 합니다, 리사라고 해요,…)

Và nếu như các bạn vẫn chưa biết dịch tên của mình sang tiếng Hàn như thế nào, hoặc muốn tự đặt cho mình một cái tên mới để tiện cho việc học tập, làm việc với người Hàn thì tham khảo bài viết Tên tiếng Hàn của bạn là gì nhé!

Giới thiệu tên bằng tiếng Hàn
Giới thiệu tên bằng tiếng Hàn

Giới thiệu tuổi tác bằng tiếng Hàn

Hệ thống số trong tiếng Hàn được chia thành số thuần Hàn (Ví dụ: 하나, 둘, 셋, 넷, 다섯,…) và số Hán Hàn (Ví dụ: 일, 이, 삼, 사, 오,…). Khi giới thiệu tuổi tác, các bạn sử dụng số thuần Hàn theo mẫu câu sau:

(올해) 저는 스물두 살입니다 hoặc (올해) 저는 스물두 살이에요. (Năm nay) Tôi 22 tuổi.

제 생년월일은 …년…월…일입니다 hoặc 제 생년월일은 …년 …월 …일이에요. (Sinh nhật của tôi là ngày …, tháng …, năm …)

Ngoài cách giới thiệu trực tiếp tuổi tác, các bạn cũng có thể nói về ngày sinh của mình theo mẫu câu trên, lưu ý khi nói về ngày tháng năm sinh, cần sử dụng số Hán Hàn.

Tham khảo thêm hệ thống số và cách nói tuổi trong tiếng Hàn, bạn nhé!

Giới thiệu quốc tịch, quê hương, nơi sinh sống bằng tiếng Hàn

Để giới thiệu quốc tịch của mình với bạn bè người Hàn Quốc, các bạn hãy sử dụng một trong những mẫu câu này:

저는 …에서 왔습니다 hoặc 저는 …에서 왔어요. (Tôi đến từ …)

저는 … 사람입니다 hoặc 저는 … 사람이에요. (Tôi là người …)

Ví dụ, với quốc tịch Việt Nam, chúng ta sẽ có các câu sau:

  • 저는 베트남에서 왔습니다. (Tôi đến từ Việt Nam)
  • 저는 베트남 사람입니다. (Tôi là người Việt Nam)

Monday cũng đã tổng hợp giúp bạn một số từ vựng về tên gọi các quốc gia khác, bạn tham khảo thêm trong bài viết Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 nhé!

Tiếp đến, sau quốc tịch, chúng ta thường giới thiệu về quê hương và nơi sinh sống hiện tại. Monday gợi ý cho bạn một số mẫu câu để giới thiệu hai thông tin này nhé!

제 고향은 …입니다 hoặc 제 고향은 …예요/이에요. (Quê của tôi là …)

저는 ….에 삽니다 hoặc 저는 …에 살아요. (Tôi sống ở …)

지금 …에 살고 있습니다 hoặc 지금 …에 살고 있어요. (Bây giờ tôi đang sống ở …)

Ví dụ, nếu quê hương hoặc nơi sinh sống của bạn là Hà Nội, bạn sẽ nói như sau:

  • 제 고향은 Ha Noi입니다. (Quê của tôi là Hà Nội)
  • 저는 Ha Noi에 삽니다. (Tôi sống ở Hà Nội)
  • 지금 Ha Noi에 살고 있습니다. (Bây giờ tôi đang sống ở Hà Nội)
Giới thiệu quê và nơi ở bằng tiếng Hàn
Giới thiệu quê và nơi ở bằng tiếng Hàn

Giới thiệu nghề nghiệp, công việc hiện tại bằng tiếng Hàn

Để giới thiệu về nghề nghiệp của bản thân, các bạn có thể sử dụng mẫu câu đơn giản này:

저는 ….입니다 hoặc 저는 …예요/이에요. (Tôi là …)

Một số ví dụ về nghề nghiệp, công việc hiện tại:

  • 저는 학생입니다. (Tôi là học sinh)
  • 저는 의사예요. (Tôi là bác sĩ)
  • 저는 은행원이에요. (Tôi là nhân viên ngân hàng)

Xem thêm một số từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp Monday đã tổng hợp giúp bạn nhé!

Giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn

Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, ngoài các thông tin cá nhân cơ bản như bên trên, các bạn cũng có thể bổ sung thêm những thông tin thú vị về bản thân và mở rộng chủ đề cuộc trò chuyện bằng cách nói về sở thích. 

Dưới đây là một số mẫu câu đơn giản để bạn giới thiệu về sở thích của mình:

저는 … 을/를 좋아합니다 hoặc 저는 …을/를 좋아해요. (Tôi thích …)

제 취미는 …입니다 hoặc 제 취미는 …예요/이에요. (Sở thích của tôi là …)

…은/는 제 취미 중 하나입니다 hoặc …은/는 제 취미 중 하나예요. (… là một trong những sở thích của tôi)

특별한 취미는 없지만 …….을/를 좋아합니다. hoặc 특별한 취미는 없지만 …….을/를 좋아해요. (Cũng không có sở thích gì đặc biệt nhưng tôi khá thích …)

Ngoài các mẫu câu trên, các bạn cũng có thể tham khảo các cách nói sau đây khi giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn:

  • 저는 운동을 자주 해요. (Tôi thường xuyên tập thể dục / chơi thể thao)
  • 공부할 때 항상 음악을 들어요. (Tôi luôn nghe nhạc khi học bài)
  • 시간이 있으면 친구와 같이 노래방에 자주 가요. (Tôi thường đi karaoke với bạn bè mỗi khi có thời gian)
Giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn
Giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn

Giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn

Người Hàn rất xem trọng gia đình nên nếu các bạn giới thiệu một vài thông tin cơ bản về gia đình sẽ dễ tạo cảm giác thân thiết hơn với họ. Dưới đây là một vài câu để bạn có thể giới thiệu về các thành viên trong gia đình mình: 

우리 가족은 모두 … 명이 있습니다 hoặc 우리 가족은 모두 … 명이 있어요. (Gia đình tôi có tất cả … người). 

Đây là cách nói về số lượng thành viên trong gia đình. Lưu ý, với mẫu câu này, bạn cần sử dụng số thuần Hàn để đếm số lượng người nhé! Nếu không nhớ, các bạn có thể ôn tập về hệ thống số đếm thuần Hàn.

우리 가족은 부모님, 언니, 여동생과 저 모두 다섯 명이에요. (Gia đình tôi có tất cả năm người gồm bố mẹ, chị gái, em gái và tôi).

Đây là một ví dụ khi muốn giới thiệu về gia đình, gồm có mấy người và đó là những ai. Xem và ghi chú lại các từ vựng tiếng Hàn về gia đình để có thể giới thiệu thật hay, bạn nhé!

Đoạn văn mẫu giới thiệu bản thân cơ bản bằng tiếng Hàn

Sau khi đã học xong các mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn cơ bản phía trên, các bạn hãy cùng Monday áp dụng ngay và luyện tập thật nhiều để tự tin giới thiệu về mình trước mặt bạn bè, thầy cô người Hàn nhé!

Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Hàn
Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Hàn

Mẫu giới thiệu bản thân số 1

안녕하세요? Mai라고 합니다. 올해 저는 22살입니다. 대학생입니다. 제 고향은 Da Lat입니다. 그리고 지금 Ho Chi Minh에 살고 있습니다. 우리 가족은 부모님, 남동생과 저 모두 네 명이 있습니다. 제 취미는 등산입니다. 주말마다 가족과 함께 등산합니다.

Xin chào mọi người! Tôi là Mai. Năm nay tôi 22 tuổi. Tôi đang là sinh viên đại học. Quê hương của tôi là Đà Lạt. Và hiện tại tôi đang sống ở Thành phố Hồ Chí Minh. Gia đình tôi có tất cả là bốn người: bố mẹ, em trai và tôi. Sở thích của tôi là leo núi. Tôi đi leo núi cùng gia đình vào mỗi cuối tuần.

Mẫu giới thiệu bản thân số 2

안녕하세요? 저는 화이안이에요. 제 생년월일은 1999년 10월 31일이에요. 베트남에서 왔어요. 저는 회사원이에요. 지금 Nha Trang 해변도시에 살아요. 우리 가족은 모두 다섯 명이에요. 아버지와 어머니, 오빠, 여동생과 저예요. 여행은 제 취미 중 하나예요. 그리고 독서와 음악 듣기를 정말 좋아해요.

Xin chào mọi người! Tôi là Hoài An. Ngày sinh của tôi là 31/10/1999. Tôi đến từ Việt Nam. Tôi đang là nhân viên văn phòng. Hiện tại tôi đang sinh sống ở thành phố biển Nha Trang. Gia đình tôi có tất cả là năm người. Bao gồm bố, mẹ, anh trai, em gái và tôi. Du lịch là một trong những sở thích của tôi. Và tôi cũng rất thích đọc sách, nghe nhạc.

Mẫu giới thiệu bản thân số 3

안녕하세요? 제 이름은 또안이에요. 올해 27 살이고 부동산 중개인이에요. Thanh Hoa에서 왔어요. 그리고 Ha Noi에 살고 있어요. 특별한 취미는 없지만 게임을 좋아해요. 친구들과 함께 게임을 자주 해요. 우리 가족은 세 명이 있어요. 아버지, 어머니와 저예요.

Xin chào mọi người! Tên tôi là Toàn. Năm nay tôi 27 tuổi và đang là nhân viên môi giới bất động sản. Tôi đến từ Thanh Hóa. Và tôi đang sống ở Hà Nội. Dù không có sở thích gì đặc biệt nhưng tôi khá thích game. Tôi thường chơi game cùng bạn bè. Gia đình tôi có 3 người. Bố, mẹ và tôi.

Gợi ý cách giới thiệu bản thân đầy đủ nhất
Gợi ý cách giới thiệu bản thân đầy đủ nhất

Như vậy là các bạn đã học xong các mẫu câu và đoạn văn cơ bản để giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn. Bên cạnh chủ đề giới thiệu bản thân, trong quá trình học tập tiếng Hàn, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp từ vựng và ngữ pháp với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng-Ngữ pháp của Monday nhé!

Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa, xã hội Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du họcTiếng Hàn xuất khẩu lao động. Đừng ngần ngại để lại thông tin bên dưới, Monday sẽ tư vấn giúp bạn khóa học phù hợp và tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!

✌️ Bài viết được biên soạn bởi: Du học Hàn Quốc Monday
👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng
 

🌟 Có thể bạn quan tâm:

Team Monday với hơn 6+ kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, hỗ trợ hàng trăm sinh viên thành công du học tại các trường đại học Hàn Quốc. Có chuyên môn sâu rộng về tiếng Hàn, các chương trình du học, thủ tục làm hồ sơ và xin visa đi du học Hàn Quốc. Team Monday luôn cập nhật những thông tin mới nhất về du học và sẵn sàng chia sẻ những kinh nghiệm quý báu với các bạn học sinh sinh viên.
Photo of author

Team Monday

Tư vấn miễn phí

Form đặt hẹn background trắng cuối mỗi bài viết

*Lưu ý: Monday hiện tại chỉ có 1 chi nhánh duy nhất tại Hồ Chí Minh

Viết một bình luận