Đại học Gachon (Gachon University) là trường đại học đầu tiên được sáp nhập bởi 4 trường: Đại học y tế khoa học Gachon, Cao đẳng Gachon-gil, Đại học Kyungwon và Cao đẳng Kyungwon. Dù thành lập chưa quá lâu, nhưng Đại học Gachon có những bước phát triển vô cùng vượt trội.
Trường được CWUR (CWUR World University Rankings – Tổ chức xếp hạng Đại học thế giới) xếp hạng 30 cả nước. Đặc biệt trường luôn xếp TOP 10 trường Đại học tốt nhất Gyeonggi.

Tổng quan về trường Gachon University
Với mục tiêu và tham vọng lớn trường Đại học Gachon đã và đang thay đổi không ngừng từ công việc giảng dạy cho đến cơ sở vật chất ngày được đầu tư và nâng cao. Xây dựng mô hình giảng dạy quốc tế, đưa chuẩn mực quốc tế vào trong đào tạo và giảng dạy. Bởi thế mà lượng sinh viên theo học và nghiên cứu tại Gachon cũng tăng lên vào năm 2023 là 20.563 sinh viên và 2.833 sinh viên cao học.
Đại học Gachon toạ lạc tại thành phố Seongnam, tỉnh Gyeonggi. Đây là thành phố lớn thứ 2 tỉnh Gyeonggi, lớn thứ 10 Hàn Quốc. Với hệ thống tàu điện ngầm 4 line chính, việc di chuyển trong tỉnh Gyeonggi là vô cùng thuận tiện.
Đặc biệt hệ thống thư viện vô cùng phong phú với 9 thư viện lớn, việc học tập và nghiên cứu của sinh viên trở nên dễ dàng hơn. Thành phố cũng có nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng như Trung tâm nghệ thuật Seongnam, Công viên Bundang Central…
- Tên tiếng Anh: Gachon University
- Tên tiếng Hàn: 가천대학교
- Năm thành lập: 1939
- Website: www.gachon.ac.kr
- Địa chỉ: 1342 Seongnam-daero, Bokjeong-dong, Sujeong-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc



Điều kiện du học trường Đại học Gachon
Điều kiện du học hệ tiếng trường Đại học Gachon
- Điều kiện trình độ học vấn: Tốt nghiệp THPT và GPA từ 7.0 trở lên
- Điều kiện trình độ ngoại ngữ: Không yêu cầu
- Điều kiện tài chính: Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học tại trường
Điều kiện du học hệ chuyên ngành trường Đại học Gachon
- Điều kiện trình độ học vấn: Tốt nghiệp THPT và GPA từ 7.0 trở lên
- Điều kiện trình độ ngoại ngữ: TOPIK 3 trở lên(hệ tiếng Hàn) hoặc hoặc TOEFL 530 (CBT 197, iBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 trở lên (hệ tiếng Anh)
- Điều kiện tài chính: Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học tại trường
(*)Lưu ý: Sinh viên bắt buộc phải đạt TOPIK cấp 4 trở lên mới đủ điều kiện đăng ký các ngành Y tế
Chương trình học tiếng trường Đại học Gachon
- Học phí: 1.300.000 KRW/kỳ (~25.000.000 VNĐ)
- Học phí 1 năm (4 học kỳ): 5.200.000 KRW (~99.000.000 VNĐ)
- Phí nhập học: 70.000 KRW (~1.300.000 VNĐ)
- Kỳ nhập học: Tháng 3-6-9-12
- Thông tin khoá học: Mỗi kỳ 10 tuần, 5 buổi/ 1 tuần (từ thứ 2 đến thứ 6)
- KTX: Phòng 4 người:
- 858.400 KRW (4 tháng)
- 1.237.600 KRW (6 tháng)
Monday gửi bạn biểu phí chi tiết và giai đoạn đóng tiền khi các bạn chọn trường Đại học Gachon cùng Dịch vụ du học Hàn Quốc tại Monday nhé!

Giai đoạn | Thành tiền | Ghi chú |
Khi ký hợp đồng | 25.000.000 VNĐ | Chi phí dịch vụ đợt 1 của Monday Sẽ được hoàn 100% nếu không đậu Visa |
Khi nhận được thư đóng học phí của trường Đại học Gachon | 5.270.000 KRW | Khoảng 101.000.000 VNĐ* Chi phí này bao gồm: 1 năm học phí và phí nhập học |
Khi nhận được Visa | 27.000.000 VNĐ | Chi phí dịch vụ đợt 2 của Monday |
Khi nhập cảnh sang trường Đại học Gachon | 1.300.000 KRW | Khoảng 25.000.000 VNĐ*. Đóng phí KTX trong vòng 3 tháng |
Tổng | 178.000.000 VNĐ | (*Chi phí có thể thay đổi theo tỷ giá ngoại tệ và từng năm) |
👉 Bạn đang phân vân, lo lắng khi vẫn chưa chọn được nơi để bắt đầu hành trình chinh phục giấc mơ Du học Hàn Quốc của mình? Đăng ký tư vấn ngay để Monday hỗ trợ và định hướng giúp bạn nhé!




Chuyên ngành đại học trường Đại học Gachon
Dưới đây là thông tin về các chuyên ngành và học phí tại Gachon University, cùng Monday tìm hiểu nhé!
- Phí nhập học: 318,000 KRW (~6.000.000 VNĐ)
- Phí bảo hiểm: 120,000 KRW/năm (~2.300.000 VNĐ)
(*)Lưu ý: Học phí học tại trường Đại học Gachon Hàn Quốc có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.
KHỐI NGÀNH | KHOA/CHUYÊN NGÀNH | HỌC PHÍ |
Nhân văn | Khoa Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc | 3.965.800 KRW (~75.300.000 VNĐ) |
Khoa Ngôn ngữ & Văn học Anh | ||
Khoa Ngôn ngữ và văn học phương Đông | ||
Khoa Ngôn ngữ và văn học châu Âu | ||
Khoa học xã hội | Khoa Hành chính công | 3.965.800 KRW (~75.300.000 VNĐ) |
Khoa Phương tiện Truyền thông | ||
Khoa Quản lý du lịch | ||
Khoa Kinh tế toàn cầu | ||
Khoa Quản lý chăm sóc sức khỏe | ||
Khoa Thống kê ứng dụng | ||
Khoa Phúc lợi xã hội | ||
Khoa Giáo dục Mầm non | ||
Kinh doanh & kinh tế | Khoa Quản trị kinh doanh | 4.639.800 KRW (~88.100.000 VNĐ) |
Khoa Quản trị kinh doanh toàn cầu | ||
Khoa Tài chính & Toán học | ||
Luật | Khoa Luật | 3.965.800 KRW (~75.300.000 VNĐ) |
Khoa Nghiên cứu khoa học và an ninh cảnh sát | ||
Kỹ thuật | Khoa Quy hoạch đô thị | 5.179.800 KRW (~98.400.000 VNĐ) |
Khoa Kiến trúc cảnh quan | ||
Khoa Kiến trúc nội thất | ||
Khoa Kiến trúc | ||
Khoa Kỹ thuật kiến trúc | ||
Khoa Kỹ thuật Điện | ||
Khoa Hệ thống thiết bị xây dựng & Kỹ thuật phòng cháy chữa cháy | ||
Khoa Kỹ thuật Hóa học & Sinh học | ||
Khoa Kỹ thuật cơ khí | ||
Khoa Kỹ thuật Xây dựng & Môi trường | ||
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp & Kinh doanh | ||
Công nghệ Nano sinh học | Khoa Khoa học Công nghệ Nano | 4.765.000 KRW (~90.500.000 VNĐ) |
Khoa Khoa học thực phẩm & Kỹ thuật sinh học | ||
Khoa Dinh dưỡng | ||
Khoa Khoa học Đời sống | ||
Khoa Vật lý Nano | ||
Khoa Hóa học Nano | ||
Công nghệ thông tin | Khoa Phần mềm | 4.538.000 KRW (~86.200.000 VNĐ) |
Khoa Kỹ thuật máy tính | ||
Khoa Kỹ thuật điện tử | ||
Khoa Năng lượng CNTT | ||
Đông Y | Đông y | 4.639.800 KRW (~88.100.000 VNĐ) |
Nghệ thuật & thiết kế | Khoa Mỹ thuật & Điêu khắc | 5.379.800 KRW (~102.200.000 VNĐ) |
Khoa Thiết kế hình ảnh | ||
Khoa Thiết kế công nghiệp | ||
Khoa Thiết kế thời trang | ||
Khoa Voice | ||
Khoa Nhạc cụ | ||
Khoa Nghiên cứu Thành phần | ||
Khoa Giáo dục thể chất | ||
Khoa Taekwondo | ||
Khoa Nghệ thuật diễn xuất | ||
Nghệ thuật tự do & khoa học | Khoa Nghiên cứu liên ngành | 5.379.800 KRW (~102.200.000 VNĐ) |
Y tế | Khóa học tiền lâm sàng (Khoa Y) | 4.639.800 KRW (~88.100.000 VNĐ) |
Dược | Khoa Dược | 4.639.800 KRW (~88.100.000 VNĐ) |
Điều dưỡng | Khoa Điều dưỡng | 4.639.800 KRW (~88.100.000 VNĐ) |
Chuyên ngành sau đại học trường Đại học Gachon
Bên cạnh đó, Du học Thạc sĩ và Tiến sĩ tại Đại học Gachon cũng mang đến cơ hội nghiên cứu chuyên sâu với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và hệ thống phòng lab hiện đại đạt chuẩn quốc tế.
- Phí nhập học: 907,000 KRW (~17.200.000 VNĐ)
(*)Lưu ý: Học phí học tại trường Đại học Gachon Hàn Quốc có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.
NHÓM NGÀNH | KHOA | HỌC PHÍ |
Khoa học xã hội & nhân văn | Khoa Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc | 4.733.000 KRW (~90.000.000 VNĐ) |
Khoa Ngôn ngữ & Văn học Anh | ||
Khoa Ngôn ngữ và văn học phương Đông (Trung Quốc & Nhật Bản) | ||
Khoa Ngôn ngữ và văn học châu Âu | ||
Khoa Luật | ||
Khoa Hành chính công | ||
Khoa Phát triển khu vực | ||
Khoa Quản trị kinh doanh | ||
Khoa Doanh nghiệp và doanh nhân toàn cầu | ||
Khoa Kinh tế toàn cầu | ||
Khoa Quản lý du lịch | ||
Khoa Kế toán & Thuế | ||
Khoa Phúc lợi xã hội | ||
Khoa Giáo dục mầm non | ||
Khoa Quản lý & Chính sách y tế | ||
Khoa Phương tiện truyền thông | ||
Khoa Dịch vụ Khoa học & An ninh Cảnh sát | ||
Khoa Thống kê ứng dụng | ||
Khoa học tự nhiên | Khoa Tài chính toán học | 5.702.000 KRW (~108.300.000 VNĐ) |
Khoa Thời trang | ||
Khoa Thực phẩm & Dinh dưỡng | ||
Kỹ thuật | Khoa Quy hoạch đô thị | 6.326.000 KRW (~120.200.000 VNĐ) |
Khoa Kiến trúc cảnh quan | ||
Khoa Kiến trúc | ||
Khoa Kỹ thuật công nghiệp | ||
Khoa Hệ thống thiết bị & Kỹ thuật phòng cháy chữa cháy | ||
Khoa Cơ khí | ||
Khoa Khoa học thực phẩm & Công nghệ sinh học | ||
Khoa Kỹ thuật Xây dựng & Môi trường | ||
Khoa Trí tuệ nhân tạo | ||
Khoa Vật liệu Khoa học và Kỹ thuật | ||
TÍCH HỢP (Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật) | Khoa Công nghệ Bionano | – |
Khoa Khoa học và công nghệ nano | ||
Khoa Kỹ thuật hội tụ CNTT | ||
Dược | Y dược Hàn Quốc | 7.928.000 KRW (~150.600.000 VNĐ) |
Nghệ thuật & giáo dục thể chất | Khoa Biểu diễn nghệ thuật | 5.702.000 KRW – 6.326.000 KRW (~108.300.000 VNĐ – 120.200.000 VNĐ) |
Điêu khắc | ||
Khoa Thiết kế | ||
Khoa Hội hoạ | ||
Khoa Âm nhạc | ||
Khoa Giáo dục thể chất |


👉 Bạn đang phân vân, lo lắng khi vẫn chưa chọn được nơi để bắt đầu hành trình chinh phục giấc mơ Du học Hàn Quốc của mình? Đăng ký tư vấn ngay để Monday hỗ trợ và định hướng giúp bạn nhé!
Học bổng trường Đại học Gachon
Học bổng Gachon University mang đến nhiều cơ hội và giá trị thiết thực cho sinh viên quốc tế, góp phần khuyến khích tinh thần học tập và phát triển toàn diện.
Học bổng hệ đại học trường Đại học Gachon
Loại học bổng | Đối tượng | Giá trị | |||
Tín chỉ | Thành tích | ||||
Học bổng Gachon | Điểm đầu vào cao nhất | Học phí 4 năm + 300.000 KRW tiền trợ cấp mỗi tháng | 12 TC trở lên | 3.5 trở lên | |
Học bổng dành cho sinh viên top đầu ngành | Sinh viên có điểm nhập học xếp hạng cao nhất trong mỗi ngành học | Học phí 4 năm học | 12 TC trở lên | 3.5 trở lên | |
Học bổng dành cho sinh viên top đầu trường Đại học | Sinh viên có điểm nhập học xếp hạng cao nhất trong các trường Đại học trực thuộc | Học phí năm thứ nhất | 12 TC trở lên | 3.5 trở lên | |
Học bổng dành cho sinh viên top đầu khoa | Sinh viên có điểm nhập học xếp hạng cao nhất trong các trường Đại học trực thuộc | Học phí học kỳ thứ nhất | 12 TC trở lên | 3.5 trở lên | |
Học bổng đặc biệt cho trường Cao đẳng Đông y | Các ngành học nhân văn | Những sinh viên xếp hạng 2 trong số những sinh viên mới nhập học | Học phí 6 năm học | 12 TC trở lên | 3.5 trở lên |
Những sinh viên xếp hạng 4 trong số những sinh viên mới nhập học | Học phí 2 năm học | ||||
Khoa học tự nhiên | Những sinh viên xếp hạng 4 trong số những sinh viên mới nhập học | Học phí 2 năm học | |||
Học bổng tài năng đặc biệt | Cuộc thi Gachon | Học phí 2 năm học cho người chiến thắng | 12 TC trở lên | 3.0 trở lên | |
Học phí 1 năm học cho người vị trí thứ 2 | |||||
Học phí 1 năm học cho người vị trí thứ 3 | |||||
Cuộc thi Gachon Next Generation | Học phí 2 năm học cho người chiến thắng | 12 TC trở lên | 3.5 trở lên | ||
Học phí 1 năm rưỡi cho người chiến thắng giải thưởng vàng | |||||
Học phí 1 năm rưỡi cho người chiến thắng giải thưởng bạc | |||||
Cuộc thi viết văn hóa sáng tạo Gachon | |||||
Học bổng trao đổi sinh viên | Sinh viên tốt nghiệp từ các trường có chương trình trao đổi với Đại học Gachon | Phí nhập học một phần | 12 TC trở lên | 3.5 trở lên | |
Học bổng dành cho sinh viên được nhận vào các khóa học lấy bằng MA / BA kết hợp | Những sinh viên được nhận khóa học lấy bằng MA / BA kết hợp | Học phí một phần | 12 TC trở lên | 3.0 trở lên |
Học bổng hệ cao học trường Đại học Gachon
LOẠI HỌC BỔNG | ĐỐI TƯỢNG/ĐIỀU KIỆN | GIÁ TRỊ HỌC BỔNG |
Học bổng sinh viên mới nhập học | – Thạc sĩ và Tiến sĩ – TOPIK 4 trở lên | Giảm 100% học phí kỳ đầu |
Học bổng trợ lý nghiên cứu | – Thạc sĩ và Tiến sĩ | – Miễn học phí và phí hỗ trợ nhà trường cho mỗi học kỳ – Trợ cấp hàng tháng cố định (có thể được chi trả riêng tùy theo loại hình trợ lý nghiên cứu) |
Học bổng sinh viên quốc tế mới nhập học | – Thạc sĩ và Tiến sĩ | Giảm 50% học phí |
Ký túc xá trường Đại học Gachon
KÝ TÚC XÁ 1 (Đơn vị: KRW) | |||||
Phân loại | Phòng đơn | Phòng đôi | Phòng 3 người | Phòng 4 người | |
4 tháng | Tiền cọc | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
Chi phí quản lý | 1.774.400 | 1.206.400 | 982.400 | 758.400 | |
Tiền phòng | 1.874.400 | 1.306.400 | 1.082.400 | 858.400 | |
6 tháng | Tiền cọc | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
Chi phí quản lý | 2.661.600 | 1.809.600 | 1.473.600 | 1.137.600 | |
Tiền phòng | 2.761.600 | 1.909.600 | 1.573.600 | 1.237.600 | |
KÝ TÚC XÁ (TRONG KỲ NGHỈ) (Đơn vị: KRW) | |||||
Phân loại | Phòng 1 người | Phòng 2 người | Phòng 3 người | Phòng 4 người | |
Kỳ nghỉ (1 tháng/ 4 tuần) | Tiền cọc | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
Phí quản lý | 443.600 | 301.600 | 245.600 | 189.600 | |
Tiền phòng | 573.600 | 401.600 | 345.600 | 289.600 | |
Kỳ nghỉ (2 tháng / 8 tuần) | Tiền cọc | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
Phí quản lý | 887.200 | 603.200 | 491.200 | 379.200 | |
Tiền phòng | 987.200 | 703.200 | 591.200 | 479.200 |

MONDAY hy vọng qua bài viết “Đại học Gachon – Ngôi trường y hàng đầu Gyeonggi” sẽ giúp các bạn có thêm một số thông tin bổ ích. Nếu bạn quan tâm đến việc du học Hàn Quốc và muốn theo học tại trường này thì hãy để lại thông tin phía dưới cho Du học Hàn Quốc Monday để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ tốt nhất.
🌟 Có thể bạn quan tâm:
- Top 18 Đại Học Tốt Nhất Gyeonggi
- Đại học Konkuk – Trường tư thục TOP đầu Hàn Quốc
- Đại học Hanseo – Ngôi trường đạo tạo hàng không hàng đầu
- Điều kiện du học Hàn Quốc
- Chi phí du học Hàn Quốc