Đuôi kết thúc câu lịch sự trong tiếng Hàn: V/A + 아/어/여요
Đuôi kết thúc câu lịch sự trong tiếng Hàn: V/A + 아/어/여요

Đuôi kết thúc câu lịch sự trong tiếng Hàn: Ngữ pháp V/A + 아/어/여요

Khi mới bắt đầu học tiếng Hàn, chắc hẳn đã có nhiều bạn gặp khó khăn trong việc chia động từ và không biết phải sử dụng đuôi câu nào khi giao tiếp. Hiểu được điều đó, Monday sẽ cùng các bạn tìm hiểu về đuôi kết thúc câu lịch sự trong tiếng Hàn: Ngữ pháp V/A + 아/어/여요. Đây là dạng đuôi câu cơ bản ở thì hiện tại và được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Hàn.

Với bài viết này, chúng mình sẽ cùng học về đuôi kết thúc câu lịch sự trong tiếng Hàn: Ngữ pháp V/A + 아/어/여요 thông qua định nghĩa, cách sử dụng và những lưu ý khi dùng đuôi câu này. Sau khi đã học xong phần lý thuyết, bạn có thể làm thêm một vài bài tập bên dưới để luyện tập và ghi nhớ những kiến thức vừa học, bạn nhé!

Đuôi kết thúc câu lịch sự trong tiếng Hàn: V/A + 아/어/여요
Đuôi kết thúc câu lịch sự trong tiếng Hàn: V/A + 아/어/여요

Đuôi kết thúc câu lịch sự trong tiếng Hàn: V/A + 아/어/여요 là gì?

-아/어/여요 là đuôi câu thể lịch sự, đứng sau động từ (V) và tính từ (A) để miêu tả, diễn tả tình huống hiện tại

So với đuôi câu thể kính ngữ “-ㅂ/습니다” thì “-아/어/여요” được sử dụng nhiều trong giao tiếp với gia đình, bạn bè hoặc các mối quan hệ thân thiết.

Ngữ pháp V/A + 아/어/여요 trong câu trần thuật và câu nghi vấn đều có hình thức giống nhau, tuy nhiên, cần hạ giọng ở cuối câu đối với câu trần thuật và lên giọng ở cuối câu đối với câu nghi vấn.

Ngữ pháp V/A + 아/어/여요
Ngữ pháp V/A + 아/어/여요

Cách sử dụng đuôi kết thúc câu lịch sự trong tiếng Hàn: V/A + 아/어/여요

Với ngữ pháp này, tuỳ theo nguyên âm tận cùng của động, tính từ, chúng mình sẽ có ba trường hợp cơ bản như thế này:

Trường hợp 1: V/A có nguyên âm tận cùng là 아 hoặc 오 thì gắn với -아요

  • 찾다 + -아요 => 찾아요
  • 자다 + -아요 => 자요
  • 가다 + -아요 => 가요 
  • 오다 + -아요 => 오아요 => 와요 (rút gọn)
  • 보다 + -아요 => 보아요 => 봐요

Trường hợp 2: V/A có nguyên âm tận cùng là các nguyên âm còn lại thì gắn với -어요

  • 먹다 + -어요 => 먹어요
  • 적다 + -어요 => 적어요
  • 쉬다 + -어요 => 쉬어요
  • 주다 + -어요 => 주어요 => 줘요 (rút gọn)
  • 배우다 + -어요 => 배우어요 => 배워요

Lưu ý:

Động từ kết thúc bằng nguyên âm 으: bỏ 으 và thêm 어요

  • 쓰다 + -어요 => 써요
  • 크다 + -어요 => 커요
  • 예쁘다 + -어요 => 예뻐요

Động từ kết thúc bằng nguyên âm 이: 이 và -어요 kết hợp với nhau tạo thành 여요

  • 마시다 + -어요 => 마셔요
  • 내리다 + -어요 => 내려요
  • 보이다 + -어요 => 보여요

Trường hợp 3: V/A kết thúc bằng “하다” thì gắn với -여요 tạo thành 해요

  • 사랑하다 + -여요 => 사랑하여요 => 사랑해요 (rút gọn)
  • 공부하다 + -여요 => 공부해요
  • 좋아하다 + -여요 => 좋아해요
  • 운동하다 + -여요 => 운동해요
  • 요리하다 + -여요 => 요리해요
3 trường hợp chia đuôi kết thúc câu lịch sự trong tiếng Hàn
3 trường hợp chia đuôi kết thúc câu lịch sự trong tiếng Hàn

Bài tập về đuôi kết thúc câu lịch sự trong tiếng Hàn: V/A + 아/어/여요

Bài 1: Hoàn thành câu bằng những động từ cho sẵn.

Câu 1: 유나는 공원에서 … (운동하다).

Câu 2: 머리가 … (아프다). 학교에 못 가요.

Câu 3: 저는 친한 친구에게 편지를 … (보내다).

Câu 4: 이 옷은 너무 … (크다)

Câu 5: 저와 남동생은 비빔밥을 … (먹다).

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn

Câu 1: Jiwon (지원) uống cà phê. Yeonseo (연서) uống trà.

Câu 2: Chị gái tôi làm bài tập.

Câu 3: Tôi đọc sách tiếng Hàn trong thư viện.

Câu 4: Em gái tôi thích hoa.

Câu 5: Tôi gặp bạn mình ở nhà hàng.

(Tham khảo đáp án bài tập bên dưới)

Đuôi câu lịch sự ở thì hiện tại là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Hàn. Vì thế, để có thể sử dụng thành thạo đuôi câu V/A + 아/어/여요 này, chúng mình buộc phải luyện tập nhiều lần để chúng trở nên quen thuộc nhất. Monday chúc bạn học tập thật tốt, bạn nhé!

Ví dụ đuôi kết thúc câu lịch sự trong tiếng Hàn
Ví dụ đuôi kết thúc câu lịch sự trong tiếng Hàn

Bên cạnh chủ đề về đuôi kết thúc câu lịch sự trong tiếng Hàn: V/A + 아/어/여요, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp từ vựng với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng–Ngữ pháp của Monday.

Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa, xã hội Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Đừng ngần ngại để lại thông tin bên dưới, Monday sẽ tư vấn giúp bạn khóa học phù hợp và tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!

Đáp án bài tập tham khảo

Bài 1:

  • Câu 1: 유나는 공원에서 운동해요. (Yoona tập thể dục ở công viên).
  • Câu 2: 머리가 아파요. 학교에 못 가요. (Tôi bị đau đầu. Tôi không thể đến trường).
  • Câu 3: 저는 친한 친구에게 편지를 보내요. (Tôi gửi thư cho bạn thân).
  • Câu 4: 이 옷은 너무 커요. (Cái áo này to quá).
  • Câu 5: 저와 남동생은 비빔밥을 먹어요. (Tôi và em trai ăn cơm trộn).

Bài 2: 

  • Câu 1: 지원은 커피를 마셔요. 연서는 차를 마셔요.
  • Câu 2: 언니/누나는 숙제를 해요.
  • Câu 3: 도서관에서 한국어 책을 읽어요.
  • Câu 4: 우리 여동생은 꽃을 좋아해요.
  • Câu 5: 식당에서 친구를 만나요. 

🌟 Có thể bạn quan tâm:

Tư vấn miễn phí

Form đặt hẹn background trắng cuối mỗi bài viết

Viết một bình luận