Đối với người học tiếng Hàn trình độ sơ cấp, việc hiểu tường tận các kiến thức ngữ pháp cơ bản sẽ là nền tảng vững chắc để các bạn có thể học tập thật tốt và đi được xa trên con đường theo đuổi tiếng Hàn. Và cấu trúc ngữ pháp Là… trong tiếng Hàn: Danh từ + 이다 (N이다) là một trong những ngữ pháp “vỡ lòng” quen thuộc với người học.
Hiểu được tầm quan trọng của ngữ pháp sơ cấp này, Monday sẽ cùng các bạn tìm hiểu tất tần tật về cấu trúc N이다 về ý nghĩa, cách sử dụng và luyện tập bằng một vài bài tập nhỏ để ghi nhớ thật nhanh những kiến thức hữu ích này!

Tìm hiểu ngữ pháp Là… trong tiếng Hàn: Danh từ + 이다 (N이다)
Đầu tiên, -이다 là đuôi câu ở thì hiện tại, gắn sau một danh từ (N), có nghĩa tiếng Việt “là N”. Ví dụ như 학생이다 (Là học sinh), 선생님이다 (Là giáo viên),..
이다 là động từ nguyên mẫu và sẽ tùy theo ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp mà được chia theo hai thể là thể kính ngữ và thể lịch sự.

Ngữ pháp N이다 thể kính ngữ
N이다 thể kính ngữ được sử dụng khi nói chuyện với người lạ, người lớn tuổi hơn, người có chức vụ, địa vị cao hơn,.. hoặc trong các tình huống mang tính chính thức, trang trọng.
Trong câu trần thuật, cả danh từ có patchim (phụ âm cuối) và danh từ không có patchim đều dùng dạng N입니다.
- 여동생 (em gái) => 여동생입니다.
- 어머니 (mẹ) => 어머니입니다.
Trong câu nghi vấn, cả danh từ có patchim và danh từ không có patchim đều dùng dạng N입니까? Có thể dịch nghĩa tiếng Việt là “là N phải không?”
- 베트남 (Việt Nam) => 베트남입니까?
- 프랑스 (Pháp) => 프랑스입니까?
Một số câu ví dụ về N입니다 và N입니까?
- 저는 한국 사람입니다. (Tôi là người Hàn Quốc)
- 저는 군인입니다. (Tôi là quân nhân)
- 지연은 통역사입니다. (Jiyeon là thông dịch viên)
- 민윤은 부동산 중개인입니다. (Minyoon là nhân viên môi giới bất động sản)
- 제시카는 미국 사람입니까? (Jessica có phải là người Mỹ không?)
- 소원의 아버지는 이 회사의 사장님입니까? (Bố của Sowon có phải là giám đốc của công ty này không?)
- 슬기는 관광 안내원입니까? (Seulgi có phải là hướng dẫn viên du lịch không?)

Ngữ pháp N이다 thể lịch sự
N이다 thể lịch sự thường được sử dụng trong giao tiếp sinh hoạt đời thường hoặc hội thoại cá nhân.
Ngữ pháp N이다 trong câu trần thuật và câu nghi vấn đều có dạng giống nhau. Tuy nhiên, khi nói thì câu trần thuật xuống giọng ở cuối câu, còn câu nghi vấn thì lên giọng ở cuối câu.
Đối với danh từ có patchim thì dùng dạng N이에요. Đối với danh từ không có patchim thì dùng dạng N예요.
- 선생님 => 선생님이에요.
- 의사 => 의사예요.
Một số câu ví dụ về N이에요/예요 và N이에요?/예요?
- 이 학생은 중국 사람이에요. (Học sinh này là người Trung Quốc)
- 오빠의 성명은 박진영이에요. (Họ tên của anh trai tôi là Park Jinyoung)
- 우리 아버지는 번역사예요. (Bố tôi là biên dịch viên)
- 이 사람은 운전기사예요. (Người này là tài xế lái xe)
- 보나는 은행원이에요? (Bona có phải là nhân viên ngân hàng không?)
- 아이는 소민의 아들이에요? (Đứa bé có phải là con trai của Somin không?)
- 이름이 뭐예요? (Tên của bạn là gì?)
- 그 일본 배우의 이름은 아마야예요? (Tên của diễn viên người Nhật Bản đó có phải là Amaya không?)

Bài tập ví dụ về ngữ pháp Là… trong tiếng Hàn: Danh từ + 이다 (N이다)
Sau khi đã tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng ngữ pháp N이다 theo thể lịch sự và thể kính ngữ, chúng mình hãy cùng luyện tập bằng các bài tập bên dưới để kiểm tra khả năng ghi nhớ và vận dụng ngữ pháp của bản thân nhé!
Bài 1: Điền vào chỗ trống 이에요 / 예요
안녕하세요? 제 이름은 린…(1)…. 저는 베트남 사람…(2)…. 저는 개인 사업자…(3)…. 제 취미는 요리…(4)…. 우리 가족은 저, 남편과 딸 모두 3명이 있어요. 우리 남편은 회사원…(5)…. 우리 딸은 학생…(6)…. 만나서 반가워요.
(Xin chào! Tôi tên là Linh. Tôi là người Việt Nam. Tôi là người làm kinh doanh. Sở thích của tôi là nấu ăn. Gia đình tôi có tất cả là 3 người, tôi, chồng tôi và con gái tôi. Chồng tôi là nhân viên văn phòng. Con gái tôi là học sinh. Rất vui được gặp mọi người!)
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn (sử dụng đuôi câu thể lịch sự)
Câu 1. Chị gái tôi là y tá.
Câu 2. Họ tên của em gái tôi là Park Min Young (박민영).
Câu 3.
A. Tên của bạn là gì?
B. Tên của tôi là Mi Joo (미주).
Câu 4. Bác sĩ này là người Việt Nam.
Câu 5. Jiheon (지헌) là người Hàn Quốc. Mina (미나) là người Nhật Bản.
Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn (sử dụng đuôi câu thể kính ngữ)
Câu 1. Em trai của Lisa (리사) là học sinh.
Câu 2. Anh trai tôi là sinh viên đại học.
Câu 3. Tên của thầy giáo là Kim Byeong Sik (김병식).
Câu 4. Bố tôi là kỹ sư. Mẹ tôi là đầu bếp.
Câu 5. Tên của tôi là Nam (남). Tôi là người Việt Nam. Tôi là lính cứu hỏa.
Một số từ vựng về nghề nghiệp:
- 간호사: y tá
- 학생: học sinh
- 대학생: sinh viên đại học
- 선생님: giáo viên
- 기술자: kỹ sư
- 요리사: đầu bếp
- 소방관: lính cứu hỏa
Ngoài các từ vựng bên trên, chúng mình cũng có thể tham khảo thêm một số từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp để mở rộng vốn từ tiếng Hàn, bạn nhé!
(Tham khảo đáp án bài tập bên dưới)
Học ngữ pháp là một việc vô cùng cần thiết khi học bất cứ ngôn ngữ nào, kể cả tiếng Hàn. Vì thế, ngay từ sơ cấp, chúng mình hãy chăm chỉ học tập để có thể hiểu và sử dụng thành thạo các ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản như ngữ pháp N이다 này nhé!

Bên cạnh bài viết về ngữ pháp N이다, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp ngữ pháp và từ vựng với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng-Ngữ pháp của Monday.
Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa, xã hội Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn XKLĐ. Đừng ngần ngại để lại thông tin bên dưới, Monday sẽ tư vấn giúp bạn khóa học phù hợp và tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!
Đáp án bài tập tham khảo
Bài 1:
Đáp án | ||
(1) 이에요 | (3) 예요 | (5) 이에요 |
(2) 이에요 | (4) 예요 | (6) 이에요 |
Bài 2:
Câu | Đáp án tham khảo |
1 | 언니는/누나는 간호사예요. |
2 | 여동생의 이름은 박민용이에요. |
3 | 이름이 뭐예요? => 제 이름은 미주예요. |
4 | 이 의사는 베트남 사람이에요. |
5 | 지헌은 한국 사람이에요. 미나는 일본 사람이에요. |
Bài 3:
Câu | Đáp án tham khảo |
1 | 리사의 남동생은 학생입니다. |
2 | 오빠는/형은 대학생입니다. |
3 | 선생님의 성명은 김병식입니다. |
4 | 아버지는 기술자입니다. 어머니는 요리사입니다. |
5 | 제 이름은 남입니다. 저는 베트남 사람입니다. 저는 소방관입니다. |
✌️ Bài viết được biên soạn bởi : Du học Hàn Quốc Monday
👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng
🌟 Có thể bạn quan tâm:
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề dễ học nhất
- Tổng hợp 91 Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp
- Lớp tiếng Hàn Sơ cấp cho người mới bắt đầu