Cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn
Cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn

7 Cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn đơn giản và dễ nhớ nhất

Cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn là một phần quan trọng của ngữ pháp, giúp người học biểu đạt ý không đồng tình hoặc phủ nhận một sự việc nào đó. Có nhiều cấu trúc phủ định khác nhau, phụ thuộc vào mục đích và ngữ cảnh sử dụng.

Du học Hàn Quốc Monday đã giúp các bạn tổng hợp các cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn và ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách nói “không”, “không thể”, “không phải là”, “không có”, “đừng”,… Các bạn tham khảo để sử dụng thật thành thạo trong giao tiếp nhé!

Tổng hợp cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn
Tổng hợp cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn

Cấu trúc phủ định “không”: 안 và -지 않다

Cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn: "không"
Cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn: “không”

안 + Động từ / tính từ

Phó từ đứng trước động từ hoặc tính từ để diễn tả sự phủ định “không” (ví dụ: không đẹp, không tốt, không học bài, không ăn cơm,…)

Không dùng với một số tính từ như: 아름답다 (đẹp), 서늘하다 (mát lạnh, lành lạnh), 늑장부리다 (bỏ bê, sao nhãng),…

Đối với những động từ được tạo nên bằng cách kết hợp danh từ với 하다 (ví dụ như: 운동하다, 요리하다, 청소하다,…) thì 안 được đặt trước 하다:

  • 운동하다 (tập thể dục) => 운동을 안 하다 (không tập thể dục)
  • 요리하다 (nấu ăn) => 요리를 안 하다 (không nấu ăn)
  • 청소하다 => 청소를 안 하다 (không dọn dẹp)

Một số câu ví dụ về cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn 안 + động từ / tính từ:

  • 어제 우리 동생은 공부를 안 했어요 (Hôm qua, em tôi đã không học bài)
  • 리사의 가장이 안 예뻐요 (Cái túi của Lisa không đẹp)
  • 왜 저에게 전화를 안 합니까? (Vì sao không gọi điện thoại cho tôi?)
  • 부모님은 돈을 안 보냅니다. (Bố mẹ không gửi tiền)

Động từ / tính từ + 지 않다

Cấu trúc động từ / tính + 지 않다 cũng mang ý nghĩa phủ định “không” giống như 안 và gần như có thể kết hợp với tất cả động từ, tính từ một cách hợp lý và tự nhiên. Tuy nhiên, khi viết phải lưu ý cách khoảng giữa 지 và 않다.

Bên cạnh đó, “안” thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi “지 않다” được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.

Một số câu ví dụ về cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn động từ / tính từ + 지 않다:

  • 지연 씨는 여름을 좋아하지 않아요. (Jiyeon không thích mùa hạ)
  • 오늘 날씨가 춥지 않아요. (Hôm nay thời tiết không lạnh)
  • 제 친구는 머리가 아파도 약을 먹지 않습니다. (Bạn tôi dù bị đau đầu cũng không uống thuốc)
  • 그 물건은 비싸지만 좋지 않습니다. (Món đồ đó đắt nhưng không tốt)

Cấu trúc phủ định “không thể”: 못 và -지 못하다

Cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn: "không thể"
Cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn: “không thể”

못 + Động từ

Cấu trúc 못 + động từ mang ý nghĩa phủ định “không thể”. Khi kết hợp với động từ thì thể hiện chủ ngữ trong câu muốn làm một việc nào đó nhưng do năng lực có hạn hoặc do những lý do khách quan khác nên không thể thực hiện được.

Lưu ý: Đối với những động từ được tạo nên bằng cách kết hợp danh từ với 하다 (ví dụ như: 운동하다, 요리하다, 청소하다,…) thì 못 được đặt trước 하다.

  • 운동하다 (tập thể dục) => 운동을 못 하다 (không thể tập thể dục)
  • 요리하다 (nấu ăn) => 요리를 못 하다 (không thể nấu ăn)
  • 청소하다 => 청소를 못 하다 (không thể dọn dẹp)

Một số câu ví dụ về cấu trúc phủ định 못 + động từ / tính từ:

  • 머리가 아파서 숙제를 못 했어요 (Vì đau đầu nên tôi đã không thể làm bài tập)
  • 다리를 다쳐서 못 걸어요 (Vì bị thương ở chân nên không thể đi bộ được)
  • 어제 아이들이 너무 시끄러우니까 못 잤습니다 (Vì hôm qua mấy đứa trẻ ồn quá nên đã không thể ngủ được)
  • 비가 와서 학교에 못 갑니다 (Trời mưa nên không thể đi học được)

Động từ / tính từ + 지 못하다

Giống như , cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn -지 못하다 khi kết hợp với động từ cũng mang  ý nghĩa “không thể thực hiện một hành động nào đó”. Ngoài ra, khi kết hợp với một số tính từ thì diễn tả trạng thái nào đó không như mong đợi của người nói.

Một số câu ví dụ về cấu trúc phủ định động từ / tính từ + 지 못하다:

  • 민영 씨는 한국어 책을 읽지 못해요 (Minyoung không thể đọc sách tiếng Hàn)
  • 학생들의 발음이 정확하지 못해요 (Phát âm của học sinh không được chính xác)
  • 그 사람과 같이 일하지 못합니다 (Tôi không thể làm việc cùng với người đó)
  • 긴장한 사람은 행동이 자연스럽지 못합니다 (Người đang căng thẳng thì hành động không được tự nhiên)

Cấu trúc phủ định “không phải là”: Danh từ이/가 아니다

Cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn: "không phải là"
Cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn: “không phải là”

Hình thức phủ định của động từ 이다 là 아니다, mang ý nghĩa “không phải là”. Câu phủ định “không phải là” thường có dạng như sau: Danh từ은/는 + danh từ이/가 아니다. Nếu danh từ không có patchim (phụ âm cuối) thì sử dụng “가 아니다”, còn nếu danh từ có patchim thì sử dụng “이 아니다”. 

Một số câu ví dụ về cấu trúc phủ định “không phải là”:

  • 그 공책은 재범의 공책이 아니에요 (Quyển vở đó không phải là vở của Jaebeom)
  • 그 사람은 변호사가 아니에요 (Người đó không phải là luật sư)
  • 비빔밥은 중국 음식이 아닙니다 (Cơm trộn không phải là món ăn Trung Quốc)
  • 이번 사고는 제 잘못이 아닙니다 (Tai nạn lần này không phải là lỗi của tôi)

Cấu trúc phủ định “không có”: Danh từ이/가 없다

Cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn: "không có"
Cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn: “không có”

Hình thức phủ định của động từ 있다 là 없다, diễn tả ý nghĩa “không có danh từ nào đó” hoặc “không có ở đâu đó”. Cấu trúc phủ định “không có, không tồn tại” thường có dạng: Danh từ이/가 (danh từ nơi chốn에) 없다.

Nếu danh từ không có patchim (phụ âm cuối) thì sử dụng “가 없다”, còn nếu danh từ có patchim thì sử dụng “이 없다”. 

Một số câu ví dụ về cấu trúc phủ định danh từ이/가 없다:

  • 그 부부는 결혼을 했는데 아이가 아직 없어요 (Đôi vợ chồng đó đã kết hôn nhưng vẫn chưa có con)
  • 돈이 없어서 옷을 사지 못해요 (Vì không có tiền nên không thể mua quần áo)
  • 제 방에 냉장고가 없습니다 (Phòng của tôi không có tủ lạnh)
  • 건강이 없으면 아무것도 할 수 없습니다 (Nếu không có sức khỏe thì không thể làm được gì)

Cấu trúc phủ định “đừng”: Động từ + 지 말다

Cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn: "đừng"
Cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn: “đừng”

Các cấu trúc phủ định bên trên như 안, -지 않다, 못, -지 못하다 chỉ dùng trong câu trần thuật và câu nghi vấn, còn đối với câu mệnh lệnh và đề nghị thì dùng cấu trúc phủ định -지 말다.

Động từ + 지 말다 có thể dùng trong câu mệnh lệnh dưới dạng -지 말아요, -지 마세요, -지 마십시오,… Và có thể dùng trong câu đề nghị dưới dạng -지 맙시다, -지 말자,…

Một số câu ví dụ về cấu trúc phủ định động từ + 지 말다:

  • 여기에서 담배를 피우지 말아요 (Đừng hút thuốc ở đây)
  • 돈과 시간을 낭비하지 마세요 (Đừng lãng phí tiền bạc và thời gian)
  • 나쁜 말을 하지 맙시다 (Đừng nói những lời xấu xa nhé)
  • 사람들이 쉬고 있으니까 떠들지 말자 (Mọi người đang nghỉ ngơi nên đừng làm ồn)

Những phó từ chỉ đi với cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn có rất nhiều loại phó từ nhưng có những phó từ chỉ được dùng trong câu phủ định để bổ sung ý nghĩa phủ định, chẳng hạn như: 별로, 그리, 아직, 전혀, 통, 여간, 쉽사리,… Các bạn nên ghi nhớ để sử dụng cho phù hợp nhé!

Những phó từ chỉ đi với cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn
Những phó từ chỉ đi với cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn

Một số câu ví dụ có sử dụng phó từ chỉ đi với cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn:

  • 저는 장미꽃을 별로 좋아하지 않아요 (Tôi không thích hoa hồng lắm)
  • 한국에서 산 지 1년이 되는데 아직 한국말을 못 해요 (Tôi đã sống ở Hàn Quốc được một năm nhưng vẫn chưa nói được tiếng Hàn)
  • 수진 씨는 베트남 전통 문화에 대해 전혀 모릅니다 (Sujin hoàn toàn không biết gì về văn hóa truyền thống Việt Nam)
  • 우리 여동생이 여간 귀엽지 않습니다 (Em gái tôi không phải dễ thương bình thường đâu = Em gái tôi rất dễ thương)
Một số ví dụ về cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn
Một số ví dụ về cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn

Các cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn rất quan trọng và cần thiết trong giao tiếp. Monday hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã hiểu hơn về các ngữ pháp này và có thể vận dụng thành thạo khi nói và viết tiếng Hàn, bạn nhé!

Bên cạnh chủ đề tổng hợp các cấu trúc phủ định trong tiếng Hàn, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết khác của Du học Hàn Quốc Monday với đa dạng chủ đề về từ vựng-ngữ pháp, văn hóa Hàn Quốc hay kinh nghiệm du học.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về việc học tiếng Hàn hay du học Hàn Quốc thì đừng ngần ngại để lại thông tin bên dưới, đội ngũ chuyên nghiệp của Monday sẽ tư vấn giúp bạn nhanh nhất có thể, bạn nhé!

Team Monday với hơn 6+ kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, hỗ trợ hàng trăm sinh viên thành công du học tại các trường đại học Hàn Quốc. Có chuyên môn sâu rộng về tiếng Hàn, các chương trình du học, thủ tục làm hồ sơ và xin visa đi du học Hàn Quốc. Team Monday luôn cập nhật những thông tin mới nhất về du học và sẵn sàng chia sẻ những kinh nghiệm quý báu với các bạn học sinh sinh viên.
Photo of author

Team Monday

Tư vấn miễn phí

Form đặt hẹn background trắng cuối mỗi bài viết

*Lưu ý: Monday hiện tại chỉ có 1 chi nhánh duy nhất tại Hồ Chí Minh

Viết một bình luận