그리고, 그래서 hay 그러니까,… là những cụm từ nối trong tiếng Hàn đã quá quen thuộc với những ai học ngôn ngữ này. Vậy thì để hiểu rõ hơn những cụm từ này có ý nghĩa như thế nào và được sử dụng với mục đích gì, hãy cùng Du học Hàn Quốc Monday tìm hiểu qua bài viết này nhé!
Cụm từ nối trong tiếng Hàn là gì?

Trước hết, cụm từ nối trong tiếng Hàn (hay còn được gọi là liên từ nối) được hiểu là những phó từ liên kết (접속부사) dùng để nối các câu với nhau hoặc nối các vế trong câu theo quan hệ liệt kê, nhân quả, hay đối lập, v.v.
Các phó từ liên kết trong tiếng Hàn này ban đầu được hình thành từ cách chia các động từ “그러하다, 그리하다,…”, và về sau được sử dụng như một từ mới.
Các cụm từ nối trong tiếng Hàn được người Hàn sử dụng rất nhiều trong cả văn nói và văn viết, với mục đích làm phong phú từ ngữ và cách diễn đạt. Do đó, để nói và viết tiếng Hàn một cách tự nhiên, các bạn cũng cần hiểu rõ về những cụm từ này để sử dụng cho phù hợp.
8 cụm từ nối quan trọng trong tiếng Hàn: Ý nghĩa và ví dụ cụ thể
Trước hết, hãy cùng Monday tìm hiểu về 8 cụm từ nối trong tiếng Hàn quan trọng và thường gặp nhất, bạn nhé!
그리고

Đây là cụm từ nối tiếng Hàn được đặt ở đầu câu sau để liên kết với câu trước theo mối quan hệ ngang hàng. Hoặc câu sau bổ sung nội dung cho câu trước. Có thể dịch sang tiếng Việt là “và, với, với cả,…”.
- 지수는 의사예요. 그리고 지수의 여동생은 대학생이에요. (Jisoo là bác sĩ. Và em gái của Jisoo là sinh viên)
- 저는 노란색을 좋아해요. 그리고 보라색도 좋아해요. (Tôi thích màu vàng. Với cả tôi cũng thích màu tím nữa)
- 우리 오빠는 노래를 잘해요. 그리고 춤도 잘 추어요. (Anh trai tôi hát hay. Và cũng nhảy giỏi nữa)
Thêm vào đó, 그리고 cũng có thể được sử dụng trong trường hợp hành động của câu trước và câu sau xảy ra theo trình tự thời gian. Ví dụ như:
- 어제 지원은 한국어 숙제를 했어요. 그리고 방을 청소했어요. (Ngày hôm qua Jiwon đã làm bài tập tiếng Hàn. Và (sau đó) đã dọn dẹp phòng)
- 우리는 영화를 봤어요. 그리고 저녁을 먹었어요. (Chúng tôi đã xem phim. Và (sau đó) đã ăn tối)
Ngoài liên kết hai câu, 그리고 cũng dùng để nối các danh từ khi được liệt kê trong câu. Ví dụ như:
- 이름, 나이 그리고 전화번호를 쓰세요. (Hãy viết ra tên, tuổi và số điện thoại của bạn ạ!)
- 시장에서 딸기, 사과 그리고 포도를 샀어요. (Tôi đã mua dâu tây, táo và nho ở chợ)
그러나 / 그렇지만

Cụm từ nối này được dùng để liên kết hai câu có nội dung tương phản, đối lập với nhau. Có thể dịch sang tiếng Việt là “nhưng, thế nhưng, tuy nhiên,…”. 그러나 và 그렇지만 có thể thay thế cho nhau.
- 한국 음식은 매워요. 그러나 / 그렇지만 정말 맛있어요. (Đồ ăn Hàn Quốc thì cay. Thế nhưng lại rất ngon)
- 저는 친구들과 함께 여행을 가고 싶어요. 그러나 / 그렇지만 다음주 시험이 있어서 열심히 공부해야 해요. (Tôi muốn đi du lịch cùng với bạn bè. Tuy nhiên, tuần sau có bài thi nên tôi phải học hành chăm chỉ)
- 어제 집으로 전화를 걸었어요. 그러나 / 그렇지만 아무도 안 받았어요. (Ngày hôm qua tôi đã gọi điện thoại về nhà. Thế nhưng lại không có ai nghe máy)
그러면

Đây là cụm từ nối được sử dụng để diễn tả nội dung ở câu trước là tiền đề, điều kiện hoặc căn cứ cho nội dung ở câu sau. Có thể dịch sang tiếng Việt là “Thế thì, vậy thì, nếu thế thì, nếu vậy thì, như vậy,…”
- 피곤할 때는 잠깐 자도 돼요. 그러면 피곤이 좀 풀리는 것 같아요. (Khi mệt mỏi thì ngủ một xíu cũng được. Vậy thì có lẽ sẽ bớt mệt đôi chút)
- 룸메이트하고 얘기해 봐요. 그러면 문제를 해결하는 데에 도움이 될 거예요. (Thử nói chuyện với bạn cùng phòng xem sao. Như vậy chắc sẽ giúp giải quyết được vấn đề)
Trong văn nói, 그러면 thường được người Hàn rút gọn thành 그럼:
- 이 약을 매일 먹어 보세요. 그럼 감기가 금방 나을 거예요. (Uống thuốc này mỗi ngày nhé! Như vậy thì bệnh cảm sẽ khỏi ngay thôi)
- 가: 배가 고파요. (Mình đói bụng quá)
- 나: 그럼, 수업이 끝난 후에 같이 밥을 먹으러 갑시다. (Thế thì sau khi học xong mình cùng đi ăn cơm nhé!)
그래서

Cụm từ nối tiếng Hàn này được sử dụng để liên kết hai câu có mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Trong đó, nội dung ở câu đầu là nguyên nhân hoặc lý do của câu sau. Có thể dịch sang tiếng Việt là “vì vậy, vì thế, thế nên, cho nên, do đó,…”
- 오늘 아침에 비가 왔어요. 그래서 공원에 못 갔어요. (Sáng nay trời mưa. Thế nên tôi đã không đi công viên được.)
- 어젯밤에 술을 마셨어요. 그래서 지금 머리가 아파요. (Tối hôm qua tôi uống rượu. Cho nên bây giờ tôi bị đau đầu)
그러니까

Đây là cụm từ nối được sử dụng để diễn tả nội dung ở câu sau là kết quả tất nhiên của câu trước. Nói cách khác, nội dung ở câu trước xảy ra thì kéo theo nội dung của câu sau cũng xảy ra. Có thể dịch sang tiếng Việt là “chính vì vậy, chính vì thế, vì thế nên,…”
- 그 날에 기말 시험을 볼 거예요. 그러니까 유진의 생일 파티에 못 가요. (Ngày hôm đó có bài thi cuối kỳ. Chính vì thế tôi không thể đến bữa tiệc sinh nhật của Yoojin được)
- 제가 도와줄게요. 그러니까 걱정하지 마. (Tôi sẽ giúp đỡ bạn. Vì thế nên đừng lo lắng nhé!)
그래도

Cụm từ nối 그래도 thường mang ý thừa nhận nội dung ở câu trước, nhưng dù cho nội dung ở câu trước như thế nào thì vẫn xảy ra tình huống ở câu sau. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng khi tình huống ở câu sau trái ngược hoặc không thể dự đoán dựa trên ngữ cảnh của câu trước. Có thể dịch sang tiếng Việt là “tuy thế nhưng, dù vậy nhưng, mặc dù vậy, tuy vậy,…”
- 저는 한국어를 공부한 지 2년 됐어요. 그래도 한국어로 의사소통을 하기가 힘들어요. (Tôi đã học tiếng Hàn được 2 năm. Tuy thế nhưng tôi vẫn gặp khó khăn khi giao tiếp bằng tiếng Hàn)
- 머리가 많이 아파요. 그래도 지금 숙제를 해야 해요. (Đầu tôi đau quá. Dù vậy nhưng bây giờ tôi vẫn phải làm bài tập)
- 봄이 왔어요. 그래도 날씨가 너무 추워요. (Mùa xuân đến rồi. Mặc dù vậy, thời tiết vẫn còn lạnh quá)
그러므로

Đây là cụm từ nối tiếng Hàn được sử dụng để nối hai câu theo mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, tương tự như 그래서. Tuy nhiên, 그러므로 thường được dùng nhiều trong văn viết hoặc các tình huống chính thức như thuyết trình, diễn thuyết, bản tin, thời sự, báo cáo, v.v. Có thể dịch sang tiếng Việt là “bởi vậy, với lý do như vậy, vì thế, vì vậy, do đó,…”
- 속담은 민족 문화를 반영한 사회적 소산이다. 그러므로 속담을 많이 알고 있다는 것은 그 나라 사람의 사고 방식을 잘 알 수 있다. (Tục ngữ là sản phẩm xã hội phản ánh văn hóa của dân tộc. Vì thế, việc biết nhiều tục ngữ sẽ giúp hiểu rõ lối suy nghĩ của người dân đất nước đó)
- 어두운 곳에서 공부하거나 책을 읽는 것은 눈에 해롭다. 그러므로 전기 스탠드를 사는 것이 좋다. (Đọc sách hay học bài trong bóng tối rất có hại cho mắt. Vì vậy tốt nhất là mua một cái đèn bàn học)
Một số cụm từ nối thông dụng khác trong tiếng Hàn
Ngoài những cụm từ nối bên trên, trong giao tiếp người Hàn cũng sử dụng thêm nhiều cụm từ nối khác. Cùng điểm qua một số cụm từ nối tiếng Hàn thông dụng và ý nghĩa của chúng, bạn nhé!
- 또한 / 게다가: Hơn nữa, vả lại (bổ sung nội dung cho câu trước)
- 반면: Trái lại, ngược lại
- 한편: Mặt khác, bên cạnh đó
- 그러면서: Đồng thời, và còn (liên kết hai nội dung xảy ra đồng thời)
- 하지만: Nhưng mà, nhưng, tuy nhiên (liên kết hai nội dung trái ngược nhau, thường sử dụng nhiều trong văn nói)
- 즉: Tức, tức là, có nghĩa là (nhấn mạnh nội dung trước đó)
- 특히: Đặc biệt là
- 그렇기 때문에: Vì thế, vì vậy
- 그렇지 않아도: Trên thực tế, thực ra là (thường kết hợp với ngữ pháp -(으)려던 참이다 để diễn đạt đã có suy nghĩ định làm gì đó)
- 그렇지 않으면: Nếu không làm thế thì, nếu không như thế thì
- 그럼에도 불구하고: Bất kể như vậy, cho dù vậy, dẫu vậy đi nữa


Như vậy là Monday đã cùng với các bạn tìm hiểu về những cụm từ nối trong tiếng Hàn thông dụng nhất. Nắm được ý nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ này sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Hàn tự nhiên như người Hàn. Vì thế, hãy ghi chép lại và thường xuyên luyện tập sử dụng những cụm từ nối này nhé. Monday chúc các bạn học tập thật tốt!
Bên cạnh chủ đề cụm từ nối trong tiếng Hàn, các bạn cũng có thể đọc thêm các bài viết đa dạng chủ đề của Monday về kiến thức tự học từ vựng-ngữ pháp tiếng Hàn, văn hóa Hàn Quốc hay kinh nghiệm du học Hàn Quốc. Và nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc thì đừng ngại liên hệ ngay để được tư vấn bởi đội ngũ chuyên nghiệp của Monday, bạn nhé!
🌟 Có thể bạn quan tâm:
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề dễ học nhất
- Tổng hợp 91 Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp
- Lớp tiếng Hàn Sơ cấp cho người mới bắt đầu
- Từ vựng tiếng Hàn về gia đình
- Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp, công việc