Đại học Sogang là ngôi trường đa ngành hàng đầu ở Hàn Quốc, trường có tới 27 chuyên ngành khác nhau để sinh viên có thể lựa chọn.
Tổng quan về trường
Trường Đại học Sogang được thành lập vào năm 1960 bởi Hội Thiên Chúa giáo, hiện tại đang tọa lạc tại quận Mapo, Seoul. Đại học Sogang Hàn Quốc được coi là “trái tim” của thủ đô Seoul. Trường nằm trong TOP 4 trường Đại học tốt nhất tại Hàn (Sau bộ ba bầu trời SKY quyền lực Hàn Quốc). Nằm trong TOP 100 trường đại học hàng đầu tại Châu Á (Theo Times Higher Education 2017).
Ngôi trường đào tạo đa ngành xếp thứ 4 trong 300 trường đại học tốt nhất tại Hàn Quốc. Đồng thời, năm 2008, Đại học Sogang là trường đại học 4 năm tốt nhất Hàn Quốc theo bảng xếp hạng của tờ JoongAngllbo. Năm 2009, Sogang được xếp hạng thứ 2 theo đánh giá về danh tiếng năng lực của những cựu sinh viên do tờ Chosunllbo xếp hạng.
Xem thêm: 5 Trường Đại Học Hàn Quốc Lọt Top 100 Thế Giới
Đây là nơi đào tạo ra rất nhiều nhân tài kiệt xuất cho Hàn Quốc trên nhiều lĩnh vực chính trị, kinh tế, giải trí. Có thể kể đến như: Cựu tổng thống Park Geun Hye, Cựu bộ trưởng bộ quốc phòng Kim Tae Young, Giám đốc Huyndai Motor Jung Jin Haeng, đạo diễn nổi tiếng Lee Kwang Hoon,…
Trường Đại học Sogang nằm ở vị trí thuận lợi với phương tiện giao thông như: xe buýt, tàu điện ngầm,….giúp cho các sinh viên dễ dàng và thuận tiện trong việc đi học.



- Tên tiếng Anh: Sogang University
- Tên tiếng Hàn: 서강대학교
- Năm thành lập: 1960
- Website: www.sogang.ac.kr
- Địa chỉ: 33 Samyang-ro 144-gil, Ssangmun 1(il)-dong, Dobong-gu, Seoul, Hàn Quốc
Chương trình học tiếng
- Điều kiện để tham gia học tiếng tại trường Đại học Sogang đã tốt nghiệp THPT hoặc Đại học, Cao đẳng hoặc có trình độ tương đương.
Khóa học | KGP200 (20h/tuần, tổng 200 giờ) | KGP150 (15h/tuần, tổng 150 giờ) | KAP200 (20h/tuần, tổng 200 giờ) | Korean Immersion Program(30h/tuần, tổng 138 giờ) |
Thời lượng | 10 tuần | 5 tuần | ||
Thời gian | 09:00-13:00Thứ Hai–Thứ Sáu | 13:30-16:30Thứ Hai – thứ Sáu | 13:30-17:30Thứ Hai–Thứ Sáu | 09:00-13:0014:00-16:00 Thứ Hai-Thứ Sáu |
Cấp độ | 1-7 | 1-3 | 1-6 | 1-5 |
Sĩ số lớp | 12-16 | 12-16 | ||
Học phí | 1.740.000 KRW | 1.470.000 KRW | 1.740.000 KRW | 2.100.000KRW |
Mở lớp | Kỳ xuân (tháng 3- tháng 5) Kỳ hè (tháng 6–tháng 8) Kỳ đông (tháng 12–tháng 2) | Tháng 6-tháng 7 |

Các khoa ngành đào tạo Đại học
- Điều kiện xét tuyển
Thông thường | Chuyển tiếp | Ghi chú | |
Bằng cấp | Phổ thông trung học | Phổ thông trung học/ Đại học | Hoặc các bằng cấp tương đương |
Trình độ TOPIK | Cấp 3 | Cấp 3 | |
Tùy chọn | Tuỳ chọn |

- Chuyên ngành và học phí
Phí đăng ký nhập học: 969.000 KRW
Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Nhân văn và văn hóa quốc tế | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc Lịch sử Triết học Văn hóa và ngôn ngữ châu Âu Ngôn ngữ và văn học Anh Văn hóa Mỹ Văn hóa Đức Văn hóa Pháp Văn hóa Trung Quốc Văn hóa Nhật Bản Tôn giáo | 3.607.000 KRW |
Kiến thức tích hợp | Hàn Quốc học quốc tế Nghệ thuật & Công nghệ | 3.831.000 KRW |
Khoa học tự nhiên | Toán học Vật lý học Hóa học Khoa học cuộc sống | 4.218.000 KRW |
Kỹ thuật | Kỹ thuật điện tử Khoa học kỹ thuật và máy tính Kỹ thuật hóa học và sinh học phân tử Kỹ thuật cơ khí | 4.713.000 KRW |
Khoa học xã hội | Xã hội học Khoa học chính trị Tâm lý học | 3.607.000KRW |
Truyền thông, Nghệ thuật & Khoa học | Truyền thông, Nghệ thuật & Khoa học Truyền thông & Giải trí Hàn quốc học quốc tế Báo chí & Giao tiếp chiến lược Nghệ thuật & Công nghệ | 3.607.000KRW |

- Học bổng (dành cho sinh viên quốc tế)
Loại | Chế độ | Điều kiện xét tuyển | Điều kiện duy trì |
Học bổng đầu vào tháng I | Học bổng toàn phần cho 8 học kỳ(Phí đăng ký nhập học + học phí) | Điểm đầu vào cao nhất | Trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm trung bình trên 2.80 |
Học bổng đầu vào tháng II | Học bổng bán phần(Phí dăng ký nhập học + 50% học phí) cho học kỳ đầu tiên | Điểm đầu vào xuất sắc nhất, ít hơn 10% tổng số thí sinh đậu đầu vào | |
Học bổng đầu vào tháng III | Học bổng(Phí đăng ký nhập học + 25% học phí) cho học kỳ đầu tiên | Ít hơn 50% tổng số thí sinh đậu đầu vào | |
Học bổng đầu vào tháng IV | Miễn ký phí đăng ký nhập học | Có TOPIK cấp 4 hoặc cao hơn; Hoặc thí sinh hoàn thành chương trình KAP200/KGP200 tại trung tâm ngôn ngữ của trường SoGang | |
Học bổng toàn cầu I | 100%, 2/3, 1/3, 1/6 học phí | Sinh viên đang học với thành tích học tập xuất sắc | Trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm trung bình trên 2.50 |
Học bổng toàn cầu II | 100%, 2/3, 1/3, 1/6 học phí | Sinh viên đang học có điều kiện kinh tế khó khăn hoặc có tiềm năng phát triển | Trên 12 tín chỉ mỗi kỳ , điểm trung bình trên 2.00 |


Chương trình đào tạo sau Đại học
- Điều kiện
Chương trình | Cao học | Cao học chuyên môn | Ghi chú | |||
Khoa học xã hội và nhân văn | Khoa học tự nhiên và kỹ thuật | Kiến thức tích hợp | Quốc tế học (GSIS) | Cao học quản trị kinh doanh (SIMBA) | ||
Bằng cấp | Đại học | Đại học | Đại học | Đại học | Đại học | Hoặc các bằng cấp tương đương |
Trình độ TOPIK | Cấp 4 | Tùy chọn | Tùy chọn | Thí sinh hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại một học viện ngôn ngữ của một trường đại học chính quy ở Hàn Quốc | ||
Trình độ Tiếng Anh | Tùy chọn | Tùy chọn |
Chương trình | Cao học chuyên môn | ||
Quốc tế học (GSIS) | Cao học quản trị kinh doanh (SIMBA) | Kiến thức tích hợp | |
Bằng cấp | Đại học | Đại học | Đại học |
Trình độ TOPIK | Tùy chọn | ||
Trình độ Tiếng Anh | Tùy chọn |
Ghi chú: Thí sinh hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại một học viện ngôn ngữ của một trường đại học chính quy ở Hàn Quốc

- Chuyên ngành và học phí
Phí đăng ký nhập học hệ cao học: 1.042.000 KRW
Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Khoa học xã hội và nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn quốc Lịch sử/Triết học Nghiên cứu tôn giáo Ngôn ngữ và văn học Anh Ngôn ngữ và văn học Đức Ngôn ngữ và văn học Pháp Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc Xã hội học/Khoa học chính trị Tâm lý học/Luật/ Kinh tế học Truyền thông khoa học Nghiên cứu giới tính Thông tin- truyền thông Nghiên cứu Nam Á | 4.789.000KRW |
5.823.000 KRW | ||
Kỹ thuật | 6.676.000 KRW | |
Kiến thức tích hợp | Nghệ thuật Công nghệ |
Phí đăng ký nhập học hệ cao học chuyên môn 1.145.000 KRW
Quốc tế học | Quan hệ quốc tếThương mại quốc tế Tài chính quốc tế Châu Á quốc tế | 6.257.000 KRW |
Cao học quản trị kinh doanh (SIMBA) | Quản lý/ Tài chính | 13.404.000 KRW |

- Học bổng
Đối tượng | Loại | Điều kiện xét tuyển | Giá trị |
Khoa học xã hội và nhân văn | Học bổng Sogang Golbal (A) | TOPIK cấp 5 trở lênTOEFL PBT 550 ( CBT 210, IBT 80) TÉP 550, IELTS 5.5 trở lên | 80% học phí |
Học bổng Sogang (B) | TOPIK cấp 4 | 40% học phí | |
Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật và Tri thức tích hợp | Học bổng Sogang (A) | TOPIK cấp 5 trở lênTOEFL PBT 550 ( CBT 210, IBT 80) TÉP 550, IELTS 5.5 trở lên | 80% học phí |
Học bổng Sogang (B) | Sinh viên được đề cử bởi Trưởng khoa và được xác nhận bởi Trưởng khoa của trường Cao học | 40% học phí cho năm đầu |

Ký túc xá
Mỗi học kỳ | Một học kỳ + kỳ nghỉ | |
100.000 KRW | 100.000 KRW | |
Bữa ăn (không bắt buộc) | 640.500 KRW | |
Tổng cộng | 2.255.000 KRW | 3.328.500 KRW |

👉 MONDAY hy vọng qua bài viết “Đại học Sogang – Top 10 Đại học tốt nhất Hàn Quốc” sẽ giúp các bạn có thêm một số thông tin bổ ích. Liên hệ MONDAY ngay hoặc để lại thông tin ở biểu mẫu dưới đây nếu bạn cần được tư vấn về chương trình Du học Hàn Quốc.