Trong quá trình học tiếng Hàn, bạn có bao giờ thắc mắc chúng mình sẽ phân biệt các món đồ vật, hay phân biệt người này với người khác như thế nào không? Làm sao để chỉ cái này, cái đó hay cái kia? Những từ như 이/그/저 (này, đó, kia) trong tiếng Hàn được gọi là đại từ chỉ định và phân biệt chúng là một trong những kiến thức cơ bản mà chúng mình cần phải biết ở trình độ sơ cấp.
Vì thế, với bài viết này, Monday sẽ cùng các bạn tìm hiểu về định nghĩa và cách phân biệt 3 đại từ chỉ định trong tiếng Hàn 이/그/저. Sau đó chúng mình sẽ cùng luyện tập bằng một vài bài tập để củng cố bài học. Hy vọng bài viết sẽ mang đến cho các bạn thật nhiều kiến thức bổ ích trong quá trình học tập tiếng Hàn!
Đại từ chỉ định trong tiếng Hàn là gì?
Trước hết, chúng mình cùng tìm hiểu 이/그/저 là gì và cách phân biệt để sử dụng 이/그/저 đúng với từng trường hợp nhé!
Trong tiếng Hàn, 이/그/저 được gọi là đại từ chỉ định, thường không đứng một mình mà sẽ luôn đứng phía trước một danh từ (N) chỉ người hoặc vật để chỉ rõ vị trí của danh từ đó.
Phân biệt 3 đại từ chỉ định trong tiếng Hàn: 이/그/저
이 + N
Được dùng khi vị trí của N ở gần người nói, xa người nghe. Nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “này”. Ví dụ: 이 사람 (người này), 이 책 (quyển sách này), 이 모자 (cái nón này),…
- 이 사람은 한국 사람이에요. (Người này là người Hàn Quốc).
- 이 책은 한국어 책이에요. (Quyển sách này là sách tiếng Hàn).
그 + N
Được dùng khi vị trí của N ở xa người nói, gần người nghe. Nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “đó”. Ví dụ: 그 학생 (học sinh đó), 그 집 (ngôi nhà đó), 그 의자 (cái ghế đó),…
- 그 휴대폰은 얼마예요? (Cái điện thoại di động đó bao nhiêu vậy ạ?)
- 그 식당은 음식이 정말 맛있어요. (Nhà hàng đó có món ăn rất ngon)
저 + N
Được dùng khi vị trí của N ở xa cả người nói và người nghe. Nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “kia”. Ví dụ: 저 책상 (cái bàn học kia), 저 노트북 (cái laptop kia), 저 사진 (bức ảnh kia),…
- 저 사람은 누구예요? (Người đàn ông kia là ai vậy?)
- 저 가방을 좋아해요? (Bạn thích cái cặp kia không?)
Lưu ý
Lưu ý thứ nhất:
Khi 이/그/저 đi với danh từ 것(cái, thứ, điều) sẽ có dạng rút gọn là 이거/그거/저거 (cái này/cái đó/cái kia).
- 이거는 반 친구의 공책이에요. (Cái này là quyển vở của bạn cùng lớp).
- 그거는 냉장고예요. (Cái đó là tủ lạnh).
- 저거는 누구의 것이에요? (Cái kia là đồ của ai vậy?)
Lưu ý thứ hai:
그 thường được sử dụng khi nhắc đến danh từ trong quá khứ, danh từ đã đề cập trước đó hoặc danh từ không có trong tầm nhìn của người nói.
Ví dụ: 어제 식당에서 미수의 어머니를 만났어요. 그 여자는 정말 예뻐요. (Ngày hôm qua tôi đã gặp mẹ của Misoo ở nhà hàng. Người phụ nữ ấy thật sự rất đẹp).
Bài tập về đại từ chỉ định trong tiếng Hàn 이/그/저
Vậy là chúng mình đã nắm được cách phân biệt 이/그/저 rồi đúng không? Giờ hãy cùng Monday luyện tập bằng một vài bài tập nhỏ bên dưới để ghi nhớ và sử dụng thành thạo 이/그/저 trong giao tiếp hàng ngày, bạn nhé!
Bài 1: Trả lời câu hỏi dựa theo các ảnh bên dưới
Ví dụ:
가: 이것은 뭐예요?
나: 이것은 카메라예요.
Câu 1:
가: 이것은 뭐예요?
나: ………………..
Câu 2:
가: 그거는 뭐예요?
나: ………………..
Câu 3:
가: 이거는 아이스크림이에요?
나: ……………………………..
Câu 4:
가: 저것은 사전이에요?
나: 아니요. ……..아니에요. ………이에요/예요.
Câu 5:
가: 그거는 모자예요?
나: …………………..
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn
Câu 1:
- A: Cái này là cái gì vậy?
- B: Cái này là mắt kính của em gái tôi.
Câu 2:
- A: Cái chìa khóa kia là đồ của ai vậy?
- B: Cái chìa khóa kia là chìa khóa của giám đốc Kim (김).
Câu 3:
- A: Cái đó có phải là bàn học không?
- B: Không, cái đó là bàn ăn.
Câu 4:
- A: Quyển sách đó có phải sách của Jiwon (지원) không?
- B: Không, Jiwon không có sách. Quyển sách đó là sách của Sooyoung (수영).
Câu 5:
- A: Cái đó là cái gì vậy?
- B: Cái đó là quyển tạp chí.
- A: Quyển tạp chí đó là của ai vậy?
- B: Cái đó là tạp chí của Yeri (예리).
Một số từ vựng về đồ vật:
- 안경: mắt kính
- 열쇠: chìa khóa
- 책상: bàn học, bàn làm việc
- 식탁: bàn ăn
- 책: sách
- 잡지: tạp chí
Ngoài các từ vựng bên trên, chúng mình cũng có thể tham khảo thêm 130+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Đồ Vật Thông Dụng Trong Gia Đình để mở rộng vốn từ tiếng Hàn, bạn nhé!
(Tham khảo đáp án bài tập bên dưới)
Đại từ chỉ định 이/그/저 là kiến thức vô cùng quan trọng và cần thiết trong quá trình học tập và giao tiếp, đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu học tiếng Hàn. Mong rằng qua bài viết chi tiết của Monday về cách phân biệt 이/그/저, các bạn đã có thể hiểu và vận dụng vào đời sống hàng ngày để nói và viết tiếng Hàn tốt hơn.
Bên cạnh bài viết về đại từ chỉ định trong tiếng Hàn 이/그/저, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp ngữ pháp và từ vựng với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng-Ngữ pháp của Monday.
Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa, xã hội Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Đừng ngần ngại để lại thông tin bên dưới, Monday sẽ tư vấn giúp bạn khóa học phù hợp và tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!
Đáp án bài tập tham khảo
Bài 1:
Câu | Đáp án tham khảo |
1 | 이것은 우산이에요. |
2 | 그거는 필통이에요. |
3 | 네, 이거는 아이스크림이에요. |
4 | 아니요. 저것은 사전이 아이에요. 저것은 신문이에요. |
5 | 아니요. 그거는 모자가 아니에요. 그거는 의자예요. |
Bài 2:
Câu | Đáp án tham khảo |
1 | 가: 이거는 뭐예요? 나: 이거는 여동생의 안경이에요. |
2 | 가: 저 열쇠는 누구의 것이에요? 나: 저 열쇠는 김 사장님의 열쇠예요. |
3 | 가: 그거는 책상이에요? 나: 아니요, 그거는 식탁이에요. |
4 | 가: 그 책은 지원의 책이에요? 나: 아니요. 지원은 책이 없어요. 그 책은 수영의 책이에요. |
5 | 가: 그거는 뭐예요? 나: 그거는 잡지예요. 가: 그 잡지는 누구의 것이에요? 나: 그거는 예리의 잡지예요. |
🌟 Có thể bạn quan tâm: