Từ vựng tiếng Hàn về đồ đạc cùng Monday! Những đồ vật thường ngày chúng ta thường xuyên sử dụng nhưng không biết gọi tên bằng tiếng Hàn như thế nào, hãy cùng Monday tham khảo 207 từ vựng tiếng Hàn về đồ đạc sau đây nhé!

207 Từ vựng tiếng Hàn về đồ đạc

- 그네: đu
- 요람: cái nôi
- 인형: búp bê
- 워커: xe tập đi
- 딸랑이: lục lạc
- 고무젖꼭지: mún vú cao su
- 젖꼭지: núm vú
- 턱받이: yếm
- 스트레칭: áo của trẻ sơ sinh
- 병: chai
- 흔들의자: ghế bập bênh
- 연기탐지기: chuông báo cháy
- 유모차: xe đẩy
- 천기저귀: tã vải
- 일회용기저귀: tã dùng một lần
- 아기놀이울: cũi bánh cho bé
- 베이비파우더: phấn rôm
- 목화면봉: tăm bông
- 흉부: hộp đồ chơi
- 범퍼: thanh chắn
- 유아용변기: bô
- 베이비로션: kem dưỡng da ấm cho em bé
- 아기침대: nôi
- 장난감곰: gấu bông
- 인형동물: thú đồ chơi
- 그늘: màn che
- 유아실: phòng trẻ em
- 생리대: tã lót
- 몰통: cái sô
- 면도칼: đồ cạo râu
- 부채: cuộn giấy
- 일본샌들: dép nhật
- (돈)지갑: ví đựng tiền
- 가루비누: bột giặt
- 빗: lược
- 세척제: thuốc tẩy
- 솔: bàn chải
- 향수: dầu thơm
- 머리빗는솔: bàn chải tóc
- 칫솔: bàn chải đánh răng
- 치약: kem đánh răng
- 목욕수건: khăn tắm
- 거울: gương
- 손톱다듬는줄: đồ dũa móng tay
- 손톱깎이: đồ cắt móng tay
- 실감개: ống chỉ
- 구둣솔: bàn chải đánh giày
- 구두약: xi đánh giày
- 구두끈: dây giày
- 소화기: bình chữa cháy
- 벽지: giấy gián tường
- 드라이버: tuộc nơ vít
- 송곳: khoan tay
- 사포: giấy nhám
- 소형톱: cưa tay
- 동력톱: cưa máy
- 대패: cái bào
- 끌: cái đục
- 주머니칼: dao nhíp
- 집게,펜치: cái kìm
- 망치: cái búa
- 못: đinh
- 공구상자: hộp đựng dụng cụ
- 마루걸레: rẻ lau nhà
- 쓰레기통: thùng rác
- 쓰레받기: cái hốt rác
- 행주: khăn lau chén
- 세면기: chậu rửa chén
- 대야: thau , chậu
- 소금그릇: lọ muối
- 훗추가루통: lọ tiêu
- 이쑤시개: tăm xỉa răng
- 오븐,가마: lò nướng
- 쇠꼬챙이: xiêm nướng
- 재떨이: gạt tàn thuốc
- 병: bình , lọ
- 꽃병: lọ hoa
- 테이블보: khăn trải bàn
- 식탁: bàn ăn
- 책상: bàn
- 흔들의자: ghế xích đu
- 안락의자: ghế bành
- 소파: ghế dài , ghế sôfa
- 걸상: ghế đẩu
- 의자: ghế
- 커튼: màn cửa
- 칸막히: màn cửa , rèm
- 항로: lư hương
- 모래시계: đồng hồ cát
- 벽시계: đồng hồ treo tường
- 시계: đồng hồ
- 액자: khung hình
- 그림: tranh
- 계단: cầu thang
- 구두흙터는매트: thảm chùi
- 융단: thảm
- 화장대: bàn trang điểm
- 다리미질: là ủi
- 벽난로: lò sưởi
- 방열기: lò sưởi điện
- 전지배터리: pin
- 회중전등: đèn pin
- 천장선풍기: quạt trần
- (전기)선붕기: quạt điện
- 송곳,드릴: khoan điện
- 난로: lò điện
- 소켓: ổ cắm điện
- 스위치: công tắc điện
- 백열전구: bóng đèn điện
- 다리미: bàn ủi điện
- 전기밥솥: nồi cơm điện
- 전자레인지: lò nướng bằng sóng viba
- 텔레비전: ti vi , truyền hình
- 라디오: đài radio
- 식기세척기: máy rửa chén
- 컴퓨터: máy vi tính
- 핸드믹서,믹서: máy xay sinh tố
- 에어컨: máy lạnh
- 냉장고: tủ lạnh
- 청소기: máy hút bụi
- 회전식건조기: máy sấy quần áo
- 세탁기: Máy giặt
- 보온병: bình thủy
- 도자기: đồ sành
- (도)자기제품: đồ sứ
- 가스레인지: bếp ga
- 앞치마: tạp dề
- 뮤봉,절굿공이: cái chày
- 막자사발: cái cối
- 깡통따개: đồ khui đồ hộp
- 마개: cái mở nút chai
- 깔때기: cái phếu
- 체,여과기: cái rây , sàng
- 주전자: ấm
- 바구니: rổ
- 도마: thớt
- 자르는칼: dao phay
- 칼: dao
- 프라이팬: chảo
- 찜냄비: cái xoong
- 압력솥: nồi áp suất
- 냄비: nồi
- 식탁용나이프: dao ăn
- 커피스푼: muỗng cà phê
- 국자: vá múc canh lớn
- 스프용의큰스푼: muỗng canh
- 숟가락: muỗng
- 포크: nĩa
- 컵: tách
- 맥주잔: ly uống bia
- 포도주잔: ly uống rượu
- 잔: ly
- 젓가락: đôi đũa
- 큰접시: đĩa lớn
- 밥주발: cái chén , cái bát
- 작은접지: đĩa nhỏ
- 밥침접시: đĩa
- 찬장,식기장: tủ đựng chén bát
- 사발,공기: chén
- 식기선반: tủ chén
- 옷장: tủ quần áo
- 책상,책꽃이: tủ sách
- 야간등: đèn ngủ
- 침대씌우개: drap phủ giường
- 누비이불: drap trải giường
- 이불: mềm bông
- 매트리스: nệm
- 찻병,찻주전자: ấm trà
- 차도구: trà cụ
- 온도계: nhiệt kế
- 배수관: ống dẫn nước thải
- 커튼: màn che
- 환기장치: thiết bị thông gió
- 세탁기: máy giặt
- 헤어드라이어: máy sấy tóc
- 빗: cái lược
- 머리빗는솔: bản chải tóc
- 면도호의로션: nước hoa dùng sau khi cạo râu
- 전기면도기: bàn cạo râu điện
- 만전면도날: lưỡi dao cạo râu
- 면도칼: dao cạo râu
- 치약: kem đanh răng
- 칫솔: bàn chải răng
- 양치약: nước súc miệng
- 컵: cái ca 거울: gương soi
- 대야: bồn rửa mặt
- 수건거리: giá xoay để khăn tắm
- 목욕수건: khăn tắm
- 작은타월: khăn lau tay
- 샴푸: dầu gội đầu
- 비누그릇: cái đĩa để xà bông
- 비누: xa bông tắm
- 목용용스펀지: bọt biển
- 온수: vòi nước nóng
- 찬물: vòi nước lạnh
- 샤워: vòi sen
- 대야,세먄대: chậu đựng nước
- 화장용지: giấy vệ sinh
- 조종간: cần gạt nước bồn vệ sinh
- 소병기: bình tiểu 화장실: nhà cầu
- 슬리퍼: dép mang trong phòng tắm
- 수영팬츠: quần tắm
- 욕실용매트: thảm trong phòng tắm
- 욕실캐비닛: tủ buồng tắm
- 목욕: bồn tắm
- 관조기: phòng tắm vòi hoa sen
- 목용탕: phòng tắm
👉 Nguồn : thongtinhanquoc
✌️ Bài viết được biên soạn bởi : Du học Hàn Quốc Monday
👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng
👉 Xem thêm bài viết: Từ vựng tiếng Hàn về gia đình