Từ vựng tiếng Hàn về đồ đạc
Từ vựng tiếng Hàn về đồ đạc

Từ vựng tiếng Hàn về đồ đạc

Từ vựng tiếng Hàn về đồ đạc cùng Monday! Những đồ vật thường ngày chúng ta thường xuyên sử dụng nhưng không biết gọi tên bằng tiếng Hàn như thế nào, hãy cùng Monday tham khảo 207 từ vựng tiếng Hàn về đồ đạc sau đây nhé!

Từ vựng tiếng Hàn về đồ đạc
Từ vựng tiếng Hàn về đồ đạc

207 Từ vựng tiếng Hàn về đồ đạc

207 Từ vựng tiếng Hàn về đồ đạc
207 Từ vựng tiếng Hàn về đồ đạc
  1. 그네: đu
  2. 요람: cái nôi
  3. 인형: búp bê 
  4. 워커: xe tập đi 
  5. 딸랑이: lục lạc 
  6. 고무젖꼭지: mún vú cao su 
  7. 젖꼭지: núm vú 
  8. 턱받이: yếm 
  9. 스트레칭: áo của trẻ sơ sinh 
  10. 병: chai 
  11. 흔들의자: ghế bập bênh 
  12. 연기탐지기: chuông báo cháy 
  13. 유모차: xe đẩy 
  14. 천기저귀: tã vải 
  15. 일회용기저귀: tã dùng một lần 
  16. 아기놀이울: cũi bánh cho bé 
  17. 베이비파우더: phấn rôm 
  18. 목화면봉: tăm bông 
  19. 흉부: hộp đồ chơi 
  20. 범퍼: thanh chắn 
  21. 유아용변기: bô 
  22. 베이비로션: kem dưỡng da ấm cho em bé 
  23. 아기침대: nôi 
  24. 장난감곰: gấu bông 
  25. 인형동물: thú đồ chơi 
  26. 그늘: màn che 
  27. 유아실: phòng trẻ em 
  28. 생리대: tã lót 
  29. 몰통: cái sô 
  30. 면도칼: đồ cạo râu 
  31. 부채: cuộn giấy 
  32. 일본샌들: dép nhật 
  33. (돈)지갑: ví đựng tiền 
  34. 가루비누: bột giặt 
  35. 빗: lược 
  36. 세척제: thuốc tẩy 
  37. 솔: bàn chải 
  38. 향수: dầu thơm 
  39. 머리빗는솔: bàn chải tóc 
  40. 칫솔: bàn chải đánh răng 
  41. 치약: kem đánh răng 
  42. 목욕수건: khăn tắm 
  43. 거울: gương 
  44. 손톱다듬는줄: đồ dũa móng tay 
  45. 손톱깎이: đồ cắt móng tay 
  46. 실감개: ống chỉ 
  47. 구둣솔: bàn chải đánh giày 
  48. 구두약: xi đánh giày 
  49. 구두끈: dây giày 
  50. 소화기: bình chữa cháy 
  51. 벽지: giấy gián tường 
  52. 드라이버: tuộc nơ vít 
  53. 송곳: khoan tay 
  54. 사포: giấy nhám 
  55. 소형톱: cưa tay 
  56. 동력톱: cưa máy 
  57. 대패: cái bào 
  58. 끌: cái đục 
  59. 주머니칼: dao nhíp 
  60. 집게,펜치: cái kìm 
  61. 망치: cái búa 
  62. 못: đinh 
  63. 공구상자: hộp đựng dụng cụ 
  64. 마루걸레: rẻ lau nhà 
  65. 쓰레기통: thùng rác 
  66. 쓰레받기: cái hốt rác 
  67. 행주: khăn lau chén 
  68. 세면기: chậu rửa chén 
  69. 대야: thau , chậu 
  70. 소금그릇: lọ muối 
  71. 훗추가루통: lọ tiêu 
  72. 이쑤시개: tăm xỉa răng 
  73. 오븐,가마: lò nướng 
  74. 쇠꼬챙이: xiêm nướng 
  75. 재떨이: gạt tàn thuốc 
  76. 병: bình , lọ 
  77. 꽃병: lọ hoa 
  78. 테이블보: khăn trải bàn 
  79. 식탁: bàn ăn 
  80. 책상: bàn 
  81. 흔들의자: ghế xích đu 
  82. 안락의자: ghế bành 
  83. 소파: ghế dài , ghế sôfa 
  84. 걸상: ghế đẩu 
  85. 의자: ghế 
  86. 커튼: màn cửa 
  87. 칸막히: màn cửa , rèm 
  88. 항로: lư hương 
  89. 모래시계: đồng hồ cát 
  90. 벽시계: đồng hồ treo tường 
  91. 시계: đồng hồ 
  92. 액자: khung hình 
  93. 그림: tranh 
  94. 계단: cầu thang 
  95. 구두흙터는매트: thảm chùi 
  96. 융단: thảm 
  97. 화장대: bàn trang điểm 
  98. 다리미질: là ủi 
  99. 벽난로: lò sưởi 
  100. 방열기: lò sưởi điện 
  101. 전지배터리: pin 
  102. 회중전등: đèn pin 
  103. 천장선풍기: quạt trần 
  104. (전기)선붕기: quạt điện 
  105. 송곳,드릴: khoan điện 
  106. 난로: lò điện 
  107. 소켓: ổ cắm điện 
  108. 스위치: công tắc điện 
  109. 백열전구: bóng đèn điện 
  110. 다리미: bàn ủi điện 
  111. 전기밥솥: nồi cơm điện 
  112. 전자레인지: lò nướng bằng sóng viba 
  113. 텔레비전: ti vi , truyền hình 
  114. 라디오: đài radio 
  115. 식기세척기: máy rửa chén 
  116. 컴퓨터: máy vi tính 
  117. 핸드믹서,믹서: máy xay sinh tố 
  118. 에어컨: máy lạnh 
  119. 냉장고: tủ lạnh 
  120. 청소기: máy hút bụi 
  121. 회전식건조기: máy sấy quần áo 
  122. 세탁기: Máy giặt 
  123. 보온병: bình thủy 
  124. 도자기: đồ sành 
  125. (도)자기제품: đồ sứ 
  126. 가스레인지: bếp ga 
  127. 앞치마: tạp dề 
  128. 뮤봉,절굿공이: cái chày 
  129. 막자사발: cái cối 
  130. 깡통따개: đồ khui đồ hộp 
  131. 마개: cái mở nút chai 
  132. 깔때기: cái phếu 
  133. 체,여과기: cái rây , sàng 
  134. 주전자: ấm 
  135. 바구니: rổ 
  136. 도마: thớt 
  137. 자르는칼: dao phay
  138. 칼: dao 
  139. 프라이팬: chảo 
  140. 찜냄비: cái xoong 
  141. 압력솥: nồi áp suất 
  142. 냄비: nồi 
  143. 식탁용나이프: dao ăn 
  144. 커피스푼: muỗng cà phê 
  145. 국자: vá múc canh lớn 
  146. 스프용의큰스푼: muỗng canh 
  147. 숟가락: muỗng 
  148. 포크: nĩa 
  149. 컵: tách 
  150. 맥주잔: ly uống bia 
  151. 포도주잔: ly uống rượu 
  152. 잔: ly 
  153. 젓가락: đôi đũa 
  154. 큰접시: đĩa lớn 
  155. 밥주발: cái chén , cái bát 
  156. 작은접지: đĩa nhỏ 
  157. 밥침접시: đĩa 
  158. 찬장,식기장: tủ đựng chén bát 
  159. 사발,공기: chén 
  160. 식기선반: tủ chén 
  161. 옷장: tủ quần áo 
  162. 책상,책꽃이: tủ sách 
  163. 야간등: đèn ngủ 
  164. 침대씌우개: drap phủ giường 
  165. 누비이불: drap trải giường 
  166. 이불: mềm bông 
  167. 매트리스: nệm 
  168. 찻병,찻주전자: ấm trà 
  169. 차도구: trà cụ 
  170. 온도계: nhiệt kế 
  171. 배수관: ống dẫn nước thải 
  172. 커튼: màn che 
  173. 환기장치: thiết bị thông gió 
  174. 세탁기: máy giặt 
  175. 헤어드라이어: máy sấy tóc 
  176. 빗: cái lược 
  177. 머리빗는솔: bản chải tóc 
  178. 면도호의로션: nước hoa dùng sau khi cạo râu 
  179. 전기면도기: bàn cạo râu điện 
  180. 만전면도날: lưỡi dao cạo râu 
  181. 면도칼: dao cạo râu 
  182. 치약: kem đanh răng 
  183. 칫솔: bàn chải răng 
  184. 양치약: nước súc miệng 
  185. 컵: cái ca 거울: gương soi 
  186. 대야: bồn rửa mặt 
  187. 수건거리: giá xoay để khăn tắm 
  188. 목욕수건: khăn tắm 
  189. 작은타월: khăn lau tay 
  190. 샴푸: dầu gội đầu 
  191. 비누그릇: cái đĩa để xà bông 
  192. 비누: xa bông tắm 
  193. 목용용스펀지: bọt biển 
  194. 온수: vòi nước nóng 
  195. 찬물: vòi nước lạnh 
  196. 샤워: vòi sen 
  197. 대야,세먄대: chậu đựng nước 
  198. 화장용지: giấy vệ sinh 
  199. 조종간: cần gạt nước bồn vệ sinh 
  200. 소병기: bình tiểu 화장실: nhà cầu 
  201. 슬리퍼: dép mang trong phòng tắm 
  202. 수영팬츠: quần tắm 
  203. 욕실용매트: thảm trong phòng tắm 
  204. 욕실캐비닛: tủ buồng tắm 
  205. 목욕: bồn tắm
  206. 관조기: phòng tắm vòi hoa sen 
  207. 목용탕: phòng tắm

👉 Nguồn : thongtinhanquoc
✌️ Bài viết được biên soạn bởi : Du học Hàn Quốc Monday
👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng

👉 Xem thêm bài viết: Từ vựng tiếng Hàn về gia đình

Tư vấn miễn phí

Form đặt hẹn background trắng cuối mỗi bài viết

Viết một bình luận