Từ vựng tiếng Hàn về đồ đạc
Từ vựng tiếng Hàn về đồ đạc

130+ Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật thông dụng trong gia đình

Đã bao giờ bạn gặp khó khăn khi không thể gọi tên một món đồ nào đó bằng tiếng Hàn? Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật là một chủ đề vô cùng phong phú và đa dạng mà bất cứ ai dù học sơ cấp hay cao cấp cũng cần phải nắm vững để có thể giao tiếp thành thạo. 

Thế nên, chúng mình hãy cùng điểm qua danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về đồ vật dưới đây nhé! Monday đã giúp các bạn chia thành các nhóm từ vựng nhỏ bao gồm đồ dùng cá nhân, đồ dùng liên quan đến em bé, đồ dùng học tập / văn phòng phẩm, dụng cụ sửa chữa và vệ sinh nhà cửa, nội thất và đồ gia dụng.

Từ vựng tiếng Hàn về đồ đạc
Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân

  • 거울: cái gương 
  • 린스: dầu xả, kem xả tóc 
  • 면도날: lưỡi dao cạo râu 
  • 면도기: máy cạo râu
  • 면도칼: dao cạo râu
  • 목욕 수건: khăn tắm
  • 비누: xà phòng tắm 
  • 빗: lược chải tóc
  • 샴푸: dầu gội đầu
  • 손톱깎이: đồ cắt móng, đồ bấm móng
  • 손톱 다듬는 줄: đồ dũa móng tay
  • 수건: khăn
  • 양칫물: nước súc miệng
  • 치실: chỉ nha khoa
  • 치약: kem đánh răng 
  • 칫솔: bàn chải đánh răng
  • 향수: nước hoa
  • 헤어드라이어: máy sấy tóc
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng liên quan đến em bé

  • 고무 젖꼭지: núm vú cao su 
  • 곰인형: gấu bông
  • 기저귀: tã, bỉm
  • 딸랑이: đồ chơi lục lạc 
  • 면봉: tăm bông 
  • 베이비 로션: sữa dưỡng thể cho em bé 
  • 베이비 파우더: phấn rôm em bé
  • 보행기: xe tập đi
  • 요람: cái nôi
  • 유모차: xe đẩy 
  • 유아용 변기 / 유아변기: cái bô 
  • 인형: búp bê
  • 장난감: đồ chơi 
  • 장난감 상자: hộp đựng đồ chơi
  • 젖병: bình sữa
  • 턱받이: yếm
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng liên quan đến em bé
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng liên quan đến em bé

Từ vựng tiếng Hàn về văn phòng phẩm, đồ dùng học tập

  • 각도기: thước đo độ, thước đo góc
  • 계산기: máy tính bỏ túi
  • 노트북: laptop, máy tính xách tay
  • 도장: con dấu
  • 만년필: bút máy
  • 보드마카: bút lông viết bảng
  • 복사기: máy photocopy
  • 분필: phấn viết bảng
  • 불펜: bút bi
  • 서류철: bìa đựng hồ sơ
  • 서류 캐비넷: tủ hồ sơ
  • 수정테이프: bút xóa
  • 스캐너: máy scan tài liệu
  • 압정: đinh ghim, đinh bấm
  • 연필: bút chì
  • 연필깎이: đồ gọt bút chì
  • 지우개: tẩy, gôm
  • 책갈피: đồ kẹp sách, đồ đánh dấu sách, bookmark
  • 컴퍼스: cái compa
  • 컴퓨터: máy vi tính 
  • 탁상용 달력: lịch để bàn
  • 테이프: băng dính, băng keo
  • 포스트잇: giấy ghi chú, giấy note
  • 프린터기: máy in
  • 화이트 보드: bảng trắng
Từ vựng tiếng Hàn về văn phòng phẩm, đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Hàn về văn phòng phẩm, đồ dùng học tập

Từ vựng tiếng Hàn về đồ nghề sửa chữa

  • 드라이버: tuốc nơ vít
  • 사포: giấy nhám, vải nhám (vải hoặc giấy có dính cát hoặc bột thủy tinh dùng để chà xát hoặc kỳ cọ bề mặt của vật thể làm cho trơn nhẫn)
  • 전기톱: cái cưa (dùng điện)
  • 끌: đồ đục gỗ
  • 주머니칼: dao gấp bỏ túi
  • 집게: kẹp gắp, dụng cụ gắp
  • 펜치: cái kìm
  • 망치: cái búa
  • 못: đinh
  • 공구 상자: hộp đựng dụng cụ
  • 드릴: máy khoan
  • 사다리: cái thang
  • 송곳: cái dùi
Từ vựng tiếng Hàn về đồ nghề sửa chữa
Từ vựng tiếng Hàn về đồ nghề sửa chữa

Từ vựng tiếng Hàn về đồ gia dụng

Đồ gia dụng phòng khách

  • 커튼: màn cửa, rèm cửa 
  • 에어컨: máy lạnh 
  • 텔레비전: tivi, truyền hình 
  • 벽난로: lò sưởi tường, lò sưởi đứng (lò sưởi lắp đặt trên tường trong nhà)
  • 라디오: đài radio 
  • 천장형 선풍기: quạt trần 
  • 벽걸이 선풍기: quạt treo tường
  • 선풍기: quạt máy
  • 테이블보: khăn trải bàn 
  • 콘센트: ổ cắm điện 
  • 백열전구: bóng đèn điện
  • 향노: lư hương 
  • 벽시계: đồng hồ treo tường
  • 액자: khung ảnh
  • 그림: bức tranh 
  • 융단: tấm thảm 
  • 안락의자: ghế bành, ghế ngồi thư giãn (có tay vịn và phần chỗ ngồi êm và tựa lưng thoải mái)
  • 소파: ghế dài, ghế sofa (ghế mềm và dài, có thể ngồi và tựa lưng)
  • 걸상: ghế đẩu 
  • 의자: ghế (nói chung các loại ghế)
  • 흔들의자: ghế bập bênh, ghế lắc lư (ghế ngồi có thể lắc lư ra trước ra sau)
  • 재떨이: gạt tàn thuốc 
  • 꽃병: lọ hoa

Đồ gia dụng phòng bếp

  • 식기 세척기: máy rửa bát đĩa
  • 믹서기: máy xay sinh tố 
  • 냉장고: tủ lạnh 
  • 보온병: bình thủy, bình giữ nhiệt
  • 식탁: bàn ăn
  • 병: bình, lọ, chai
  • 쓰레기통 / 휴지통: thùng rác
  • 쓰레받기: đồ hốt rác
  • 청소기: máy hút bụi 
  • 행주: khăn lau bếp
  • 환풍기: quạt thông gió
  • 개수대: bồn rửa chén
  • 식기건조대: kệ úp bát đĩa
  • 에어프라이어: nồi chiên không dầu
  • 전자레인지: lò vi sóng
  • 밥솥: nồi cơm
  • 주방수납장: kệ bếp
  • 키친툴세트: bộ dụng cụ nhà bếp
  • 수저통: ống muỗng đũa

Ngoài các từ vựng bên trên, các bạn cũng có thể xem thêm từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ nấu ăn

Đồ gia dụng phòng tắm

  • 샤워기: vòi hoa sen 
  • 욕실 캐비닛: tủ trong phòng tắm
  • 욕소: bồn tắm
  • 세면기: bồn rửa mặt 
  • 대야: thau, chậu
  • 가루비누: bột giặt, xà bông bột
  • 걸레: giẻ lau
  • 빗자루: cái chổi
  • 세척제: thuốc tẩy, chất tẩy rửa
  • 욕실선반: kệ nhà tắm
  • 욕실화: dép đi trong nhà tắm
  • 치약칫솔걸이: kệ đựng bàn chải, kem đánh răng
  • 욕실 비누대: khay đựng xà bông

Đồ gia dụng phòng ngủ

  • 화장대: bàn trang điểm 
  • 옷장: tủ quần áo 
  • 무드등: đèn ngủ
  • 이불: chăn, mền
  • 매트리스: nệm 
  • 침대: giường
  • 베개: gối
  • 전기장판: chăn điện, tấm trải điện
Từ vựng tiếng Hàn về đồ gia dụng
Từ vựng tiếng Hàn về đồ gia dụng

Mỗi ngôn ngữ đều có một kho tàng rộng lớn tên gọi các đồ vật xung quanh chúng ta. Vì thế, trong quá trình học tập, chúng mình phải nắm thật kỹ các từ vựng tiếng Hàn về đồ vật để tránh nhầm lẫn khi nghe – nói, đọc – viết. Các bạn hãy học tập thật tốt và vận dụng những từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày để có thể ghi nhớ được thật lâu nhé!

Bên cạnh chủ đề từ vựng tiếng Hàn về đồ vật, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp từ vựng với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng-Ngữ pháp của Monday nhé!

Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về tiếng Hàn và Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Hãy nhanh tay liên hệ với chúng mình để nhận thông tin về khóa học phù hợp và được tư vấn tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!


✌️ Bài viết được biên soạn bởi: Du học Hàn Quốc Monday
👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng

👉 Xem thêm bài viết:

Tư vấn miễn phí

Form đặt hẹn background trắng cuối mỗi bài viết

Viết một bình luận