Thuê nhà là một trong những việc vô cùng quan trọng đối với những bạn mới sang Hàn Quốc du học hoặc làm việc. Để thuận tiện cho việc tìm nhà và giao tiếp với chủ cho thuê người Hàn, bước đầu tiên chúng mình cần phải nắm được các từ vựng tiếng Hàn về thuê nhà.
Sau đây hãy cùng Monday tìm hiểu danh sách tổng hợp từ vựng cơ bản và các mẫu câu thường gặp khi đi thuê nhà ở Hàn Quốc nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về thuê nhà
Từ vựng tiếng Hàn về các loại nhà ở Hàn Quốc
- 고시원: Gosiwon, nhà trọ dạng “hộp diêm” (nhà trọ có diện tích nhỏ từ 3-6 mét vuông, chi phí thấp, trả tiền hàng tháng, đáp ứng nhu cầu học và ngủ)
- 기숙사: Ký túc xá (nơi ở nhà trường hay công ty cung cấp để học sinh, nhân viên ngủ nghỉ và ăn uống)
- 반지하방: Căn phòng bán hầm (được xây dựng thấp hơn so với mặt đường phố, với một nửa hoặc 2/3 căn hộ chìm dưới mặt đất, và thuộc các tòa nhà chung cư ít tầng)
- 빌라: Villa (nhà cho thuê nguyên căn, diện tích lớn và giá tương đối cao)
- 아파트: Chung cư (được xây dựng từ 5 tầng trở lên, mỗi tầng được chia thành nhiều ngôi nhà để mỗi hộ gia đình có thể sinh hoạt độc lập)
- 연립 주택: Nhà tập thể (là khu nhà công cộng xây dựng để nhiều hộ gia đình có thể sinh hoạt độc lập với nhau trong một tòa nhà, thường không quá 4 tầng và nhỏ hơn 아파트)
- 오피스텔 (office hotel): Văn phòng dạng khách sạn (dạng văn phòng có đầy đủ các trang thiết bị sinh hoạt đơn giản như phòng ngủ, bếp, nhà vệ sinh)
- 원룸 (one room): Nhà một phòng (bao gồm toàn bộ chức năng của nhà bếp, phòng ngủ, phòng khách,…)
- 투룸 (two room): Nhà giống với 원룸 nhưng có hai phòng ngủ riêng biệt
- 하숙집: Nhà trọ chung chủ, phải tuân theo giờ giấc, được chủ nhà nấu ăn và giặt giũ cho
- 자취집: Nhà trọ không chung chủ, tự túc ăn uống và mọi thứ
- 주택: Nhà ở / nhà riêng (nhà được xây riêng từng căn)
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi tìm nhà, chuyển nhà
- 전세: Hình thức thuê nhà mà người thuê sẽ đưa cho chủ nhà một khoản tiền đặt cọc lớn khi ký hợp đồng, và khi đáo hạn, chủ nhà sẽ hoàn trả lại (không bao gồm tiền lãi)
- 월세: Hình thức thuê nhà trả tiền hàng tháng / tiền thuê nhà
- 계약서: Bản hợp đồng
- 계약금: Tiền đặt cọc, tiền hợp đồng
- 보증금: Tiền đặt cọc / tiền đảm bảo, tiền ký quỹ (khoản tiền được trích một phần từ tổng số tiền khi cho vay tiền và được trả trước để đảm bảo cho người cho vay)
- 이삿짐 센터: Trung tâm dịch vụ chuyển nhà
- 포장 이사: Dịch vụ chuyển nhà trọn gói
- 짐을 정리하다: Sắp xếp đồ đạc, thu dọn hành lý
- 관리비: Phí quản lý
- 주택가: Khu dân cư, khu nhà ở
- 반지하: Tầng lửng, tầng bán hầm (tầng nằm một nửa dưới mặt đất)
- 집주인: Chủ nhà
- 계약하다: Ký hợp đồng
- 집을 구하다: Tìm nhà
- 거주지: Chỗ ở, nơi cư trú
- 이삿짐: Hành lý chuyển nhà
- 주소: Địa chỉ
- 부동산: Bất động sản
- 전기 요금: Tiền điện
- 수도 요금: Tiền nước
- 가스 요금: Tiền gas
- 부동산 중개사: Nhân viên môi giới bất động sản
- 집세: Tiền thuê nhà
- 집세를 내다: Đóng tiền thuê nhà
- 집세를 올리다: Tăng tiền thuê nhà
- 집세를 내리다: Giảm tiền thuê nhà
- 위약금: Tiền phạt hợp đồng, tiền bồi thường hợp đồng
- 중개료: Chi phí môi giới, chi phí trung gian, tiền hoa hồng
- 중개인: Người môi giới
- 이사하다: Chuyển nhà
- 보증금을 내다: Đóng tiền đặt cọc
- 계약 기간이 끝나다: Hết hạn hợp đồng
- 생활비: Phí sinh hoạt
- 룸메이트: Bạn cùng phòng
Từ vựng tiếng Hàn về không gian và trang thiết bị trong nhà
- 상수도: Đường ống dẫn nước
- 거실: Phòng khách
- 대문: Cổng chính, cửa trước, cửa lớn
- 독방: Phòng đơn (phòng dùng một mình)
- 마당: Sân (phần đất phẳng ở trước hoặc sau nhà)
- 부역: Bếp
- 욕실: Phòng tắm
- 난방시설: Hệ thống sưởi ấm trong nhà
- 화장실: Nhà vệ sinh
- 주차장: Bãi đậu xe, nhà xe
- 화장실: Nhà vệ sinh
- 침실: Phòng ngủ
- 방: Căn phòng
- 계단: Cầu thang
- 베란다: Hiên nhà, ban công
- 정원: Vườn
Từ vựng tiếng Hàn miêu tả nhà thuê
- 방이 환하다: Phòng sáng sủa
- 방이 어둡다: Phòng tối
- 시설이 좋다: Cơ sở vật chất, trang thiết bị tốt
- 위치가 좋다: Vị trí tốt
- 전망이 좋다: Tầm nhìn đẹp, view đẹp
- 주변 경치가 좋다: Quang cảnh xung quanh đẹp
- 지하철역에서 가깝다: Gần ga tàu điện
- 지하철역에서 멀다: Xa ga tàu điện
- 집 주변이 조용하다: Xung quanh yên tĩnh
- 집 주변이 시끄럽다: Xung quanh ồn ào
- 깨끗하다: Sạch
- 더럽다: Bẩn, dơ
- 아담하다: Nhỏ nhắn, xinh xắn
- 값이 저렴하다 / 값이 싸다: Giá rẻ
- 값이 비싸다: Giá đắt
Các câu giao tiếp có sử dụng từ vựng tiếng Hàn về thuê nhà
- 방은 몇 층에 있어요? (Phòng bạn ở tầng mấy?)
- 여기는 빈방이 있어요? (Ở đây còn phòng trống không ạ?)
- 월세 집을 구하고 있어요. (Tôi đang tìm nhà cho thuê trả theo tháng)
- 유나 씨는 학교 근처에 있는 하숙집을 찾고 싶어 해요. (Yoona muốn tìm nhà trọ ở gần trường học)
- 제 방은 13층 6호예요. (Phòng của tôi là phòng số 6, ở tầng 13)
- 조금 더 싼 방은 없나요? (Không còn phòng nào giá rẻ hơn ạ?)
- 창문이 있는 고시원을 찾고 싶어요. (Tôi muốn tìm gosiwon có cửa sổ)
- 우리 여대의 기숙사는 방마다 옷장, 책상과 책장이 있어 생활하기 매우 편리해요. (Mỗi phòng trong ký túc xá đại học nữ sinh của tôi đều có tủ quần áo, bàn học và kệ sách nên sinh hoạt rất thuận tiện)
Hy vọng rằng qua bài viết với chủ đề từ vựng tiếng Hàn về thuê nhà của Monday, các bạn đã bỏ túi được kha khá từ vựng và kiến thức bổ ích. Các bạn hãy vận dụng thật tốt từ vựng và các câu ví dụ trong bài để có thể giao tiếp thành thạo và tìm được nhà thuê ưng ý ở Hàn Quốc nhé!
Bên cạnh bài viết từ vựng tiếng Hàn về thuê nhà, trong quá trình học tập, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp ngữ pháp và từ vựng với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng-Ngữ pháp của Monday.
Không chỉ đồng hành cùng các bạn thông qua việc chia sẻ kiến thức về tiếng Hàn và Hàn Quốc, Trung tâm tư vấn du học Hàn Quốc Monday còn là địa chỉ uy tín thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học Hàn Quốc và Tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Hãy nhanh tay liên hệ với chúng mình để nhận thông tin về khóa học phù hợp và được tư vấn tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!
✌️ Bài viết được biên soạn bởi: Du học Hàn Quốc Monday
👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng
🌟 Có thể bạn quan tâm:
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề dễ học nhất
- Tổng hợp 91 Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp
- Những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản
- Lớp tiếng Hàn Sơ cấp cho người mới bắt đầu