từ vựng tiếng hàn về thuê nhà
từ vựng tiếng hàn về thuê nhà

Từ vựng tiếng Hàn về thuê nhà

Từ vựng tiếng Hàn về thuê nhà là một chủ đề rất đỗi quen thuộc và được sử dụng thường xuyên đối với những bạn mới sang Hàn Quốc du học hoặc làm việc. Để thuận tiện cho việc tìm nhà ở, bước đầu tiên chúng ta phải biết một số từ vựng thông dụng.

Xem thêm: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Trái Cây

Sau đây hãy cũng Monday tìm hiểu những từ vựng cơ bản thường được dùng khi đi thuê nhà ở Hàn Quốc nhé!

Từ vựng tiếng Hàn về thuê nhà
Từ vựng tiếng Hàn về thuê nhà

Từ vựng tiếng Hàn về thuê nhà ở Hàn Quốc

1. 연립 주택: Nhà tập thể

2. 고시원: Nhà trọ luyện thi viên chức

3. 오피스텔 (office hotel): Nhà cho thuê kết hợp với văn phòng

4. 전세: Thuê có đặt cọc một lần

5. 월세: Tiền thuê nhà hàng tháng

6. 자취하다: Ở trọ

7. 계약서: Bản hợp đồng

8. 계약금: Tiền hợp đồng

9. 보증금: Tiền đặt cọc

10. 이삿짐 센터: Trung tâm dịch vụ chuyển nhà

11. 포장 이사: Chuyển nhà trọn gói

12. 잔금을 치르다: Trả nốt phần tiền còn lại

13. 짐을 정리하다: Sắp xếp đồ đạc

14. 관리비: Phí quản lý

15. 전액 배상: Bồi thường toàn bộ

16. 주택가: Khu dân cư, nhà ở

17. 반지하: Tầng lửng

18. 아파트: Chung cư

19. 주택: Nhà riêng

20. 집주인: Chủ nhà

21. 빌라: Villa

22. 기숙사: Ký túc xá

23. 대인: Người thuê nhà

24. 거주지: Chỗ ở

25. 주소: Địa chỉ

26. 부동산: Bất động sản

27. 전기 요금: Tiền điện

28. 수도와 전기: Điện nước

29. 가스 요금: Tiền ga

30. 상수도: Đường ống cấp nước

31. 거실: Phòng khách

32. 계약서: Hợp đồng

33. 관리비: Phí quản lý

34. 대문: Cổng chính, cửa trước

35. 독방: Phòng đơn

36. 마당: Sân sau, vườn

37. 부동산중개사: Văn phòng bất động sản

38. 부역: Bếp

39. 새집: Nhà mới

40. 안방: Phòng chính, phòng trong

41. 욕실: Phòng tắm

42. 원룸 (one – room): Nhà 1 phòng gồm cả nhà bếp, phòng ngủ

43. 월세: Tiền thuê nhà hàng tháng

44. 위약금: Tiền bồi thường hợp đồng

45. 중개수수료: Tiền hoa hồng

46. 중개인: Người môi giới

47. 포장 이사: Chuyển nhà trọn gói

48. 하숙집: Nhà trọ

49. 한옥: Nhà truyền thống Hàn Quốc

50. 합숙: Ở tập thể

51. 화장실: Nhà vệ sinh

52. 이사하다: Chuyển nhà

53. 깨끗하다: Sạch

54. 더럽다: Bẩn

55. 아담하다: nhỏ nhắn, xinh xắn

56. 계약 기간이 끝나다: Hết hợp đồng

57. 공기가 좋다: Không khí tốt

58. 난방이 잘 되다: Hệ thống sưởi trong phòng chạy tốt

59. 다 갖추어져 있다: Đã được trang bị đủ đồ

60. 방이 밝다: Phòng sáng

61. 방이 환하다: Căn phòng sáng sủa

62. 방이 어둡다: Phòng tối

63. 보증금을 내다: Đóng tiền đặt cọc

64. 시설이 좋다: Cơ sở vật chất tốt, trang thiết bị tốt

65. 위치가 좋다: Vị trí tốt

66. 전망이 좋다: Góc nhìn đẹp

67. 주변 경지가 좋다: Quang cảnh xung quanh đẹp

68. 지은 지 오래되다: Nhà xây đã lâu

69. 지하철역에서 가깝다: Gần ga tàu điện

70. 지하철역에서 멀다: Xa ga tàu điện

71. 집 주변이 조용하다: Xung quanh nhà yên tĩnh

72. 집 주변이 시끄럽다: Xung quanh nhà ồn ào

73. 집세를 내다: Đóng tiền nhà

74. 집세를 올리다: Tăng tiền nhà

75. 집세를 내리다: Giảm tiền nhà

76. 집을 보다: Xem nhà

77. 집을 옮기다/이사하다: Chuyển nhà

78. 집이 늙다: Nhà cũ

79. 천천히 둘러보다: Từ từ quan sát xung quanh

80. 햇빛이 잘 들다: Ánh sáng chiếu tràn ngập vào nhà

Từ vựng tiếng Hàn về thuê nhà ở Hàn Quốc
Từ vựng tiếng Hàn về thuê nhà ở Hàn Quốc

Bộ từ vựng tiếng Hàn khi đi thuê nhà ở trên chắc chắn sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình giao tiếp để tìm được nhà thuê ưng ý ở Hàn Quốc. Monday chúc các bạn học tiếng Hàn thật tốt nha!

✌️ Bài viết được biên soạn bởi : Du học Hàn Quốc Monday
👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng

Tư vấn miễn phí

Viết một bình luận