Ngữ pháp liệt kê trong tiếng Hàn V/A고
Ngữ pháp liệt kê trong tiếng Hàn V/A고

Ngữ pháp liệt kê “và, còn” trong tiếng Hàn: Động từ / tính từ + 고

Sau khi làm quen với tiếng Hàn, một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản nhất phải hiểu và nắm vững chính là cách liên kết hai vế đồng đẳng trong một câu. Do đó, Monday sẽ cùng các bạn tìm hiểu về ngữ pháp liệt kê trong tiếng Hàn: V/A고. Đây là ngữ pháp thông dụng và được sử dụng rất nhiều trong đời sống hàng ngày, bạn nhé!

Trong bài viết này, đầu tiên các bạn sẽ được tìm hiểu về ý nghĩa của ngữ pháp liệt kê “và, còn” trong tiếng Hàn: V/A고 kèm theo các câu ví dụ minh họa cách sử dụng ngữ pháp. Sau đó, bạn cũng đừng quên cùng Monday làm thêm một vài bài tập nhỏ để củng cố kiến thức vừa học nhé!

Ngữ pháp liệt kê trong tiếng Hàn V/A고
Ngữ pháp liệt kê trong tiếng Hàn V/A고

Tìm hiểu về ngữ pháp liệt kê trong tiếng Hàn: V/A고

Ngữ pháp liệt kê trong tiếng Hàn: V/A고 

Đối với ngữ pháp này, -고 được gắn vào sau động từ (V) hoặc tính từ (A) để liệt kê, nối hai hay nhiều hành động, trạng thái lại với nhau.

Lưu ý: Nếu phía trước là danh từ (N) thì gắn với  -이고.

Ví dụ:

  • 겨울에는 날씨가 춥고 눈이 내려요. (Vào mùa đông, thời tiết lạnh và có tuyết rơi).
  • 아버지는 신문을 읽고 남동생은 음악을 들어요. (Bố thì đọc báo, còn em trai thì nghe nhạc).
  • 오늘 구름이 많이 끼고 날씨가 흐려요. (Hôm nay trời nhiều mây và thời tiết âm u).
  • 이 음식은 너무 짜고 매워요. (Món ăn này rất mặn và cay).
  • 여기는 교실이고 저기는 도서관이에요. (Chỗ này là phòng học, còn chỗ kia là thư viện).
Ví dụ về ngữ pháp liệt kê trong tiếng Hàn: V/A고
Ví dụ về ngữ pháp liệt kê trong tiếng Hàn: V/A고

So sánh với V/A고 mang ý nghĩa “rồi, sau đó”

Như các bạn đã biết, V/A고 còn được hiểu theo một nghĩa khác là “rồi, sau đó” khi nó diễn tả hai hành động theo trình tự thời gian. (Tham khảo thêm ý nghĩa thứ hai của ngữ pháp V/A고). Vậy thì để hiểu rõ giữa hai ý nghĩa này có gì khác nhau, Monday đã tóm gọn trong bảng sau giúp bạn dễ phân biệt và ghi nhớ để sử dụng đúng ngữ cảnh, bạn nhé!

V/A고 mang ý nghĩa “và, còn”V/A고 mang ý nghĩa “rồi, sau đó”
Liệt kê hai hoặc nhiều hành động, trạng thái, sự việc.Diễn tả hai hay nhiều hành động, sự việc xảy ra theo trình tự thời gian.
Trước và sau -고 có thể cùng hoặc khác chủ ngữ.Trước và sau -고 phải cùng chủ ngữ.
Trước -고 có thể dùng thì quá khứ hoặc tương lai.Trước -고 tuyệt đối không dùng thì quá khứ và tương lai.
Phân biệt hai cách dùng của ngữ pháp V/A고
Phân biệt hai cách dùng của ngữ pháp V/A고

Luyện tập ngữ pháp liệt kê trong tiếng Hàn: V/A고

Sau khi tìm hiểu về ngữ pháp liệt kê “và, còn” trong tiếng Hàn, hãy luyện tập ngữ pháp và từ vựng đã học bằng cách hoàn thành các câu bài tập bên dưới, bạn nhé!

Bài tập 1: Dùng ngữ pháp V/A고 và các từ cho sẵn để viết thành câu hoàn chỉnh

Câu 1: 포도, 달다, 맛있다

Câu 2: 저, 요리사, 남편, 은행원

Câu 3: 어머니, 요리하다, 아버지, 운동하다

Câu 4: 저, 비빔밥, 먹다, 제 친구, 된장찌개, 먹다

Câu 5: 이 가방, 싸다, 예쁘다

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn

Câu 1: Hôm nay thời tiết trong lành và mát mẻ.

Câu 2: Minji (민지) là người Hàn Quốc còn Jessica (제시카) là người Mỹ. 

Câu 3: Hôm qua tôi đã đi mua sắm, còn mẹ tôi ở nhà nghỉ ngơi.

Câu 4: Cuối tuần tôi làm bài tập và xem phim.

Câu 5: Bạn cùng phòng của tôi xinh đẹp và thân thiện.

(Tham khảo đáp án bài tập bên dưới)

Ví dụ về ngữ pháp liệt kê trong tiếng Hàn V/A고
Ví dụ về ngữ pháp liệt kê trong tiếng Hàn V/A고

Học ngữ pháp là một việc vô cùng cần thiết khi học bất cứ ngôn ngữ nào, kể cả tiếng Hàn. Nhưng đây cũng là quá trình đòi hỏi rất nhiều sự nỗ lực và chăm chỉ. Thế nên, hãy luôn không ngừng học các ngữ pháp mới, cũng như ôn lại ngữ pháp đã học, bạn nhé!

Bên cạnh bài viết về ngữ pháp liệt kê trong tiếng Hàn: V/A고, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp ngữ pháp và từ vựng với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng-Ngữ pháp của Monday.

Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa, xã hội Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Đừng ngần ngại để lại thông tin bên dưới, Monday sẽ tư vấn giúp bạn khóa học phù hợp và tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!

Đáp án bài tập tham khảo

Bài tập 1: 

  • Câu 1: 포도는 달고 맛있어요. (Nho ngọt và ngon).
  • Câu 2: 저는 요리사고 남편은 은행원이에요. (Tôi là đầu bếp còn chồng tôi là nhân viên ngân hàng).
  • Câu 3: 어머니는 요리하고 아버지는 운동해요. (Mẹ thì nấu ăn còn bố thì tập thể dục).
  • Câu 4: 저는 비빔밥을 먹고 제 친구는 된장찌개를 먹어요. (Tôi ăn cơm trộn, còn bạn tôi ăn canh tương đậu).
  • Câu 5: 이 가방은 싸고 예뻐요. (Cái cặp này rẻ và đẹp).

Bài tập 2:

  • Câu 1: 오늘 날씨는 맑고 시원해요. 
  • Câu 2: 민지는 한국 사람이고 제시카는 미국 사람이에요.
  • Câu 3: 어제 저는 쇼핑했고 어머니는 집에서 쉬었어요.
  • Câu 4: 주말에 숙제하고 영화를 봐요.
  • Câu 5: 제 룸메이트는 예쁘고 친절해요.

🌟 Có thể bạn quan tâm:

Tư vấn miễn phí

Form đặt hẹn background trắng cuối mỗi bài viết

Viết một bình luận