Ngữ pháp –고 và ngữ pháp -아/어/여서 rất quen thuộc đối với người học tiếng Hàn. Đây là hai cấu trúc cơ bản được sử dụng thường xuyên khi muốn liên kết hai vế trong một câu. Vậy thì, hãy cùng Monday phân biệt ngữ pháp tiếng Hàn chỉ thứ tự thời gian -고 và -아/어/여서 để sử dụng đúng trong mọi ngữ cảnh giao tiếp, bạn nhé!
Trước tiên, Monday sẽ giúp các bạn ôn tập ý nghĩa và cách sử dụng của hai ngữ pháp, sau đó hướng dẫn bạn cách phân biệt ngữ pháp tiếng Hàn chỉ thứ tự thời gian -고 và -아/어/여서 bên cạnh một số lưu ý. Cuối cùng, các bạn hãy làm một vài bài tập ví dụ để củng cố kiến thức nhé!

Ngữ pháp tiếng Hàn: Động từ / tính từ + 고
Cấu trúc ngữ pháp Động từ / tính từ + 고 được sử dụng với hai ý nghĩa:
Ý nghĩa thứ nhất:
Dùng để kết nối hai vế tương đồng với nhau. Có thể dịch nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “và, còn”.
Ví dụ:
- 오늘 구름이 많이 끼고 날씨가 흐려요. (Hôm nay trời nhiều mây và thời tiết âm u).
- 아버지는 신문을 읽고 남동생은 음악을 들어요. (Bố thì đọc báo, còn em trai thì nghe nhạc).
Ý nghĩa thứ hai:
Diễn tả hai hành động xảy ra theo trình tự thời gian. Hành động thứ nhất hoàn thành xong rồi thì xảy ra hành động thứ hai. Có thể dịch nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “sau đó, rồi”.
Ví dụ:
- 지원은 한국어 숙제를 하고 공원에 가요. (Jiwon làm bài tập tiếng Hàn, sau đó đi công viên).
- 어머니는 요리를 하고 방 정리를 해요. (Mẹ nấu ăn rồi dọn dẹp phòng).

Ngữ pháp Động từ / tính từ + 아/어/여서
Tương tự như ngữ pháp trên, cấu trúc ngữ pháp Động từ / tính từ + 아/어/여서 cũng được sử dụng với hai ý nghĩa:
Ý nghĩa thứ nhất:
Diễn tả hành động hay trạng thái ở vế trước là lý do, nguyên nhân của vế sau. Đây là cấu trúc vì nên thường gặp nhất trong tiếng Hàn. Có thể dịch nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “vì… nên…”, “do… nên…”
Ví dụ:
- 비가 와서 길이 미끄러워요. (Vì trời mưa nên đường trơn trượt).
- 너무 피곤해서 일찍 잤어요. (Vì quá mệt nên tôi đã ngủ sớm).
Ý nghĩa thứ hai:
Diễn tả hai hành động có liên quan nhau và xảy ra theo trình tự thời gian. Hành động thứ nhất phải xảy ra để tạo tiền đề cho hành động thứ hai, nếu không có hành động thứ nhất thì không thể có hành động thứ hai.
Hoặc hành động thứ nhất xảy ra, và trong khi vẫn đang duy trì hành động đó thì xảy ra hành động thứ hai. Có thể dịch nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “sau đó, rồi”.
Ví dụ:
- 은행에 가서 돈을 찾아요. (Đến ngân hàng, sau đó rút tiền).
- 아침에 일어나서 밥을 먹어요. (Buổi sáng tôi ngủ dậy và tôi ăn cơm).
- 생일 선물을 사서 여동생에게 주었어요. (Mua quà sinh nhật rồi tặng cho em gái).

Phân biệt hai ngữ pháp tiếng Hàn chỉ thứ tự thời gian -고 và -아/어/여서
Điểm chung lớn nhất của -고 và -아/어/여서 là cả hai ngữ pháp đều có thể dùng để liên kết hai hành động xảy ra theo trình tự thời gian.
Tuy nhiên, cần xem xét đến yếu tố hai vế câu có mối liên quan với nhau hay không để quyết định sử dụng ngữ pháp nào là phù hợp nhất. Ví dụ: Khi nói về hai hành động là “gặp bạn” và “mua sắm”, ta có hai câu sau:
- 어제 친구를 만나고 쇼핑을 했어요.
- 어제 친구를 만나서 쇼핑을 했어요.
Hai câu này đều có thể dịch nghĩa là “Hôm qua tôi đã gặp bạn và sau đó đã đi mua sắm”. Tuy nhiên, người nghe sẽ hiểu theo hai cách khác nhau.
- Khi dùng -고 thì vế trước và vế sau là hai hành động không liên quan đến nhau, nên trường hợp này được hiểu là: 어제 친구를 만나고 (혼자서) 쇼핑을 했어요. (Hôm qua tôi đã gặp bạn và sau đó đi mua sắm một mình).
- Còn khi dùng -아/어/여서 thì vế trước và vế sau trong câu phải có sự liên quan đến nhau, nên trường hợp này sẽ được hiểu là: 어제 친구를 만나서 (친구와 같이) 쇼핑을 했어요. (Hôm qua tôi đã gặp bạn và sau đó đi mua sắm cùng với bạn).

Các bạn tham khảo thêm một ví dụ khác nữa nhé:
- 도서관에 가고 선배를 만났어요.
- 도서관에 가서 선배를 만났어요.
Cả hai câu đều được dịch là “Tôi đã đến thư viện và gặp tiền bối”. Với câu trước, có thể hiểu là đã đến thư viện, sau đó gặp tiền bối nhưng gặp ở bên ngoài chứ không phải trong thư viện. Còn câu sau mang ý nghĩa là phải đến thư viện thì mới gặp được người tiền bối đó.
Lưu ý: Trong tiếng Hàn, có một số động từ thường được kết hợp với -고 và một số động từ thường hay đi cùng với -아/어/여서. Bạn xem các động từ cụ thể theo bảng bên dưới nhé!
Các động từ thường kết hợp với ngữ pháp -고 | Các động từ thường kết hợp với ngữ pháp -아/어/여서 |
Thường là ngoại động từ, có tân ngữ đi kèm, diễn tả phương tiện, cách thức hoặc trạng thái. 타다: Lên (xe, tàu,…) 쓰다: Đội (mũ, tóc giả,…) / đeo (khẩu trang, kính mắt,…) 끼다: Đeo, gài, cài (kính áp tròng, nhẫn, găng tay,…) 입다: Mặc (quần, áo,…) 들다: Cầm, mang, xách 신다: Mang, xỏ (giày, dép, tất,…) 차다: Mặc, mang, đeo, thắt (vòng tay, lắc, đồng hồ,…) 벗다: Cởi, lột bỏ | Thường là nội động từ, không có tân ngữ đi kèm, chỉ đơn thuần diễn tả trình tự của hai hành động. 일어나다: thức dậy 나가다: đi ra 내리다: xuống, đi xuống 건너다: đi qua, băng qua 앉다: ngồi 서다: đứng 눕다: nằm 걷다: đi bộ |
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn đáp án phù hợp
Câu 1: 민지 씨는 버스를 타고 / 타서 학교에 가요.
Câu 2: 나는 걸고 / 걸어서 운동장에 가요.
Câu 3: 언니는 비빔밥을 만들고 / 만들어서 먹었어요.
Câu 4: 마스크를 쓰고 / 써서 밖에 나가요.
Bài tập 2: Dùng ngữ pháp -고 hoặc -아/어/여서 để dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Hàn
Câu 1: Mẹ đến công ty còn tôi đến trường học.
Câu 2: Cuối tuần, tôi giặt giũ và nấu ăn.
Câu 3: Tôi uống nhiều cà phê nên đã không thể ngủ được.
Câu 4: Ngày hôm qua tôi đã thức dậy sớm để tập thể dục.
(Tham khảo đáp án bên dưới)
Như vậy, đây là nội dung các bạn cần ghi nhớ nhất trong bài viết này. Nếu hai hành động trong câu không liên quan gì đến nhau thì sử dụng ngữ pháp -고. Còn hai hành động trong câu liên quan đến nhau thì sử dụng ngữ pháp -아/어/여서.
Monday hy vọng rằng qua những phần giải thích và bài tập vận dụng, các bạn đã hiểu và có thể phân biệt ngữ pháp tiếng Hàn chỉ thứ tự thời gian -고 và -아/어/여서 này nhé!

Bên cạnh bài viết phân biệt ngữ pháp tiếng Hàn chỉ thứ tự thời gian -고 và -아/어/여서, trong quá trình học tập tiếng Hàn, bạn cũng đừng quên tham khảo thêm các bài tổng hợp từ vựng và ngữ pháp với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng-Ngữ pháp của Monday.
Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa, xã hội Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Đừng ngần ngại để lại thông tin bên dưới, Monday sẽ tư vấn giúp bạn khóa học phù hợp và tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!
Đáp án tham khảo
Bài tập 1:
- Câu 1: 민지 씨는 버스를 타고 학교에 가요. (Minji đi xe bus đến trường).
- Câu 2: 나는 걸어서 운동장에 가요. (Tôi đi bộ đến sân vận động).
- Câu 3: 비빔밥을 만들어서 먹었어요. (Chị gái đã làm và ăn kimbap).
- Câu 4: 마스크를 쓰고 밖에 나가요. (Đeo khẩu trang và đi ra ngoài).
Bài tập 2:
- Câu 1: 어머니는 회사에 가고 나는 학교에 가요.
- Câu 2: 주말에 빨래를 하고 요리를 해요.
- Câu 3: 커피를 많이 마셔서 잠을 못 잤어요.
- Câu 4: 어제 일찍 일어나서 운동을 했어요.
🌟 Có thể bạn quan tâm: