Ngữ pháp trở thành trong tiếng Hàn: Danh từ + 이/가 되다
Ngữ pháp trở thành trong tiếng Hàn: Danh từ + 이/가 되다

Ngữ pháp trở thành trong tiếng Hàn: Danh từ +이/가 되다

되다 là một động từ vô cùng quen thuộc mà tất cả người học tiếng Hàn đều được học ngay từ những bài vỡ lòng. Đây cũng là động từ nhiều ý nghĩa, được sử dụng trong nhiều ngữ pháp để diễn đạt những ý nghĩa khác nhau. Và ngữ pháp trở thành trong tiếng Hàn: Danh từ + 이/가 되다 cũng là một trong những ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp thông dụng nhất.

Cùng Monday tìm hiểu ngữ pháp trở thành trong tiếng Hàn: Danh từ + 이/가 되다 có cấu trúc và ý nghĩa như thế nào, thường được người Hàn sử dụng để diễn đạt trong các tình huống nào, bạn nhé!

Ngữ pháp trở thành trong tiếng Hàn: Danh từ + 이/가 되다
Ngữ pháp trở thành trong tiếng Hàn: Danh từ + 이/가 되다

Tìm hiểu về ngữ pháp trở thành trong tiếng Hàn: Danh từ +이/가 되다

Cấu trúc ngữ pháp: Danh từ +이/가 되다

Đối với ngữ pháp này, nếu là danh từ có patchim (phụ âm cuối) thì kết hợp với -이 되다, còn nếu là danh từ không có patchim thì kết hợp với -가 되다.

Ví dụ:

  • 선생님 => 선생님이 되다
  • 의사 => 의사가 되다

Ý nghĩa của ngữ pháp: Danh từ +이/가 되다

Cấu trúc ngữ pháp Danh từ + 이/가 되다 diễn đạt ý nghĩa “trở thành, được thành hay biến đổi thành một danh từ nào đó”. Ngữ pháp này thường được sử dụng trong các trường hợp như:

Diễn tả mong muốn trở thành (thường là một nghề nghiệp hoặc trạng thái nào đó):

  • 우리 형은 가수가 되고 싶어 해요. (Anh trai tôi muốn trở thành ca sĩ)
  • 저는 훌륭한 영화배우가 되고 싶습니다. (Tôi muốn trở thành diễn viên điện ảnh xuất sắc)
Ngữ pháp trở thành trong tiếng Hàn: Danh từ + 이/가 되다
Diễn tả mong muốn trở thành…

Diễn tả sự thay đổi, biến đổi của một danh từ (người / sự vật / sự việc) thành một danh từ khác. Có thể hiểu là “đã trở thành, đã trở nên, đã biến thành,…”

  • 저와 수호는 친구가 되었습니다. (Tôi và Suho đã trở thành bạn bè)
  • 애벌레가 자라서 나비가 됩니다. (Ấu trùng trưởng thành và hóa thành bướm)
  • 얼음이 녹으면 물이 됩니다. (Nước đá tan sẽ biến đổi thành nước)
Ngữ pháp trở thành trong tiếng Hàn: Danh từ + 이/가 되다
Diễn tả sự thay đổi, biến đổi của một danh từ

Diễn tả danh từ đạt tới một mốc thời gian hay một trạng thái nhất định.

  • 이 되면 제비가 다시 돌아와요. (Mỗi khi xuân đến, chim én lại quay về)
  • 내년이면 서른살이 될 거예요. (Sang năm tôi sẽ được 30 tuổi)
Ngữ pháp trở thành trong tiếng Hàn: Danh từ + 이/가 되다
Diễn tả danh từ đạt đến mốc thời gian, trạng thái nhất định

Bài tập về ngữ pháp trở thành trong tiếng Hàn: Danh từ +이/가 되다

Bài tập 1: Dịch các câu sau từ tiếng Hàn sang tiếng Việt

Câu 1: 우리 오빠는 올해 25살이 되었어요.

Câu 2: 저는 축구를 좋아해서 축구 선수가 되고 싶어요.

Câu 3: 태민(Taemin)은 빨리 어른이 되고 싶어 해요. 

Câu 4: 유진 (Yoojin)은 우리 반의 반장이 되었어요.

Bài tập 2: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Hàn

Câu 1: Em gái của Soyeon (소연) muốn sau này trở thành giáo viên tiếng Anh.

Câu 2: Mùa thu đã qua và mùa đông đã tới.

Câu 3: Sau này bạn muốn trở thành người như thế nào? => Mình muốn trở thành người giàu có.

Câu 4: Học sinh ấy giờ đã trở thành nhà khoa học nổi tiếng.

(Tham khảo đáp án bên dưới)

Ngữ pháp trở thành trong tiếng Hàn: Danh từ + 이/가 되다
Ngữ pháp trở thành trong tiếng Hàn: Danh từ + 이/가 되다

Ngữ pháp trở thành trong tiếng Hàn: Danh từ + 이/가 되다 là kiến thức rất quan trọng và cần thiết trong quá trình giao tiếp. Mong rằng qua bài viết, các bạn đã hiểu và vận dụng được ngữ pháp này vào đời sống hàng ngày để nói và viết tiếng Hàn tốt hơn.

Bên cạnh chủ đề ngữ pháp trở thành trong tiếng Hàn: Danh từ + 이/가 되다, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp ngữ pháp và từ vựng với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng-Ngữ pháp của Monday.

Monday không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa, xã hội Hàn Quốc, mà còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn XKLĐ. Đừng ngần ngại để lại thông tin bên dưới, Monday sẽ tư vấn giúp bạn khóa học phù hợp và tất cả các chương trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!

Đáp án bài tập tham khảo

Bài tập 1:

Câu 1: Anh trai tôi năm nay đã được 25 tuổi.

Câu 2: Tôi yêu thích bóng đá nên mong muốn trở thành cầu thủ bóng đá.

Câu 3: Taemin muốn mau chóng trở thành người lớn.

Câu 4: Yoojin đã trở thành lớp trưởng của lớp tôi (chúng tôi).

Bài tập 2:

Câu 1: 소연의 여동생은 나중에 영어 선생님이 되고 싶어요.

Câu 2: 가을이 지나고 겨울이 되었어요.

Câu 3: 나중에 어떤 사람이 되고 싶어요? => 저는 부자가 되고 싶어요.

Câu 4: 그 학생은 지금 유명한 과학자가 되었어요.

✌️ Bài viết được biên soạn bởi : Du học Hàn Quốc Monday
👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng

🌟 Có thể bạn quan tâm:

Team Monday với hơn 6+ kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, hỗ trợ hàng trăm sinh viên thành công du học tại các trường đại học Hàn Quốc. Có chuyên môn sâu rộng về tiếng Hàn, các chương trình du học, thủ tục làm hồ sơ và xin visa đi du học Hàn Quốc. Team Monday luôn cập nhật những thông tin mới nhất về du học và sẵn sàng chia sẻ những kinh nghiệm quý báu với các bạn học sinh sinh viên.
Photo of author

Team Monday

Tư vấn miễn phí

Form đặt hẹn background trắng cuối mỗi bài viết

*Lưu ý: Monday hiện tại chỉ có 1 chi nhánh duy nhất tại Hồ Chí Minh

Viết một bình luận