Học tiếng Hàn để đi xuất khẩu lao động tại Hàn Quốc đang là một trong những xu hướng được nhiều người trẻ lựa chọn. Monday đã giúp các bạn tổng hợp từ vựng tiếng Hàn xklđ cần thiết cho quá trình học tập và làm việc tại Hàn Quốc.
Và việc học từ vựng để vượt qua bài thi EPS-TOPIK là một bước chuẩn bị cực kỳ quan trọng và không thể thiếu đối với những ai muốn đi xuất khẩu lao động. Vì thế, hãy cùng Monday học tập thật chăm chỉ, bạn nhé!
17 chủ đề từ vựng tiếng Hàn XKLĐ – Xuất khẩu lao động 1. Xuất nhập cảnh và đăng ký người nước ngoài Từ vựng tiếng Hàn xklđ: Xuất nhập cảnh Số thứ tự Từ vựng Nghĩa 1 입국 절차 Thủ tục nhập cảnh 2 비자 / 사증 Thị thực / visa 3 여권 Hộ chiếu 4 유효 기간 Thời gian hiệu lực 5 발급을 신청하다 Đề nghị cấp phát thị thực 6 발급을 받다 Nhận được thị thực 7 통역 Thông dịch 8 입국하다 Nhập cảnh 9 입국 심사를 받다 Kiểm tra nhập cảnh 10 입국이 금지되다 Cấm nhập cảnh 11 취업교육을 받다 Được đào tạo việc làm 12 작업장에 배치되다 Bố trí đến nơi làm việc 13 입국신고서 Tờ khai nhập cảnh 14 출입국 관리소 Cục Quản lý Xuất nhập cảnh 15 외국인 등록을 하다 Làm thủ tục đăng ký người nước ngoài 16 사업자 등록증 사본 Bản photo giấy đăng ký kinh doanh 17 수수료 Lệ phí 18 외국인 등록증 Thẻ cư trú người nước ngoài 19 번호표를 뽑다 Lấy số ở máy in số tự động 20 지문을 등록하다 Đăng ký vân tay 21 외국인 등록 신청서 Tờ khai đăng ký người nước ngoài
2. Tìm việc làm Từ vựng tiếng Hàn xklđ: Tìm việc làm Số thứ tự Từ vựng Nghĩa 1 취업 절차 Thủ tục tìm việc 2 면접을 보다 Phỏng vấn 3 사업주 Chủ doanh nghiệp 4 취업자 Người tìm việc 5 고용하다 Tuyển dụng 6 취업하다 Tìm việc 7 계약을 하다 Ký hợp đồng 8 사인하다 / 서명하다 Ký tên 9 근무하다 Làm việc 10 근무지 Nơi làm việc 11 업체명 Tên công ty / tên doanh nghiệp 12 근로 조건 Điều kiện lao động 13 계약 기간 Thời gian hợp đồng 14 수습 기간 Thời gian học việc 15 근무 시간 Thời gian làm việc 16 휴식 시간 Thời gian nghỉ giải lao 17 임금 Tiền công 18 지급일 Ngày chi trả 19 업무 내용 Nội dung công việc 20 제공하다 Cung cấp 21 부담하다 Đảm nhiệm
3. Bảo hiểm Từ vựng tiếng Hàn xklđ: Bảo hiểm Số thứ tự Từ vựng Nghĩa 1 보험 Bảo hiểm 2 상해 보험 Bảo hiểm tai nạn 3 산재 보험 Bảo hiểm bồi thường tai nạn lao động 4 보험에 가입하다 Tham gia (mua) bảo hiểm 5 보험료를 내다 Nộp tiền bảo hiểm 6 질병 Bệnh tật 7 상해 Thương tật 8 장애 Khuyết tật / tàn tật 9 사망 Tử vong 10 보상을 받다 Nhận bồi thường 11 보험금을 환급 받다 Được hoàn trả tiền bảo hiểm 12 만기가 되다 Hết hạn 13 소멸되다 Mất hiệu lực / hết hiệu lực 14 보험금을 청구하다 Yêu cầu tiền bảo hiểm 15 지급 심사를 받다 Điều tra trước khi chi trả 16 보험금을 지급하다 Chi trả tiền bảo hiểm 17 보험금을 타다 Lấy tiền bảo hiểm 18 청구서 Giấy yêu cầu 19 영수증 Hóa đơn 20 내역서 Biên bản 21 진단서 Giấy chứng nhận 22 병원비 Viện phí 23 치료비 / 요양비 Tiền điều trị 24 휴업 급여 Lương nghỉ làm 25 장애 보상금 Tiền bồi thường tàn tật
4. Lương và thuế Từ vựng tiếng Hàn xklđ: Lương và thuế Số thứ tự Từ vựng Nghĩa 1 급여 명세서 Bảng lương 2 급여 내역 Nội dung chi tiết bảng lương 3 기본급 Tiền lương cơ bản 4 실수령액 Tiền thực nhận 5 세금 Tiền thuế 6 식대 Bảng tiền ăn 7 총액 Tổng số tiền 8 공제하다 Số bị trừ 9 상여금 Tiền thưởng 10 퇴직금 Tiền về hưu 11 국민연금 Hưu trí quốc dân 12 얀말정산 Quyết toán thuế vào cuối năm 13 수당 Tiền phụ cấp 14 별도로 지급하다 Chi trả riêng 15 가불하다 Ứng trước / tạm ứng 16 시급 Tiền lương giờ 17 일당 Công nhật / lương theo ngày 18 취저임금 Tiền lương tối thiểu
5. Từ vựng tiếng Hàn về Nghỉ phép Từ vựng tiếng Hàn xklđ: nghỉ phép Số thứ tự Từ vựng Nghĩa 1 휴가 Kỳ nghỉ / nghỉ phép 2 휴가를 신청하다 Xin nghỉ phép 3 휴가를 내다 Yêu cầu nghỉ phép 4 휴가를 받다 Được nghỉ phép 5 휴가를 쓰다 Dùng (sử dụng) ngày nghỉ phép 6 유급 휴일 Nghỉ lễ hưởng lương 7 무급 휴일 Nghỉ lễ không lương 8 법정 휴일 Nghỉ lễ theo luật 9 약정 휴일 Nghỉ lễ theo hợp đồng, thỏa thuận 10 연차 휴가 Phép năm 11 출산 휴가 Nghỉ thai sản 12 병가 Nghỉ bệnh 13 입원을 하다 Nhập viện 14 무단결근하다 Nghỉ làm không có lý do
6. Từ vựng tiếng Hàn về Cư trú Từ vựng tiếng Hàn xklđ: Cư trú Số thứ tự Từ vựng Nghĩa 1 체류하다 Lưu trú / cư trú 2 체류 기간 Thời hạn cư trú 3 체류 기능 기간 Thời gian có thể cư trú 4 변경 가능 횟수 Số lần có thể thay đổi 5 연장하다 Gia hạn 6 체류지 입증 서류 Giấy tờ xác nhận nơi cư trú 7 자진 출국 각서 Bản cam kết xuất cảnh tự nguyện 8 임대차 계약서 Hợp đồng thuê 9 신원 보증서 Đơn xin bảo lãnh 10 취업 활동 기간 연장 신청서 Đơn xin gia hạn thời gian làm việc 11 구직등필증 Giấy xác nhận đăng ký tìm việc 12 체류 자격 Tư cách cư trú 13 합법 체류 Cư trú hợp pháp 14 불법 체류 Cư trú bất hợp pháp 15 자격을 부여하다 / 획득하다 Cấp / có được tư cách cư trú 16 추방되다 Bị trục xuất 17 강제 출국을 당하다 Bị cưỡng chế xuất cảnh 18 벌금을 내다 Nộp tiền phạt
7. Quấy rối tình dục Từ vựng tiếng Hàn xklđ: Quấy rối tình dục Số thứ tự Từ vựng Nghĩa 1 성희롱 Quấy rối tình dục 2 불쾌감 Không thoải mái 3 수치심 Mất thể diện 4 거부감 Cảm giác muốn cự tuyệt 5 성적 농담 Câu đùa về giới tính 6 신체 접촉 Đụng chạm cơ thể 7 음담 패설 Câu chuyện tục tĩu 8 음란물 Văn hóa phẩm đồi trụy 9 동영상 Các đoạn băng video 10 대처 방법 Phương pháp đối phó 11 성범죄 Tội phạm tình dục 12 가해자 Thủ phạm 13 피해자 Người bị hại 14 증거 Chứng cứ 15 증인 Nhân chứng 16 의사를 표현하다 Thể hiện suy nghĩ 17 신고하다 Khai báo 18 강요하다 Ép buộc 19 요구하다 Yêu cầu 20 불이익을 주다 Gây bất lợi
8. Dụng cụ bảo hộ trong lao động Từ vựng tiếng Hàn xklđ: Dụng cụ bảo hộ Số thứ tự Từ vựng Nghĩa 1 보호구 Dụng cụ bảo hộ 2 보호복 Quần áo bảo hộ 3 착용하다 Mặc / đeo 4 안전모 Mũ bảo hộ 5 보안면 Mặt nạ bảo hộ 6 용접면 Mũ hàn 7 보안경 Kính bảo hộ 8 마스크 Mặt nạ (phòng độc / khí) 9 귀마개 Nút bịt tai 10 귀덮개 Dụng cụ che tai 11 안전대 Dây đai bảo hộ 12 목장갑 Găng tay sợi 13 안전장갑 Găng tay bảo hộ 14 안전화 Giày bảo hộ 15 안전정화화 Ủng bảo hộ
9. Dụng cụ sản xuất cầm tay Từ vựng tiếng Hàn xklđ: Dụng cụ sản xuất Số thứ tự Từ vựng Nghĩa 1 제조업 수공구 Dụng cụ cầm tay 2 펜치 Cái kìm 3 니퍼 Cái kìm bấm 4 플라이어 Cái kìm 5 드라이버 Tô vít 6 끊다, 구부리다 Cắt, bẻ cong 7 절단하다 Cắt rời 8 펴다 Duỗi thẳng 9 박다 Đóng (đinh) 10 전기 드릴 Khoan điện 11 톱 Cái cưa 12 망치 Cái búa 13 스패너 Cái mỏ-lết 14 뜷다 Khoan, đục 15 자르다 Cắt, cưa 16 두드리다, 박다 Gõ, đóng 17 조이다, 풀다 Vặn, tháo ra 18 못 / 나사못 Đinh, đinh vít 19 볼트 / 너트 Bu-lông, đai ốc
10. Tai nạn ở nơi làm việc Từ vựng tiếng Hàn xklđ: Tai nạn ở nơi làm việc Số thứ tự Từ vựng Nghĩa 1 작업장 사고 Tai nạn ở nơi làm việc 2 부딪히다 / 충돌하다 Va chạm 3 넘어지다 Bị ngã 4 미끄러지다 Trơn trượt 5 떨어지다 / 추락하다 Rơi từ trên cao 6 구덩이에 빠지다 Rơi vào hố 7 파편이 튀다 Mảnh vỡ bắn ra 8 맞다 Bị va vào / bị đánh trúng 9 기계에 감기다 Bị cuốn vào máy 10 감전되다 Bị điện giật 11 가스가 새다 / 누출되다 Bị rò rỉ khí gas 12 폭발하다 Nổ / phát nổ 13 불이 나다 Bị cháy / hỏa hoạn 14 화상을 입다 Bị bỏng 15 손가락이 잘리다 Ngón tay bị cắt trúng 16 손가락이 끼이다 Ngón tay bị kẹt 17 손가락이 베이다 Ngón tay bị đứt 18 손가락이 데다 Ngón tay bị bỏng 19 발이 깔리다 Chân bị kẹt / nghiền 20 못에 찔리다 Dẫm vào đinh 21 유리가 박히다 Bị mảnh thủy tinh đâm 22 찰과상을 입다 Bị xước da 23 가스에 중독되다 Bị ngộ độc khí gas
11. Quản lý kho Từ vựng tiếng Hàn xklđ: Quản lý kho Số thứ tự Từ vựng Nghĩa 1 창고 관리 Quản lý kho 2 물류 창고 Kho hàng hóa 3 냉동 창고 Kho đông lạnh 4 입고하다 Nhập kho 5 출고하다 Xuất kho 6 덮개를 덮다 Đóng / đậy nắp 7 온도를 유지하다 Duy trì nhiệt độ 8 컨테이너 Công-ten-nơ 9 보관하다 Bảo quản 10 저장하다 Lưu trữ 11 재고를 파악하다 Kiểm kho 12 관리하다 Quản lý
12. Đóng gói và lưu thông hàng hóa Từ vựng tiếng Hàn xklđ: Đóng gói và lưu thông Số thứ tự Từ vựng Nghĩa 1 포장 작업 Khâu đóng gói 2 재다 Đo lường 3 자르다 Cắt 4 오리다 Cắt rời 5 접다 Gấp 6 붙이다 Dán 7 달다 Đính, dính 8 조절하다 Điều chỉnh 9 완성하다 Hoàn thành 10 제작하다 Chế tạo, sản xuất 11 옮기다 Di dời, di chuyển 12 유통 Lưu thông 13 분류하다 Phân loại 14 싸다 Đóng gói 15 담다 / 넣다 Chứa đựng / bỏ vào 16 몪다 Buộc 17 나르다 Vận chuyển 18 쌓다 Xếp hàng 19 싣다 Chất hàng 20 내리다 Dỡ hàng 21 출하하다 Chuyển / gửi hàng 22 납품하다 Giao hàng
13. Công trường xây dựng Từ vựng tiếng Hàn xklđ: Công trường xây dựng Số thứ tự Từ vựng Nghĩa 1 건설 Xây dựng 2 건설 현장 Công trường xây dựng 3 공사장 Công trường 4 건설을 짓다 Xây tòa nhà 5 벽돌 Gạch 6 철근 Thép xoắn 7 시멘트 Xi măng 8 콘크리트 Bê tông 9 비계 Giàn giáo 10 땅을 파다 Đào đất 11 거푸집을 설치하다 Dựng cốp-pha 12 철근을 조립하다 Ghép thép xoắn 13 콘크리트를 타설하다 Trộn bê tông
14. Ngành nông nghiệp Từ vựng tiếng Hàn xklđ: Nông nghiệp Số thứ tự Từ vựng Nghĩa 1 논 Cánh đồng (lúa) 2 밭 Cánh đồng (hoa màu) 3 농장 Nông trường 4 과수원 Vườn cây ăn quả 5 비닐하우스 Nhà kính 6 낫 Liềm 7 호미 Cuốc tay nhỏ 8 괭이 Cuốc 9 곡괭이 Cuốc chim 10 삽 Xẻng 11 모종살 Xẻng nhỏ (để trồng cây) 12 갈퀴 Cào (ngũ cốc, lá cây) 13 쇠스랑 Cào (san đất) 14 호스 Ống 15 물뿌리개 Bình tưới nước 16 파종 상자 Khay đựng hạt giống 17 농약 분무기 Bình phun thuốc trừ sâu 18 경운기 Máy cày 19 콤바인인 Máy gặt đập liên hợp 20 키우다 / 기르다 / 재배하다 Nuôi, trồng 21 거두다 / 수확하다 Thu hoạch 22 따다 Hái, ngắt 23 캐다 Đào 24 비료를 뿌리다 Bón phân 25 씨앗을 뿌리다 Gieo hạt 26 모종을 심다 Trồng cây con 27 물을 주다 Tưới nước 28 거름을 주다 Bón phân (cho ruộng) 29 잡초를 뽑다 Nhổ cỏ 30 벌레를 잡다 Bắt sâu, côn trùng 31 농약을 치다 Phun thuốc trừ sâu 32 곡류 Các loại hạt 33 벼 Lúa 34 보리 Lúa mạch 35 밀 Lúa mì 36 콩 Đậu
15. Ngành chăn nuôi gia súc Từ vựng tiếng Hàn xklđ: Chăn nuôi gia súc Số thứ tự Từ vựng Nghĩa 1 돼지 Heo 2 소 Bò 3 닭 Gà 4 양 Cừu 5 오리 Vịt 6 말 Ngựa 7 토끼 Thỏ 8 양돈 Nuôi lợn 9 양우 Nuôi bò 10 양계 Nuôi gà 11 측사 Chuồng gia súc 12 사료 / 먹이 Thức ăn gia súc 13 건초 Cỏ khô
16. Ngành ngư nghiệp Từ vựng tiếng Hàn xklđ: Ngư nghiệp Số thứ tự Từ vựng Nghĩa 1 어업 Ngư nghiệp 2 그물 Lưới 3 통발 Đó (bắt cá) 4 집어등 Đèn thu hút cá 5 쇠사슬 Dây xích 6 고리 Cái móc 7 닻 Mỏ neo 8 낚시 바늘 Lưỡi câu 9 부자 / 부표 Phao 10 바늘대 Giàn lưỡi câu 11 갈퀴 Cái cào 12 스티로폼 상자 Hộp xốp / thùng xốp 13 양망기 Dụng cụ thu lưới 14 밧줄 Dây thừng 15 도르래 Cái ròng rọc 16 뜰채 Vợt lưới 17 수경 Kính bơi 18 수중 펌프 Máy bơi chìm
17. An toàn công nghiệp Từ vựng tiếng Hàn xklđ: An toàn công nghiệp Số thứ tự Từ vựng Nghĩa 1 산업 안전 표지 Biển báo an toàn công nghiệp 2 출입금지 Cấm vào 3 보행금지 Cấm người đi bộ 4 금연 Cấm hút thuốc 5 화기금지 Cấm lửa 6 인화성 물질 경고 Cảnh báo vật liệu dễ cháy 7 산화성 물질 경고 Cảnh báo oxy hóa 8 폭발성 물질 경고 Cảnh báo vật liệu dễ nổ 9 급성독 물질 경고 Cảnh báo vật liệu cấp tính độc hại 10 방사성 물질 경고 Cảnh báo phóng xạ 11 고압 전기 경고 Cảnh báo điện cao áp 12 매달린 물체 경고 Cảnh báo cẩu phía trên đầu 13 낙하물 경고 Cảnh báo vật dễ rơi 14 고온 경고 Cảnh báo nhiệt độ cao 15 저온 경고 Cảnh báo nhiệt độ thấp 16 물균형 상실 경고 Cảnh báo mất cân bằng cơ thể 17 위험 장소 경고 Cảnh báo nơi nguy hiểm 18 끼임 재해 Tai nạn khi bị kẹt 19 넘어짐 재해 Tai nạn khi bị ngã 20 부딪힘 재 Tai nạn khi bị va đập 21 맞음 재해 Tai nạn trực tiếp 22 안전 수칙 Quy tắc an toàn 23 인전대를 착용하다 Đeo dây an toàn 24 개인보호구 Đồ bảo hộ cá nhân
Monday hy vọng bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn xklđ cần thiết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập và làm việc tại Hàn Quốc.
Monday hiện đang là một trong những Trung tâm đào tạo tiếng Hàn XKLĐ giàu kinh nghiệm, uy tín và chất lượng nhất tại TP. Hồ Chí Minh. Nếu có bất cứ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với Monday để được giải đáp tất tần tật về chương trình XKLĐ Hàn Quốc và khóa học tiếng Hàn XKLĐ , bạn nhé!