Trong quá trình học tập, nếu không nắm được cách nói giờ trong tiếng Hàn thì chắc hẳn sẽ có đôi lần các bạn gặp khó khăn hoặc nhầm lẫn khi nói về thời gian, cụ thể là giờ giấc. Thường thấy nhất là trường hợp bạn bị lúng túng vì không biết phải sử dụng số thuần Hàn hay Hán Hàn để trả lời.
Vì thế hãy cùng Monday tìm hiểu tất tần tật từ vựng và mẫu câu, cũng như cách nói giờ trong tiếng Hàn chuẩn như người bản xứ, bạn nhé! Như vậy, các bạn sẽ không còn bối rối khi đọc, viết hay nói về giờ giấc bằng tiếng Hàn nữa.
Từ vựng tiếng Hàn cần thiết để nói về giờ giấc
Trước hết, để học được những cách nói giờ trong tiếng Hàn chuẩn nhất, các bạn hãy cùng Monday học qua các từ vựng cần thiết và hai hệ số đếm trong tiếng Hàn là số đếm thuần Hàn và số đếm Hán Hàn nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về giờ và buổi trong ngày
- 시: Giờ
- 분: Phút
- 초: Giây
- 오전: Buổi sáng (trước 12 giờ trưa)
- 오후: Buổi chiều (sau 12 giờ trưa)
- 새벽: Rạng sáng, bình minh, hừng đông
- 아침: Sáng sớm
- 점심: Buổi trưa
- 정오: Giữa trưa, chính ngọ (12 giờ trưa)
- 저녁: Chiều tối
- 밤: Đêm
- 밤중: Nửa đêm
- 자정: Giữa đêm (12 giờ đêm)
Hệ số đếm thuần Hàn (khi đọc giờ)
Hệ số đếm thuần Hàn (khi đọc giờ) | |||
1 | 하나 (한) | 7 | 일곱 |
2 | 둘 (두) | 8 | 여덟 |
3 | 셋 (세) | 9 | 아홉 |
4 | 넷 (네) | 10 | 열 |
5 | 다섯 | 11 | 열하나 (열한) |
6 | 여섯 | 12 | 열둘 (열두) |
Hệ số đếm Hán Hàn (khi đọc phút và giây)
Hệ số đếm Hán Hàn (khi đọc phút và giây) | |||
1 | 일 | 10 | 십 |
2 | 이 | 11 | 십일 |
3 | 삼 | 12 | 십이 |
4 | 사 | 20 | 이십 |
5 | 오 | 21 | 이십일 |
6 | 육 | 30 | 삼십 |
7 | 칠 | 40 | 사십 |
8 | 팔 | 50 | 오십 |
9 | 구 | 59 | 오십구 |
Ngoài những từ vựng để chỉ giờ giấc như bên trên, các bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết này để bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Hàn về thời gian và cách nói ngày tháng năm trong tiếng Hàn nhé!
Cách nói giờ trong tiếng Hàn
Sau khi đã nắm được những từ vựng cơ bản và cần thiết, Monday gửi đến bạn hướng dẫn đầy đủ những cách nói giờ trong tiếng Hàn đúng và hay nhất nhé!
Cách nói giờ chính xác trong tiếng Hàn
Trước hết, các bạn cần nắm được cách nói, cách đọc giờ trong tiếng Hàn theo mẫu như sau:
Số thuần Hàn + 시 (giờ) + Số Hán Hàn + 분 (phút)
Ví dụ:
- 5시 30분 (다섯시 삼십분): 5 giờ 30 phút
- 7시 45분 (일곱시 사십오분): 7 giờ 45 phút
Lưu ý:
Khi kết hợp với danh từ (N) chỉ đơn vị, các số thuần Hàn 1, 2, 3, 4 và 20 sẽ bị biến đổi như sau:
- 하나 (1) => 한 + N (đơn vị)
- 둘 (2) => 두 + N (đơn vị)
- 셋 (3) => 세 + N (đơn vị)
- 넷 (4) => 네 + N (đơn vị)
- 스물 (20) => 스무 + N (đơn vị)
Do đó, ta cần chú ý đọc đúng các giờ sau đây:
- 1시: 한시
- 2시: 두시
- 3시: 세시
- 4시: 네시
- 11시: 열한시
- 12시: 열두시
Ví dụ:
- 2시 20분 (두시 이십분): 2 giờ 20 phút
- 11시 55분 (열한시 오십오분): 11 giờ 55 phút
Bên cạnh đó, khi học cách nói giờ trong tiếng Hàn, các bạn cũng cần nhớ rằng, người Hàn đọc giờ theo hệ thống 12 tiếng, sử dụng 오전 và 오후 để phân biệt trước và sau mốc thời gian 12 giờ trưa.
Ví dụ:
- 오전 10시: 10 giờ sáng
- 오후 10시: 10 giờ tối
Cách nói giờ kém trong tiếng Hàn
Ngoài cách nói chính xác giờ và phút như bên trên, các bạn cũng có thể nói giờ kém bằng tiếng Hàn theo mẫu sau:
Số thuần Hàn + 시 (giờ) + Số Hán Hàn + 분 (phút) + 전 (kém)
Ví dụ:
- 4시 5분 전 (네시 오분 전): 4 giờ kém 5
- 12시 10분 전 (열두시 십분 전): 12 giờ kém 10
Cách nói giờ rưỡi trong tiếng Hàn
Bên cạnh đó, thay vì dùng “30 phút”, các bạn cũng có thể dùng 반 để nói và đọc giờ rưỡi trong tiếng Hàn, cụ thể như mẫu sau:
Số thuần Hàn + 시 (giờ) + 반 (một nửa, rưỡi)
Ví dụ:
- 3시 반 (세시 반): 3 giờ rưỡi
- 9시 반 (아홉시 반): 9 giờ rưỡi
Cách nói giờ kết hợp với buổi trong tiếng Hàn
Ngoài ra, để nói cụ thể hơn về thời gian trong tiếng Hàn, bạn có thể kết hợp giờ và buổi trong ngày:
- 새벽 2시: 2 giờ rạng sáng, hừng đông sáng
- 아침 8시: 8 giờ sáng
- 점심 11시 반: 11 giờ rưỡi trưa
- 저녁 8시: 8 giờ tối
- 밤 12시: 12 giờ đêm
Cách ước lượng, xác định lượng thời gian trong tiếng Hàn
Để diễn đạt việc thực hiện một hành động nào đó mất bao nhiêu thời gian, bạn sử dụng hai đơn vị 시간 (tiếng, giờ đồng hồ) và 분 (phút) nhé!
Ví dụ:
- 출발 2시간 전에는 공항에 도착하세요. (Hãy đến sân bay trước 2 tiếng khởi hành nhé!)
- 여기에서 부산까지는 차로 6시간 30분 정도 걸려요. (Từ đây đến Busan mất khoảng 6 giờ 30 phút nếu đi bằng xe)
Mẫu câu tiếng Hàn hỏi – đáp về giờ giấc
Sau khi đã quen với những cách nói, cách đọc giờ tiếng Hàn, Monday sẽ cung cấp thêm cho bạn một số mẫu câu quen thuộc để bạn có thể hỏi và trả lời với mọi người xung quanh về giờ giấc.
Và các bạn cũng cần lưu ý rằng khi muốn diễn tả “làm một hành động nào đó vào thời gian nào”, luôn cần phải có trợ từ -에 sau cụm từ chỉ thời gian đó, bạn nhé!
- 가: 지금 몇 시예요? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
- 나: 지금은 오후 4시예요. / 오후 4시 반이에요. (Bây giờ là 4 giờ chiều / 4 giờ rưỡi chiều)
- 가: 보통 몇 시에 일어나요? (Bình thường bạn thức dậy vào giờ nào?)
- 나: 아침 6시 40분에 일어나요. (Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ 40 phút)
- 가: 오늘 아침 몇 시에 출근했어요? (Sáng nay bạn đi làm lúc mấy giờ?)
- 나: 8시 10분 전에 회사에 있었어요. (8 giờ kém 10 là tôi đã có mặt ở công ty)
- 가: 회의가 몇 시에 진행될 거예요? (Cuộc họp sẽ diễn ra vào lúc mấy giờ?)
- 나: 회의는 아침 8시부터 11시 20분까지 진행될 거예요. (Cuộc họp sẽ được tiến hành từ 8 giờ sáng đến 11 giờ 20 phút)
Monday hy vọng rằng bài viết cách nói giờ trong tiếng Hàn này có thể giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Hàn. Đừng quên luyện tập chăm chỉ để những con số về giờ giấc không còn là nỗi sợ nữa, bạn nhé!
Bên cạnh chủ đề cách nói giờ trong tiếng Hàn, trong quá trình học tập, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp từ vựng và ngữ pháp với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng-Ngữ pháp của Monday nhé!
Du học Monday không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa, xã hội Hàn Quốc, mà còn thường xuyên mở các lớp dạy Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn XKLĐ. Đừng ngần ngại để lại thông tin bên dưới hoặc liên hệ với Monday để được tư vấn khóa học phù hợp và tất cả các chương trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!
✌️ Bài viết được biên soạn bởi: Du học Hàn Quốc Monday
👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng
🌟 Có thể bạn quan tâm:
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề dễ học nhất
- Tổng hợp 91 Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp
- Ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp
- Lớp tiếng Hàn Sơ cấp cho người mới bắt đầu
- Những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản