Đại học Gimcheon là đơn vị liên kết trực tiếp cùng Du học Hàn Quốc Monday.
Trường Đại học Gimcheon (Gimcheon University) được thành lập vào năm 1978 tại Gyeongsangbuk-do – miền Trung Hàn Quốc. Ban đầu là một trường cao đẳng nghề, trải qua một thời gian dài thì bây giờ trường đã được đổi lại thành một trường đại học đào tạo bốn năm.
Gimcheon University được nhiều du học sinh quốc tế lựa chọn bởi có nhiều chính sách học bổng hấp dẫn, học phí phù hợp, tỷ lệ sinh viên có việc làm cao, đặc biệt là thế mạnh trong việc đào tạo ngành chăm sóc sức khoẻ.
Tổng quan về trường Đại học Gimcheon
Đại học Gimcheon (Gimcheon University) lạc tại thành phố Gimcheon cách Seoul gần 3 tiếng đi tàu điện ngầm. Với xuất phát là trường “nhỏ” cao đẳng nghề, sau nỗ lực không ngừng, hiện trường Đại học Gimcheon đang là trường đại học tổng hợp uy tín, đại diện cho thành phố Gimcheon.
- Tên tiếng Anh: Gimcheon University (GU)
- Tên tiếng Hàn: 김천대학교
- Loại hình: Tư thục
- Website: http://www.gimcheon.ac.kr
- Địa chỉ: 214, Daehak-ro, Gimcheon-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
Qúa trình thành lập lên trường Đại học Gimcheon:
- 1979 Mở ra với tên gọi Cao đẳng Kỹ thuật Gimcheon
- 1982 Được tổ chức lại thành Trường Cao đẳng Y tế Gimcheon
- 1989 Đổi tên thành Cao đẳng Gimcheon Junior
- 1998 Đổi tên trường thành Đại học Gimcheon
- 2009 Công nhận thành lập trường đại học 4 năm
Ở trường Đại học Gimcheon đào tạo nhiều chuyên ngành đa dạng, nổi bật nhất đó là về ngành chăm sóc sức khỏe. Ngoài đào tạo có chất lượng tốt ra thì trường cũng hỗ trợ học sinh quốc tế về nhiều mặt. Tỷ lệ có việc làm sau khi tốt nghiệp khá cao so với các trường đại học khác trong khu vực.
Tính đến thời điểm năm 2016, theo thống kê của Bộ Giáo Dục Hàn Quốc thì trường Đại học Gimcheon là trường có tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp cao nhất khu vực Daegu và Gyeongbuk.



Điều kiện du học trường Trường Đại học Gimcheon
- Điều kiện về học vấn: Tốt nghiệp THPT và GPA từ 6.0 trở lên
- Điều kiện năm trống: tối đa 2 năm
- Độ tuổi: 18 – 25 tuổi
- Trình độ tiếng Hàn: yêu cầu Topik 3 trở lên (đối với hệ chuyên ngành)
- Khả năng tiếng anh tối thiểu đạt TOEIC 700, TEPS 600, IELTS 5.5, TOEFL 530, CEFR B2 (đối với hệ chuyên ngành)

Chương trình học tiếng Trường Đại học Gimcheon
Phân Loại/ Học kỳ | Mùa xuân | Mùa hè | Mùa Thu | Mùa đông |
Thời gian thụ giản | 10 tuần | |||
Ngày khai giảng | Đầu tháng 3 | Đầu tháng 6 | Đầu tháng 9 | Đầu tháng 12 |
Ngày kết thúc | Cuối tháng 5 | Cuối tháng 8 | Cuối tháng 11 | Cuối tháng 2 năm sau |
Lịch học | Khoảng thời gian (Tổng số giờ) | Học phí | Thời gian học |
09:00 ~ 13:00 14:00 ~ 18:00 | 10 tuần (Tổng số giờ 200) | Học phí: 1,100,000 won Phí đăng ký: 50,000 won | Thứ Hai -> Thứ Sáu |
Lớp học | Mục tiêu của lớp học | Ghi chú |
Lớp Trung cấp | Hiểu câu đơn cơ bản và từ vựng trên 2500 từ Nghe, Nói và Đọc Trình độ Trung cấp | Có thể đạt được chứng chỉ năng lực tiếng Hàn cấp 3~4 |
Lớp Nâng cao | Có thể nói thành thạo trong hầu hết các tình huống khi sử dụng các dịch vụ và duy trì mối quan hệ xã hội Có khả năng duy trì cuộc trò chuyện hàng ngày Có thể viết bài luận, diễn văn hoặc văn bản hành chính | Có thể đạt được chứng chỉ năng lực tiếng Hàn cấp 5~6 |
👉 Bạn đang phân vân, lo lắng khi vẫn chưa chọn được nơi để bắt đầu hành trình chinh phục giấc mơ Du học Hàn Quốc của mình? Đăng ký tư vấn ngay để Monday hỗ trợ và định hướng giúp bạn nhé!
Chương trình đào tạo hệ Đại học trường Đại học Gimcheon
Các loại phí Trường Đại học Gimcheon
- Phí đăng ký nhập học = 150.000 won.
- Bảo hiểm 1 năm = 125.000 won.
*Lưu ý: Học phí học tại trường Đại học Gimcheon có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.
Khoa | Chuyên ngành | Học phí /kỳ |
Y tế | Vật lý trị liệu | 3.732.800 won Khoảng 71.000.000 VNĐ |
Tia phóng xạ trị liệu | 3.732.800 won Khoảng 71.000.000 VNĐ | |
Bệnh lý lâm sàng | 3.732.800 won Khoảng 71.000.000 VNĐ | |
Kỹ thuật răng | 3.732.800 won Khoảng 71.000.000 VNĐ | |
Vệ sinh răng miệng | 3.732.800 won | |
Quang kính mắt | 3,512,800 won Khoảng 67.000.000 VNĐ | |
Điều dưỡng | Điều dưỡng | 3.992.800 won Khoảng 76.000.000 VNĐ |
Đổi mới khu vực (Khoa K-Global) | K Toàn cầu hóa | 3.411.800 won Khoảng 65.000.000 VNĐ |
Kỹ thuật tự động | 3.796.800 won | |
Cảnh sát cứu hỏa | 3.411.800 won Khoảng 65.000.000 VNĐ | |
Phục hồi chức năng sức khỏe | 3.796.800 won Khoảng 72.000.000 VNĐ | |
Chăm sóc con người | Thể dục phục hồi | 3.636.000 won Khoảng 69.000.000 VNĐ |
Thể dục sinh hoạt | 3.796.800 won Khoảng 71.000.000 VNĐ | |
Phúc lợi | 3.411.800 won | |
Tư vấn tâm lý | 3.411.800 won | |
Giáo dục mầm non | 3.411.800 won Khoảng 65.000.000 VNĐ |
Khoa K-Global: Cung cấp cơ hội phát triển thành nhân tài toàn cầu bằng cách phá vỡ rào cản giữa các ngành học dựa trên sự hiểu biết về văn hóa Hàn Quốc và các nền văn hóa toàn cầu khác nhau, kết hợp các lĩnh vực học thuật rộng như năng lực ngôn ngữ đa dạng, lý thuyết và thực hành dịch vụ, quản trị kinh doanh để trở thành nhà lãnh đạo toàn cầu.
Cơ hội nghề nghiệp: Tiếp viên hàng không, nhân viên mặt đất sân bay, khởi nghiệp công ty du lịch, hướng dẫn viên du lịch y tế, hướng dẫn viên du lịch văn hóa, khởi nghiệp nhà hàng ẩm thực, tư vấn hình ảnh, chuyên gia pha chế cà phê, chuyên gia rượu vang, tập đoàn lớn, công ty vừa và nhỏ, doanh nghiệp công, ngành tài chính, thương mại, phân phối, quảng cáo, tư vấn, du lịch, hàng không, khách sạn, chuyên gia tiếp thị du lịch v.v
Chương trình đào tạo Khoa K-Global:
Học kỳ/Học năm | Năm nhất | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4 |
Học kỳ 1 | Nhập môn quản trị kinh doanh | Nhập môn quản trị kinh doanh | Lý thuyết hành vi người tiêu dùng | Lý thuyết quan hệ lao động |
Quản trị marketing | Quản trị marketing | Marketing dịch vụ | Thay đổi và đổi mới | |
Lý thuyết khởi nghiệp-1 | Quản trị kế toán | Quản lý quan hệ khách hàng Marketing | Thực hành quản lý trong nước 1 | |
Chiến lược xây dựng hình ảnh | Nghiên cứu nhượng quyền thương mại | Quản lý chi phí | Thực hành quản lý quốc tế 2 | |
Quản lý dịch vụ toàn cầu | Truyền thông marketing | Phỏng vấn kinh doanh | – | |
Học kỳ 2 | Nhập môn kinh tế học | Lý thuyết quản trị tài chính | Quản lý nguồn nhân lực | Lý thuyết quản lý quan hệ cá nhân |
Lãnh đạo tối ưu | Phân tích quản lý | Quản lý ngành khách sạn | Nghiên cứu trường hợp doanh nghiệp | |
Lý thuyết khởi nghiệp 2 | Lý thuyết nghiên cứu Marketing | Lý thuyết động lực | Thực hành quản lý trong nước 2 | |
Quản lý sự hài lòng của khách hàng | Nghiên cứu doanh nghiệp toàn cầu | Quản lý thương hiệu | Thực hành quản lý quốc tế 2 | |
Lý thuyết quản trị khởi nghiệp | Quản lý E-Bussiness | Lý thuyết quản lý dịch vụ | – | |
– | – | Tâm lý doanh nhân và quản trị đạo đức | – |
Chương trình đào tạo hệ cao học trường Đại học Gimcheon
HỆ CAO HỌC | KHOA | HỌC PHÍ /1KỲ (WON) |
Tiến sĩ | Khoa tư vấn tâm lý | 3,732,000 won |
Khoa kinh doanh | 3,732,000 won Khoảng 71.000.000 VNĐ | |
Khoa điều dưỡng | 3,732,000 won Khoảng 71.000.000 VNĐ | |
Khoa vật lý trị liệu | 3,732,000 won Khoảng 71.000.000 VNĐ | |
Khoa X quang | 3,732,000 won Khoảng 71.000.000 VNĐ | |
Thạc sĩ | Khoa tư vấn tâm lý | 3,732,000 won Khoảng 71.000.000 VNĐ |
Khoa kinh doanh | 3,732,000 won | |
Khoa điều dưỡng | 3,732,000 won Khoảng 71.000.000 VNĐ | |
Khoa vật lý trị liệu | 3,732,000 won Khoảng 71.000.000 VNĐ | |
Khoa X quang | 3,732,000 won Khoảng 71.000.000 VNĐ | |
Khoa kỹ thuật tổng hợp | 3,732,000 won Khoảng 71.000.000 VNĐ | |
Khoa thể dục | 3,745,000 wom Khoảng 72.000.000 VNĐ |
Học bổng trường Đại học Gimcheon
Loại học bổng | Đối tượng | Số tiền học bổng |
TOPIK du học | Du học sinh người nước ngoài có TOPIK 3 | 30% miễn giảm |
Du học sinh người nước ngoài có TOPIK 4 | 60% miễn giảm | |
Du học sinh người nước ngoài có TOPIK 5 | 80% miễn giảm | |
Du học sinh người nước ngoài có TOPIK 6 | Miễn giảm toàn bộ |
- Đối với học viên mới hoặc chuyển tiếp, miễn 30% học kỳ đầu tiên nếu có TOPIK 3 trở xuống.
- Học bổng có thể thay đổi theo năm.
👉 Có nhiều học bổng hấp dẫn nhưng bạn không biết bắt đầu từ đâu để có được nó? Đăng ký tư vấn ngay để Monday hỗ trợ và định hướng giúp bạn nhé!
Ký túc xá trường Đại học Gimcheon


Thiết bị cơ sở vật chất: Quán cà phê Internet (phòng máy tính chuyên dụng), trung tâm y tế, phòng giặt là, nhà hàng, phòng tắm, phòng chờ theo tầng (12 địa điểm), sảnh trung tâm (2 địa điểm), …
Số lượng/phòng | Chi phí | Thiết bị cơ sở vật chất |
4 người | 330.000Won/6th | Máy sưởi, giường, bàn, ghế (Chân đế), tủ để đồ, tủ lạnh, Phòng tắm, wifi, chăn, ga, gối |
Hy vọng qua bài viết ” Đại học Gimcheon Hàn Quốc – Trường Đại học có học phí thấp” sẽ giúp các bạn có thêm một số thông tin bổ ích. Liên hệ Monday ngay hoặc để lại thông tin ở biểu mẫu dưới đây nếu bạn cần được tư vấn về chương trình Du học Hàn Quốc.
🌟 Có thể bạn quan tâm:
- Danh Sách Đại Học Hàn Quốc Top 1%
- Đại học Yeungnam – Top 10 Đại học quốc tế hàng đầu châu Á
- Đại học Kyungsung
- Điều kiện du học Hàn Quốc
- Chi phí du học Hàn Quốc