Ngữ pháp định ngữ là một trong những loại ngữ pháp quan trọng và thường gặp nhất mà người học tiếng Hàn bắt buộc phải biết
Định ngữ là thành phần bổ sung ý nghĩa cho danh từ, tạo thành một cụm danh từ. Có 2 dạng chính là sử dụng tính từ và động từ làm định ngữ.
[A/V + (으)ㄴ/는/(으)ㄹ N]
Trung tâm tiếng Hàn Monday gửi bạn bài viết dưới đây, Tổng hợp về Ngữ pháp Định ngữ cũng như các cách sử dụng của ngữ pháp này:
Tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ – Ngữ pháp định ngữ trong tiếng Hàn :
- Cấu trúc:
[ A + 은/ㄴ N ]
– Tính từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ, diễn tả về tính chất của danh từ.
– Tính từ:
- có phụ âm cuối (patchim) + 은 N
- Tính từ không có phụ âm cuối (không có patchim) + ㄴ N
– Nếu tính từ kết thúc là 있다/없다 thì 있/없 + 는 N
- Cách chia:
예쁘다 -> 예쁜 => 예쁜 여자 : cô gái đẹp
좋다 -> 좋은 => 좋은 영화 : phim hay
맛있다 -> 맛있는 => 맛있는 음식 : đồ ăn ngon
- Ví dụ:
+ 예쁜 여자가 많아요 -> Có nhiều cô gái xinh đẹp
+ 저 사람은 이상한 남자예요 -> Người đó là 1 chàng trai kì lạ
+ 먼데이가 좋은 유학센터입니다 -> Monday là một trung tâm du học tốt
Động từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ – Ngữ pháp định ngữ trong tiếng Hàn :
Đối với Định ngữ của động từ thì sẽ có 3 dạng chính: Hiện tại, Quá khứ và tương lai
a. Động từ ở hiện tại:
- Cấu trúc:
[ V + 는 N ]
– Động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Diễn tả một hành động, trạng thái của danh từ đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.
– Lưu ý: Nếu động từ có phụ âm cuối là “ㄹ” thì bỏ “ㄹ” và + 는 N
- Cách chia:
가다 -> 가는 => 가는 여자 : cô gái đang đi
읽다 -> 읽는 => 책을 읽는 사람 : người đang đọc sách
만들다 -> 만드는 => 음식을 만드는 사람 : người đang làm đồ ăn
- Ví dụ:
+ 가는 여자가 제 친구예요 -> Cô gái đang đi đó là bạn tôi
+ 책을 읽는 사람이 진짜 잘 생겼어요 -> Người mà đang đọc sách đó rất đẹp trai
b. Động từ ở Quá khứ:
- Cấu trúc:
[ V + 은/ㄴ N ]
– Động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Diễn tả một hành động, hoặc trạng thái của Danh từ đã xảy ra trong quá khứ.
– Động từ:
- có phụ âm cuối (patchim) + 은 N
- không có phụ âm cuối (không có patchim) + ㄴ N
– Lưu ý: Nếu động từ có phụ âm cuối là “ㄹ” thì bỏ “ㄹ” và + ㄴ N
- Cách chia:
만나다 -> 만난 => 만난 여자 : cô gái đã gặp
읽다 -> 읽은 => 읽은 책 : cuốn sách đã đọc
만들다 -> 만든 => 만든 음식 : món ăn đã làm
- Ví dụ:
+ 어제 학교에서 만난 사람은 선생님입니다-> Người đã gặp ở trường ngày hôm qua là giáo viên.
+ 저는 베트남에서 온 투안입니다 -> Tôi là Tuấn đến từ Việt Nam.
b. Động từ ở Tương lai:
- Cấu trúc:
[ V + 을/ㄹ N ]
– Động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Diễn tả hoặc dự đoán về một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
– Động từ:
- có phụ âm cuối (patchim) + 을 N
- không có phụ âm cuối (không có patchim) + ㄹ N
– Lưu ý: Nếu động từ có phụ âm cuối là “ㄹ” thì chỉ + N
- Cách chia:
만나다 -> 만날 => 만날 여자 : cô gái sẽ gặp
읽다 -> 읽을 => 읽을 책 : cuốn sách sẽ đọc
만들다 -> 만들 => 만들 음식 : món ăn sẽ làm
- Ví dụ:
+ 내일 먹을 음식이 뭐예요?-> Món ăn sẽ ăn vào ngày mai là gì vậy?
+ 이번 주말에 친구와 볼 영화는 이름이 뭐예요? -> Tên bộ phim sẽ xem cùng bạn vào cuối tuần này là gì vậy?
Xem thêm : Tổng hợp 91 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp
Xem thêm: Lớp tiếng Hàn Sơ cấp
✌️ Bài viết được biên soạn bởi : Du học Hàn Quốc Monday
👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng