Từ vựng tiếng Hàn về trái cây
Từ vựng tiếng Hàn về trái cây

45 Từ Vựng Tiếng Hàn Về Trái Cây

Trái cây, hoa quả (과일) là nguồn cung cấp vitamin dồi dào và rất tốt cho sức khỏe. Vậy bạn đã biết loại quả mình yêu thích có tên tiếng Hàn là gì chưa? Từ vựng tiếng Hàn về trái cây là một chủ đề từ vựng hấp dẫn và thú vị, đặc biệt cần thiết khi bạn đi chợ mua trái cây hay khi vào nhà hàng, quán nước và gọi các món ăn, thức uống làm từ trái cây. 

Với bài viết này, Du học Hàn Quốc Monday sẽ cùng bạn tìm hiểu các loại quả trong tiếng Hàn thông qua danh sách 45 loại trái cây phổ biến nhất. Ngoài ra, còn có một số từ vựng về các món ăn, thức uống làm từ trái cây và các câu ví dụ cụ thể giúp bạn mở rộng vốn tiếng Hàn. Hy vọng bài viết sẽ mang đến cho các bạn thật nhiều kiến thức bổ ích trong quá trình học tập.

Từ vựng tiếng Hàn về các loại trái cây
Từ vựng tiếng Hàn về các loại trái cây

45 từ vựng tiếng Hàn về trái cây

  • 감: hồng
  • 구아바: ổi
  • 귤: quýt
  • 금귤: quất
  • 두리안: sầu riêng
  • 딸기: dâu tây
  • 람부탄: chôm chôm
  • 레몬: chanh
  • 롱안: nhãn
  • 리치: vải
  • 망고: xoài
  • 망고스틴: măng cụt
  • 머루: nho rừng
  • 멜론: dưa lưới
  • 무화과: sung
  • 바나나: chuối
  • 배: lê
  • 버찌 / 체리: anh đào
  • 복분자: mâm xôi (phúc bồn tử)
  • 복숭아: đào
  • 블루베리: việt quất
  • 사과: táo 
  • 사보체: sapoche, hồng xiêm
  • 살구: mơ
  • 석류: lựu
  • 수박: dưa hấu
  • 아보카도: bơ
  • 앵두: anh đào núi
  • 오렌지: cam
  • 용과: thanh long
  • 자몽: bưởi chùm / bưởi bồ đào
  • 잭프루트: mít
  • 참외: dưa lê vàng
  • 청포도: nho xanh
  • 카람볼라 / 스타프루트: khế
  • 코코넛: dừa
  • 키위: kiwi
  • 토마토: cà chua
  • 파인애플: thơm
  • 파파야: đu đủ
  • 포도: nho
  • 포멜로: bưởi
  • 구기자: câu kỷ tử (loại quả màu đỏ, nhỏ, thường được phơi khô để làm nguyên liệu của trà và thuốc)
  • 매실: mơ xanh (quả có vị chua và ngọt để làm đồ uống hoặc rượu)
  • 오미자: ngũ vị tử (loại quả tròn và nhỏ, màu đỏ, có vị chua, chủ yếu dùng làm nguyên liệu của trà và thuốc)
45 Từ vựng tiếng Hàn về trái cây
45 Từ vựng tiếng Hàn về trái cây

Một số từ vựng tiếng Hàn về các món ăn, thức uống làm từ trái cây

  • 건과일: trái cây sấy khô
  • 과일 빙수: bingsu (kem tuyết) trái cây
  • 과일 생크림 케이크: bánh kem tươi trái cây
  • 과일 스무디: smoothie (sinh tố) trái cây
  • 과일 아이스크림: kem trái cây
  • 과일잼: mứt trái cây
  • 과일주: rượu trái cây
  • 과일 주스: nước ép trái cây
  • 과일 통조림: trái cây đóng hộp

Các bạn cũng có thể thay 과일 thành trái cây yêu thích của mình hoặc tên một loại trái cây bất kỳ nhé! (Ví dụ: 오렌지 주스 – nước ép cam, 건포도 – nho khô, 딸기 빙수 – bingsu dâu,…)

Từ vựng tiếng Hàn món ăn, thức uống làm từ trái cây
Từ vựng tiếng Hàn món ăn, thức uống làm từ trái cây

Một số câu ví dụ có sử dụng từ vựng trái cây tiếng Hàn

  • 시장에서 포도, 귤과 감을 샀어요. (Tôi đã mua nho, quýt và hồng ở chợ)
  • 베트남에서는 설날에 집에 온 친구에게 수박씨앗을 대접해요. (Ở Việt Nam, vào ngày Tết cổ truyền người ta thường đãi bạn bè đến nhà chơi bằng hạt dưa)
  • 사과 1킬로그램에 얼마예요? (Một kg táo bao nhiêu tiền vậy ạ?)
  • 파파야는 차게 해서 먹어야 제맛이에요. (Đu đủ phải để lạnh thì ăn mới ngon)
  • 우리 가족은 레몬차를 좋아해요. (Gia đình tôi thích uống trà chanh)
  • 나는 오렌지보다 귤을 더 좋아해요. (Mình thích quýt hơn là cam)
  • 멜론이나 참외을 좀 사 갈까요? (Đi mua dưa lưới hay dưa lê nhỉ?)
  • 베트남 과일 중에 망고를 가장 좋아해요. (Trong các loại trái cây Việt Nam, tôi thích nhất là xoài)
  • 매일 아침에 석류 주스를 마셔요. (Mỗi buổi sáng tôi đều uống nước ép lựu)
  • 제가 가장 좋아하는 과일은 파인애플이에요. (Trái cây yêu thích nhất của tôi là trái thơm)
  • 오렌지 잼을 사고 싶어요. (Tôi muốn mua mứt cam)

Luyện tập từ vựng tiếng Hàn về trái cây

Bài tập: Chọn tên trái cây phù hợp với miêu tả

Câu 1: 둥글고 크며 초록 빛깔에 검푸른 줄무늬가 있으며 속이 붉고 수분이 많은 과일

  1. 파인애플
  2. 수박
  3. 잭프루트
  4. 람부탄

Câu 2: 빨갛고 단단한 껍질 속에 새콤달콤한 분홍빛의 작은 알갱이가 가득 들어 있는 둥근 과일

  1. 복숭아
  2. 살구
  3. 포멜로
  4. 석류

Câu 3: 길고 굽은 모양으로 껍질이 노랗고 잘 벗겨지며 흰 살이 달고 부드러운 열대 과일

  1. 망고스틴
  2. 구아바
  3. 바나나
  4. 리치

Câu 4: 타원형에 과육이 노랗고 부드러우며 단맛이 나는 열대 과일

  1. 망고
  2. 복분자
  3. 사과

(Tham khảo đáp án bên dưới)

Trau dồi từ vựng là một việc vô cùng cần thiết khi học bất cứ ngôn ngữ nào, kể cả tiếng Hàn. Vì thế, hãy tranh thủ bỏ túi thật nhiều từ vựng tiếng Hàn về trái cây để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Bên cạnh chủ đề từ vựng tiếng Hàn về trái cây, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp từ vựng và ngữ pháp khác với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng – Ngữ pháp của Monday.

Du học Hàn Quốc Monday không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về tiếng Hàn và Hàn Quốc, chúng mình còn có các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Hãy nhanh tay liên hệ với Monday để nhận thông tin về khóa học phù hợp và được tư vấn tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!

✌️ Bài viết được biên soạn bởi : Du học Hàn Quốc Monday
👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng

Đáp án bài tập

Câu 1: Loại trái cây tròn và lớn, có sọc xanh đen trên vỏ xanh, bên trong màu đỏ và nhiều nước => Chọn đáp án 2. 수박 (Dưa hấu)

Câu 2: Loại trái cây tròn, có vỏ cứng màu đỏ, bên trong có nhiều hạt màu hồng phấn, vị chua chua ngọt ngọt => Chọn đáp án 4. 석류 (Lựu)

Câu 3: Loại trái cây nhiệt đới có hình dáng dài và cong, vỏ màu vàng dễ lột, thịt quả màu trắng, mềm và có vị ngọt => Chọn đáp án 3. 바나나 (Chuối)

Câu 4: Loại trái cây nhiệt đới hình bầu dục, thịt quả màu vàng, mềm và có vị ngọt => Chọn đáp án 1. 망고 (Xoài)

Xem thêm bài viết:

Tư vấn miễn phí

Form đặt hẹn background trắng cuối mỗi bài viết

Viết một bình luận