Đại học Quốc gia Gangneung Wonju (Gangneung Wonju National University – GWNU) là trường đại học nghiên cứu quốc gia tại Gangneung và Wonju ở Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1946.
Tổng quan về trường Gangneung Wonju National University
Được thành lập từ năm 1946, với bề dày lịch sử 79 năm, Đại học Quốc gia Gangneung Wonju tự hào kế thừa và phát triển triết lý giáo dục dựa trên ba giá trị cốt lõi: Tự do, Chân lý và Sáng tạo. Kể từ khi sáp nhập Đại học Gangneung và Đại học Wonju, trường không ngừng phát triển với vai trò là một trường đại học trọng điểm khu vực miền Trung, góp phần thúc đẩy sự phát triển của địa phương.
Trường được công nhận là một trong những trường đại học nghiên cứu hàng đầu, xếp thứ 1 trong số các trường đại học ở Hàn Quốc và thứ 6 trong số các trường đại học ở châu Á về số lượng bài nghiên cứu theo Asia QS Universities Evaluation năm 2009.
Đại học Quốc gia Gangneung Wonju với tư cách là Trung tâm trao đổi toàn cầu liên kết khu vực Đông Á, đã và đang mở rộng hệ thống mạng lưới hợp tác quốc tế bằng việc thúc đẩy các chương trình hợp tác với 47 trường đại học và tổ chức nghiên cứu tại 21 quốc gia nhằm tăng cường trao đổi sinh viên với nhiều trường quốc tế và đang trên đường phát triển thành một tổ chức nghiên cứu quốc tế.
Trải qua quá trình hình thành và phát triển, Gangneung Wonju National University đã mang về cho mình một vài thành tích nổi bật như sau:
- Theo QS Asia University Rankings 2025, Đại học Quốc gia Gangneung Wonju thuộc TOP 681 tại khu vực Châu Á.
- Năm 2025, trường Đại học Quốc gia Gangneung Wonju được công nhận là trường Đại học thuộc TOP 2% tại Hàn Quốc.
- Trong kỳ đánh giá năm 2024, trường đã vinh dự nhận chứng nhận kiểm định chất lượng tổ chức đại học.
- Tên tiếng Anh: Gangneung Wonju National University
- Tên tiếng Hàn: 국립강릉원주대학교
- Năm thành lập: 1946
- Website: www.gwnu.ac.kr
- Địa chỉ:
- Gangneung campus : 7, Jukheon-gil, Gangneung-si, Gangwon-do, Hàn Quốc
- Wonju campus: 150, Namwon-ro, Heungeop-myeon, Wonju-si, Gangwon-do, Hàn Quốc



Điều kiện du học trường Đại học Quốc gia Gangneung Wonju
Điều kiện du học hệ tiếng Hàn trường Đại học Quốc gia Gangneung Wonju
- Điều kiện trình độ học vấn: Tốt nghiệp THPT và đạt GPA từ 6.5 trở lên
- Điều kiện trình độ ngoại ngữ: Không yêu cầu
- Điều kiện tài chính: Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học tại trường
Điều kiện du học hệ chuyên ngành trường Đại học Quốc gia Gangneung Wonju
- Điều kiện trình độ học vấn: Tốt nghiệp THPT và đạt GPA từ 6.5 trở lên
- Điều kiện trình độ ngoại ngữ: TOPIK 3 trở lên hoặc hoàn thành chương trình học tiếng và đạt cấp 4 trở lên tại Viện đào tạo ngôn ngữ trường GWNU
- Điều kiện tài chính: Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học tại trường
Điều kiện du học hệ cao học trường Đại học Quốc gia Gangneung Wonju
- Điều kiện trình độ học vấn: Tốt nghiệp Đại học/Thạc sĩ
- Điều kiện trình độ ngoại ngữ: TOPIK 3 trở lên (hệ tiếng Hàn) hoặc TOEFL 530 (CBT 197, iBT 71)/ IELTS 5.5/ CEFR B2/ New TEPS 326 trở lên (hệ tiếng Anh)
- Điều kiện tài chính: Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học tại trường
Chương trình học tiếng trường Đại học Quốc gia Gangneung Wonju
- Học phí: 1.300.000 KRW/học kỳ
- => Học phí 1 năm (4 học kỳ): 5.200.000 KRW
- Phí nhập học: 50.000 won
- Phí đăng ký thẻ người nước ngoài: 35.000 KRW
- Bảo hiểm:
- Bảo hiểm tư nhân: 70.000 KRW/6 tháng
- Bảo hiểm y tế quốc gia: 76.000 KRW/tháng
- Kỳ nhập học: tháng 3 – 6 – 9 – 12
- Thông tin khoá học: Mỗi kỳ 10 tuần (200 giờ học)
- Ký túc xá: 4.000.000 KRW/năm (Phòng 2 người; Bao gồm 2 bữa ăn)



👉 Bạn đang phân vân, lo lắng khi vẫn chưa chọn được nơi để bắt đầu hành trình chinh phục giấc mơ Du học Hàn Quốc của mình? Đăng ký tư vấn ngay để Monday hỗ trợ và định hướng giúp bạn nhé!
Chương trình đào tạo chuyên ngành trường Đại học Quốc gia Gangneung Wonju
Bạn đang tò mò về chuyên ngành và học phí ở Gangneung Wonju National University? Cùng Monday tìm hiểu ngay nhé!
KHỐI NGÀNH | KHOA/CHUYÊN NGÀNH | HỌC PHÍ/KỲ |
Khối Nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc | 1.774.000 KRW (~33.700.000 VNĐ) |
Ngôn ngữ và văn học Anh | ||
Ngôn ngữ và văn học Đức | ||
Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc | ||
Nhật Bản học | ||
Triết học | ||
Lịch sử | ||
Khối Khoa học Xã hội | Quản trị kinh doanh | 1.744.000 KRW (~33.700.000 VNĐ) |
Kế toán | ||
Quản lý du lịch | ||
Kinh tế | ||
Thương mại Quốc tế | ||
Thương mại quốc tế và nghiên cứu khu vực | ||
Quy hoạch đô thị & Bất động sản | ||
Luật | ||
Quản lý chính quyền địa phương | ||
Khối Khoa học tự nhiên | Toán | 2.104.000 KRW (~40.000.000 VNĐ) |
Thống kê thông tin | ||
Khoa học khí quyển & môi trường | ||
Hóa học & vật liệu tiên tiến | ||
Khối Khoa học đời sống | Thực phẩm và dinh dưỡng | 2.104.000 KRW (~40.000.000 VNĐ) |
Chế biến và phân phối thực phẩm | ||
Khoa học và công nghệ thực phẩm | ||
Phát triển tài nguyên biển | ||
Công nghệ sinh học biển | ||
Công nghệ sinh học phân tử biển | ||
Khoa học thực vật | ||
Kiến trúc cảnh quan môi trường | ||
Khối Kỹ thuật | Kỹ thuật điện tử | 2.308.000 KRW (~43.800.000 VNĐ) |
Kỹ thuật vật liệu gạch cao cấp | ||
Kỹ thuật vật liệu và kim loại cao cấp | ||
Kỹ thuật xây dựng | ||
Kỹ thuật sinh hóa | ||
Khối Nghệ thuật và giáo dục thể chất | Mỹ thuật | 2.692.000 KRW (~51.100.000 VNĐ) |
Thiết kế thủ công | ||
Giáo dục thể chất | 2.104.000 KRW (~40.000.000 VNĐ) | |
Âm nhạc | 2.721.000 KRW (~51.700.000 VNĐ) | |
Thiết kế thời trang | 2.663.000 KRW (~50.600.000 VNĐ) |
(*)Lưu ý: Học phí học tại trường Đại học Quốc gia Gangneung Wonju Hàn Quốc có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.



👉 Bạn đang phân vân, lo lắng khi vẫn chưa chọn được nơi để bắt đầu hành trình chinh phục giấc mơ Du học Hàn Quốc của mình? Đăng ký tư vấn ngay để Monday hỗ trợ và định hướng giúp bạn nhé!
Chương trình đào tạo sau Đại học
Ngoài ra, Gangneung Wonju National University còn cung cấp chương trình cao học với đa dạng ngành nghề, nhằm đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên
KHỐI NGÀNH | HỌC PHÍ/KỲ |
Khối Khoa học xã hội – nhân văn | 2.018.000 KRW (~38.300.000 VNĐ) |
Khối Tự nhiên | 2.442.000 KRW (~46.400.000 VNĐ) |
Khối Kỹ thuật | 2.653.000 KRW (~50.400.000 VNĐ) |
Khối Nghệ thuật và giáo dục thể chất (các môn đại cương chung) | 2.913.000 KRW (~55.300.000 VNĐ) |
Khối Nghệ thuật và giáo dục thể chất (ngành Giáo dục thể chất) | 2.442.000 KRW (~46.400.000 VNĐ) |
Khối Nha khoa (chương trình cơ bản) | 2.442.000 KRW (~46.400.000 VNĐ) |
Khối Nha khoa | 4.265.000 KRW (~81.000.000 VNĐ) |
(*)Lưu ý: Học phí học tại trường Đại học Quốc gia Gangneung Wonju Hàn Quốc có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.


Học bổng trường Đại học Quốc gia Gangneung Wonju
Đặc biệt, Đại học Quốc gia Gangneung Wonju cung cấp cho sinh viên nhiều chương trình học bổng hấp dẫn, giúp khuyến khích và nâng cao động lực học tập của các bạn.
Học bổng hệ Đại học trường Đại học Quốc gia Gangneung Wonju
LOẠI HỌC BỔNG | ĐỐI TƯỢNG/ĐIỀU KIỆN | GIÁ TRỊ HỌC BỔNG |
Học bổng Tân sinh viên | – TOPIK 3 trở lên | Giảm 20% học phí |
– TOPIK 4 trở lên | Giảm 80% học phí | |
– TOPIK 5 trở lên | Giảm 100% học phí | |
Học bổng thành tích | – GPA từ 2.5 trở lên | Giảm 10% học phí |
– GPA từ 3.0 trở lên | Giảm 40% học phí | |
– GPA từ 3.5 trở lên | Giảm 80% học phí | |
– GPA từ 4.0 trở lên | Giảm 100% học phí |
Học bổng hệ cao học trường Đại học Quốc gia Gangneung Wonju
LOẠI HỌC BỔNG | ĐỐI TƯỢNG/ĐIỀU KIỆN | GIÁ TRỊ HỌC BỔNG |
Học bổng TOPIK | – TOPIK 3 hoặc 1 trong những chứng chỉ sau: TOEFL 550, CBT 210, iBT80, IELTS 5.5, TEPS 550 | Giảm 40% học phí |
– TOPIK 4 trở lên | Giảm 100% học phí | |
Học bổng thành tích | – Duy trì GPA kỳ trước từ 3.5 trở lên | Giảm 50% học phí |


👉 Có nhiều học bổng hấp dẫn nhưng bạn không biết bắt đầu từ đâu để có được nó? Đăng ký tư vấn ngay để Monday hỗ trợ và định hướng giúp bạn nhé!
Ký túc xá trường Đại học Quốc gia Gangneung Wonju
Mỗi phòng của ký túc xá Đại học Quốc gia Gangneung Wonju đều được trang bị đầy đủ bàn học, có wifi sử dụng chung, và chăn, gối, ga trải giường sẵn sàng trước khi sinh viên chuyển vào. Ngoài ra, ký túc xá còn có các tiện nghi như phòng học chung, phòng tập gym, phòng máy tính, phòng bếp và phòng ăn, giúp sinh viên thuận tiện trong việc học tập và sinh hoạt. Các dịch vụ khác cũng được cung cấp tại đây, bao gồm cửa hàng văn phòng phẩm, cửa hàng tiện lợi, hiệu sách, salon làm đẹp, và tiệm ảnh, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên trong cuộc sống hàng ngày.
LOẠI KTX | CHI PHÍ | GHI CHÚ |
KTX thông thường | – 1.050.000 KRW/phòng đôi (đã bao gồm 2 bữa ăn) – 1.150.000 KRW/phòng đôi (đã bao gồm 3 bữa ăn) | – KTX ở trong khuôn viên trường. – Không bao gồm kỳ nghỉ hè. |
KTX dành cho sinh viên quốc tế | – 850.000 KRW/phòng đôi (chưa bao gồm tiền ăn) | – KTX ở trong khuôn viên trường. – Không bao gồm kỳ nghỉ hè. |
KTX ngoài trường | – Từ 200.000 KRW – 500.000 KRW | – Ở bên ngoài trường. – Không bao gồm chi phí ăn uống và sinh hoạt. |


Qua bài viết “Đại học Quốc gia Gangneung Wonju – Ngôi trường hàng đầu hàn quốc về lĩnh vực nghiên cứu” sẽ giúp các bạn có thêm một số thông tin bổ ích. Nếu bạn quan tâm đến việc du học Hàn Quốc và muốn theo học tại trường này thì hãy để lại thông tin phía dưới cho Monday để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ tốt nhất.