từ vựng và mẫu câu về sở thích tiếng Hàn
từ vựng và mẫu câu về sở thích tiếng Hàn

Sở thích tiếng Hàn là gì? Từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn về sở thích

Sở thích tiếng Hàn (취미) là một chủ đề quen thuộc và không kém phần thú vị trong các cuộc hội thoại giữa bạn bè hoặc những người thân thiết. Sở thích được hiểu là những việc làm chúng ta yêu thích, thường xuyên dành thời gian hoặc tận dụng những lúc rảnh rỗi để thực hiện các hoạt động ấy.

Sở thích của mỗi người đều khác nhau, có người thích chơi thể thao, có người thích nấu ăn, cũng có người tìm thấy tìm vui trong âm nhạc, hội họa,… Thế nên, hãy cùng Monday tìm hiểu “kho tàng” từ vựng và mẫu câu về sở thích tiếng Hàn để diễn tả niềm vui, sự thích thú của bản thân thông qua sở thích, bạn nhé!

Tổng hợp từ vựng và mẫu câu về sở thích tiếng Hàn
Tổng hợp từ vựng và mẫu câu về sở thích tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn về sở thích

Sở thích tiếng Hàn về thể thao, vận động

Nếu bạn là một người yêu thể thao và thích vận động thì đừng quên ghi chú lại các từ vựng sở thích tiếng Hàn bên dưới để có thể tự tin giới thiệu về niềm yêu thích của mình!

  • 운동하다: Chơi thể thao, vận động / tập thể dục
  • 배드민턴을 치다: Đánh cầu lông
  • 테니스를 치다: Chơi tennis
  • 축구를 하다: Chơi bóng đá
  • 야구를 하다: Chơi bóng chày
  • 농구를 하다: Chơi bóng rổ
  • 배구를 하다: Chơi bóng chuyền
  • 경기를 관람하다 = 구경하다: Xem trận đấu, xem thi đấu
  • 수영하다: Bơi lội
  • 실내 암벽등반 = 실내 클라이밍: Môn leo núi trong nhà 
  • 스쿠버 다이빙: Môn lặn bằng bình khí, môn lặn dưới biển (Scuba diving)
  • 마라톤: Chạy marathon 
  • 태권도: Taekwondo (võ cổ truyền Hàn Quốc)

Tham khảo thêm từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao và cho Monday biết môn thể thao yêu thích của bạn được gọi là gì trong tiếng Hàn nhé!

Sở thích tiếng Hàn về thể thao, vận động
Sở thích tiếng Hàn về thể thao, vận động

Sở thích tiếng Hàn về nghệ thuật

Ngoài thể thao, một số bạn có những sở thích liên quan đến nghệ thuật như âm nhạc, hội họa, văn chương,… Vậy thì, hãy cùng Monday học nhanh một vài từ vựng về sở thích tiếng Hàn liên quan đến nghệ thuật này nhé!

  • 서예를 배우다: Học viết thư pháp
  • 그림을 그리다: Vẽ tranh
  • 도자기 공예를 배우다: Học làm đồ gốm
  • 연극을 보다: Xem kịch
  • 마술을 하다: Làm ảo thuật
  • 노래를 부르다: Hát
  • 춤을 추다: Nhảy múa
  • 악기를 배우다: Học chơi nhạc cụ
  • 악기를 연주하다: Biểu diễn nhạc cụ
  • 피아노를 치다: Chơi Piano
  • 기타를 연습하다: Luyện tập đàn Guitar
  • 드럼을 치다: Đánh trống
  • 피리를 불다: Thổi sáo

Khi sử dụng các từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ để diễn tả sở thích, các bạn cũng cần lưu ý kết hợp với những động từ phù hợp nhé!

Sở thích tiếng Hàn về nghệ thuật
Sở thích tiếng Hàn về nghệ thuật

Các hoạt động giải trí ngoài trời

Nếu là một người ưa thích các hoạt động ngoài trời như leo núi, cắm trại, câu cá,… thì những từ vựng về sở thích tiếng Hàn này sẽ rất hữu ích đối với bạn. Hãy ghi nhớ chúng để có thể giới thiệu về những thú vui trong cuộc sống của mình đến mọi người xung quanh bằng tiếng Hàn, bạn nhé!

  • 캠핑을 하다: Cắm trại
  • 등산하다: Leo núi
  • 낚시를 하다: Câu cá
  • 여행을 가다: Đi du lịch
  • 사진을 찍다 = 사진 촬영을 하다: Chụp ảnh
  • 자전거를 타다: Đi xe đạp
  • 승마를 하다: Cưỡi ngựa
  • 연날리기를 하다: Thả diều
Sở thích tiếng Hàn: các hoạt động ngoài trời
Sở thích tiếng Hàn: các hoạt động ngoài trời

Các hoạt động giải trí trong nhà

Monday cũng tổng hợp một số từ vựng về sở thích tiếng Hàn dành cho những ai yêu thích các hoạt động giải trí trong nhà. Cùng xem sở thích của bạn được gọi là gì trong tiếng Hàn nhé!

  • 영화 감상 / 음악 감상: Thưởng thức phim ảnh / âm nhạc
  • 영화를 보다: Xem phim
  • 영화관에 가다: Đến rạp chiếu phim
  • 드라마를 보다: Xem phim truyền hình
  • 음악을 듣다: Nghe nhạc
  • 독서하다 = 책을 읽다: Đọc sách
  • 만화를 읽다 = 만화를 보다: Đọc, xem truyện tranh
  • 뜨개질을 하다: Đan, móc len
  • 인형을 모으다: Sưu tầm búp bê
  • 열대어를 기르다 = 키우다: Nuôi cá nhiệt đới
  • 요리하다: Nấu ăn
  • 라디오를 청취하다: Nghe radio 
  • 텔레비전을 시청하다: Xem ti-vi
  • 게임을 하다: Chơi game
  • 노래방에 가다: Đi karaoke
  • 바둑을 두다 : Chơi cờ vây
  • 체스를 두다: Chơi cờ vua
  • 장기를 두다: Chơi cờ tướng
Sở thích tiếng Hàn: các hoạt động trong nhà
Sở thích tiếng Hàn: các hoạt động trong nhà

Các mẫu câu giao tiếp về sở thích tiếng Hàn

Sở thích là một chủ đề thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại với người Hàn, khi muốn giới thiệu về bản thân, hoặc muốn tìm hiểu, làm quen một người bạn mới. Trong các buổi gặp gỡ, các bạn có thể nói những thông tin thú vị về bản thân và mở rộng chủ đề trò chuyện với người khác bằng cách nói về sở thích. 

Thế nên, cùng bỏ túi ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản sau đây để khám phá sở thích của mọi người xung quanh và chia sẻ về sở thích của bản thân, bạn nhé!

Tổng hợp mẫu câu giới thiệu về sở thích tiếng Hàn
Tổng hợp mẫu câu giới thiệu về sở thích tiếng Hàn

Giới thiệu về sở thích tiếng Hàn như thế nào?

Đầu tiên, để hỏi về sở thích của người khác, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:

  • 취미가 뭐예요? (Sở thích của bạn là gì?)
  • 특별한 취미가 있어요? (Bạn có sở thích đặc biệt nào không?)
  • N (danh từ)+을/를 좋아해요? (Bạn có thích ……. không?)
  • V (động từ)+기를 좋아해요? = V (động từ)+는 것을 좋아해요? (Bạn có thích ……. không?)
  • 한가할 때 보통 뭐 해요? (Bạn thường làm gì khi rảnh rỗi?)
  • 주말에 뭐 자주 해요? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)

Dưới đây là một số mẫu câu đơn giản để bạn đáp lại và giới thiệu về sở thích của mình:

  • 저는 농구를 좋아해요. (Tôi thích bóng rổ)
  • 제 취미는 드라마 보기예요 (Sở thích của tôi là xem phim)
  • 특별한 취미는 없지만 체스 두는 것을 좋아해요. (Cũng không có sở thích gì đặc biệt nhưng tôi khá thích chơi cờ vua)
  • 낚시는 제 취미 중 하나예요. (Câu cá là một trong những sở thích của tôi)
  • 취미가 많은 데 그중 마라톤을 제일 좋아해요. (Tôi có rất nhiều sở thích, trong số đó tôi thích nhất là chạy marathon)

Ngoài các mẫu câu trên, các bạn cũng có thể tham khảo các cách nói sau đây khi giới thiệu sở thích tiếng Hàn:

  • 저는 운동을 자주 해요. (Tôi thường xuyên tập thể dục / chơi thể thao)
  • 저는 책벌레예요. (Tôi là một đứa mọt sách)
  • 공부할 때 항상 음악을 들어요. (Tôi luôn nghe nhạc khi học bài)
  • 시간이 있으면 친구와 같이 노래방에 자주 가요. (Tôi thường đi karaoke với bạn bè mỗi khi có thời gian)
Giới thiệu về sở thích bằng tiếng Hàn
Giới thiệu về sở thích bằng tiếng Hàn

Nói về sở thích nghe nhạc bằng tiếng Hàn

Đặc biệt, nếu sở thích của bạn hoặc đối phương là thưởng thức âm nhạc, vậy thì hãy học nhanh những câu hỏi đáp này để tìm hiểu và giao lưu với nhau nhiều hơn, bạn nhé!

  • 어떤 음악을 좋아해요? (Bạn thích thể loại nhạc nào?)
  • 저는 재즈 / 클래식 / / 록 음악을 좋아해요. (Tôi thích nhạc jazz / nhạc cổ điển / nhạc pop / nhạc rock)
  • 거의 모든 음악을 좋아해요. (Tôi thích hầu hết các loại nhạc)
  • 한국 노래 듣는 것을 좋아해요. (Tôi thích nghe nhạc Hàn Quốc)
  • 좋아하는 가수가 누구세요? (Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?)
  • 노래를 부르는 거 좋아해요? (Bạn có thích hát không?)
  • 네, 좋아해요. 노래를 부르면 기분이 좋아져요. (Có, tôi thích. Mỗi khi hát, tâm trạng tôi dần trở nên tốt hơn)
Nói về sở thích nghe nhạc bằng tiếng Hàn
Nói về sở thích nghe nhạc bằng tiếng Hàn

Nói về sở thích xem phim bằng tiếng Hàn

Còn nếu các bạn là “tín đồ” của phim ảnh, những mẫu câu sau đây sẽ giúp cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn:

  • 어떤 영화를 좋아해요? (Bạn thích thể loại phim nào?)
  • 코미디 / 멜로 / 액션 영화를 좋아해요. (Tôi thích xem phim hài / phim tình cảm / phim hành động)
  • 공포 영화를 좋아하세요? (Bạn có thích xem phim kinh dị không?)
  • 네, 좋아해요 / 아니요, 별로 안 좋아해요. (Vâng, tôi thích / Không, tôi không thích lắm)
  • 영화를 자주 보러 가요? (Bạn có thường đi xem phim không?)
  • 한 달에 한 번 영화를 보러 가요. (Tôi thường đi xem phim mỗi tháng một lần)
  • 좋아하는 배우가 누구세요? (Diễn viên yêu thích của bạn là ai?)
  • 김지원을 좋아해요. 그 배우의 많은 드라마를 봤어요. (Tôi thích Kim Ji-won. Tôi đã xem rất nhiều phim của diễn viên đó)
Nói về sở thích xem phim bằng tiếng Hàn
Nói về sở thích xem phim bằng tiếng Hàn

Nói về sở thích đọc sách bằng tiếng Hàn

Hoặc nếu là một người thích đọc sách, bạn có thể mở rộng chủ đề sở thích tiếng Hàn bằng các câu hỏi về thể loại sách thường đọc, tác giả hay tác phẩm yêu thích,… Cùng ghi chú lại các câu giao tiếp bên dưới bạn nhé!

  • 어떤 종류의 책을 좋아해요? (Bạn thích thể loại sách nào?)
  • 어떤 책을 자주 읽어요? (Bạn thường đọc loại sách gì?)
  • 탐정 / 역사 / 공상과학 소설을 좋아해요. (Tôi thích đọc tiểu thuyết trinh thám / lịch sử / khoa học viễn tưởng)
  • 소설보다 를 더 좋아해요. (Tôi thích thơ hơn là tiểu thuyết)
  • 책을 많이 읽어요? (Bạn có đọc sách nhiều không?)
  • 매달 세 권 정도 책을 읽어요. (Mỗi tháng tôi đọc khoảng 3 quyển sách)
  • 좋아하는 작가가 누구세요? (Tác giả yêu thích của bạn là ai?)
  • 황순원을 좋아해요. 그 작가의 작품 중에 ‘소나기’를 제일 좋아해요. (Tôi thích Hwang Sun-won. Trong các tác phẩm của tác giả ấy, tôi thích nhất là ‘Mưa rào’)
Nói về sở thích đọc sách bằng tiếng Hàn
Nói về sở thích đọc sách bằng tiếng Hàn

Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ nói được sở thích của bạn là gì tiếng Hàn và có những cuộc trò chuyện thật thú vị với bạn bè về chủ đề này. Việc bổ sung những từ mới về sở thích tiếng Hàn sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp và không ngần ngại chia sẻ về những điều mình yêu thích trong cuộc sống.

Bên cạnh chủ đề về sở thích tiếng Hàn, bạn cũng có thể tham khảo thêm các chủ đề ngữ pháp và từ vựng khác tại chuyên mục Từ vựng – Ngữ pháp của Monday.

Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về tiếng Hàn và Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn thường xuyên khai giảng các lớp Tiếng Hàn du họcTiếng Hàn xuất khẩu lao động. Vì thế, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về việc học tiếng Hàndu học Hàn Quốc, đừng ngại liên hệ ngay để đội ngũ của Monday tư vấn cho bạn chi tiết nhất nhé!

🌟 Có thể bạn quan tâm:

Tư vấn miễn phí

Form đặt hẹn background trắng cuối mỗi bài viết

Viết một bình luận