Mỗi đất nước có một cách riêng để gọi tên nhạc cụ khác nhau. Hàn Quốc cũng có những từ vựng riêng để gọi đàn piano, ghita, violin… Biết được những từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt những từ vựng này còn xuất hiện trong các đề thi năng lực tiếng Hàn như topik, klat…
Với những bạn quan tâm đến âm nhạc hay học chuyên ngành nhạc, từ vựng về nhạc cụ là nhóm từ vựng vô cùng cần thiết.
Du học Hàn Quốc Monday gửi đến bạn 21 từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ. Chúc các bạn học tiếng Hàn tốt, và những từ vựng này sẽ hỗ trợ cho việc học của các bạn nhiều hơn.

21 từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ

1. 아코디언: đàn ác coóc đê ông (accordion)
2. 발랄라이카: đàn balalaika
3. 밴드 : ban nhạc
4. 밴조: đàn banjo
5. 클라리넷: kèn clarinet
6. 콘서트: buổi hòa nhạc
7. 드럼: cái trống
8. 플루트: cây sáo
9. 그랜드 피아노: đại dương cầm
10. 기타: đàn guitar
11. 하모니카: kèn acmônica
12. 악보대: giá để bản nhạc
13. 음표: nốt nhạc
14. 오르간: đàn organ
15. 피아노: đàn piano
16. 색소폰: kèn saxofon
17. 줄: dây đàn
18. 트럼펫: kèn trompet
19. 바이올린: đàn violin
20. 바이올린 케이스 : hộp đàn violin
21. 실로폰: xylophone
Xem thêm: Nhóm từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc
✌️ Bài viết được biên soạn bởi : Du học Hàn Quốc Monday
👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng