Từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ
Từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ

Tổng hợp 60 từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ

Mỗi đất nước có một cách riêng để gọi tên nhạc cụ khác nhau. Hàn Quốc cũng có những từ vựng riêng để gọi đàn Piano, Guitar, Violin… Biết được những từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Đặc biệt những từ vựng này còn xuất hiện trong các bài thi năng lực tiếng Hàn như Topik, Klat…

Với những bạn quan tâm đến âm nhạc hay học chuyên ngành nhạc, từ vựng về nhạc cụ là nhóm từ vựng vô cùng cần thiết.

Du học Hàn Quốc Monday xin gửi đến các bạn chủ đề nhạc cụ và âm nhạc qua 60 từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ truyền thống phương Đông, nhạc cụ phổ biến ở phương Tây và một số từ vựng về cách chơi các loại nhạc cụ này. Chúng mình cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ
Từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ

Từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ truyền thống phương Đông

Âm nhạc truyền thống của Hàn Quốc thường được biểu diễn bằng các nhạc cụ đa dạng có nguồn gốc từ phương Đông. Trong số đó, 사물놀이 (Samulnori) là một loại hình nghệ thuật biểu diễn và cũng là tên gọi chung của bốn nhạc cụ gõ truyền thống được sử dụng bởi các nhạc công người Hàn Quốc. Trước tiên, hãy cùng Monday tìm hiểu về bộ bốn nhạc cụ Samulnori đại diện cho bốn yếu tố tự nhiên lần lượt là lôi (sấm sét), phong (gió), vũ (mưa) và vân (mây).

  • 꽹과리: Phèng Kkwaenggwari, loại chiêng nhỏ làm từ đồng thau, phát ra âm thanh bằng cách cầm trên tay và đánh bằng dùi cứng có đầu kim loại.
  • 징: Chiêng Jing, loại chiêng có kích thước gấp khoảng 3 lần Kkwaenggwari, được đánh bằng một thanh được xếp bằng vải ở một đầu để làm mềm kết cấu của âm thanh.
  • 장구: Trống phách Janggu, một loại trống gỗ hình đồng hồ cát, gõ bằng tay hoặc dùi vào mặt da ở hai đầu để tạo ra âm thanh trầm bổng khác nhau.
  • 북: Trống cơm Buk, một loại trống hình thùng nông, hai đầu được phủ bằng da động vật. Buk chủ yếu bổ trợ cho Janggu khi biểu diễn.
Từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ truyền thống
Nhạc cụ truyền thống Hàn Quốc Samulnori

Bên cạnh Samulnori, Hàn Quốc còn có một “kho tàng” nhạc cụ truyền thống phong phú và đa dạng về hình dáng, cách chơi và âm thanh tạo ra. Các nhạc cụ truyền thống chủ yếu được chia thành ba loại: 현악기 (nhạc cụ dây), 타악기 (nhạc cụ gõ) và 관악기 (nhạc cụ hơi / nhạc cụ ống).

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ truyền thống phương Đông thường được biểu diễn bởi các nhạc công Hàn Quốc:

  • 가야금: Đàn tranh 12 dây Gayageum
  • 거문고: Đàn tranh 6 dây Geomungo, huyền cầm
  • 비파: Đàn tỳ bà
  • 소해금: Sohaegeum
  • 슬: Se (một loại đàn tranh cổ có nguồn gốc từ Trung Quốc)
  • 아쟁: Đàn tranh Ajaeng
  • 양금: Dương cầm, đàn tam thập lục
  • 월금: Nguyệt cầm
  • 해금: Đàn nhị Haegeum
  • 목탁: Mõ
  • 박: Phách
  • 소고: Trống con Sogo
  • 나발: Kèn loa Nabal
  • 대금: Sáo Daegeum
  • 태평소: Kèn bầu Taepyeongso
  • 피리: Sáo
  • 훈: Xun (một loại sáo hình cầu, làm từ đất nung, có nguồn gốc từ Trung Quốc)

Từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ phổ biến phương Tây

Bên cạnh nhạc cụ truyền thống, các nhạc cụ du nhập từ phương Tây cũng rất được ưa chuộng tại Hàn Quốc. Du học Hàn Quốc Monday xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ phổ biến ở phương Tây:

  • 그랜드 피아노: Đại dương cầm
  • 기타: Đàn Guitar
  • 발랄라이카: Đàn Balalaika
  • 바이올린: Đàn Violin, vĩ cầm
  • 밴조: Đàn Banjo, băng cầm
  • 드럼: Trống
  • 실로폰: Đàn kéo Xylophone
  • 아코디언: Đàn xếp Accordion, phong cầm
  • 오르간: Đàn Organ
  • 피아노: Đàn Piano, dương cầm
  • 색소폰: Kèn Saxophone
  • 클라리넷: Kèn Clarinet
  • 트럼펫: Kèn Trumpet
  • 플루트: Sáo
  • 하모니카: Kèn Harmonica
60 từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ
60 từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ

Từ vựng tiếng Hàn về cách chơi các loại nhạc cụ

Phía trên là tên gọi tiếng Hàn của các loại nhạc cụ từ Đông sang Tây. Giờ hãy cùng Monday điểm qua một số động từ đi kèm với các nhạc cụ đó nhé!

  • 기타를 연습하다: Luyện tập đàn Guitar
  • 드럼을 치다: Đánh trống
  • 북을 울리다: Đánh trống (loại trống truyền thống của Hàn Quốc)
  • 악기를 배우다: Học chơi nhạc cụ
  • 악기를 연주하다: Biểu diễn nhạc cụ
  • 조율하다: Lên dây, so dây, điều chỉnh
  • 퉁기다: Gảy đàn, đánh đàn
  • 피리를 불다: Thổi sáo
  • 피아노를 치다: Chơi đàn Piano

Nhạc cụ không chỉ là công cụ biểu diễn âm nhạc, đó còn là cầu nối giúp truyền tải tâm tư, tình cảm của người biểu diễn đến khán thính giả. Và Monday cũng mong rằng bài tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về nhạc cụ sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập và trau dồi ngôn ngữ Hàn Quốc.

Bên cạnh chủ đề nhạc cụ, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp từ vựng với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng – Ngữ pháp của Monday.

Du học Hàn Quốc Monday không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về tiếng Hàn và Hàn Quốc, chúng mình còn có các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Hãy nhanh tay liên hệ với Monday để nhận thông tin về khóa học phù hợp và được tư vấn tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!

✌️ Bài viết được biên soạn bởi : Du học Hàn Quốc Monday
👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng

Xem thêm bài viết:

Tư vấn miễn phí

Form đặt hẹn background trắng cuối mỗi bài viết

Viết một bình luận