Từ vựng tiếng Hàn về trường học
Từ vựng tiếng Hàn về trường học

150 Từ vựng tiếng Hàn về trường học thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Hàn về trường học là một chủ đề từ vựng rất thông dụng và cần thiết đối với các bạn đang học tiếng Hàn hoặc chuẩn bị đi du học Hàn Quốc. Chính vì thế, Monday đã tổng hợp 150 từ vựng phổ biến nhất để các bạn có thể giao tiếp và tra cứu thông tin thuận tiện trong quá trình học tập và sinh hoạt tại các trường học ở “Xứ sở kim chi”.

Cùng Monday ghi lại 150 từ vựng tiếng Hàn về trường học, gồm các kiến thức liên quan đến kiểu trường học, địa điểm trong trường, môn học và ngành học, dụng cụ học tập, cách xưng hô và các hoạt động học tập, thi cử trong trường học nhé! Monday chúc các bạn học tập thật tốt!

Từ vựng tiếng Hàn về trường học
Từ vựng tiếng Hàn về trường học

Từ vựng tiếng Hàn về trường học: các kiểu trường học ở Hàn Quốc

Các cơ sở giáo dục cơ bản ở Hàn Quốc bao gồm:

  • 유치원: Trường mẫu giáo (1 đến 3 năm)
  • 초등학교: Trường tiểu học (6 năm)
  • 중학교: Trường trung học cơ sở (3 năm)
  • 고등학교: Trường trung học phổ thông (3 năm)
  • 대학교: Trường đại học (4 năm)

Ngoài 일반고등학교 (trường trung học phổ thông dạy theo chương trình chuẩn), Hàn Quốc cũng có 특수목적고등학교 (trường trung học đặc biệt) nhằm mục đích tạo điều kiện cho học sinh được tiếp xúc sớm với lĩnh vực phù hợp với tài năng và sở thích của bản thân. Bao gồm là các trường như:

  • 과학고등학교: Trường trung học khoa học (chuyên về khoa học tự nhiên)
  • 국제고등학교: Trường trung học quốc tế (chuyên về lĩnh vực chính trị quốc tế, kinh tế, ngoại giao, luật quốc tế)
  • 외국어고등학교: Trường trung học ngoại ngữ
  • 체육고등학교: Trường trung học thể dục thể thao
  • 예술고등학교: Trường trung học nghệ thuật (chuyên về âm nhạc, mĩ thuật, múa, kịch, phim ảnh, nhiếp ảnh)
  • 마이스터고등학교: Trường trung học Meister (chuyên đào tạo thành master nghề các lĩnh vực như ô tô, điện tử, máy móc, năng lượng, robot, sắt thép, sinh học, v.v.)

Đối với hệ đại học, đây là một số từ vựng liên quan đến các trường đại học phổ biến tại Hàn Quốc:

  • 공립대학: Đại học công lập
  • 사립대학: Đại học dân lập
  • 국립대학: Đại học Quốc gia
  • 여대: Đại học nữ
  • 법대: Đại học Luật
  • 외대: Đại học Ngoại ngữ
  • 의대: Đại học Y
  • 사범대학: Đại học Sư phạm

Bên cạnh trường đại học, Hàn Quốc cũng có 전문대학 (trường cao đẳng) và 대학원 (viện cao học).

Từ vựng tiếng Hàn về các kiểu trường học ở Hàn Quốc
Từ vựng tiếng Hàn về các kiểu trường học ở Hàn Quốc

Từ vựng tiếng Hàn về các địa điểm trong trường học

Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng về các địa điểm, nơi chốn để có thể sử dụng khi giới thiệu về trường học của mình, bạn nhé!

  • 사무실: Văn phòng
  • 학과사무실: Văn phòng khoa
  • 학생상담소 / 학생상담센터: Phòng tư vấn sinh viên
  • 강당: Giảng đường
  • 교실: Phòng học
  • 도서관: Thư viện
  • 세미나실: Phòng hội thảo
  • 연구실 / 실험실: Phòng thí nghiệm
  • 무용실: Phòng tập nhảy, múa
  • 미술실: Phòng mỹ thuật
  • 동아리방: Phòng sinh hoạt Câu lạc bộ
  • 학생회관 (학관): Hội quán sinh viên
  • 캠퍼스: Khuôn viên trường
  • 기숙사: Ký túc xá
  • 학생식당: Nhà ăn
  • 운동장: Sân vận động
  • 수영장: Hồ bơi

Một số câu ví dụ sử dụng từ vựng tiếng Hàn về các địa điểm trong trường học:

  • 대학 도서관 회원카드를 만들고 싶으면 온라인으로 신청해 도서관에서 카드를 받을 수 있어요. (Nếu muốn làm thẻ thư viện trường đại học thì có thể đăng ký online và nhận thẻ tại thư viện).
  • 집과 학교가 멀어서 기숙사에 살고 있어요. (Vì nhà xa trường học nên tôi đang sống tại ký túc xá).
  • 실례지만, 학생상담소가 어디세요? (Xin cho hỏi phòng tư vấn sinh viên ở đâu vậy ạ?)
Từ vựng tiếng Hàn về các địa điểm trong trường học
Từ vựng tiếng Hàn về các địa điểm trong trường học

Từ vựng tiếng Hàn về các môn học, ngành học

Dưới đây là một số từ vựng về các môn học và ngành học phổ biến nhất ở các trường tại Hàn Quốc:

Từ vựng tiếng Hàn về các môn học (과목)

  • 필수과목: Môn học bắt buộc
  • 선택과목: Môn học tự chọn
  • 수학: Toán học
  • 문학: Văn học
  • 영어: Tiếng anh
  • 국어: Quốc ngữ / ngữ văn
  • 물리학: Vật lý
  • 화학: Hóa học
  • 생물학: Sinh học
  • 문화: Văn hóa
  • 역사: Lịch sử
  • 지리학: Địa lý
  • 음악: Âm nhạc
  • 미술: Mỹ thuật
  • 체육: Thể dục
  • 기술: Kỹ thuật
  • 과학: Khoa học
  • 컴퓨터공학: Tin học

Một số câu ví dụ liên quan đến từ vựng tiếng Hàn về các môn học:

  • 그는 물리학에 재능이 있어요. (Cậu ấy có năng khiếu môn vật lý).
  • 제가 가장 좋아하는 과목역사예요. (Môn học mà tôi thích nhất là môn lịch sử).
  • 영어필수과목이고 베트남어중국어선택과목이에요. (Tiếng Anh là môn học bắt buộc, còn tiếng Việt và tiếng Trung là môn học tự chọn).
Từ vựng tiếng Hàn về các môn học
Từ vựng tiếng Hàn về các môn học

Từ vựng tiếng Hàn về các ngành học phổ biến

  • 건축학: Ngành kiến trúc
  • 경제학: Ngành kinh tế
  • 경영학: Ngành quản trị kinh doanh
  • 무역학: Ngành thương mại
  • 의학: Ngành y
  • 약학: Ngành dược
  • 심리학: Ngành tâm lý học
  • 법학: Ngành luật
  • 정지외교학: Ngành chính trị ngoại giao
  • 신문방송학: Ngành báo chí truyền thông
  • 사회복지학: Ngành phúc lợi xã hội
  • 언어교육: Ngành giáo dục ngôn ngữ
  • 인문교육: Ngành giáo dục nhân văn
  • 패션디자인: Ngành thiết kế thời trang
  • 산업디자인: Ngành thiết kế công nghiệp
  • 생명과학: Ngành khoa học sinh học
  • 전자공학: Ngành kỹ thuật điện tử
  • 컴퓨터공학: Ngành kỹ thuật máy tính

Một số ví dụ liên quan đến từ vựng tiếng Hàn về các ngành học:

  • 대학에서 무엇을 전공합니까? (Bạn học chuyên ngành gì ở trường đại học?)
  • 경영학전공하고 있습니다. (Tôi đang học ngành Quản trị kinh doanh).

Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong phòng học

Đây là các dụng cụ học tập và đồ vật thường gặp nhất trong phòng học, cùng tham khảo chúng được gọi tên trong tiếng Hàn như thế nào, bạn nhé!

  • 책상: Bàn học
  • 의자: Ghế
  • 칠판: Bảng đen (viết bằng phấn)
  • 분필: Phấn viết bảng
  • 화이트보드: Bảng trắng (viết bằng bút lông)
  • 보드마카: Bút lông viết bảng
  • 서류철: Bìa đựng hồ sơ
  • 책: Sách
  • 공책: Vở
  • 연습장: Vở nháp
  • 계산기: Máy tính bỏ túi
  • 필통: Hộp bút, túi bút
  • 자: Thước kẻ
  • 각도기: Thước đo độ, thước đo góc
  • 컴퍼스: Compa
  • 지우개: Tẩy, gôm
  • 만년필: Bút máy
  • 볼펜: Bút bi
  • 수정테이프: Bút xóa
  • 연필: Bút chì
  • 연필깎이: Đồ gọt bút chì
  • 포스트잇: Giấy ghi chú, giấy note

Một số câu ví dụ sử dụng từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong phòng học:

  • 120페이지를 펴세요. (Hãy mở sách trang 120!)
  • 미주의 가방에 필통 한 개와 공책 네 권 있어요. (Trong cặp của Mijoo có một hộp bút và bốn quyển vở).
  • 여기에 앉으니까 칠판이 잘 안 보여요. (Ngồi ở đây nên nhìn bảng không rõ lắm).
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ học tập, đồ vật trong phòng học
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ học tập, đồ vật trong phòng học

Từ vựng tiếng Hàn về cách xưng hô trong trường học

Trong quá trình học tập, các bạn cũng cần biết một số từ vựng tiếng Hàn sau đây để xưng hô với thầy cô, bạn bè thật phù hợp:

Giáo viên tiếng Hàn là gì?

  • 선생(님): Giáo viên
  • 교수(님): Giáo sư
  • 조교: Trợ giảng
  • 교장 / 부교장: Hiệu trưởng / hiệu phó (Trường tiểu học, trung học)
  • 학장 / 부학장: Hiệu trưởng / hiệu phó (Đại học thành viên)
  • 총장 / 부총장: Hiệu trưởng / hiệu phó (Đại học tổng hợp)
  • 학부장: Trưởng khoa
  • 학과장: Trưởng bộ môn

Học sinh tiếng Hàn là gì?

  • 학생: Học sinh
  • 대학생: Sinh viên
  • 일학년 (학생): (Sinh viên) năm nhất
  • 이학년 (학생): (Sinh viên) năm hai
  • 삼학년 (학생): (Sinh viên) năm ba
  • 사학년 (학생): (Sinh viên) năm tư
  • 신입생: Tân sinh viên
  • 재학생: Sinh viên đang theo học
  • 졸업생: Sinh viên tốt nghiệp
  • 교환 학생: Sinh viên trao đổi
  • 선배: Tiền bối
  • 후배: Hậu bối
  • 동창: Bạn học
  • 반장: Lớp trưởng
Học sinh tiếng Hàn là gì?
Học sinh tiếng Hàn là gì?

Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về việc học tập tại trường

Monday cũng giúp các bạn tổng hợp một số từ vựng tiếng Hàn thường gặp trong học tập, nghiên cứu, thi cử, sinh hoạt tại trường học. Cùng ghi chú và học nhanh các từ mới này nhé!

Từ vựng về hoạt động học tập, thi cử

  • 강의하다: Giảng dạy, giảng bài
  • 가르치다: Dạy học
  • 공부하다: Học (tự học, tự nghiên cứu)
  • 배우다: Học (học có người hướng dẫn)
  • 수업을 듣다: Nghe giảng, tham gia lớp học
  • 연구하다: Nghiên cứu
  • 토론하다: Thảo luận
  • 발표하다: Phát biểu
  • 숙제하다: Làm bài tập
  • 연습하다: Luyện tập, thực hành
  • 시험을 보다: Thi cử
  • 시험에 합격하다: Thi đỗ
  • 시험에 떨어지다: Thi trượt

Một số câu ví dụ về hoạt động học tập, thi cử:

  •  한국어 실력을 향상시키기 위해 이 수업을 들어요. (Tôi tham gia lớp học này để cải thiện khả năng tiếng Hàn).
  • 지난주에 한국어능력시험을 봤어요. (Tôi đã đi thi Kỳ thi năng lực tiếng Hàn (Topik) vào tuần trước).
Từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động học tập, thi cử
Từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động học tập, thi cử

Các từ vựng thông dụng khác

  • 학기: Học kỳ
  • 학력: Học lực
  • 수업: Buổi học
  • 자습 시간: Giờ tự học
  • 쉬는 시간: Giờ nghỉ giải lao
  • 시가표: Thời khóa biểu
  • 점수: Điểm số
  • 학점: Tín chỉ
  • 성적표: Bảng điểm
  • 출석: Điểm danh
  • 여름 방학 / 겨울 방학: Kỳ nghỉ hè / kỳ nghỉ đông
  • 등록금: Phí nhập học
  • 학비: Học phí
  • 장학금: Học bổng
  • 입학하다: Nhập học
  • 졸업하다: Tốt nghiệp

Một số câu ví dụ liên quan đến từ vựng tiếng Hàn thông dụng về trường học:

  • 제가 이번 학기에 22학점을 신청했어요. (Học kỳ này tôi đã đăng ký 22 tín chỉ).
  • 그녀는 우수한 성적으로 대학을 졸업했어요. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học với thành tích xuất sắc).
  • 여름 방학에 뭐 할 거예요? (Bạn dự định làm gì vào kỳ nghỉ hè?)
Hai kỳ nghỉ trong một năm học ở Hàn Quốc
Hai kỳ nghỉ trong một năm học ở Hàn Quốc

Monday mong rằng các từ vựng tiếng Hàn về trường học được chia sẻ bên trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Để học tốt tiếng Hàn, cần phải trau dồi từ vựng và ôn tập thường xuyên thì mới có thể sử dụng thành thạo các từ vựng cơ bản trong giao tiếp hàng ngày.

Trong quá trình học tập, bên cạnh chủ đề từ vựng tiếng Hàn về trường học, các bạn cũng có thể tham khảo thêm tổng hợp từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 hoặc các chủ đề ngữ pháp và từ vựng khác tại chuyên mục Từ vựng – Ngữ pháp của Monday.

Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về tiếng Hàn và Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Vì thế, nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về việc học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc, đừng ngại liên hệ ngay để đội ngũ của Monday có thể tư vấn cho bạn chi tiết nhất nhé!

🌟 Có thể bạn quan tâm:

Tư vấn miễn phí

Form đặt hẹn background trắng cuối mỗi bài viết

Viết một bình luận