Cách xưng hô trong tiếng Hàn và cách gọi người đối diện như thế nào là một câu hỏi được rất nhiều người học tiếng Hàn quan tâm. Nắm được cách xưng hô trong tiếng Hàn sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với người Hàn Quốc, tránh được các tình huống nhầm lẫn hay khó xử.
Vậy thì, giờ hãy cùng Du học Hàn Quốc Monday tìm hiểu về cách xưng hô trong tiếng Hàn thông qua các đại từ nhân xưng nhé! Ngoài ra, Monday cũng hướng dẫn bạn cách xưng hô phù hợp trong từng trường hợp cụ thể, như xưng hô với gia đình, với thầy cô, đồng nghiệp, v.v.

Đại từ nhân xưng trong tiếng Hàn
Trước hết, hãy cùng Monday tìm hiểu các cách xưng hô trong tiếng Hàn bằng đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba nhé!
Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất
Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất là những từ chỉ người đang nói (Ví dụ: Tôi, tớ, mình, tao,..). Trong tiếng Hàn, đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất gồm có 저 / 나 (tôi) và 저희 / 우리 (chúng tôi). Trong đó:
- 저 (tôi) là cách xưng hô thể hiện sự khiêm tốn, thường sử dụng khi nói chuyện với người lớn hơn (về tuổi tác, chức vụ, địa vị,…). 저 cũng được sử dụng phổ biến khi giao tiếp với người lạ hoặc trong những tình huống cần lịch sự, khách sáo.
- 나 (tôi) là cách xưng hô khi nói chuyện với người ngang bằng hoặc nhỏ hơn (về tuổi tác, chức vụ, địa vị,…). 나 cũng thường được sử dụng khi giao tiếp với bạn bè thân thiết.
- 저희 (chúng tôi) là ngôi thứ nhất, số nhiều của 저. Tuy nhiên, vì thể hiện sự khiêm tốn nên 저희 không bao hàm người nghe.
- 우리 (chúng tôi, chúng ta) là ngôi thứ nhất, số nhiều của 나 và có thể bao gồm cả người nói và người nghe.

Ví dụ về đại từ xưng hô ngôi thứ nhất:
- 저는 밥을 먹었습니다 (Tôi đã ăn cơm rồi): Trường hợp nói với đối phương là người lớn hơn mình.
- 나는 밥을 먹었어 (Tôi đã ăn cơm rồi): Trường hợp nói với đối phương là người ngang hàng hoặc nhỏ hơn mình.
- 저희 식당은 신선한 재료만을 사용합니다 (Nhà hàng chúng tôi chỉ sử dụng nguyên liệu tươi): Trường hợp “chúng tôi” không bao gồm người nghe.
- 우리는 조금 늦을 것 같습니다. (Chúng tôi / chúng ta chắc sẽ trễ một chút): Trường hợp “chúng tôi” bao gồm người nghe.
Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai
Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai là những từ chỉ người đang giao tiếp với mình (Ví dụ: bạn, cậu, anh, chị, mày,…). Trong tiếng Hàn, đại từ nhân xưng ngôi thứ hai gồm có 당신, 자네, 너, 너희. Trong đó:
- 당신: Đại từ 당신 là cách gọi tôn trọng, được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Ví dụ như: gọi đối phương là người lớn hơn trong những trường hợp trang trọng, gọi người lạ, xưng hô giữa những cặp vợ chồng lớn tuổi,… Đôi khi 당신 còn là cách gọi hạ thấp trong lúc tức giận, đang cãi nhau.
- 자네: Đây là cách gọi kính trọng đối phương là bạn bè hoặc người nhỏ hơn.
- 너: Đây là đại từ nhân xưng dùng để gọi đối phương là người ngang hàng hoặc nhỏ hơn và có mối quan hệ thân thiết.
- 너희: Là ngôi thứ hai, số nhiều của 너, dùng để gọi những người nhỏ hơn mình.

Ví dụ về đại từ nhân xưng ngôi thứ hai:
- 당신 덕분에 제가 성공했습니다 (Nhờ có ông / bà mà tôi đã thành công).
- 자네 덕분에 일이 잘됐네 (Nhờ cậu mà công việc được thuận lợi).
- 너 이번 주말에 뭐 할 거야? (Cuối tuần này em sẽ làm gì?)
- 너희들 중에 누가 제일 어리니? (Trong mấy đứa thì ai bé nhất?)
Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba
Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba là những từ chỉ những người không có mặt, được nhắc đến trong cuộc hội thoại (ví dụ: bạn ấy, cậu ấy, cô ấy, anh ấy,…). Trong tiếng Hàn, các đại từ nhân xưng ngôi thứ ba gồm có:
- 그 (사람): Người đó / anh ấy, anh ta
- 그녀: Cô ấy, chị ấy
- 이 사람 / 그 사람 / 저 사람: Người này / người đó / người kia
- 이분 / 그분 / 저분: Vị này / vị đó / vị kia (cách gọi kính trọng)
- 이 / 그 / 저 + Danh từ: Danh từ này / đó / kia
Ngoài ra có thể gắn thêm 들 để chỉ số nhiều (ví dụ: 그 사람들: những người đó)

Ví dụ về đại từ nhân xưng ngôi thứ ba:
- 그녀는 / 그는 피아노를 잘 쳐요 (Cô ấy / anh ấy chơi piano rất giỏi).
- 이 사람들은 베트남 사람이에요 (Những người này là người Việt Nam).
- 그 분은 우리 선생님이십니다 (Vị đó là giáo viên của chúng tôi).
- 저 학생들은 교복을 입습니다. (Những học sinh kia đang mặc đồng phục).
Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo từng trường hợp cụ thể
Chắc hẳn cách xưng hô như thế nào với người thân, bạn bè, người yêu hoặc thầy cô, sếp, đồng nghiệp,… cũng là những kiến thức được nhiều người học tiếng Hàn quan tâm. Hãy cùng Monday tìm hiểu những cách xưng hô trong tiếng Hàn này, bạn nhé!
Xưng hô tiếng Hàn trong gia đình
Cách xưng hô tiếng Hàn trong gia đình là vấn đề rất được quan tâm và xem trọng trong văn hóa của người Hàn Quốc. Tuy nhiên, nếu biết cách gọi đúng các thành viên trong gia đình thì việc xưng hô cũng không quá phức tạp.
Đối với bố mẹ, các bạn có thể gọi là 아버지 (bố) và 어머니 (mẹ), hoặc là 아빠 (bố) và 엄마 (mẹ) để thể hiện sự gần gũi, thân thiết.
Đối với ông bà thì các bạn cần nhớ những từ xưng hô như sau: 할아버지 (ông nội), 할머니 (bà nội), 외할아버지 (ông ngoại) và 외할머니 (bà ngoại).
Đối với anh chị em trong nhà, nếu bạn là nam, bạn gọi anh trai là 형 và chị gái là 누나. Còn nếu bạn là nữ, bạn gọi anh trai là 오빠 và chị gái là 언니. Với em trai, em gái thì có thể gọi là 동생 hoặc chỉ đơn giản là gọi tên thôi.
Ngoài ra, con cái được gọi là 딸 (con gái) và 아들 (con trai).
Còn đối với họ hàng hai bên nội ngoại thì các bạn tham khảo các từ vựng tiếng Hàn về gia đình này để học thêm và gọi cho đúng nhé!

Ngoài ra, các bạn có thể thêm -님 vào sau những đại từ xưng hô này để thể hiện sự tôn trọng và lễ phép với người lớn, đặc biệt là khi gọi người nhà của người khác (Ví dụ như gọi ông bà, cha mẹ của bạn bè khi đến chơi nhà bạn,…).
Tiếng Việt | Tiếng Hàn | Kính ngữ |
Bố | 아버지지 | 아버님 |
Mẹ | 어머니 | 어머님님 |
Ông nội – bà nội | 할아버지 – 할머니 | 할아버님 – 할머님 |
Ông ngoại – bà ngoại | 외할아버지 – 외할머니 | 외할아버님 – 외할머님 |
Anh trai | 형 / 오빠 | 형님 / 오라버님 |
Chị gái | 누나 / 언니 | 누님 / 형님 (người Hàn thường gọi) |
Con gái – con trai | 딸 – 아들 | 따님 – 아드님 |
Xưng hô tiếng Hàn với bạn bè, người yêu
Với những mối quan hệ thân thiết như bạn bè hay người yêu, người Hàn thường xưng hô thân mật và dễ thương hơn. Khi gọi tên một người bạn thân thiết hoặc người yêu, các bạn có thể gọi theo cách sau đây:
Tên + 아 (tên có patchim) / 야 (tên không có patchim): Tên + à, ơi
Ví dụ:
- 민수야, 왜 학교에 안 가요? (Minsu à, sao không đến trường?)
- 초롱아, 지금 뭐 해요? (Chorong ơi, bây giờ cậu đang làm gì thế?)
Đặc biệt, khi đang yêu, các bạn cũng có thể sử dụng thêm những từ xưng hô này để gọi người yêu một cách thật tình cảm và ngọt ngào nhé!
연인: Người yêu
자기야: Anh yêu / em yêu
애기야: Bé ơi, cưng ơi
여보: Chồng ơi / vợ ơi / mình ơi (cách xưng hô giữa vợ chồng)
남편 – 아내: Chồng – vợ
Ngoài ra, người Hàn cũng thường sử dụng những biệt danh đáng yêu để gọi bạn thân và người yêu, các bạn tham khảo thêm biệt danh và tên tiếng Hàn của bạn là gì nhé!

Xưng hô tiếng Hàn trong trường học
Còn với môi trường học đường, cách xưng hô trong tiếng Hàn như thế nào là đúng nhất, bạn đã biết chưa? Monday cũng gợi ý cho bạn những cách sau đây để gọi thầy cô hay anh chị khóa trên một cách thật tôn trọng và lễ phép nhé!
- 선생님: Thầy / cô
- 교수님: Giáo sư (thường sử dụng trong trường đại học)
- 조교(님): Trợ giảng
- 선배(님): Tiền bối, đàn anh / đàn chị
- 후배(님): Hậu bối, đàn em
Với thầy cô, giáo sư thì các bạn luôn phải dùng kính ngữ nhé! Còn đối với anh chị khóa trên, các bạn có thể gọi là 선배님 trong những lần gặp đầu, và khi thân thiết hơn thì có thể gọi anh – chị bằng những từ như 형 / 오빠 – 누나 / 언니.
Còn với bạn học, các bạn có thể gọi thẳng tên của bạn hay thêm 아/야 (nếu thân thiết) và gọi tên / họ tên + 씨 (nếu chưa thân thiết). Ví dụ: 태연 씨 (Bạn Taeyeon)

Xưng hô tiếng Hàn trong công ty
Còn đối với môi trường công sở, các bạn cần chú ý cách xưng hô thật kỹ để không làm mất lòng đối phương nhé!
Cách xưng hô trong tiếng Hàn ở công ty tốt nhất là xưng hô theo chức danh theo mẫu sau:
- Chức danh + 님: 회장님 (chủ tịch), 사장님 (giám đốc)
- Họ + chức danh + 님: 김 부장님 (trưởng phòng Kim)
- Họ tên + chức danh + 님: 김지원 대리님 (trợ lý Kim Ji Won)
Các bạn xem thêm từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp và các chức vụ khác trong công ty Hàn Quốc để xưng hô cho thật chính xác nhé!
Ngoài ra, với đồng nghiệp tương đương về chức vụ và tuổi tác, hoặc chức danh nhân viên (cấp bậc thấp nhất trong công ty) thì cách xưng hô thông dụng nhất là: Họ tên / tên + 씨. Ví dụ: 이민희 씨 (cô Lee Min Hee), 진영 씨 (anh Jin Young), v.v.

Xưng hô tiếng Hàn trong những trường hợp khác
Ngoài những trường hợp cụ thể như trên, nếu bạn mới gặp người Hàn lần đầu chắc hẳn cũng sẽ thắc mắc không biết phải xưng hô với họ như thế nào đúng không? Vậy thì hãy để Monday giải đáp giúp bạn vấn đề này!
Cách xưng hô trong tiếng Hàn với người lạ phổ biến nhất là gọi theo chức danh, nghề nghiệp của họ cùng với hậu tố -님 để thể hiện sự kính trọng. Ví dụ như: 선생님 (thầy / cô), 이사님 (giám đốc đại diện), 작가님 (tác giả), 감독님 (đạo diễn), v.v.
Còn trong trường hợp không biết thông tin của đối phương thì bạn có thể áp dụng cách xưng hô lịch sự, khách sáo: Họ tên / tên + 씨 nhé!
Ngoài ra, khi vào các quán ăn, cửa hàng Hàn Quốc, các bạn có thể gọi chủ hoặc nhân viên nơi đó là 사장님, trong trường hợp này chúng ta hiểu là “ông chủ / bà chủ” chứ không phải “giám đốc” nhé!
Bạn cũng có thể gọi các cô tuổi tầm trung niên là 아줌마 hay 아주머니 và gọi các chú là 아저씨, tuy nhiên cách gọi này còn tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn cũng cần phải chú ý tông giọng khi gọi để tránh bị hiểu nhầm là người thô lỗ nhé!

Monday hy vọng rằng bài viết về cách xưng hô trong tiếng Hàn sẽ giúp ích cho quá trình học tập của bạn, giúp bạn tự tin giao tiếp chuẩn như người bản xứ luôn nhé!
Bên cạnh chủ đề về cách xưng hô trong tiếng Hàn, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết khác của Du học Hàn Quốc Monday với đa dạng chủ đề về từ vựng-ngữ pháp tiếng Hàn, văn hóa Hàn Quốc hay kinh nghiệm du học.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về việc học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc thì đừng ngần ngại để lại thông tin bên dưới, đội ngũ chuyên nghiệp của Monday sẽ tư vấn giúp bạn nhanh nhất có thể, bạn nhé!
🌟 Có thể bạn quan tâm:
- Tổng hợp Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp theo chủ đề dễ học nhất
- Tổng hợp 91 Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp
- Lớp tiếng Hàn Sơ cấp cho người mới bắt đầu
- Cách đọc số tiền trong tiếng Hàn chính xác và dễ nhớ
- Những câu thả thính bằng tiếng Hàn cho ngày Valentine
- Sở thích tiếng Hàn là gì? Từ vựng và mẫu câu nói về sở thích