Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 dễ học nhất
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 dễ học nhất

Tổng hợp Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 dễ học nhất

Đối với phần đông người học ngoại ngữ, từ vựng là một trong những thử thách đầu tiên, cũng là chìa khóa để có thể thành thạo các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Vì thế, việc học tập từ vựng vô cùng quan trọng và cần thiết, nhưng lại không dễ dàng chút nào. Hiểu được điều đó, Monday đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 dễ học nhất để giúp các bạn có được nền tảng thật vững chắc ngay từ những ngày đầu tiên.

Thay vì học các từ vựng riêng lẻ, Monday khuyến khích các bạn học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 theo chủ đề cụ thể. Bởi vì việc học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề sẽ thú vị và đạt hiệu quả cao hơn. Và bạn cũng đừng quên thường xuyên vận dụng các từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày để có thể ghi nhớ được thật lâu.

Chúng mình đã dựa trên giáo trình của Du học Hàn Quốc Monday để soạn ra bộ từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 theo chủ đề thông dụng nhất này. Chúc các bạn học tập tiếng Hàn thật tốt nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 theo chủ đề
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 theo chủ đề

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 1: 안녕하세요? (Xin chào!)

Với bài học đầu tiên, chúng mình cùng làm quen với các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề quốc gia, đất nước. Tiếp đến là từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nghề nghiệp. Cuối cùng là các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề gia đình và những câu chào hỏi phổ biến nhất. Các từ vựng và mẫu câu này sẽ rất hữu ích cho các bạn khi giới thiệu về bản thân và gia đình.

나라 (Quốc gia, đất nước)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1한국Hàn Quốc
2베트남Việt Nam
3중국Trung Quốc
4미국Mỹ
5일본Nhật Bản
6영국Anh
7호주Úc
8독일Đức
9프랑스Pháp
10캐나다Canada
11인도네시아Indonesia
12말레이시아Malaysia
13인도Ấn Độ
14스페인Tây Ban Nha
15러시아Nga
16태국Thái Lan

직업 (Nghề nghiệp)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1선생님 = 교사Giáo viên
2학생Học sinh
3의사Bác sĩ
4회사원Nhân viên văn phòng
5요리사Đầu bếp
6기자Phóng viên
7가수Ca sĩ
8배우Diễn viên
9군인Quân nhân
10주부Nội trợ
11은행원Nhân viên ngân hàng
12운전기사Tài xế
13농부Nông dân
14어부Ngư dân
15개인 사업자Người làm kinh doanh (nhỏ, lẻ)
16기술자Kỹ sư
17점원Nhân viên cửa hàng
18통역사Thông dịch viên
19번역사Biên dịch viên
20관광안내원Hướng dẫn viên du lịch
21마케팅 직원Nhân viên Marketing
22미용사Thợ cắt tóc
23사장님Giám đốc
24부동산중개인Nhân viên môi giới bất động sản

👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nghề nghiệp, công việc

가족 (Gia đình)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1조부모님Ông bà
2할아버지Ông
3할머니
4부모님Bố mẹ
5아버지/아빠Bố
6어머니/엄마Mẹ
7Anh trai (cách gọi của em trai)
8오빠Anh trai (cách gọi của em gái)
9누나Chị gái (cách gọi của em trai)
10언니Chị gái (cách gọi của em gái)
11여동생Em gái
12남동생Em trai
13남편Chồng
14아내Vợ
15Con gái
16아들Con trai

👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề gia đình

Từ vựng mở rộng

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1소개Sự giới thiệu
2자기소개Giới thiệu bản thân
3공부계획서Kế hoạch học tập
4이름Tên
5성명Họ tên, danh tính
6수입Thu nhập

인사말 (Những câu chào hỏi phổ biến)

Số thứ tựCâu tiếng HànÝ nghĩa
1안녕하세요?Xin chào
2안녕하십니까?Xin chào (dạng trang trọng)
3안녕Xin chào (dạng thân mật, chào bạn bè)
4안녕히 가세요Tạm biệt (người ở lại chào người đi)
5안녕히 계세요Tạm biệt (người đi chào người ở lại)
6Vâng, dạ
7아니요Không
8만나서 반갑습니다Rất vui được gặp bạn
9처음 뵙겠습니다Hân hạnh được gặp lần đầu
10또 만나요Hẹn gặp lại
11감사합니다Xin cảm ơn
12고맙습니다Xin cảm ơn
13아니에요Không có chi
14죄송합니다Xin lỗi
15미안합니다Xin lỗi
16괜찮습니다Không có sao

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 2: 이거는 뭐예요? (Cái này là gì thế?)

Ở bài học này, chúng mình cùng học một số từ vựng về đồ dùng học tập và các đồ vật quen thuộc khác. Và để tự kiểm tra từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1, các bạn hãy đặt câu hỏi “이거는 뭐예요?” và tự trả lời bằng các từ vựng bên dưới nhé!

학용품 (Đồ dùng học tập)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1책상Bàn học
2의자Ghế
3Sách
4공책Vở, tập
5볼펜Bút mực
6연필Bút chì
7가방Cặp, balo
8지우개Gôm, tẩy
9칠판Bảng
10필통Hộp bút
11Thước kẻ
12Keo, hồ

물건 (Đồ vật khác)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1시계Đồng hồ
2모자Nón, mũ
3우산Ô, dù
4신문Tờ báo
5카메라Máy ảnh
6사전Từ điển
7안경Mắt kính
8휴대폰Điện thoại di động
9Cửa ra vào
10창문Cửa sổ
11가위Cái kéo
12침대Giường ngủ
13에어컨Máy lạnh
14텔레비전Tivi
15컴퓨터Máy tính
16선풍기Quạt máy
17냉장고Tủ lạnh
18옷장Tủ quần áo
19세탁기Máy giặt
20노트북Laptop
21전자레인지Lò vi sóng
22휴지Khăn giấy
23사진Bức ảnh
24잡지Tạp chí
25열쇠Chìa khóa

👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề đồ vật thông dụng trong gia đình

Từ vựng mở rộng

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1Căn phòng
2룸메이트Bạn cùng phòng
3반 친구Bạn cùng lớp
4남자 친구Bạn trai
5여자 친구Bạn gái
6Hoa
7나무Cây
8아이스크림Kem
9주스Nước ép
10우유Sữa
11Nước
12콜라Coca cola

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 3: 한국어를 공부해요? (Bạn học tiếng Hàn à?)

Với bài thứ 3 này, chúng mình hãy cùng học từ mới tiếng Hàn sơ cấp 1 về một số danh từ và động từ cơ bản. Ngoài ra, các từ vựng về nơi chốn cũng rất cần thiết trong quá trình giao tiếp nên bạn đừng quên ghi chép lại nhé!

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 - Bài 3: 한국어를 공부해요?
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 3: 한국어를 공부해요?

명사 (Danh từ)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1Cơm
2Bánh mì
3피자Pizza
4커피Cà phê
5음악Âm nhạc
6영화Phim điện ảnh
7Quần áo
8친구Bạn bè
9Tiền
10태권도Võ Taekwondo

동사 (Động từ)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1가다Đi
2오다Đến
3마시다Uống
4먹다Ăn
5자다Ngủ
6사다Mua
7듣다Nghe
8말하다Nói
9읽다Đọc
10쓰다Viết
11보다Xem, nhìn
12이야기하다Trò chuyện
13쉬다Nghỉ ngơi
14찾다Tìm kiếm
15사전을 찾다Tra từ điển
16시험을 보다Thi, kiểm tra
17만나다Gặp gỡ
18배우다Học (học có người hướng dẫn)
19공부하다Học (tự học, tự nghiên cứu)
20숙제하다Làm bài tập
21일하다Làm việc
22쇼핑하다Mua sắm
23운동하다Tập thể dục
24아르바이트하다Làm thêm
25요리하다Nấu ăn
26회의하다Họp
27샤워하다Tắm
28좋아하다Thích
29싫어하다Ghét
30사랑하다Yêu
31걷다Đi bộ
32받다Nhận
33묻다Hỏi
34믿다Tin tưởng
35닫다Đóng (cửa)
36열다Mở (cửa)
37살다Sinh sống
38만들다Làm, chế biến (thức ăn, đồ handmade,…)
39알다Biết

👉 Xem thêm: 80 động từ phổ biến nhất trong tiếng Hàn

장소 (Nơi chốn, địa điểm)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1Nhà
2회사Công ty
3시장Chợ
4백화점Trung tâm thương mại
5공원Công viên
6교실Phòng học
7도서관Thư viện
8학교Trường học
9식당Nhà hàng
10극장Rạp chiếu phim, nhà hát
11커피숍Quán cà phê
12학원 = 학당Trung tâm
13유학원Trung tâm du học

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 4: 어디에 있어요? (Ở đâu thế?)

Đến với bài học số 4, Monday đã chuẩn bị các từ vựng sơ cấp 1 tiếng Hàn chỉ vị trí, nơi chốn và một số địa điểm du lịch nổi tiếng ở Hàn Quốc. Các bạn hãy cùng Monday đặt câu hỏi “어디에 있어요?” và trả lời bằng các từ mới bên dưới nhé!

위치 (Vị trí)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1Trước
2Sau
3Bên cạnh
4Trên
5아래, 밑Dưới
6Trong
7Ngoài

장소 (Nơi chốn, địa điểm)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1공항Sân bay
2고향Quê hương
3은행Ngân hàng
4대사관Đại sứ quán
5영사관Lãnh sự quán
6가게Cửa hàng
7약국Nhà thuốc
8병원Bệnh viện
9미용실Tiệm cắt tóc
10놀이공원Công viên giải trí
11한강공원Công viên sông Hàn
12세탁소Tiệm giặt ủi
13빵집Tiệm bánh
14꽃집Tiệm hoa
15헬스클럽Phòng tập thể hình
16쇼핑센터Trung tâm mua sắm
17옷 가게Cửa hàng quần áo
18슈퍼마켓Siêu thị
19우체국Bưu điện
20화장실Nhà vệ sinh
21Núi
22바다Biển
23Sông

한국 여행지 (Địa điểm du lịch ở Hàn Quốc)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1동대문시장Chợ Dongdaemun
2남대문시장Chợ Namdaemun
3N 서울타워 = 남산서울타워Tháp N Seoul, tháp Namsan
4명동Myeong-dong
5경복궁Gyeongbokgung, Cung Cảnh Phúc
6제주도Đảo Jeju
7남이섬Đảo Nami
8대학로Con đường Daehak
9광화문광장Quảng trường Gwanghwamun
10인사동Insadong
11세종대황동상Tượng Vua Sejong
12서울Seoul
13부산Busan
14해운대 바다Biển Haeundae
15한옥마을Làng truyền thống, làng Hanok

Từ vựng mở rộng

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1많이Nhiều
2열심히Chăm chỉ
3자주Thường xuyên
4가끔Thỉnh thoảng
5아주, 매우Rất
6너무Rất, quá
7별로Không…lắm
8전혀Hoàn toàn…không

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 5: 주말에 친구를 만났어요 (Tôi đã gặp bạn tôi vào chủ nhật vừa rồi)

Ở bài 5 này, hãy cùng Monday học về số Hán Hàn và cách nói thời gian bằng các từ vựng chỉ thứ, ngày, tháng, năm nhé! Đặc biệt, các bạn hãy ghi nhớ những đơn vị đếm thường đi cùng với số Hán Hàn, để phân biệt với các đơn vị đếm đi cùng với số thuần Hàn ở bài học sau. Ngoài ra, Monday cũng có chuẩn bị một số từ vựng về các môn học ở trường để giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1.

한자 숫자 (Số Hán Hàn)

SốCách đọc tiếng HànSốCách đọc tiếng Hàn
16
27
38
49
510

요일 (Thứ trong tuần)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1월요일Thứ hai
2화요일Thứ ba
3수요일Thứ tư
4목요일Thứ năm
5금요일Thứ sáu
6토요일Thứ bảy
7일요일Chủ nhật
8평일Ngày thường, ngày trong tuần
9주말Cuối tuần

날짜 (Ngày tháng)

월 (Tháng)
1 월일월Tháng 17 월칠월Tháng 7
2 월이월Tháng 28 월팔월Tháng 8
3 월삼월Tháng 39 월구월Tháng 9
4 월사월Tháng 410 월시월Tháng 10
5 월오월Tháng 511 월십일월Tháng 11
6 월유월Tháng 612 월십이월Tháng 12
일 (Ngày)
일일Ngày mùng 1구일Ngày mùng 9
이일Ngày mùng 2십일Ngày mùng 10
삼일Ngày mùng 3십일일Ngày 11
사일Ngày mùng 4십이일Ngày 12
오일Ngày mùng 5이십팔일Ngày 28
육일Ngày mùng 6이십구일Ngày 29
칠일Ngày mùng 7삼십일Ngày 30
팔일Ngày mùng 8삼십일일Ngày 31
Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1지난Trước
2이번Này
3다음Sau
4Tuần
5지난주Tuần trước
6이번주Tuần này
7다음주Tuần sau
8Tháng
9지난달Tháng trước
10이번달Tháng này
11다음달Tháng sau
12해 / 년Năm
13지난해 = 작년Năm trước
14올해 = 금년Năm nay
15다음해 = 내년Năm sau
16어제Hôm qua
17오늘Hôm nay
18내일Ngày mai
19모레Ngày mốt
Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1매일 = 날마다Mỗi ngày
2매주 = 주일마다Mỗi tuần
3매달 = 달마다Mỗi tháng
4매년 = 해마다Mỗi năm
5하루 = 일일Một ngày
6이틀 = 이일Hai ngày
7사흘 = 삼일Ba ngày

Đơn vị đếm (sử dụng số Hán Hàn)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1개월 = 달Số tháng
2Lầu, tầng
3Bài (bài học)
4Phút

Từ vựng mở rộng

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1과목Môn học
2역사Lịch sử
3문학Văn học
4수학Toán học
5체육Thể dục, thể chất
6신청하다Đăng ký (đăng ký và phải chờ đợi
bên tiếp nhận xem xét để trả kết quả,
có thể được hoặc không được.
Ví dụ: đăng ký visa, đăng ký học bổng,…)
7등록하다Đăng ký, ghi danh
(đăng ký và có kết quả ngay.
Ví dụ: đăng ký thành viên,
đăng ký lớp học nấu ăn,…)
8선택하다Lựa chọn (thường dùng trong
trường hợp phải cân nhắc, suy nghĩ
lâu hơn để đưa ra quyết định)
9고르다Lựa chọn (thường dùng trong
trường hợp lựa chọn ngay và luôn,
không cần phải suy nghĩ nhiều)
10시간이 있다 / 없다Có / không có thời gian
11약속이 있다 / 없다Có / không có hẹn
12기다리다Chờ đợi
13경험Kinh nghiệm
14체험Trải nghiệm

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 6: 얼마예요? (Bao nhiêu thế?)

Đối với bài số 6 này, chúng mình hãy cùng khám phá thế giới ẩm thực qua các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nhà hàng. Các từ vựng trong bài bao gồm tên gọi món ăn Hàn Quốc, món ăn Trung Quốc và món ăn các quốc gia khác. Đồng thời, chúng mình cũng học thêm từ vựng về trái cây, số đếm thuần Hàn, đơn vị đếm và đơn vị tiền tệ để có thể giao tiếp thành thạo khi đi mua sắm, bạn nhé!

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 - Bài 6: 얼마예요?
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 6: 얼마예요?

한식 = 한국 음식 (Món ăn Hàn Quốc)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1반찬Các món ăn kèm trong bữa ăn Hàn Quốc
2고추장Tương ớt Hàn Quốc
3김치Kim chi
4갈비탕Canh sườn
5김밥Cơm cuộn
6김치찌개Canh kim chi
7냉면Mỳ lạnh
8라면Mỳ ăn liền
9불고기Món thịt bò (ướp kiểu Hàn)
10미역국Canh rong biển
11된장찌개Canh đậu tương
12삼계탕Gà hầm sâm, gà tần sâm
13삼겹살Thịt ba chỉ nướng
14잡채Miến trộn
15떡볶이Bánh gạo xào cay
16볶음밥Cơm chiên

중국 음식 (Món ăn Trung Quốc)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1짬뽕Mỳ hải sản cay
2만두Mandu (bánh gối, bánh xếp)
3짜장면Mỳ tương đen

외국 음식 (Món ăn nước ngoài)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1샌트위치Sandwich
2스파게티Mỳ Ý
3피자Pizza
4햄버거Hamburger, bánh mỳ kẹp thịt
5바게트빵Bánh mỳ kẹp kiểu Pháp
6쌀국수 = 퍼Phở

👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nhà bếp, nấu ăn

과일 (Trái cây)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1Quýt
2딸기Dâu tây
3사과Táo
4수박Dưa hấu
5Hồng
6바나나Chuối
7복숭아Đào
8포도Nho
9

👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề trái cây

고유어 숫자 (Số đếm thuần Hàn)

고유어 숫자 (Số đếm thuần Hàn)
1하나20스물
230서른
340마흔
450
5다섯60예순
6여섯70일흔
7일곱80여든
8여덟90아흔
9아홉100
10

돈 (Tiền)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1Won (đơn vị tiền tệ Hàn Quốc)
2Đồng (đơn vị tiền tệ Việt Nam)
3달러 = 불Đô la Mỹ
4천 원1000 won
5오천 원5000 won
6만 원10.000 won
7오만 원50.000 won
8억 원100.000.000 won

Đơn vị đếm (sử dụng số thuần Hàn)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1Cái, trái
2Quyển
3Ly, tách
4Tờ, trang, vé
5그릇Tô, chén
6명 / 분Người / vị
7Tuổi
8Giờ / tiếng
9시간Giờ / tiếng đồng hồ
10인분Phần ăn (sử dụng số Hán Hàn)

Từ vựng bổ sung

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1좋다Thích (tính từ)
2싫다Ghét (tính từ)
3비싸다Đắt
4싸다Rẻ
5Vị
6맛있다Ngon
7맛없다Không ngon
8예쁘다Đẹp
9복잡하다Phức tạp
10친절하다Thân thiện
11재미있다Thú vị
12재미없다Không thú vị
13많다Nhiều
14적다Ít
15크다To
16작다Nhỏ
17기쁘다Vui
18슬프다Buồn
19바쁘다Bận rộn

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 7: 날씨가 어떻습니까? (Thời tiết thế nào?)

Ở bài học này, để trả lời cho câu hỏi “날씨가 어떻습니까?”, các bạn hãy cùng Monday học một vài từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 để miêu tả thời tiết, bốn mùa trong năm và các hoạt động vui chơi thường diễn ra vào các mùa này nhé!

날씨 (Thời tiết)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1흐리다Âm u
2맑다Trong lành
3덥다Nóng
4춥다Lạnh
5따뜻하다Ấm áp
6시원하다Mát mẻ
7비가 오다 / 내리다Mưa rơi
8눈이 오다 / 내리다Tuyết rơi
9바람이 불다Gió thổi
10구름이 끼다Nhiều mây
11비가 그치다Tạnh mưa
12눈이 그치다Tuyết ngừng rơi

계절 (Mùa)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1Xuân
2여름Hạ
3가을Thu
4겨울Đông
5건기Mùa khô
6우기Mùa mưa
7꽃이 피다Hoa nở
8바다에 가다Đi biển
9눈사람을 만들다Đắp người tuyết
10단풍풍이 들다Lá phong chuyển màu

Từ vựng bổ sung

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1싱겁다Nhạt
2짜다Mặn
3쓰다Đắng
4시다Chua
5달다Ngọt
6맵다Cay
7쉽다Dễ
8어렵다Khó
9가볍다Nhẹ
10무겁다Nặng

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 8: 영화 볼까요? (Đi xem phim nhé?)

Với bài học thứ 8, chúng mình hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về sở thích và các môn thể thao. Đừng quên ghi chú lại và luyện tập giới thiệu các hoạt động và môn thể thao yêu thích của bạn nhé!

운동 (Sự vận động / môn thể thao)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1골프를 치다Đánh golf
2테니스를 치다Đánh tennis
3배드민턴을 치다Đánh cầu lông
4당구를 치다Đánh bida
5탁구를 치다Đánh bóng bàn
6스케이트를 타다Trượt băng
7스키를 타다Trượt tuyết
8자전거를 타다Đạp xe đạp
9농구를 하다Chơi bóng rổ
10배구를 하다Chơi bóng chuyền
11축구를 하다Chơi đá bóng
12야구를 하다Chơi bóng chày
13수영을 하다Bơi lội
14운동장Sân vận động
15수영장Hồ bơi
16테니스장Sân tennis
17농구장Sân bóng rổ

👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề thể thao

취미 (Sở thích)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1음악을 듣다Nghe nhạc
2노래를 하다Hát
3춤을 추다Nhảy
4피아노를 치다Chơi Piano
5기타를 치다Chơi Guitar
6게임을 하다Chơi game
7인형을 모으다Sưu tầm búp bê
8인터넷을 하다Sử dụng Internet
9독서하다Đọc sách
10찜질방에 가다Đi xông hơi
11노래방에 가다Đi karaoke
12낚시하다Câu cá
13등산하다Đi leo núi
14산책하다Đi dạo
15여행하다Đi du lịch
16그림을 그리다Vẽ tranh
17사진을 찍다Chụp ảnh
18낮잠을 자다Ngủ trưa
19연극Kịch
20박물관Viện bảo tàng
21미술관Triển lãm mỹ thuật
22공연장Rạp, sân khấu
23음악회Buổi hòa nhạc
24콘서트Đại nhạc hội

Từ vựng bổ sung

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1길다Dài
2짧다Ngắn
3높다Cao
4낮다Thấp
5불편하다Bất tiện, không thoải mái
6편하다Tiện lợi, thoải mái
7두껍다Dày
8얇다Mỏng
9멋있다Đẹp trai
10예쁘다Đẹp gái
11귀엽다Dễ thương
12똑똑하다Thông minh

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 9: 가족은 모두 몇 명이세요? (Gia đình bạn có tất cả bao nhiêu người?)

Trong bài học 9 này, chúng mình sẽ học các từ vựng tiếng Hàn về những giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người như ra đời, đến trường, tốt nghiệp, kết hôn,… Ngoài ra, cũng đừng quên học các từ vựng tiếng Hàn dạng kính ngữ để sử dụng cho phù hợp trong các tình huống giao tiếp với người lớn hơn, bạn nhé!

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 - Bài 9: 가족은 모두 몇 명이세요?
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 9: 가족은 모두 몇 명이세요?

부사 (Phó từ)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1천천히Chậm
2빨리Nhanh
3늦게Trễ
4일찍Sớm
5조금Ít
6많이Nhiều
7열심히Một cách chăm chỉ
8Giỏi, hay, tốt
9아직Vẫn

👉 Xem thêm: 75 phó từ phổ biến trong tiếng Hàn

인생 (Cuộc đời)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1태어나다Sinh ra, ra đời
2입학하다Nhập học
3친구를 사귀다Kết bạn
4사랑에 빠지다Phải lòng ai đó, tương tư
5졸업하다Tốt nghiệp
6N에 취직하다Xin việc ở N
7N와/과 결혼하다Kết hôn với N
8아기를 낳다Sinh em bé
9죽다Chết, qua đời

높임말 (Kính ngữ)

Số thứ tựTừ vựngKính ngữNghĩa
1이름성함Tên => Quý danh
2나이연세Tuổi
3Nhà
4사람, 명Người => Vị
5있다계시다Có / ở
6먹다, 마시다드시다Ăn, uống => Dùng bữa
7자다주무시다Ngủ
8죽다돌아가시다Chết => Qua đời
9생일생신Sinh nhật => Sinh thần

👉 Xem thêm: Từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 10: 지금 몇시예요? (Bây giờ là mấy giờ nhỉ?)

Bài học số 10 này sẽ giúp chúng mình nắm được các từ vựng tiếng Hàn diễn tả thời gian và các hoạt động trong ngày. Đây là chủ đề rất cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, thế nên hãy bổ sung các từ bên dưới vào “sổ tay từ vựng” và luyện tập mỗi ngày để giao tiếp thành thạo bạn nhé!

시간 (Thời gian)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1오전Buổi sáng (00:00 – 12:00)
2오후Buổi chiều tối (12:00 – 24:00)
3Ban ngày
4Ban đêm
5새벽Bình minh
6아침Buổi sáng
7점심Buổi trưa
8저녁Buổi chiều tối

일과 및 집안일 (Công việc thường ngày và công việc nhà)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1일어나다Thức dậy
2세수하다Rửa mặt
3이를 닦다Đánh răng
4방을 닦다Lau dọn phòng
5청소하다Dọn vệ sinh
6정리하다Sắp xếp
7장을 보다Đi chợ
8설거지하다Rửa chén
9빨래하다Giặt đồ bằng tay
10세탁기를 돌리다Giặt đồ bằng máy
11청소기를 돌리다Hút bụi
12운전하다Lái xe
13일기를 쓰다Viết nhật ký
14집안일을 하다Làm việc nhà
15일기예보Dự báo thời tiết
16일과Công việc hàng ngày
17계획Kế hoạch
18활동Hoạt động

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 11: 감기에 걸렸어요? (Bạn bị cảm sao?)

Với bài học này, chúng mình hãy cùng nhau học về từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể con người, tên bệnh và các triệu chứng thường gặp. Đây là những từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 rất quan trọng khi chúng mình muốn giao tiếp tại bệnh viện hay nhà thuốc, nên hãy học thật chăm chỉ, bạn nhé!

몸 (Cơ thể con người)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1얼굴Khuôn mặt
2Tai
3Mắt
4눈썹Lông mày
5속눈썹Lông mi
6Mắt
7Mũi
8Miệng
9입술Môi
10이 = 치아Răng
11Cổ
12어깨Vai
13가슴Ngực
14Lưng
15Bụng
16허리Eo
17Cánh tay
18Bàn tay
19손가락Ngón tay
20다리Chân
21무릎Đầu gối
22Bàn chân

👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể

병과 증상 (Bệnh và triệu chứng)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1N에 걸리다Bị bệnh nào đó
2감기에 걸리다Bị cảm
3N이 / 가 아프다Chỗ nào đó bị đau
4열이 나다 / 있다Sốt
5기침을 하다Ho
6콧물이 나다Chảy nước mũi
7약을 먹다Uống thuốc
8푹 쉬다Nghỉ ngơi đầy đủ
9낫다Khỏi bệnh, khá hơn, tốt hơn

외모 (Ngoại hình)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1멋있다Ngầu
2귀엽다Dễ thương
3잘 생겼다Đẹp trai
4예쁘다Xinh đẹp
5눈이 크다 / 작다Mắt to / nhỏ
6쌍꺼풀이 있다 / 없다Có / không có mắt hai mí
7코가 높다 / 낮다Mũi cao / thấp
8입이 크다 / 작다Miệng rộng / nhỏ
9입술이 두껍다 / 얇다Môi dày / mỏng
10이마가 넓다 / 좁다Trán rộng / hẹp
11어깨가 넓다 / 좁다Vai rộng / hẹp
12키가 크다 / 작다Cao / thấp
13키가 보통이다Chiều cao trung bình
14뚱뚱하다Mập
15마르다Gầy
16날씬하다Mảnh mai, thon thả
17체격이 좋다Vóc dáng đẹp
18머리가 길다 / 짧다Tóc dài / ngắn

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 12: 여보세요 (Alo)

Đến với bài học số 12, các bạn hãy cùng Monday học một vài từ vựng về việc liên lạc qua cuộc gọi điện thoại, tin nhắn hay thư từ. Những từ vựng tiếng Hàn này giúp ích rất nhiều trong cuộc sống sinh hoạt thường ngày của chúng ta.

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 - Bài 12: 여보세요
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 12: 여보세요
Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1전화를 하다 = 전화를 걸다Thực hiện cuộc gọi
2전화가 오다Có cuộc gọi đến
3전화를 받다Nghe điện thoại
4통화하다Trò chuyện qua điện thoại
5전화를 바꾸다Chuyển máy (cho ai đó)
6전화를 잘못 하다 / 걸다Gọi nhầm số
7문자를 보내다Gửi tin nhắn
8문자를 받다Nhận tin nhắn
9휴대폰을 켜다Mở điện thoại
10휴대폰을 끄다Tắt điện thoại
11편지를 보내다Gửi thư
12편지를 받다Nhận thư

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 13: 서울역으로 가 주세요 (Hãy cho tôi đến ga Seoul)

Ở bài 13 này, chúng mình sẽ cùng nhau học các từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 về phương tiện giao thông. Mong rằng qua bài học này, các bạn sẽ có thể nắm được tên gọi của các loại phương tiện giao thông phổ biến ở Hàn Quốc và một số động từ thường gặp khi tham gia giao thông.

교통편 = 교통수단 (Phương tiện giao thông)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1버스Xe buýt
2기차Xe lửa
3비행기Máy bay
4Thuyền
5택시Taxi
6자전거Xe đạp
7지하철Tàu điện ngầm
8오토바이Xe máy
9버스 정류장Trạm xe buýt
10기차역Ga xe lửa
11지하철역Ga tàu điện ngầm
12고속버스 터미널Bến xe khách
13타다Lên (xe, tàu,…)
14내리다Xuống (xe, tàu…)
15갈아타다Chuyển đổi phương tiện

Từ vựng bổ sung

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1근처Gần
2길이 막히다Kẹt xe
3사거리Ngã tư
4왼쪽으로 돌아가다Rẽ trái
5오른쪼으로 돌아가다Rẽ phải
6나가다Đi ra, ra ngoài
7건너다Băng qua, qua đường
8멀다 / 가깝다Xa / gần

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 14: 이 옷을 입어 보세요 (Hãy mặc thử cái áo này)

Bài học tiếp theo này, Monday đã soạn ra danh sách các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề quần áo, trang phục và cả một số từ vựng theo chủ đề tính cách. Học tốt các từ vựng này sẽ giúp ích cho các bạn khi muốn miêu tả một ai đó nên bạn hãy cố gắng học từ mới và luyện tập thường xuyên nhé!

의복 (Y phục, quần áo)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1의복 = 옷Quần áo
2치마 = 스커트Váy
3셔츠Áo sơ mi
4티셔츠Áo thun
5코트Coat (áo khoác dáng dài, dùng để giữ ấm)
6스웨터Áo len
7바지Quần
8양복Âu phục
9원피스Đầm liền
10넥타이Cà vạt
11장갑Găng tay, bao tay
12스카프Khăn quàng cổ
13신발Giày dép
14구두Giày
15운동화Giày thể thao
16모자Mũ, nón
17입다Mặc (quần, áo,…)
18쓰다Đội (mũ, tóc giả,…) / đeo (khẩu trang, kính mắt,…)
19끼다Đeo (kính mắt, nhẫn, găng tay,…)
20신다Mang, xỏ (giày, dép, tất,…)
21벗다Cởi, lột bỏ

👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề trang phục

Từ vựng bổ sung

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1마음에 들다Hài lòng
2가격 = 값Giá cả
3사이즈Size, kích cỡ
4어울리다Hòa hợp, phù hợp
5맞다Đúng, phù hợp

성격 (Tính cách)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1활발하다Hoạt bát
2친절하다Thân thiện
3내성적이다Hướng nội
4외성적이다Hướng ngoại
5꼼꼼하다Tỉ mỉ, cẩn thận
6성격이 급하다Tính cách nóng vội
7남성적이다Nam tính
8여성적이다Nữ tính
9착하다Hiền lành, ngoan ngoãn

👉 Xem thêm Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề tính cách

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 15: 여행을 가고 싶어요 (Tôi muốn đi du lịch)

Trong bài 15 với chủ đề du lịch, chúng mình hãy cùng làm quen với các từ vựng về các bước chuẩn bị và các hoạt động, sự kiện thường diễn ra khi đi du lịch. Học tốt các từ vựng tiếng Hàn này để sẵn sàng cho những chuyến du lịch đến đất nước Hàn Quốc, bạn nhé!

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 - Bài 15: 여행을 가고 싶어요
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 15: 여행을 가고 싶어요

여행 준비 (Chuẩn bị đi du lịch)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1돈을 바꾸다Đổi tiền
2여권을 만들다Làm hộ chiếu
3비행기 표를 예매하다Đặt vé máy bay
(dùng 예매하다 khi thanh toán toàn bộ số tiền)
4통장을 만들다Làm sổ ngân hàng
5신분증을 만들다Làm giấy tờ tùy thân
6돈을 찾다Rút tiền
7호텔을 예약하다Đặt phòng khách sạn
(dùng 예약하다 khi đặt cọc một phần và thanh toán sau)

여행 활동 (Hoạt động du lịch)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1출발하다Xuất phát
2도착하다Đến nơi
3시작하다Bắt đầu
4돌아오다Trở về, trở lại
5여행하다Đi du lịch
6경치가 아름답다Phong cảnh đẹp
7추천하다Tiến cử, đề cử
8기간Khoảng thời gian
9숙소Chỗ trọ
10맛있는 음식이 많다Nhiều món ăn ngon
11물건 값이 싸다Giá hàng hóa rẻ
12구경거리가 많다Nhiều thứ để ngắm
13사람도 없고 조용하다Vắng người và yên tĩnh

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 16: 이번 주말 계획이 뭐예요? (Kế hoạch cuối tuần này là gì thế?)

Với bài học 16 này, bạn hãy cùng Monday học một số từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 thường xuất hiện trong các buổi gặp mặt và các từ vựng liên quan đến nơi cư trú, nơi ở nhé!

모임 (Cuộc gặp mặt)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1계획하다Lập kế hoạch
2연락하다Liên hệ
3초대하다Mời
4준비하다Chuẩn bị
5축하하다Chúc mừng
6선물하다Tặng quà
7식사하다Dùng bữa

주거 (Sự cư trú, nhà ở)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1생활비Sinh hoạt phí
2교통이 편리하다Giao thông thuận tiện
3시설이 잘 되어 있다Trang thiết bị tốt
4기숙사Ký túc xá
5아파트Chung cư
6화장실Nhà vệ sinh
7부엌Nhà bếp
8거실Phòng khách
9Căn phòng
10사용하다 = 쓰다Sử dụng

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 17: 기분이 어때요? (Tâm trạng của bạn thế nào?)

Các từ vựng tiếng Hàn trong bài học số 17 này sẽ giúp ích cho chúng mình khi muốn miêu tả về cảm xúc và tâm trạng. Hãy cùng bạn bè học tập chăm chỉ và dùng các từ vựng bên dưới để trả lời cho câu hỏi “기분이 어때요?” nhé!

감정 및 기분 (Cảm xúc và tâm trạng)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1기분이 좋다Tâm trạng tốt
2반갑다Vui sướng, hân hoan
3기쁘다Vui (cảm giác vui vẻ do có chuyện tốt xảy ra, ví dụ như: đạt điểm cao, được nhận quà,…)
4즐겁다Vui (cảm giác vui vẻ khi đang tận hưởng bầu không khí hoặc các hoạt động thú vị)
5기분이 나쁘다Tâm trạng xấu
6무섭다Sợ
7슬프다Buồn
8외롭다Cô đơn
9힘들다Mệt mỏi
10창피하다Xấu hổ
11속상하다Buồn lòng, buồn phiền
12답답하다Bức bối
13긴장되다Căng thẳng
14걱정되다Lo lắng
15화가 나다Nổi giận
16짜증이 나다Bực mình
17스트레스를 받다Bị stress
18생각하다Suy nghĩ
19생각 나다Nảy ra ý nghĩ, nhớ ra

👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề cảm xúc

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 18: 내년 설날에 뭐 할 거예요? (Bạn sẽ làm gì vào ngày Tết năm sau?)

Bài học 18 sẽ giúp các bạn bổ sung thêm một số từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 về các ngày lễ, Tết trong năm ở Hàn Quốc và các quốc gia khác. Đây cũng là những từ vựng rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 - Bài 18: 내년 설날에 뭐 할 거예요?
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 18: 내년 설날에 뭐 할 거예요?

명절 (Ngày lễ Tết)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1연휴Kỳ nghỉ dài ngày
2휴일Ngày nghỉ
3축제Lễ hội
4크리스마스Giáng sinh
5설날Seollal, Tết âm lịch
6떡국Canh Tteok (ăn vào ngày Seollal)
7추석Trung thu
8송편Bánh Trung thu của Hàn Quốc
9생일Sinh nhật
10한복Hanbok
11전통 옷Trang phục truyền thống

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 19: 좋아하는 색깔은 뭐예요? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)

Bài 19 này, Monday đã soạn ra một số từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề màu sắc cơ bản và một số tên gọi tiếng Hàn của các vật nuôi, thú cưng xung quanh chúng ta. Hãy ghi nhớ các từ vựng này và thử luyện tập miêu tả thú cưng của bạn nhé!

색깔 = 색 (Màu sắc)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1하얀색 = 횐색Trắng
2까만색Đen
3회색Xám
4빨간색Đỏ
5노란색Vàng
6파란색Xanh dương
7녹색 = 초록색Xanh lá
8분홍색Hồng
9주황색Cam
10갈색Nâu
11보라색Tím

👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề màu sắc

동물 (Con vật)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1애완동물을 키우다Nuôi thú cưng
2고양이Mèo
3강아지 = 개Chó
4토끼Thỏ
5
6오리Vịt
7Chim
8꼬리Cái đuôi
9Lông

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 20: 오늘 아침에 버스를 놓쳤어요 (Sáng nay tôi đã bị lỡ chuyến xe bus)

Bài 20, cũng là bài học cuối cùng của phần từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1, chúng mình sẽ học thêm về các từ vựng diễn tả các sự cố thường gặp trong cuộc sống sinh hoạt thường ngày như: lỡ chuyến xe, tai nạn, cháy nổ,…

사고 (Sự cố)

Số thứ tựTừ vựngNghĩa
1잃어버리다Mất
2놓치다Lỡ, vuột mất
3넘어지다Ngã, té
4다치다Bị thương
5불이 나다Cháy
6사고가 나다Xảy ra sự cố, tai nạn
7고장이 나다Bị hư hỏng

5 cách giúp bạn học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 hiệu quả và dễ nhớ nhất

Đối với người học tiếng Hàn trình độ sơ cấp, chắc chắn sẽ gặp không ít khó khăn trong việc học tập và ghi nhớ từ vựng. Vì thế, Monday gợi ý cho các bạn một số cách học để có thể hiểu và nhớ ngay hơn 1000 từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 thông dụng này nhé!

5 cách học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 hiệu quả và dễ nhớ nhất
5 cách học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 hiệu quả và dễ nhớ nhất

Học từ vựng theo chủ đề

Khi mới bắt đầu học, nhiều người thường học từ vựng tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 một cách rời rạc, thiếu liên kết, dẫn đến không hiệu quả và dễ gây ra cảm giác chán nản. Do đó, chúng mình có thể thử tìm mua các sách, từ điển tiếng Hàn theo chủ đề, hoặc download từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề từ các trang web học thuật uy tín và chăm chỉ học từ mới dựa theo nội dung đó.

Trong quá trình học, chúng mình cũng có thể tự đặt ra mục tiêu để tạo động lực cho bản thân, ví dụ như “Chinh phục 3000 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề, “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn theo 54 chủ đề trong vòng 3 tháng”,…. Bằng cách này, việc trau dồi từ vựng theo chủ đề tiếng Hàn sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn.

Luyện tập sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày

Cùng với việc học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề, chúng mình cũng cần phải chăm chỉ luyện tập sử dụng các từ vựng đó trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ như chúng mình nên vận dụng các từ vựng tiếng Hàn về chủ đề trường học để giao tiếp với thầy cô, bạn bè ở lớp. Hay sử dụng các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề công ty trong các cuộc hội thoại với đồng nghiệp, đối tác. Hoặc sau khi học về tuổi tác, nghề nghiệp, ngoại hình, tính cách,… hãy áp dụng ngay các từ vựng này khi giới thiệu về người thân, họ hàng. Bằng cách này, tổng hợp từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 sẽ trở nên quen thuộc và dễ tiếp thu hơn.

Thường xuyên ôn tập từ vựng

Một sai lầm khác mà chúng mình thường mắc phải khi học ngoại ngữ, đó là học rất nhiều từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 có phiên âm tiếng Việt, nhưng quên mất việc quan trọng nhất. Đó là phải ôn tập đều đặn.

Nếu như không ôn tập, việc học từ vựng sẽ không còn ý nghĩa gì vì bạn không thể nào nhớ được những từ đã học. Thế nên, bên cạnh việc học từ mới, ôn tập cũng rất quan trọng. Chúng mình nên cân bằng giữa hai việc này, học từ mới và thường xuyên ôn tập các từ vựng tiếng Hàn đã học, bạn nhé!

Tra từ điển trong quá trình học từ vựng

Khi học một từ vựng tiếng Hàn mới, chúng mình cũng có thể tận dụng từ điển để học cách phát âm chính xác nhất, nắm được nghĩa của từ rõ ràng và đầy đủ nhất. Ngoài ra, một số từ điển còn bổ sung thêm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, các câu ví dụ đa dạng để chúng mình tham khảo thêm nữa. Trang từ điển Hàn – Việt của Naver là một trong những từ điển online được ưa chuộng và sử dụng rất nhiều, phù hợp với người học từ vựng sơ cấp 1 tiếng Hàn.

Sử dụng các phương pháp kết hợp “vừa học vừa chơi”

Cuối cùng, để đạt hiệu quả tốt nhất, chúng mình không nên chỉ học một cách truyền thống và khô khan. Phần lớn các bạn khi mới bắt đầu học, thường có xu hướng tìm và tải rất nhiều file từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề pdf hoặc excel về máy và dựa vào đó để học từ mới. Tuy nhiên, cách học này thường không mang lại hiệu quả như mong đợi.

Thay vào đó, các bạn có thể tận dụng các tiện ích cũng như trò chơi để việc học từ mới tiếng Hàn sơ cấp 1 trở nên thú vị hơn. Chẳng hạn, sử dụng flashcard, các ứng dụng hoặc trang web học từ vựng thông qua trò chơi tương tác, học từ vựng thông qua truyện tranh hay phim hoạt hình có nội dung đơn giản,…

Phương pháp học từ vựng tiếng Hàn
Phương pháp học từ vựng tiếng Hàn

Như vậy là chúng mình đã cùng nhau học xong trọn bộ từ vựng tiếng Hàn với các chủ đề thông dụng nhất. Bên cạnh từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1, trong quá trình học tập tiếng Hàn, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp từ vựng và ngữ pháp với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng-Ngữ pháp của Monday nhé!

Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa, xã hội Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học Hàn QuốcTiếng Hàn xuất khẩu lao động. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng mình để nhận thông tin về khóa học phù hợp và được tư vấn tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!

Tôi là Quin (Như Quỳnh), cử nhân khoa Hàn Quốc học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP. HCM. Tôi đã đạt Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn TOPIK 5. Với kiến thức và kinh nghiệm của mình, tôi hy vọng những chia sẻ về tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc sẽ giúp ích cho quá trình học tập của bạn!
Photo of author

Quin

Tư vấn miễn phí

Form đặt hẹn background trắng cuối mỗi bài viết

*Lưu ý: Monday hiện tại chỉ có 1 chi nhánh duy nhất tại Hồ Chí Minh

Viết một bình luận