Đối với phần đông người học ngoại ngữ, từ vựng là một trong những thử thách đầu tiên, cũng là chìa khóa để có thể thành thạo các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Vì thế, việc học tập từ vựng vô cùng quan trọng và cần thiết, nhưng lại không dễ dàng chút nào. Hiểu được điều đó, Monday đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 dễ học nhất để giúp các bạn có được nền tảng thật vững chắc ngay từ những ngày đầu tiên.
Thay vì học các từ vựng riêng lẻ, Monday khuyến khích các bạn học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 theo chủ đề cụ thể. Bởi vì việc học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề sẽ thú vị và đạt hiệu quả cao hơn. Và bạn cũng đừng quên thường xuyên vận dụng các từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày để có thể ghi nhớ được thật lâu.
Chúng mình đã dựa trên giáo trình của Du học Hàn Quốc Monday để soạn ra bộ từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 theo chủ đề thông dụng nhất này. Chúc các bạn học tập tiếng Hàn thật tốt nhé!

Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 1: 안녕하세요? (Xin chào!)
Với bài học đầu tiên, chúng mình cùng làm quen với các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề quốc gia, đất nước. Tiếp đến là từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nghề nghiệp. Cuối cùng là các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề gia đình và những câu chào hỏi phổ biến nhất. Các từ vựng và mẫu câu này sẽ rất hữu ích cho các bạn khi giới thiệu về bản thân và gia đình.
나라 (Quốc gia, đất nước)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 한국 | Hàn Quốc |
2 | 베트남 | Việt Nam |
3 | 중국 | Trung Quốc |
4 | 미국 | Mỹ |
5 | 일본 | Nhật Bản |
6 | 영국 | Anh |
7 | 호주 | Úc |
8 | 독일 | Đức |
9 | 프랑스 | Pháp |
10 | 캐나다 | Canada |
11 | 인도네시아 | Indonesia |
12 | 말레이시아 | Malaysia |
13 | 인도 | Ấn Độ |
14 | 스페인 | Tây Ban Nha |
15 | 러시아 | Nga |
16 | 태국 | Thái Lan |
직업 (Nghề nghiệp)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 선생님 = 교사 | Giáo viên |
2 | 학생 | Học sinh |
3 | 의사 | Bác sĩ |
4 | 회사원 | Nhân viên văn phòng |
5 | 요리사 | Đầu bếp |
6 | 기자 | Phóng viên |
7 | 가수 | Ca sĩ |
8 | 배우 | Diễn viên |
9 | 군인 | Quân nhân |
10 | 주부 | Nội trợ |
11 | 은행원 | Nhân viên ngân hàng |
12 | 운전기사 | Tài xế |
13 | 농부 | Nông dân |
14 | 어부 | Ngư dân |
15 | 개인 사업자 | Người làm kinh doanh (nhỏ, lẻ) |
16 | 기술자 | Kỹ sư |
17 | 점원 | Nhân viên cửa hàng |
18 | 통역사 | Thông dịch viên |
19 | 번역사 | Biên dịch viên |
20 | 관광안내원 | Hướng dẫn viên du lịch |
21 | 마케팅 직원 | Nhân viên Marketing |
22 | 미용사 | Thợ cắt tóc |
23 | 사장님 | Giám đốc |
24 | 부동산중개인 | Nhân viên môi giới bất động sản |
👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nghề nghiệp, công việc
가족 (Gia đình)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 조부모님 | Ông bà |
2 | 할아버지 | Ông |
3 | 할머니 | Bà |
4 | 부모님 | Bố mẹ |
5 | 아버지/아빠 | Bố |
6 | 어머니/엄마 | Mẹ |
7 | 형 | Anh trai (cách gọi của em trai) |
8 | 오빠 | Anh trai (cách gọi của em gái) |
9 | 누나 | Chị gái (cách gọi của em trai) |
10 | 언니 | Chị gái (cách gọi của em gái) |
11 | 여동생 | Em gái |
12 | 남동생 | Em trai |
13 | 남편 | Chồng |
14 | 아내 | Vợ |
15 | 딸 | Con gái |
16 | 아들 | Con trai |
👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề gia đình
Từ vựng mở rộng
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 소개 | Sự giới thiệu |
2 | 자기소개 | Giới thiệu bản thân |
3 | 공부계획서 | Kế hoạch học tập |
4 | 이름 | Tên |
5 | 성명 | Họ tên, danh tính |
6 | 수입 | Thu nhập |
인사말 (Những câu chào hỏi phổ biến)
Số thứ tự | Câu tiếng Hàn | Ý nghĩa |
1 | 안녕하세요? | Xin chào |
2 | 안녕하십니까? | Xin chào (dạng trang trọng) |
3 | 안녕 | Xin chào (dạng thân mật, chào bạn bè) |
4 | 안녕히 가세요 | Tạm biệt (người ở lại chào người đi) |
5 | 안녕히 계세요 | Tạm biệt (người đi chào người ở lại) |
6 | 네 | Vâng, dạ |
7 | 아니요 | Không |
8 | 만나서 반갑습니다 | Rất vui được gặp bạn |
9 | 처음 뵙겠습니다 | Hân hạnh được gặp lần đầu |
10 | 또 만나요 | Hẹn gặp lại |
11 | 감사합니다 | Xin cảm ơn |
12 | 고맙습니다 | Xin cảm ơn |
13 | 아니에요 | Không có chi |
14 | 죄송합니다 | Xin lỗi |
15 | 미안합니다 | Xin lỗi |
16 | 괜찮습니다 | Không có sao |
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 2: 이거는 뭐예요? (Cái này là gì thế?)
Ở bài học này, chúng mình cùng học một số từ vựng về đồ dùng học tập và các đồ vật quen thuộc khác. Và để tự kiểm tra từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1, các bạn hãy đặt câu hỏi “이거는 뭐예요?” và tự trả lời bằng các từ vựng bên dưới nhé!
학용품 (Đồ dùng học tập)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 책상 | Bàn học |
2 | 의자 | Ghế |
3 | 책 | Sách |
4 | 공책 | Vở, tập |
5 | 볼펜 | Bút mực |
6 | 연필 | Bút chì |
7 | 가방 | Cặp, balo |
8 | 지우개 | Gôm, tẩy |
9 | 칠판 | Bảng |
10 | 필통 | Hộp bút |
11 | 자 | Thước kẻ |
12 | 풀 | Keo, hồ |
물건 (Đồ vật khác)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 시계 | Đồng hồ |
2 | 모자 | Nón, mũ |
3 | 우산 | Ô, dù |
4 | 신문 | Tờ báo |
5 | 카메라 | Máy ảnh |
6 | 사전 | Từ điển |
7 | 안경 | Mắt kính |
8 | 휴대폰 | Điện thoại di động |
9 | 문 | Cửa ra vào |
10 | 창문 | Cửa sổ |
11 | 가위 | Cái kéo |
12 | 침대 | Giường ngủ |
13 | 에어컨 | Máy lạnh |
14 | 텔레비전 | Tivi |
15 | 컴퓨터 | Máy tính |
16 | 선풍기 | Quạt máy |
17 | 냉장고 | Tủ lạnh |
18 | 옷장 | Tủ quần áo |
19 | 세탁기 | Máy giặt |
20 | 노트북 | Laptop |
21 | 전자레인지 | Lò vi sóng |
22 | 휴지 | Khăn giấy |
23 | 사진 | Bức ảnh |
24 | 잡지 | Tạp chí |
25 | 열쇠 | Chìa khóa |
👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề đồ vật thông dụng trong gia đình
Từ vựng mở rộng
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 방 | Căn phòng |
2 | 룸메이트 | Bạn cùng phòng |
3 | 반 친구 | Bạn cùng lớp |
4 | 남자 친구 | Bạn trai |
5 | 여자 친구 | Bạn gái |
6 | 꽃 | Hoa |
7 | 나무 | Cây |
8 | 아이스크림 | Kem |
9 | 주스 | Nước ép |
10 | 우유 | Sữa |
11 | 물 | Nước |
12 | 콜라 | Coca cola |
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 3: 한국어를 공부해요? (Bạn học tiếng Hàn à?)
Với bài thứ 3 này, chúng mình hãy cùng học từ mới tiếng Hàn sơ cấp 1 về một số danh từ và động từ cơ bản. Ngoài ra, các từ vựng về nơi chốn cũng rất cần thiết trong quá trình giao tiếp nên bạn đừng quên ghi chép lại nhé!

명사 (Danh từ)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 밥 | Cơm |
2 | 빵 | Bánh mì |
3 | 피자 | Pizza |
4 | 커피 | Cà phê |
5 | 음악 | Âm nhạc |
6 | 영화 | Phim điện ảnh |
7 | 옷 | Quần áo |
8 | 친구 | Bạn bè |
9 | 돈 | Tiền |
10 | 태권도 | Võ Taekwondo |
동사 (Động từ)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 가다 | Đi |
2 | 오다 | Đến |
3 | 마시다 | Uống |
4 | 먹다 | Ăn |
5 | 자다 | Ngủ |
6 | 사다 | Mua |
7 | 듣다 | Nghe |
8 | 말하다 | Nói |
9 | 읽다 | Đọc |
10 | 쓰다 | Viết |
11 | 보다 | Xem, nhìn |
12 | 이야기하다 | Trò chuyện |
13 | 쉬다 | Nghỉ ngơi |
14 | 찾다 | Tìm kiếm |
15 | 사전을 찾다 | Tra từ điển |
16 | 시험을 보다 | Thi, kiểm tra |
17 | 만나다 | Gặp gỡ |
18 | 배우다 | Học (học có người hướng dẫn) |
19 | 공부하다 | Học (tự học, tự nghiên cứu) |
20 | 숙제하다 | Làm bài tập |
21 | 일하다 | Làm việc |
22 | 쇼핑하다 | Mua sắm |
23 | 운동하다 | Tập thể dục |
24 | 아르바이트하다 | Làm thêm |
25 | 요리하다 | Nấu ăn |
26 | 회의하다 | Họp |
27 | 샤워하다 | Tắm |
28 | 좋아하다 | Thích |
29 | 싫어하다 | Ghét |
30 | 사랑하다 | Yêu |
31 | 걷다 | Đi bộ |
32 | 받다 | Nhận |
33 | 묻다 | Hỏi |
34 | 믿다 | Tin tưởng |
35 | 닫다 | Đóng (cửa) |
36 | 열다 | Mở (cửa) |
37 | 살다 | Sinh sống |
38 | 만들다 | Làm, chế biến (thức ăn, đồ handmade,…) |
39 | 알다 | Biết |
👉 Xem thêm: 80 động từ phổ biến nhất trong tiếng Hàn
장소 (Nơi chốn, địa điểm)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 집 | Nhà |
2 | 회사 | Công ty |
3 | 시장 | Chợ |
4 | 백화점 | Trung tâm thương mại |
5 | 공원 | Công viên |
6 | 교실 | Phòng học |
7 | 도서관 | Thư viện |
8 | 학교 | Trường học |
9 | 식당 | Nhà hàng |
10 | 극장 | Rạp chiếu phim, nhà hát |
11 | 커피숍 | Quán cà phê |
12 | 학원 = 학당 | Trung tâm |
13 | 유학원 | Trung tâm du học |
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 4: 어디에 있어요? (Ở đâu thế?)
Đến với bài học số 4, Monday đã chuẩn bị các từ vựng sơ cấp 1 tiếng Hàn chỉ vị trí, nơi chốn và một số địa điểm du lịch nổi tiếng ở Hàn Quốc. Các bạn hãy cùng Monday đặt câu hỏi “어디에 있어요?” và trả lời bằng các từ mới bên dưới nhé!
위치 (Vị trí)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 앞 | Trước |
2 | 뒤 | Sau |
3 | 옆 | Bên cạnh |
4 | 위 | Trên |
5 | 아래, 밑 | Dưới |
6 | 안 | Trong |
7 | 밖 | Ngoài |
장소 (Nơi chốn, địa điểm)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 공항 | Sân bay |
2 | 고향 | Quê hương |
3 | 은행 | Ngân hàng |
4 | 대사관 | Đại sứ quán |
5 | 영사관 | Lãnh sự quán |
6 | 가게 | Cửa hàng |
7 | 약국 | Nhà thuốc |
8 | 병원 | Bệnh viện |
9 | 미용실 | Tiệm cắt tóc |
10 | 놀이공원 | Công viên giải trí |
11 | 한강공원 | Công viên sông Hàn |
12 | 세탁소 | Tiệm giặt ủi |
13 | 빵집 | Tiệm bánh |
14 | 꽃집 | Tiệm hoa |
15 | 헬스클럽 | Phòng tập thể hình |
16 | 쇼핑센터 | Trung tâm mua sắm |
17 | 옷 가게 | Cửa hàng quần áo |
18 | 슈퍼마켓 | Siêu thị |
19 | 우체국 | Bưu điện |
20 | 화장실 | Nhà vệ sinh |
21 | 산 | Núi |
22 | 바다 | Biển |
23 | 강 | Sông |
한국 여행지 (Địa điểm du lịch ở Hàn Quốc)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 동대문시장 | Chợ Dongdaemun |
2 | 남대문시장 | Chợ Namdaemun |
3 | N 서울타워 = 남산서울타워 | Tháp N Seoul, tháp Namsan |
4 | 명동 | Myeong-dong |
5 | 경복궁 | Gyeongbokgung, Cung Cảnh Phúc |
6 | 제주도 | Đảo Jeju |
7 | 남이섬 | Đảo Nami |
8 | 대학로 | Con đường Daehak |
9 | 광화문광장 | Quảng trường Gwanghwamun |
10 | 인사동 | Insadong |
11 | 세종대황동상 | Tượng Vua Sejong |
12 | 서울 | Seoul |
13 | 부산 | Busan |
14 | 해운대 바다 | Biển Haeundae |
15 | 한옥마을 | Làng truyền thống, làng Hanok |
Từ vựng mở rộng
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 많이 | Nhiều |
2 | 열심히 | Chăm chỉ |
3 | 자주 | Thường xuyên |
4 | 가끔 | Thỉnh thoảng |
5 | 아주, 매우 | Rất |
6 | 너무 | Rất, quá |
7 | 별로 | Không…lắm |
8 | 전혀 | Hoàn toàn…không |
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 5: 주말에 친구를 만났어요 (Tôi đã gặp bạn tôi vào chủ nhật vừa rồi)
Ở bài 5 này, hãy cùng Monday học về số Hán Hàn và cách nói thời gian bằng các từ vựng chỉ thứ, ngày, tháng, năm nhé! Đặc biệt, các bạn hãy ghi nhớ những đơn vị đếm thường đi cùng với số Hán Hàn, để phân biệt với các đơn vị đếm đi cùng với số thuần Hàn ở bài học sau. Ngoài ra, Monday cũng có chuẩn bị một số từ vựng về các môn học ở trường để giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1.
한자 숫자 (Số Hán Hàn)
Số | Cách đọc tiếng Hàn | Số | Cách đọc tiếng Hàn |
1 | 일 | 6 | 육 |
2 | 이 | 7 | 칠 |
3 | 삼 | 8 | 팔 |
4 | 사 | 9 | 구 |
5 | 오 | 10 | 십 |
요일 (Thứ trong tuần)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 월요일 | Thứ hai |
2 | 화요일 | Thứ ba |
3 | 수요일 | Thứ tư |
4 | 목요일 | Thứ năm |
5 | 금요일 | Thứ sáu |
6 | 토요일 | Thứ bảy |
7 | 일요일 | Chủ nhật |
8 | 평일 | Ngày thường, ngày trong tuần |
9 | 주말 | Cuối tuần |
날짜 (Ngày tháng)
월 (Tháng) | |||||
1 월 | 일월 | Tháng 1 | 7 월 | 칠월 | Tháng 7 |
2 월 | 이월 | Tháng 2 | 8 월 | 팔월 | Tháng 8 |
3 월 | 삼월 | Tháng 3 | 9 월 | 구월 | Tháng 9 |
4 월 | 사월 | Tháng 4 | 10 월 | 시월 | Tháng 10 |
5 월 | 오월 | Tháng 5 | 11 월 | 십일월 | Tháng 11 |
6 월 | 유월 | Tháng 6 | 12 월 | 십이월 | Tháng 12 |
일 (Ngày) | |||
일일 | Ngày mùng 1 | 구일 | Ngày mùng 9 |
이일 | Ngày mùng 2 | 십일 | Ngày mùng 10 |
삼일 | Ngày mùng 3 | 십일일 | Ngày 11 |
사일 | Ngày mùng 4 | 십이일 | Ngày 12 |
오일 | Ngày mùng 5 | 이십팔일 | Ngày 28 |
육일 | Ngày mùng 6 | 이십구일 | Ngày 29 |
칠일 | Ngày mùng 7 | 삼십일 | Ngày 30 |
팔일 | Ngày mùng 8 | 삼십일일 | Ngày 31 |
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 지난 | Trước |
2 | 이번 | Này |
3 | 다음 | Sau |
4 | 주 | Tuần |
5 | 지난주 | Tuần trước |
6 | 이번주 | Tuần này |
7 | 다음주 | Tuần sau |
8 | 달 | Tháng |
9 | 지난달 | Tháng trước |
10 | 이번달 | Tháng này |
11 | 다음달 | Tháng sau |
12 | 해 / 년 | Năm |
13 | 지난해 = 작년 | Năm trước |
14 | 올해 = 금년 | Năm nay |
15 | 다음해 = 내년 | Năm sau |
16 | 어제 | Hôm qua |
17 | 오늘 | Hôm nay |
18 | 내일 | Ngày mai |
19 | 모레 | Ngày mốt |
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 매일 = 날마다 | Mỗi ngày |
2 | 매주 = 주일마다 | Mỗi tuần |
3 | 매달 = 달마다 | Mỗi tháng |
4 | 매년 = 해마다 | Mỗi năm |
5 | 하루 = 일일 | Một ngày |
6 | 이틀 = 이일 | Hai ngày |
7 | 사흘 = 삼일 | Ba ngày |
Đơn vị đếm (sử dụng số Hán Hàn)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 개월 = 달 | Số tháng |
2 | 층 | Lầu, tầng |
3 | 과 | Bài (bài học) |
4 | 분 | Phút |
Từ vựng mở rộng
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 과목 | Môn học |
2 | 역사 | Lịch sử |
3 | 문학 | Văn học |
4 | 수학 | Toán học |
5 | 체육 | Thể dục, thể chất |
6 | 신청하다 | Đăng ký (đăng ký và phải chờ đợi bên tiếp nhận xem xét để trả kết quả, có thể được hoặc không được. Ví dụ: đăng ký visa, đăng ký học bổng,…) |
7 | 등록하다 | Đăng ký, ghi danh (đăng ký và có kết quả ngay. Ví dụ: đăng ký thành viên, đăng ký lớp học nấu ăn,…) |
8 | 선택하다 | Lựa chọn (thường dùng trong trường hợp phải cân nhắc, suy nghĩ lâu hơn để đưa ra quyết định) |
9 | 고르다 | Lựa chọn (thường dùng trong trường hợp lựa chọn ngay và luôn, không cần phải suy nghĩ nhiều) |
10 | 시간이 있다 / 없다 | Có / không có thời gian |
11 | 약속이 있다 / 없다 | Có / không có hẹn |
12 | 기다리다 | Chờ đợi |
13 | 경험 | Kinh nghiệm |
14 | 체험 | Trải nghiệm |
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 6: 얼마예요? (Bao nhiêu thế?)
Đối với bài số 6 này, chúng mình hãy cùng khám phá thế giới ẩm thực qua các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nhà hàng. Các từ vựng trong bài bao gồm tên gọi món ăn Hàn Quốc, món ăn Trung Quốc và món ăn các quốc gia khác. Đồng thời, chúng mình cũng học thêm từ vựng về trái cây, số đếm thuần Hàn, đơn vị đếm và đơn vị tiền tệ để có thể giao tiếp thành thạo khi đi mua sắm, bạn nhé!

한식 = 한국 음식 (Món ăn Hàn Quốc)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 반찬 | Các món ăn kèm trong bữa ăn Hàn Quốc |
2 | 고추장 | Tương ớt Hàn Quốc |
3 | 김치 | Kim chi |
4 | 갈비탕 | Canh sườn |
5 | 김밥 | Cơm cuộn |
6 | 김치찌개 | Canh kim chi |
7 | 냉면 | Mỳ lạnh |
8 | 라면 | Mỳ ăn liền |
9 | 불고기 | Món thịt bò (ướp kiểu Hàn) |
10 | 미역국 | Canh rong biển |
11 | 된장찌개 | Canh đậu tương |
12 | 삼계탕 | Gà hầm sâm, gà tần sâm |
13 | 삼겹살 | Thịt ba chỉ nướng |
14 | 잡채 | Miến trộn |
15 | 떡볶이 | Bánh gạo xào cay |
16 | 볶음밥 | Cơm chiên |
중국 음식 (Món ăn Trung Quốc)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 짬뽕 | Mỳ hải sản cay |
2 | 만두 | Mandu (bánh gối, bánh xếp) |
3 | 짜장면 | Mỳ tương đen |
외국 음식 (Món ăn nước ngoài)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 샌트위치 | Sandwich |
2 | 스파게티 | Mỳ Ý |
3 | 피자 | Pizza |
4 | 햄버거 | Hamburger, bánh mỳ kẹp thịt |
5 | 바게트빵 | Bánh mỳ kẹp kiểu Pháp |
6 | 쌀국수 = 퍼 | Phở |
👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nhà bếp, nấu ăn
과일 (Trái cây)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 귤 | Quýt |
2 | 딸기 | Dâu tây |
3 | 사과 | Táo |
4 | 수박 | Dưa hấu |
5 | 감 | Hồng |
6 | 바나나 | Chuối |
7 | 복숭아 | Đào |
8 | 포도 | Nho |
9 | 배 | Lê |
👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề trái cây
고유어 숫자 (Số đếm thuần Hàn)
고유어 숫자 (Số đếm thuần Hàn) | |||
1 | 하나 | 20 | 스물 |
2 | 둘 | 30 | 서른 |
3 | 셋 | 40 | 마흔 |
4 | 넷 | 50 | 쉰 |
5 | 다섯 | 60 | 예순 |
6 | 여섯 | 70 | 일흔 |
7 | 일곱 | 80 | 여든 |
8 | 여덟 | 90 | 아흔 |
9 | 아홉 | 100 | 백 |
10 | 열 |
돈 (Tiền)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 원 | Won (đơn vị tiền tệ Hàn Quốc) |
2 | 동 | Đồng (đơn vị tiền tệ Việt Nam) |
3 | 달러 = 불 | Đô la Mỹ |
4 | 천 원 | 1000 won |
5 | 오천 원 | 5000 won |
6 | 만 원 | 10.000 won |
7 | 오만 원 | 50.000 won |
8 | 억 원 | 100.000.000 won |
Đơn vị đếm (sử dụng số thuần Hàn)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 개 | Cái, trái |
2 | 권 | Quyển |
3 | 잔 | Ly, tách |
4 | 장 | Tờ, trang, vé |
5 | 그릇 | Tô, chén |
6 | 명 / 분 | Người / vị |
7 | 살 | Tuổi |
8 | 시 | Giờ / tiếng |
9 | 시간 | Giờ / tiếng đồng hồ |
10 | 인분 | Phần ăn (sử dụng số Hán Hàn) |
Từ vựng bổ sung
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 좋다 | Thích (tính từ) |
2 | 싫다 | Ghét (tính từ) |
3 | 비싸다 | Đắt |
4 | 싸다 | Rẻ |
5 | 맛 | Vị |
6 | 맛있다 | Ngon |
7 | 맛없다 | Không ngon |
8 | 예쁘다 | Đẹp |
9 | 복잡하다 | Phức tạp |
10 | 친절하다 | Thân thiện |
11 | 재미있다 | Thú vị |
12 | 재미없다 | Không thú vị |
13 | 많다 | Nhiều |
14 | 적다 | Ít |
15 | 크다 | To |
16 | 작다 | Nhỏ |
17 | 기쁘다 | Vui |
18 | 슬프다 | Buồn |
19 | 바쁘다 | Bận rộn |
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 7: 날씨가 어떻습니까? (Thời tiết thế nào?)
Ở bài học này, để trả lời cho câu hỏi “날씨가 어떻습니까?”, các bạn hãy cùng Monday học một vài từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 để miêu tả thời tiết, bốn mùa trong năm và các hoạt động vui chơi thường diễn ra vào các mùa này nhé!
날씨 (Thời tiết)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 흐리다 | Âm u |
2 | 맑다 | Trong lành |
3 | 덥다 | Nóng |
4 | 춥다 | Lạnh |
5 | 따뜻하다 | Ấm áp |
6 | 시원하다 | Mát mẻ |
7 | 비가 오다 / 내리다 | Mưa rơi |
8 | 눈이 오다 / 내리다 | Tuyết rơi |
9 | 바람이 불다 | Gió thổi |
10 | 구름이 끼다 | Nhiều mây |
11 | 비가 그치다 | Tạnh mưa |
12 | 눈이 그치다 | Tuyết ngừng rơi |
계절 (Mùa)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 봄 | Xuân |
2 | 여름 | Hạ |
3 | 가을 | Thu |
4 | 겨울 | Đông |
5 | 건기 | Mùa khô |
6 | 우기 | Mùa mưa |
7 | 꽃이 피다 | Hoa nở |
8 | 바다에 가다 | Đi biển |
9 | 눈사람을 만들다 | Đắp người tuyết |
10 | 단풍풍이 들다 | Lá phong chuyển màu |
Từ vựng bổ sung
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 싱겁다 | Nhạt |
2 | 짜다 | Mặn |
3 | 쓰다 | Đắng |
4 | 시다 | Chua |
5 | 달다 | Ngọt |
6 | 맵다 | Cay |
7 | 쉽다 | Dễ |
8 | 어렵다 | Khó |
9 | 가볍다 | Nhẹ |
10 | 무겁다 | Nặng |
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 8: 영화 볼까요? (Đi xem phim nhé?)
Với bài học thứ 8, chúng mình hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về sở thích và các môn thể thao. Đừng quên ghi chú lại và luyện tập giới thiệu các hoạt động và môn thể thao yêu thích của bạn nhé!
운동 (Sự vận động / môn thể thao)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 골프를 치다 | Đánh golf |
2 | 테니스를 치다 | Đánh tennis |
3 | 배드민턴을 치다 | Đánh cầu lông |
4 | 당구를 치다 | Đánh bida |
5 | 탁구를 치다 | Đánh bóng bàn |
6 | 스케이트를 타다 | Trượt băng |
7 | 스키를 타다 | Trượt tuyết |
8 | 자전거를 타다 | Đạp xe đạp |
9 | 농구를 하다 | Chơi bóng rổ |
10 | 배구를 하다 | Chơi bóng chuyền |
11 | 축구를 하다 | Chơi đá bóng |
12 | 야구를 하다 | Chơi bóng chày |
13 | 수영을 하다 | Bơi lội |
14 | 운동장 | Sân vận động |
15 | 수영장 | Hồ bơi |
16 | 테니스장 | Sân tennis |
17 | 농구장 | Sân bóng rổ |
👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề thể thao
취미 (Sở thích)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 음악을 듣다 | Nghe nhạc |
2 | 노래를 하다 | Hát |
3 | 춤을 추다 | Nhảy |
4 | 피아노를 치다 | Chơi Piano |
5 | 기타를 치다 | Chơi Guitar |
6 | 게임을 하다 | Chơi game |
7 | 인형을 모으다 | Sưu tầm búp bê |
8 | 인터넷을 하다 | Sử dụng Internet |
9 | 독서하다 | Đọc sách |
10 | 찜질방에 가다 | Đi xông hơi |
11 | 노래방에 가다 | Đi karaoke |
12 | 낚시하다 | Câu cá |
13 | 등산하다 | Đi leo núi |
14 | 산책하다 | Đi dạo |
15 | 여행하다 | Đi du lịch |
16 | 그림을 그리다 | Vẽ tranh |
17 | 사진을 찍다 | Chụp ảnh |
18 | 낮잠을 자다 | Ngủ trưa |
19 | 연극 | Kịch |
20 | 박물관 | Viện bảo tàng |
21 | 미술관 | Triển lãm mỹ thuật |
22 | 공연장 | Rạp, sân khấu |
23 | 음악회 | Buổi hòa nhạc |
24 | 콘서트 | Đại nhạc hội |
Từ vựng bổ sung
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 길다 | Dài |
2 | 짧다 | Ngắn |
3 | 높다 | Cao |
4 | 낮다 | Thấp |
5 | 불편하다 | Bất tiện, không thoải mái |
6 | 편하다 | Tiện lợi, thoải mái |
7 | 두껍다 | Dày |
8 | 얇다 | Mỏng |
9 | 멋있다 | Đẹp trai |
10 | 예쁘다 | Đẹp gái |
11 | 귀엽다 | Dễ thương |
12 | 똑똑하다 | Thông minh |
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 9: 가족은 모두 몇 명이세요? (Gia đình bạn có tất cả bao nhiêu người?)
Trong bài học 9 này, chúng mình sẽ học các từ vựng tiếng Hàn về những giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người như ra đời, đến trường, tốt nghiệp, kết hôn,… Ngoài ra, cũng đừng quên học các từ vựng tiếng Hàn dạng kính ngữ để sử dụng cho phù hợp trong các tình huống giao tiếp với người lớn hơn, bạn nhé!

부사 (Phó từ)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 천천히 | Chậm |
2 | 빨리 | Nhanh |
3 | 늦게 | Trễ |
4 | 일찍 | Sớm |
5 | 조금 | Ít |
6 | 많이 | Nhiều |
7 | 열심히 | Một cách chăm chỉ |
8 | 잘 | Giỏi, hay, tốt |
9 | 아직 | Vẫn |
👉 Xem thêm: 75 phó từ phổ biến trong tiếng Hàn
인생 (Cuộc đời)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 태어나다 | Sinh ra, ra đời |
2 | 입학하다 | Nhập học |
3 | 친구를 사귀다 | Kết bạn |
4 | 사랑에 빠지다 | Phải lòng ai đó, tương tư |
5 | 졸업하다 | Tốt nghiệp |
6 | N에 취직하다 | Xin việc ở N |
7 | N와/과 결혼하다 | Kết hôn với N |
8 | 아기를 낳다 | Sinh em bé |
9 | 죽다 | Chết, qua đời |
높임말 (Kính ngữ)
Số thứ tự | Từ vựng | Kính ngữ | Nghĩa |
1 | 이름 | 성함 | Tên => Quý danh |
2 | 나이 | 연세 | Tuổi |
3 | 집 | 댁 | Nhà |
4 | 사람, 명 | 분 | Người => Vị |
5 | 있다 | 계시다 | Có / ở |
6 | 먹다, 마시다 | 드시다 | Ăn, uống => Dùng bữa |
7 | 자다 | 주무시다 | Ngủ |
8 | 죽다 | 돌아가시다 | Chết => Qua đời |
9 | 생일 | 생신 | Sinh nhật => Sinh thần |
👉 Xem thêm: Từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 10: 지금 몇시예요? (Bây giờ là mấy giờ nhỉ?)
Bài học số 10 này sẽ giúp chúng mình nắm được các từ vựng tiếng Hàn diễn tả thời gian và các hoạt động trong ngày. Đây là chủ đề rất cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, thế nên hãy bổ sung các từ bên dưới vào “sổ tay từ vựng” và luyện tập mỗi ngày để giao tiếp thành thạo bạn nhé!
시간 (Thời gian)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 오전 | Buổi sáng (00:00 – 12:00) |
2 | 오후 | Buổi chiều tối (12:00 – 24:00) |
3 | 낮 | Ban ngày |
4 | 밤 | Ban đêm |
5 | 새벽 | Bình minh |
6 | 아침 | Buổi sáng |
7 | 점심 | Buổi trưa |
8 | 저녁 | Buổi chiều tối |
일과 및 집안일 (Công việc thường ngày và công việc nhà)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 일어나다 | Thức dậy |
2 | 세수하다 | Rửa mặt |
3 | 이를 닦다 | Đánh răng |
4 | 방을 닦다 | Lau dọn phòng |
5 | 청소하다 | Dọn vệ sinh |
6 | 정리하다 | Sắp xếp |
7 | 장을 보다 | Đi chợ |
8 | 설거지하다 | Rửa chén |
9 | 빨래하다 | Giặt đồ bằng tay |
10 | 세탁기를 돌리다 | Giặt đồ bằng máy |
11 | 청소기를 돌리다 | Hút bụi |
12 | 운전하다 | Lái xe |
13 | 일기를 쓰다 | Viết nhật ký |
14 | 집안일을 하다 | Làm việc nhà |
15 | 일기예보 | Dự báo thời tiết |
16 | 일과 | Công việc hàng ngày |
17 | 계획 | Kế hoạch |
18 | 활동 | Hoạt động |
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 11: 감기에 걸렸어요? (Bạn bị cảm sao?)
Với bài học này, chúng mình hãy cùng nhau học về từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể con người, tên bệnh và các triệu chứng thường gặp. Đây là những từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 rất quan trọng khi chúng mình muốn giao tiếp tại bệnh viện hay nhà thuốc, nên hãy học thật chăm chỉ, bạn nhé!
몸 (Cơ thể con người)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 얼굴 | Khuôn mặt |
2 | 귀 | Tai |
3 | 눈 | Mắt |
4 | 눈썹 | Lông mày |
5 | 속눈썹 | Lông mi |
6 | 눈 | Mắt |
7 | 코 | Mũi |
8 | 입 | Miệng |
9 | 입술 | Môi |
10 | 이 = 치아 | Răng |
11 | 목 | Cổ |
12 | 어깨 | Vai |
13 | 가슴 | Ngực |
14 | 등 | Lưng |
15 | 배 | Bụng |
16 | 허리 | Eo |
17 | 팔 | Cánh tay |
18 | 손 | Bàn tay |
19 | 손가락 | Ngón tay |
20 | 다리 | Chân |
21 | 무릎 | Đầu gối |
22 | 발 | Bàn chân |
👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể
병과 증상 (Bệnh và triệu chứng)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | N에 걸리다 | Bị bệnh nào đó |
2 | 감기에 걸리다 | Bị cảm |
3 | N이 / 가 아프다 | Chỗ nào đó bị đau |
4 | 열이 나다 / 있다 | Sốt |
5 | 기침을 하다 | Ho |
6 | 콧물이 나다 | Chảy nước mũi |
7 | 약을 먹다 | Uống thuốc |
8 | 푹 쉬다 | Nghỉ ngơi đầy đủ |
9 | 낫다 | Khỏi bệnh, khá hơn, tốt hơn |
외모 (Ngoại hình)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 멋있다 | Ngầu |
2 | 귀엽다 | Dễ thương |
3 | 잘 생겼다 | Đẹp trai |
4 | 예쁘다 | Xinh đẹp |
5 | 눈이 크다 / 작다 | Mắt to / nhỏ |
6 | 쌍꺼풀이 있다 / 없다 | Có / không có mắt hai mí |
7 | 코가 높다 / 낮다 | Mũi cao / thấp |
8 | 입이 크다 / 작다 | Miệng rộng / nhỏ |
9 | 입술이 두껍다 / 얇다 | Môi dày / mỏng |
10 | 이마가 넓다 / 좁다 | Trán rộng / hẹp |
11 | 어깨가 넓다 / 좁다 | Vai rộng / hẹp |
12 | 키가 크다 / 작다 | Cao / thấp |
13 | 키가 보통이다 | Chiều cao trung bình |
14 | 뚱뚱하다 | Mập |
15 | 마르다 | Gầy |
16 | 날씬하다 | Mảnh mai, thon thả |
17 | 체격이 좋다 | Vóc dáng đẹp |
18 | 머리가 길다 / 짧다 | Tóc dài / ngắn |
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 12: 여보세요 (Alo)
Đến với bài học số 12, các bạn hãy cùng Monday học một vài từ vựng về việc liên lạc qua cuộc gọi điện thoại, tin nhắn hay thư từ. Những từ vựng tiếng Hàn này giúp ích rất nhiều trong cuộc sống sinh hoạt thường ngày của chúng ta.

Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 전화를 하다 = 전화를 걸다 | Thực hiện cuộc gọi |
2 | 전화가 오다 | Có cuộc gọi đến |
3 | 전화를 받다 | Nghe điện thoại |
4 | 통화하다 | Trò chuyện qua điện thoại |
5 | 전화를 바꾸다 | Chuyển máy (cho ai đó) |
6 | 전화를 잘못 하다 / 걸다 | Gọi nhầm số |
7 | 문자를 보내다 | Gửi tin nhắn |
8 | 문자를 받다 | Nhận tin nhắn |
9 | 휴대폰을 켜다 | Mở điện thoại |
10 | 휴대폰을 끄다 | Tắt điện thoại |
11 | 편지를 보내다 | Gửi thư |
12 | 편지를 받다 | Nhận thư |
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 13: 서울역으로 가 주세요 (Hãy cho tôi đến ga Seoul)
Ở bài 13 này, chúng mình sẽ cùng nhau học các từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 về phương tiện giao thông. Mong rằng qua bài học này, các bạn sẽ có thể nắm được tên gọi của các loại phương tiện giao thông phổ biến ở Hàn Quốc và một số động từ thường gặp khi tham gia giao thông.
교통편 = 교통수단 (Phương tiện giao thông)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 버스 | Xe buýt |
2 | 기차 | Xe lửa |
3 | 비행기 | Máy bay |
4 | 배 | Thuyền |
5 | 택시 | Taxi |
6 | 자전거 | Xe đạp |
7 | 지하철 | Tàu điện ngầm |
8 | 오토바이 | Xe máy |
9 | 버스 정류장 | Trạm xe buýt |
10 | 기차역 | Ga xe lửa |
11 | 지하철역 | Ga tàu điện ngầm |
12 | 고속버스 터미널 | Bến xe khách |
13 | 타다 | Lên (xe, tàu,…) |
14 | 내리다 | Xuống (xe, tàu…) |
15 | 갈아타다 | Chuyển đổi phương tiện |
Từ vựng bổ sung
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 근처 | Gần |
2 | 길이 막히다 | Kẹt xe |
3 | 사거리 | Ngã tư |
4 | 왼쪽으로 돌아가다 | Rẽ trái |
5 | 오른쪼으로 돌아가다 | Rẽ phải |
6 | 나가다 | Đi ra, ra ngoài |
7 | 건너다 | Băng qua, qua đường |
8 | 멀다 / 가깝다 | Xa / gần |
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 14: 이 옷을 입어 보세요 (Hãy mặc thử cái áo này)
Bài học tiếp theo này, Monday đã soạn ra danh sách các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề quần áo, trang phục và cả một số từ vựng theo chủ đề tính cách. Học tốt các từ vựng này sẽ giúp ích cho các bạn khi muốn miêu tả một ai đó nên bạn hãy cố gắng học từ mới và luyện tập thường xuyên nhé!
의복 (Y phục, quần áo)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 의복 = 옷 | Quần áo |
2 | 치마 = 스커트 | Váy |
3 | 셔츠 | Áo sơ mi |
4 | 티셔츠 | Áo thun |
5 | 코트 | Coat (áo khoác dáng dài, dùng để giữ ấm) |
6 | 스웨터 | Áo len |
7 | 바지 | Quần |
8 | 양복 | Âu phục |
9 | 원피스 | Đầm liền |
10 | 넥타이 | Cà vạt |
11 | 장갑 | Găng tay, bao tay |
12 | 스카프 | Khăn quàng cổ |
13 | 신발 | Giày dép |
14 | 구두 | Giày |
15 | 운동화 | Giày thể thao |
16 | 모자 | Mũ, nón |
17 | 입다 | Mặc (quần, áo,…) |
18 | 쓰다 | Đội (mũ, tóc giả,…) / đeo (khẩu trang, kính mắt,…) |
19 | 끼다 | Đeo (kính mắt, nhẫn, găng tay,…) |
20 | 신다 | Mang, xỏ (giày, dép, tất,…) |
21 | 벗다 | Cởi, lột bỏ |
👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề trang phục
Từ vựng bổ sung
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 마음에 들다 | Hài lòng |
2 | 가격 = 값 | Giá cả |
3 | 사이즈 | Size, kích cỡ |
4 | 어울리다 | Hòa hợp, phù hợp |
5 | 맞다 | Đúng, phù hợp |
성격 (Tính cách)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 활발하다 | Hoạt bát |
2 | 친절하다 | Thân thiện |
3 | 내성적이다 | Hướng nội |
4 | 외성적이다 | Hướng ngoại |
5 | 꼼꼼하다 | Tỉ mỉ, cẩn thận |
6 | 성격이 급하다 | Tính cách nóng vội |
7 | 남성적이다 | Nam tính |
8 | 여성적이다 | Nữ tính |
9 | 착하다 | Hiền lành, ngoan ngoãn |
👉 Xem thêm Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề tính cách
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 15: 여행을 가고 싶어요 (Tôi muốn đi du lịch)
Trong bài 15 với chủ đề du lịch, chúng mình hãy cùng làm quen với các từ vựng về các bước chuẩn bị và các hoạt động, sự kiện thường diễn ra khi đi du lịch. Học tốt các từ vựng tiếng Hàn này để sẵn sàng cho những chuyến du lịch đến đất nước Hàn Quốc, bạn nhé!

여행 준비 (Chuẩn bị đi du lịch)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 돈을 바꾸다 | Đổi tiền |
2 | 여권을 만들다 | Làm hộ chiếu |
3 | 비행기 표를 예매하다 | Đặt vé máy bay (dùng 예매하다 khi thanh toán toàn bộ số tiền) |
4 | 통장을 만들다 | Làm sổ ngân hàng |
5 | 신분증을 만들다 | Làm giấy tờ tùy thân |
6 | 돈을 찾다 | Rút tiền |
7 | 호텔을 예약하다 | Đặt phòng khách sạn (dùng 예약하다 khi đặt cọc một phần và thanh toán sau) |
여행 활동 (Hoạt động du lịch)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 출발하다 | Xuất phát |
2 | 도착하다 | Đến nơi |
3 | 시작하다 | Bắt đầu |
4 | 돌아오다 | Trở về, trở lại |
5 | 여행하다 | Đi du lịch |
6 | 경치가 아름답다 | Phong cảnh đẹp |
7 | 추천하다 | Tiến cử, đề cử |
8 | 기간 | Khoảng thời gian |
9 | 숙소 | Chỗ trọ |
10 | 맛있는 음식이 많다 | Nhiều món ăn ngon |
11 | 물건 값이 싸다 | Giá hàng hóa rẻ |
12 | 구경거리가 많다 | Nhiều thứ để ngắm |
13 | 사람도 없고 조용하다 | Vắng người và yên tĩnh |
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 16: 이번 주말 계획이 뭐예요? (Kế hoạch cuối tuần này là gì thế?)
Với bài học 16 này, bạn hãy cùng Monday học một số từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 thường xuất hiện trong các buổi gặp mặt và các từ vựng liên quan đến nơi cư trú, nơi ở nhé!
모임 (Cuộc gặp mặt)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 계획하다 | Lập kế hoạch |
2 | 연락하다 | Liên hệ |
3 | 초대하다 | Mời |
4 | 준비하다 | Chuẩn bị |
5 | 축하하다 | Chúc mừng |
6 | 선물하다 | Tặng quà |
7 | 식사하다 | Dùng bữa |
주거 (Sự cư trú, nhà ở)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 생활비 | Sinh hoạt phí |
2 | 교통이 편리하다 | Giao thông thuận tiện |
3 | 시설이 잘 되어 있다 | Trang thiết bị tốt |
4 | 기숙사 | Ký túc xá |
5 | 아파트 | Chung cư |
6 | 화장실 | Nhà vệ sinh |
7 | 부엌 | Nhà bếp |
8 | 거실 | Phòng khách |
9 | 방 | Căn phòng |
10 | 사용하다 = 쓰다 | Sử dụng |
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 17: 기분이 어때요? (Tâm trạng của bạn thế nào?)
Các từ vựng tiếng Hàn trong bài học số 17 này sẽ giúp ích cho chúng mình khi muốn miêu tả về cảm xúc và tâm trạng. Hãy cùng bạn bè học tập chăm chỉ và dùng các từ vựng bên dưới để trả lời cho câu hỏi “기분이 어때요?” nhé!
감정 및 기분 (Cảm xúc và tâm trạng)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 기분이 좋다 | Tâm trạng tốt |
2 | 반갑다 | Vui sướng, hân hoan |
3 | 기쁘다 | Vui (cảm giác vui vẻ do có chuyện tốt xảy ra, ví dụ như: đạt điểm cao, được nhận quà,…) |
4 | 즐겁다 | Vui (cảm giác vui vẻ khi đang tận hưởng bầu không khí hoặc các hoạt động thú vị) |
5 | 기분이 나쁘다 | Tâm trạng xấu |
6 | 무섭다 | Sợ |
7 | 슬프다 | Buồn |
8 | 외롭다 | Cô đơn |
9 | 힘들다 | Mệt mỏi |
10 | 창피하다 | Xấu hổ |
11 | 속상하다 | Buồn lòng, buồn phiền |
12 | 답답하다 | Bức bối |
13 | 긴장되다 | Căng thẳng |
14 | 걱정되다 | Lo lắng |
15 | 화가 나다 | Nổi giận |
16 | 짜증이 나다 | Bực mình |
17 | 스트레스를 받다 | Bị stress |
18 | 생각하다 | Suy nghĩ |
19 | 생각 나다 | Nảy ra ý nghĩ, nhớ ra |
👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề cảm xúc
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 18: 내년 설날에 뭐 할 거예요? (Bạn sẽ làm gì vào ngày Tết năm sau?)
Bài học 18 sẽ giúp các bạn bổ sung thêm một số từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 về các ngày lễ, Tết trong năm ở Hàn Quốc và các quốc gia khác. Đây cũng là những từ vựng rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.

명절 (Ngày lễ Tết)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 연휴 | Kỳ nghỉ dài ngày |
2 | 휴일 | Ngày nghỉ |
3 | 축제 | Lễ hội |
4 | 크리스마스 | Giáng sinh |
5 | 설날 | Seollal, Tết âm lịch |
6 | 떡국 | Canh Tteok (ăn vào ngày Seollal) |
7 | 추석 | Trung thu |
8 | 송편 | Bánh Trung thu của Hàn Quốc |
9 | 생일 | Sinh nhật |
10 | 한복 | Hanbok |
11 | 전통 옷 | Trang phục truyền thống |
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 19: 좋아하는 색깔은 뭐예요? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
Bài 19 này, Monday đã soạn ra một số từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề màu sắc cơ bản và một số tên gọi tiếng Hàn của các vật nuôi, thú cưng xung quanh chúng ta. Hãy ghi nhớ các từ vựng này và thử luyện tập miêu tả thú cưng của bạn nhé!
색깔 = 색 (Màu sắc)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 하얀색 = 횐색 | Trắng |
2 | 까만색 | Đen |
3 | 회색 | Xám |
4 | 빨간색 | Đỏ |
5 | 노란색 | Vàng |
6 | 파란색 | Xanh dương |
7 | 녹색 = 초록색 | Xanh lá |
8 | 분홍색 | Hồng |
9 | 주황색 | Cam |
10 | 갈색 | Nâu |
11 | 보라색 | Tím |
👉 Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề màu sắc
동물 (Con vật)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 애완동물을 키우다 | Nuôi thú cưng |
2 | 고양이 | Mèo |
3 | 강아지 = 개 | Chó |
4 | 토끼 | Thỏ |
5 | 닭 | Gà |
6 | 오리 | Vịt |
7 | 새 | Chim |
8 | 꼬리 | Cái đuôi |
9 | 털 | Lông |
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – Bài 20: 오늘 아침에 버스를 놓쳤어요 (Sáng nay tôi đã bị lỡ chuyến xe bus)
Bài 20, cũng là bài học cuối cùng của phần từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1, chúng mình sẽ học thêm về các từ vựng diễn tả các sự cố thường gặp trong cuộc sống sinh hoạt thường ngày như: lỡ chuyến xe, tai nạn, cháy nổ,…
사고 (Sự cố)
Số thứ tự | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 잃어버리다 | Mất |
2 | 놓치다 | Lỡ, vuột mất |
3 | 넘어지다 | Ngã, té |
4 | 다치다 | Bị thương |
5 | 불이 나다 | Cháy |
6 | 사고가 나다 | Xảy ra sự cố, tai nạn |
7 | 고장이 나다 | Bị hư hỏng |
5 cách giúp bạn học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 hiệu quả và dễ nhớ nhất
Đối với người học tiếng Hàn trình độ sơ cấp, chắc chắn sẽ gặp không ít khó khăn trong việc học tập và ghi nhớ từ vựng. Vì thế, Monday gợi ý cho các bạn một số cách học để có thể hiểu và nhớ ngay hơn 1000 từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 thông dụng này nhé!

Học từ vựng theo chủ đề
Khi mới bắt đầu học, nhiều người thường học từ vựng tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 một cách rời rạc, thiếu liên kết, dẫn đến không hiệu quả và dễ gây ra cảm giác chán nản. Do đó, chúng mình có thể thử tìm mua các sách, từ điển tiếng Hàn theo chủ đề, hoặc download từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề từ các trang web học thuật uy tín và chăm chỉ học từ mới dựa theo nội dung đó.
Trong quá trình học, chúng mình cũng có thể tự đặt ra mục tiêu để tạo động lực cho bản thân, ví dụ như “Chinh phục 3000 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề“, “Thử thách học từ vựng tiếng Hàn theo 54 chủ đề trong vòng 3 tháng”,…. Bằng cách này, việc trau dồi từ vựng theo chủ đề tiếng Hàn sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn.
Luyện tập sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày
Cùng với việc học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề, chúng mình cũng cần phải chăm chỉ luyện tập sử dụng các từ vựng đó trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ như chúng mình nên vận dụng các từ vựng tiếng Hàn về chủ đề trường học để giao tiếp với thầy cô, bạn bè ở lớp. Hay sử dụng các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề công ty trong các cuộc hội thoại với đồng nghiệp, đối tác. Hoặc sau khi học về tuổi tác, nghề nghiệp, ngoại hình, tính cách,… hãy áp dụng ngay các từ vựng này khi giới thiệu về người thân, họ hàng. Bằng cách này, tổng hợp từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 sẽ trở nên quen thuộc và dễ tiếp thu hơn.
Thường xuyên ôn tập từ vựng
Một sai lầm khác mà chúng mình thường mắc phải khi học ngoại ngữ, đó là học rất nhiều từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 có phiên âm tiếng Việt, nhưng quên mất việc quan trọng nhất. Đó là phải ôn tập đều đặn.
Nếu như không ôn tập, việc học từ vựng sẽ không còn ý nghĩa gì vì bạn không thể nào nhớ được những từ đã học. Thế nên, bên cạnh việc học từ mới, ôn tập cũng rất quan trọng. Chúng mình nên cân bằng giữa hai việc này, học từ mới và thường xuyên ôn tập các từ vựng tiếng Hàn đã học, bạn nhé!
Tra từ điển trong quá trình học từ vựng
Khi học một từ vựng tiếng Hàn mới, chúng mình cũng có thể tận dụng từ điển để học cách phát âm chính xác nhất, nắm được nghĩa của từ rõ ràng và đầy đủ nhất. Ngoài ra, một số từ điển còn bổ sung thêm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, các câu ví dụ đa dạng để chúng mình tham khảo thêm nữa. Trang từ điển Hàn – Việt của Naver là một trong những từ điển online được ưa chuộng và sử dụng rất nhiều, phù hợp với người học từ vựng sơ cấp 1 tiếng Hàn.
Sử dụng các phương pháp kết hợp “vừa học vừa chơi”
Cuối cùng, để đạt hiệu quả tốt nhất, chúng mình không nên chỉ học một cách truyền thống và khô khan. Phần lớn các bạn khi mới bắt đầu học, thường có xu hướng tìm và tải rất nhiều file từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề pdf hoặc excel về máy và dựa vào đó để học từ mới. Tuy nhiên, cách học này thường không mang lại hiệu quả như mong đợi.
Thay vào đó, các bạn có thể tận dụng các tiện ích cũng như trò chơi để việc học từ mới tiếng Hàn sơ cấp 1 trở nên thú vị hơn. Chẳng hạn, sử dụng flashcard, các ứng dụng hoặc trang web học từ vựng thông qua trò chơi tương tác, học từ vựng thông qua truyện tranh hay phim hoạt hình có nội dung đơn giản,…

Như vậy là chúng mình đã cùng nhau học xong trọn bộ từ vựng tiếng Hàn với các chủ đề thông dụng nhất. Bên cạnh từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1, trong quá trình học tập tiếng Hàn, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp từ vựng và ngữ pháp với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng-Ngữ pháp của Monday nhé!
Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa, xã hội Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học Hàn Quốc và Tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng mình để nhận thông tin về khóa học phù hợp và được tư vấn tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!
🌟 Có thể bạn quan tâm:
- Tổng hợp 91 Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp
- Tổng hợp 125 Ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp
- 9 Cách học tiếng Hàn hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản
- Lớp tiếng Hàn Sơ cấp cho người mới bắt đầu
- Lớp tiếng Hàn Topik